Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Phân dạng các câu hỏi trong đề thi ôn thi thpt quốc gia môn Hoá

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (250.13 KB, 15 trang )

Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

PHÂN LOẠI CÁC DẠNG CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP
TRONG ĐỀ THI ĐẠI HỌC 2010
A. ĐẠI CƯƠNG
I. CẤU TẠO NGUYÊN TỬ - LIÊN KẾT HÓA HỌC – BẢNG TUẦN HOÀN
26
26
(ĐH2010A) h n nh nà sa
n hi n i 3 n
n : 13
X, 55
26 Y, 12 Z ?
h cc n
n
n h h c
à c c n s h i
à c c n s n
n
à2 n
c ac n
n
n h h c
Câu 2: (ĐH2010A) c n
n
i n
h chi
n c a i n ch h nh n h
n nh n


n
à
i n
n
n nh n
n
n
i n i
n nh n
n
i
i n n
n nh n
n
à
i n
i
Câu 3: (ĐH2010B) c chấ à ph n không ph n cực à:
A. HBr, CO2, CH4. B. Cl2, CO2, C2H2.
C. NH3, Br2, C2H4.
D. HCl, C2H2, Br2.
Câu 4: (ĐH2010B) M i n M3+ c ổn s h p
n n
n
c n à 79
n
s h
an i n nhi h n s h hôn
an i n à 19 ấ h nh c n c a n
n M à

A. [Ar]3d54s1.
B. [Ar]3d64s2.
C. [Ar]3d64s1.
D. [Ar]3d34s2
Câu 5: (CĐ2010) i n
h ah c i ac cn
n
n ph n
à i n
2
c n h
hôn ph n cực
hi
C. ion
c n h
ph n cực
Câu 6: (CĐ2010) c i
i
c cấ h nh c n n
n
n ượ à: 1s22s22p63s1;
2 2 6 2
2 2 6 2 1
1s 2s 2p 3s ; 1s 2s 2p 3s 3p
c c i
i p h chi
n
n nh h
i san
ph i à

A. X, Y, Z
B. Z, X, Y
C. Z, Y, X
D. Y, Z, X

Câu 1:

II. PHẢN ỨNG HÓA HỌC
1. PHẢN ỨNG OXI HÓA – KHỬ
(ĐH2010A) Thực hi n c c h n hi sa :
c h
n
ch Mn 4
c h
n
ch 2S
2 à
2 à
c h n hợp h
(IV) Cho MnO2 à
n
ch
c n n
2 à 2 à nư c
(V) Cho Fe2O3 à
n
ch 2SO4 c n n
(VI) Cho SiO2 à
n
ch

h n hi c ph n n
ih - h
a à
A. 3
B. 6
C. 5
D. 4
Câu 8: (ĐH2010A)
n n n
n c p chấ
n
nh n: 1
2
2O3 + CO (k),
(3) Au + O2 (k), (4) Cu + Cu(NO3)2 (r), (5) Cu + KNO3
6
a
c ư n hợp
a ph n n
ih
i
i à:
A. (1), (3), (6)
B. (2), (3), (4)
C. (1), (4), (5)
D. (2), (5), (6)
Câu 9: (ĐH2010A) T n ph n n : 2Cr2O7 + HCl  CrCl3 + Cl2 + KCl + H2O.
ph n
n ai ò chấ h ằn
n ổn s ph n

ha
ia ph n n Gi
c a à
A. 4/7.
B. 1/7.
C. 3/14.
D. 3/7.
Câu 10: (ĐH2010B) Cho n
ch
ch a Mn 4 à 2SO4
n
n ượ à c c dung
ch: FeCl2, FeSO4, CuSO4, MgSO4, H2
c
ư n hợp c
a ph n n
ih h à
A. 3
B. 5
C. 4
D. 6
Câu 11: (CĐ2010)
n
n ai ò a à chấ h
a à chấ
ih
n ph n n
nà sa
?
Câu 7:


