Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Báo cáo tài chính hợp nhất Ngân hàng Thương mại Cổ phầnACB 07 q4 income statements

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (39.49 KB, 1 trang )

Ngân hàng TMCP Á Châu
TOÀN HỆ THỐNG
Đòa chỉ : 442 Nguyễn Thò Minh Khai, P 5, Q 3, TP HCM

Mẫu số : B03a / TCTD
(Ban hành theo QĐ số 16/2007/QĐ-NHNN
ngày 18/04/2007 của Thống đốc NHNN)

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ
Dạng đầy đủ
Quý 4 Năm 2007

Chỉ tiêu
(1)
1. Thu nhập lãi và các khoản thu nhập
tương tự
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
I - Thu nhập lãi thuần
3. Thu nhập từ hoạt động dòch vụ
4. Chi phí hoạt động dòch vụ
II - Lãi / lỗ thuần từ hoạt động dòch vụ
III - Lãi / lỗ thuần từ hoạt động kinh
doanh ngoại hối
IV - Lãi / lỗ thuần từ mua bán chứng
khoán kinh doanh
V - Lãi / lỗ thuần từ mua bán chứng
khoán đầu tư
5 . Thu nhập từ hoạt động khác
6 . Chi phí hoạt động khác
VI - Lãi / lỗ thuần từ hoạt động khác
VII - Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần


VIII - Chi phí hoạt động
IX - Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD
trước CP dự phòng
X - Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
XI - Tổng lợi nhuận trước thuế 
11. Chi phí thuế TNDN hiện hành
12. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XII - Chi phí thuế TNDN
XIII - Lợi nhuận sau thuế 
XIV - Lợi ích của cổ đông thiểu số
XV - Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lập bảng

Thuyết
minh
(2)
VI.13
VI.14

VI.15

VI.16
VI.17

Năm nay
(3)

Quý 4

Đơn vò tính : đồng VN

Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này
Năm trước
Năm nay
(5)
(6)

Năm trước
(4)

1.387.727.355.565 784.874.183.025
1.019.072.584.441 554.381.373.141
368.654.771.124 230.492.809.884
68.272.747.661 41.957.172.777
12.237.126.278
6.535.601.896
56.035.621.383
35.421.570.881

4.516.008.958.182
3.200.415.094.312
1.315.593.863.870
219.951.650.969
40.756.311.938
179.195.339.031

2.471.053.046.168
1.661.486.570.753
809.566.475.415
140.971.511.127
24.645.380.243

116.326.130.884

-17.119.292.095

6.040.366.483

23.994.708.142

23.514.826.946

-

-

-

-

372.803.897.000
27.877.680.404
35.876.747.736
-7.999.067.332
119.831.133.584
241.926.177.179

54.627.530.000
29.975.947.652
6.401.341.764
23.574.605.888
43.535.008.652

136.378.537.881

554.732.327.909
192.001.190.532
36.678.751.283
155.322.439.249
516.148.139.585
755.906.614.554

62.166.694.384
71.972.083.620
6.446.548.841
65.525.534.779
71.181.914.015
436.877.549.752

650.280.886.485
32.752.262.236
617.528.624.249
35.741.791.705
35.741.791.705
581.786.832.544
-

257.313.353.907
18.550.764.917
238.762.588.990
238.762.588.990
-


1.989.080.203.232
118.545.586.068
1.870.534.617.164
101.016.791.705
101.016.791.705
1.769.517.825.459
-

711.404.026.671
52.591.044.420
658.812.982.251
658.812.982.251
-

Kế toán trưởng

Nguyễn Hữu Đức

Trang 1

Tp.HCM, Ngày 20 tháng 01 năm 2008
TỔNG GIÁM ĐỐC



×