Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Báo cáo tài chính hợp nhất Ngân hàng Thương mại Cổ phầnACB 07 q4 balance sheet

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (45.3 KB, 3 trang )

Ngân hàng TMCP Á Châu
TOÀN HỆ THỐNG
Đòa chỉ : 442 Nguyễn Thò Minh Khai, P 5, Q 3, TP HCM

Mẫu số : B02a / TCTD
(Ban hành theo QĐ số 16/2007/QĐ-NHNN
ngày 18/04/2007 của Thống đốc NHNN)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ
Dạng đầy đủ
Quý 4 Năm 2007
Tại ngày 31/12/2007

Chỉ tiêu
(1)
A - TÀI SẢN
I- Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
II- Tiền gửi tại NHNN
III - Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
1- Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác
2 - Cho vay các TCTD khác
3 - Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác (*)
IV - Chứng khoán kinh doanh
1- Chứng khoán kinh doanh
2 - Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*)
V - Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
VI - Cho vay khách hàng
1 - Cho vay khách hàng
2 - Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (*)
VII - Chứng khoán đầu tư
1- Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán (AFS)


2- Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
3- Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
VIII - Góp vốn, đầu tư dài hạn
1- Đầu tư vào công ty con
2 - Góp vốn liên doanh
3- Đầu tư vào công ty liên kết
4 - Đầu tư dài hạn khác
5 - Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
IX - Tài sản cố đònh
1- Tài sản cố đònh hữu hình
a - Nguyên giá TSCD
b - Hao mòn TSCD (*)
2 - Tài sản cố đònh thuê tài chính
a - Nguyên giá TSCD
b - Hao mòn TSCD (*)
3 - Tài sản cố đònh vô hình
a - Nguyên giá TSCD
b - Hao mòn TSCD (*)
X - Bất động sản đầu tư
a - Nguyên giá BĐSĐT
b - Hao mòn BĐSĐT (*)
XI - Tài sản Có khác
1 - Các khoản phải thu
2 - Các khoản lãi, phí phải thu

Trang 1

Đơn vò tính : đồng VN

Thuyết

minh
(2)

V.01
V.02
V.03

V.04

Số cuối quý

Số đầu năm

(3)

(4)

4.926.816.152.882
5.144.737.204.199
28.611.689.659.798
28.448.443.588.757
163.522.530.406
-276.459.365
31.301.155.659.433
31.435.692.645.996
-134.536.986.563
9.148.315.502.400
1.673.967.150.000
7.474.348.352.400
1.223.327.005.861

940.000.000.000
283.327.005.861
539.885.677.680
499.284.645.562
649.191.322.282
-149.906.676.720
40.601.032.118
63.578.641.452
-22.977.609.334
6.252.982.067.035
4.932.664.129.909
1.225.189.973.131

2.283.118.791.629
1.562.925.801.764
16.562.750.675.996
16.213.358.198.313
350.443.809.111
-1.051.331.428
16.709.131.652.810
16.765.338.684.723
-56.207.031.913
4.187.559.698.200
4.187.559.698.200
1.530.321.073.861
1.373.032.925.000
157.288.148.861
375.838.303.131
358.760.385.590
451.354.594.520

-92.594.208.930
17.077.917.541
32.592.900.328
-15.514.982.787
1.663.457.014.748
919.403.381.058
696.329.827.170


Thuyết
minh
(2)

Chỉ tiêu

(1)
3 - Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4 - Tài sản Có khác
- Trong đó : Lợi thế thương mại
5 - Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
TỔNG TÀI SẢN CÓ
B- N PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I- Các khoản nợ Chính phủ và NHNN
V.05
II- Tiền gửi và vay các TCTD khác
V.06
1- Tiền gửi của các TCTD khác
2- Vay các TCTD khác
III- Tiền gửi của khách hàng
V.07

IV- Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính
V- Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chòu rủi ro
VI- Phát hành giấy tờ có giá
V.08
VII- Các khoản nợ khác
V.09
1- Các khoản lãi, phí phải trả
2 - Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3 - Các khoản phải trả và công nợ khác
4 - Dự phòng rủi ro khác (cho công nợ tiềm ẩn và cam kết ngoại bảng)
TỔNG N PHẢI TRẢ
VIII - Vốn và các quỹ
V.11
1- Vốn của TCTD
a - Vốn điều lệ
b - Vốn đầu tư XDCB
c - Thặng dư vốn cổ phần
d - Cổ phiếu qũy (*)
e - Cổ phiếu ưu đãi
g - Vốn khác
2- Quỹ của TCTD
3- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5- Lợi nhuận chưa phân phối / Lỗ lũy kế
IX - Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG N PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
I - Nghóa vụ nợ tiềm ẩn
VII.17
1- Bảo lãnh vay vốn

2- Cam kết trong nghiệp vụ L/C
3 - Bảo lãnh khác
II - Các cam kết đưa ra
1- Cam kết tài trợ cho khách hàng
2 - Cam kết khác

Lập bảng

Kế toán trưởng

Trang 2

Số cuối quý

Số đầu năm

(3)

(4)
95.127.963.995
47.723.806.520
87.148.908.929.288 44.875.103.012.139
654.630.152.226
941.286.227.787
7.456.242.347.485 3.049.940.200.303
7.456.242.347.485 2.733.132.200.303
316.808.000.000
55.855.178.774.716 29.407.192.008.089
322.511.974.177
288.531.616.080

11.688.795.560.945 5.861.379.419.935
3.237.884.291.483 3.317.862.208.988
789.487.837.617
463.582.461.539
2.433.265.803.626 2.850.181.685.202
15.130.650.240
4.098.062.247
79.215.243.101.032 42.866.191.681.182
7.933.665.828.256 2.008.911.330.957
2.630.180.840.719 1.100.167.440.719
2.630.059.960.000 1.100.046.560.000
120.880.719
120.880.719
3.526.829.640.170
245.419.523.814
1.776.655.347.367
663.324.366.424
87.148.908.929.288 44.875.103.012.139
3.899.018.445.445
2.996.486.908.777
902.531.536.668
-

1.366.020.747.416
992.501.943.079
373.518.804.337
-

Tp.HCM, Ngày 20 tháng 01 năm 2008
TỔNG GIÁM ĐỐC



Thuyết
minh
(2)

Chỉ tiêu
Nguyễn Hữu Đức

(1)

Trang 3

Số cuối quý

Số đầu năm

(3)

(4)



×