0

A. 4S + 6NaOH

c

t

 2Na2S + Na2S2O3 + 3H2O

0

t
B. S + 3F2 
 SF6
0

C. S + 6HNO3

c

t

 H2SO4 + 6NO2 + 2H2O

0

t
D. S + 2Na 

 Na2S
Câu 12: (CĐ2010) h ph n n
C:\Users\Jasmine Nguyen\Desktop\TAIF LIEU\hoá\12\Phan loai cac dang cau hoi va bai tap trong de thiDHCD 2010.doc


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

Na2SO3 + KMnO4 + NaHSO4  Na2SO4 + MnSO4 + K2SO4 + H2O
Tổn h s c a c c chấ à nh n s n
n i i n
n phư n
nh ph n n
A. 23
B. 27
C. 47
D. 31

à

2. TỐC ĐỘ PHẢN ỨNG – CÂN BẰNG HÓA HỌC
Câu 13: (ĐH2010A) h c n ằn 2 2 (k) + O2 (k)
2SO3 (k). Khi n nhi
h
h i
c a h n hợp h s
i 2 i
i h i
n hi n i c n ằn nà à :

h n n n h ch
nhi c n ằn
ch ch n h chi h n hi n nhi
h n n h n
nhi c n ằn
ch ch n h chi n h ch hi n nhi
h n n n h ch h nhi c n ằn
ch ch n h chi h n hi n nhi
h n n h n h nhi c n ằn
ch ch n h chi n h ch hi n nhi
Câu 14: (ĐH2010A) é c n ằn : 2O4 (k)
2NO2
ở 250
hi ch n ch san
n h i c n ằn
in n n
c a 2O4 n n 9 n h n n
c a
2
n 9 n
n 3 n
n 45 n
i 3 n
Câu 15: (ĐH2010B) h c c c n ằn sa
(I) 2HI (k)
H2 (k) + I2 (k) ;
(II) CaCO3 (r)
CaO (r) + CO2 (k) ;
(III) FeO (r) + CO (k)
Fe (r) + CO2 (k); (IV) 2SO2 (k) + O2 (k)

2SO3 (k)
hi i
p s ấ c a h s c n ằn
ch n ch h chi n h ch à
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
PCl3 (k)  Cl2 (k); H  0
Câu 16: (CĐ2010) h c n ằn h h c : PCl5 (k)
n ằn ch n ch h chi h n khi
A. thêm PCl3 à h ph n n
n nhi
c a h ph n n
C. thêm Cl2 à h ph n n
n p s ấ c a h ph n n
Câu 17: (CĐ2010) h ph n n : 2 + HCOOH  2HBr + CO2
n
an
c a 2 àa
/ sa 50 i n n
i à 0 01
/ T c
2 còn
-5
n
nh c a ph n n
n nh h

4.10

mol
(l.s)
Gi
c
a
a
à
2
A. 0,018
B. 0,016
C. 0,012
D. 0,014
III. DUNG DỊCH – SỰ ĐIỆN LI
Câu 18: (ĐH2010A)

n

ch

c ch a: 0 07

a+; 0,02 mol SO24

à

-

n

+

ch c ch a ClO4 , NO3 à
; ổn s
à
ược
ClO4 à NO3 à 0 04 T n
100
n
ch
n
ch c p
a sự i n i c a 2
à
A. 1
B. 2
C. 12
D. 13
Câu 19: (ĐH2010B) n
ch a i f ic 0 007M c p = 3
n nà sa
hôn
n ?
hi pha n 10 n n
ch n h h ược n
ch có pH = 4.
Đ i n i c a a i f ic sẽ i
hi h
n
ch HCl.
C. Khi pha loãng n
ch n h

i n i c a a i f ic n
Đ i n i c a a i f ic n
n
ch trên là 14,29%.
Câu 20: (CĐ2010) Th c h
n
ph n i
n
ch
i n
ch
4NO3
4)2SO4 là
n
ch a
à n
ch
n
i à n
ch
n
i à n
ch a
i
i
à n
ch
Câu 21: (CĐ2010) n
ch nà sa
c p >7?

n
ch a
n
ch
4Cl
n
ch 2(SO4)3
n
ch
3COONa
Câu 22: (CĐ2010) Th c h
n
ph n i 3 n
ch i n i : a
a
4, HCl là
A. NH4Cl
B. (NH4)2CO3
C. BaCl2
D. BaCO3

