Báo cáo tài chính tóm tắt - Quý 4/2009
I.B. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
(Áp dụng với các tổ chức tín dụng)
Stt
ĐVT: Triệu đồng
Chỉ tiêu
31/12/2009
30/09/2009
Sử dụng vốn
I
Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
6,757,572
3,497,119
II
Tiền gửi tại NHNN
1,741,755
1,824,493
III
Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn
khác
IV
Tiền gửi tại các TCTD trong nước và ở nước ngoài
V
28,838,003
2,809
496
4,000
500
(1,191)
(4)
61,855,984
61,347,247
62,357,978
61,863,688
(501,994)
(516,440)
34,003,129
40,094,142
32,805,800
38,755,539
1,197,329
1,338,603
Tài sản
872,635
846,881
Tài sản cố định:
872,635
846,881
1,337,285
1,269,466
(464,651)
(422,585)
1 Cho vay các TCTD khác
2 Dự phòng rủi ro
Cho vay các TCKT, cá nhân trong nước
1 Cho vay các TCKT, cá nhân trong nước
2 Dự phòng rủi ro
VII
Các khoản đầu tư
1 Đầu tư vào chứng khoán
2 Góp vốn liên doanh, mua cổ phần
VIII
1
- Nguyên giá TSCĐ
- Hao mòn TSCĐ
2 Tài sản khác
IX
-
36,695,495
Cho vay các TCTD khác
VI
-
-
-
Tài sản “Có” khác
30,184,062
33,064,283
1 Các khoản phải thu
-
-
2,395,649
2,683,805
27,788,414
30,380,478
2 Các khoản lãi cộng dồn dự thu
3 Tài sản “ Có ” khác
4 Các khoản dự phòng rủi ro khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
-
-
172,113,441
169,512,664
8,901,913
2,235,918
Nguồn vốn
I
Tiền gửi của KBNN và TCTD khác
1 Tiền gửi của KBNN
-
-