IV. SỰ ĐIỆN PHÂN
Câu 23:
i nh a
h
Đ
h

(ĐH2010A) h n n i n ph n n
ch

i i n cực
2
a hi nh n hợp i

n
ch
c
c i
à:
n n
a ôn è h sự ph sinh òn i n
sinh a
ở cực
n n ở cực
c sự ha
ia c a i
ih ci n i
i

C:\Users\Jasmine Nguyen\Desktop\TAIF LIEU\hoá\12\Phan loai cac dang cau hoi va bai tap trong de thiDHCD 2010.doc

à ph n n

n

òn


Gia sư Thành Được


www.daythem.edu.vn

h n n ở cực ư n
à sự i h a -.
Câu 24: (ĐH2010A) Đi n ph n
i i n cực
n
ch
a
à
4c c n s
n hi ở ca
ấ hi n
h h
n i n ph n T n c
nh i n ph n n s n
phẩ h ược ở an à
A. khí Cl2 và O2.
B. khí H2 và O2.
ch c h 2.
D. khí Cl2 và H2.
Câu 25: (ĐH2010A) Đi n ph n i n cực
n
ch ch a 0 2
4 và 0,12 mol
a
ằn òn i n c cư n
2 Th ch h
c h
a ở an sa 9650 i

i n ph n

A. 2,240 lít.
B. 2,912 lít.
C. 1,792 lít.
D. 1,344 lít.
Câu 26: (ĐH2010B) Đi n ph n
i i n cực
200
n
ch CuSO4 n n
/ sa
h i ian h ược n
ch
n còn à anh c h i ượn i
8 s
i n
ch
an
h 16 8
à
sa hi c c ph n n
a h àn àn h ược 12 4 i
i
Gi
c a à
A. 2,25
B. 1,5
C. 1,25
D. 3,25

Câu 27: (CĐ2010) Đi n ph n n
ch
i
an
ằn
n
an an à i n ph n n
4
ch
i an
ằn
aphi i n cực
c
c i ch n à
4
A. ở ca
a sự i h a: 2 2O +2e  2OH +H2
B. ở an
a sự h : 2 2O  O2 + 4H+ +4e
ở an
a sự i h a:
 Cu2+ +2e
ở ca
a sự h : 2+ + 2e  Cu
B. VÔ CƠ
I. PHI KIM
Câu 28: (ĐH2010A) n hợp h nà sa
không n i ở nhi
hư n ?
A. H2 à F2

B. Cl2 à 2
C. H2 à 2
à 2
Câu 29: (ĐH2010A) h i không n à:
i
s nf a
i h a ởi nư c c ở nhi
hư n
i cư n han ch f
n à c c n h h nh c a cac n
Tấ c c c n
n ha
n
c c cs
i hóa: -1 1 3 5 à 7 n c c hợp chấ
T n côn n hi p ph ph ược s n ấ ằn c ch n n h n hợp
n ph ph i c à
han c c ở 12000
n ò i n
Câu 30: (ĐH2010A) hấ ược n
ẩ ắn iấ à
iấ
n côn n hi p à
A. CO2.
B. SO2.
C. N2O.
D. NO2.
Câu 31: (ĐH2010B) hư n ph p
i
p chấ

c
n n h 2 à: h h n hợp
h i
a
ượn ư n
ch
A. Pb(NO3)2.
B. NaHS.
C. AgNO3.
D. NaOH.
Câu 32: (CĐ2010) h i nà sa
n ?
n
ch a ph n n
i n
ch
a
3 sinh a
c
n nh n
n
nh n
i
c nh a i
h na i
c nh i h
h nc
Câu 33: (ĐH2010B) Đ ch h àn àn
a
ượn 2 a

h ược h
2 ằn
ấp h h
à 1
n
ch ch a a
0 1M h ược n
ch
à
2 0 15M à
21 7 a
a h
à
n
ch a
hấ
ấ hi n h
a Gi
c a
à
A. 23,2
B. 12,6
C. 18,0
D. 24,0
Câu 34: (CĐ2010) h 0 015
i hợp chấ
à nư c h ược 200
n
ch
Đ

n h à 100
n
ch c n n 200
n
ch a
0 15M h n
h i
ượn c a n
n
ư h ỳnh n
n à
A. 37,86%
B. 35,95%
C. 23,97%
D. 32,65%
Câu 35: (ĐH2010) n hợp h
h is
i
ằn 1 8 Đ n n n
2 à
2c
h i ian n
nh n c
à
c c h ược h n hợp h
c
h is
i
ằn
2 i s ấ c a ph n n ổn hợp

3 à
A. 50%
B. 36%
C. 40%
D. 25%

C:\Users\Jasmine Nguyen\Desktop\TAIF LIEU\hoá\12\Phan loai cac dang cau hoi va bai tap trong de thiDHCD 2010.doc


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

Câu 36: (ĐH2010A) Cho 0,448 lít khí NH3
c i a n s ựn 16 a
n n n n
h ược chấ ắn
i s ph n n
a h àn àn h n
h i ượn c a
n
à
A. 12,37%.
B. 87,63%.
C. 14,12%.
D. 85,88%.
Câu 37: (ĐH2010B) M
i ph n s p ph pha
ép c ch a 69 62%
i can i

ihi ph pha còn i
c c chấ hôn ch a ph ph Đ inh ưỡn c a i ph n n nà à
A. 48,52%.
B. 42,25%.
C. 39,76%.
D. 45,75%.
 H3 PO4
 KOH
 KOH
 Y 
Z
Câu 38: (ĐH2010B) h s
ch n h : P2O5  X 
c chấ
n ượ à :
A. K3PO4, K2HPO4, KH2PO4
B. KH2PO4, K2HPO4, K3PO4
C. K3PO4, KH2PO4, K2HPO4
D. KH2PO4, K3PO4, K2HPO4
Câu 39: (ĐH2010A) h
n i
n h 30
n
ch
1M à 100
n
ch
ch a Na2CO3 0,2M và NaHCO3 0 2M sa ph n n h ược s

2

A. 0,030.
B. 0,010.
C. 0,020.
D. 0,015.
II. KIM LOẠI
1. ĐẠI CƯƠNG
Câu 40: (ĐH2010B) h h àn àn
a
i MxOy c n a
17 92
h
c h
ược a a
i
i M òa an h a a M ằn
n
ch 2SO4 c n n
ư h ược 20 16
lít khí SO2 s n phẩ
h
nhấ ở
c
i MxOy là
A. Cr2O3.
B. FeO.
C. Fe3O4.
D. CrO.
Câu 41: (ĐH2010B)
4 n
ch i n i :

h n à
i
4, ZnCl2, FeCl3, AgNO3
n
ch
hanh i S ư n hợp ấ hi n n òn i n h à
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
Câu 42: (ĐH2010B) h c c c p chấ
i
s
ư n n như sa :
(a) Fe3O4 à
1:1
n à n 2:1
c n à
1:1
(d) Fe2(SO4)3 à
1:1
(e) FeCl2 à
2:1)
(g) FeCl3 à
1:1
c p chấ an h àn àn n
ượn ư n
ch
n n n à
A. 4

B. 2
C. 3
D. 5
Câu 43: (ĐH2010B)
n hợp
à 2O3
à an h àn àn 44 a
ằn dung
ch
ư sa ph n n h ược n
ch ch a 85 25 a
i M
h c n
h h àn
àn 22 a
ằn
ư ch h n hợp h h ược sa ph n n
i
a n
ch
Ba(OH)2 ư h h ược
a
a Gi
c a
à
A. 76,755
B. 73,875
C. 147,750
D. 78,875
Câu 44: (CĐ2010) h i h ự

i san ph i c a c c c p i h - h
n
i nh
2+
2+
2+
3+
2+
+
h i n cực ch ẩn như sa : n /Zn ; Fe /Fe; Cu /Cu; Fe /Fe ; Ag /Ag
c i
i ài n
ph n n ược i i n Fe2+ n
n
ch à
2+
3+
2+
A. Zn, Cu
B. Ag, Fe
C. Ag, Cu
D. Zn, Ag+
Câu 45: (CĐ2010) h 9 125 a
i hi cac na ph n n h
i n
ch 2SO4 ư
h ược n
ch ch a 7 5 a
i s nfa
n h à ôn h c c a

i hi cac na à
A. NaHCO3
B. Mg(HCO3)2
C. Ba(HCO3)2
D. Ca(HCO3)2
Câu 46: (CĐ2010) hấ ắn ph n n
i n
ch
ược n
ch
h
n
ch
n ư à
n
ch
an
ấ hi n
a anh sa
a an h ược
3
n
ch à anh h
hấ
à
A. FeO
B. Fe
C. CuO
D. Cu
Câu 47: (CĐ2010) à an h n hợp

: 2O, BaO, Al2O3, Fe3O4 à nư c ư h ược n
ch
à chấ ắn
c h
n ư à
n
ch
sa hi c c ph n n
a h àn àn
2
h ược
a à
A. K2CO3
B. Fe(OH)3
C. Al(OH)3
D. BaCO3
Câu 48: (CĐ2010)
c ci nc n
n i n
n
ch à
A. K+, Ba2+, OH-, ClB. Al3+, PO43-, Cl-, Ba2+
C. Na+, K+, OH-, HCO3D. Ca2+, Cl-, Na+, CO32Câu 49: (CĐ2010)
c c i
i c cấ
n inh h p phư n
h i à
A. Na, K, Mg
B. Be, Mg, Ca
C. Li, Na, Ca

D. Li, Na, K
C:\Users\Jasmine Nguyen\Desktop\TAIF LIEU\hoá\12\Phan loai cac dang cau hoi va bai tap trong de thiDHCD 2010.doc


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

Câu 50: (CĐ2010) h
n
ch a
n ư à
n
ch
a hi c c ph n n
a h àn àn ch h ược n
ch n s
hấ an n
n
ch à
A. AlCl3
B. CuSO4
C. Fe(NO3)3
D. Ca(HCO3)2
Câu 51: (CĐ2010) i
i M c h ược i ch ằn c ch h i n c a n
n
i ởi h
+
H2 ở nhi

ca M h c i
i M h ược i n
n
n
ch a i
n hành H2. Kim
iM à
A. Al
B. Mg
C. Fe
D. Cu
o
o
o
Câu 52: (CĐ2010) h i E Mg2 /Mg = 2,37V; E Zn 2 /Zn = 0,76V; EPb2 /Pb = 0,13V; EoCu2 /Cu =
+0,34V.
in i n h a c s ấ i n
A. Pb2+/Pb và Cu2+/Cu
C. Zn2+/Zn và Cu2+/Cu

n ch ẩn ằn 1 61V ược cấ
ởi hai c p
B. Zn2+/Zn và Pb2+/Pb
D. Mg2+/Mg và Zn2+/Zn

i h a- h

2. KIM LOẠI KIỀM – KIỀM THỔ
Câu 53: (ĐH2010A) h i nà sa
n ?

c i
i: na i a i
i
c n
i nư c ở nhi
hư n
i
i
i ược n
ch
à
an i n
i
i a i c i
n inh h p phư n
i n
Th chi
n
n c a i n ch h nh n c c i
i i
hổ
i n a i c nhi
n n ch
i
n
Câu 54: (ĐH2010A) h
a
a
à 2
n

ch a
a
/ h ược 2
3n n
n
ch
ấ 1
n
ch
c n
i n
ch a 2 ư h ược 11 82 a
a M
h c ch 1
n
ch
à
n
ch a 2 ư i n n n sa hi
h cc c
ph n n h ược 7 0 a
a Gi
c aa
ư n n à
0 04 à 4 8
0 07 à 3 2
0 08 à 4 8
0 14 à 2 4
+
Câu 55: (ĐH2010A) h

n
ch
: 0 007
a ; 0,003 mol Ca2+; 0,006 mol Cl-;
0,006 HCO3 à 0 001
i
h
a2+ n
c n
ượn
a
n
ch
NO3 Đ
ch a a a
a
c aa à
2G a
A. 0,222
B. 0,120
C. 0,444
D. 0,180
Câu 56: (ĐH2010A) h 7 1 a h n hợp
i
i i
à
i
i i
hổ
c n h

i ượn ư n
ch
n h ược 5 6
h
c
i
i
à
A. natri và magie.
B. liti và beri.
C. kali và canxi.
D. kali và bari.
Câu 57: (ĐH2010A) òa an h àn àn 8 94 a h n hợp
a
à a à nư c h ược
n
ch
à 2 688
h 2
c
n
ch
à 2SO4
ư n n à 4:1.
T n hòa n
ch
ởi n
ch
ổn h i ượn c c
i ược

a à
A. 13,70 gam.
B. 18,46 gam.
C. 12,78 gam.
D. 14,62 gam.
Câu 58: (ĐH2010B) h
n
ch a
n ượ à c c n
ch: a 2, Ca(NO3)2,
3)2
NaOH, Na2CO3, KHSO4, Na2SO4, Ca(OH)2, H2SO4
ư n hợp c
a
a à
A. 4.
B. 7.
C. 5.
D. 6.
Câu 59: (ĐH2010B)
à an h àn àn 2 45 a h n hợp
hai i
i i
hổ à 200
ml n
ch
1 25M h ược n
ch ch a c c chấ an c n n
ằn nha
ai

i
i n
à
M à a
B
àM
M à
à a
2+
+


Câu 60: (ĐH2010B) n
ch ch a c c i n: a , Na , HCO3 à Cl
n
s
c a
ion Cl à 0 1 h 1/2 n
ch ph n n
i n
ch a
ư h ược 2 a
a
Cho 1/2 n
ch còn i ph n n
i n
ch Ca(OH)2 ư h ược 3 a
a M
h c n
n sôi n c n n

ch
h h ược
a chấ ắn han Gi
c a
à
A. 9,21
B. 9,26
C. 8,79
D. 7,47
Câu 61: (CĐ2010) h h n hợp
6 72 a M à 0 8 a M
c n h
i ượn ư
n
ch
a hi c c ph n n
a h àn àn h ược 0 896
h
c à
3
n
ch
à
a h i n
ch h ược 46 a
i han h
à
A. NO2
B. N2O
C. NO

D. N2
Câu 62: (CĐ2010) h s
ch n h sa :
C:\Users\Jasmine Nguyen\Desktop\TAIF LIEU\hoá\12\Phan loai cac dang cau hoi va bai tap trong de thiDHCD 2010.doc


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

X
Y
Z
CaO 
 CaCl2 
 Ca(NO3 )2 
 CaCO3
ôn h c c a
n ượ à
A. Cl2, AgNO3, MgCO3
B. Cl2, HNO3, CO2
C. HCl, HNO3, Na2NO3
D. HCl, AgNO3, (NH4)2CO3
Câu 63: (CĐ2010) ấp h h àn àn 3 36
h
c à 125
n
ch a
2
h ược n

ch
i h ch n
ch hôn ha ổi n n
c a chấ an
ch à
A. 0,4M
B. 0,2M
C. 0,6M
D. 0,1M

n

2

1M,
n

3. NHÔM
Câu 64: (ĐH2010B) h
i nà sa
không n hi s s nh nh chấ h a h c c a nhô
và crom?

àc
h
n h a n
n
ch 2SO4 c n i
hô c nh h
nh h n c


àc
ph n n
i n
ch
h c n
s
D. Nhô
àc
n n hôn h à n nư c
Câu 65: (ĐH2010B) T n 10 8
i 34 8
i i n hành ph n n nhi nhô
3O4
n i
i n hôn c hôn h
à an h àn àn h n hợp ắn sa ph n n ằn
n
ch
H2SO4 l n
ư h ược 10 752
h 2
c
i s ấ c a ph n n nhi nhô à
A. 80%
B. 90%
C. 70%
D. 60%
Câu 66: (ĐH2010B) Cho 150 ml n
ch

1 2M c n
i 100
n
ch AlCl3
n n
/ h ược n
ch
à 4 68 a
a
i
a h
i p 175
dung
ch
1 2M à
h ược 2 34 a
a Gi
c a à
A. 1,2
B. 0,8
C. 0,9
D. 1,0
Câu 67: (CĐ2010) h 1 56 a h n hợp
à 2O3 ph n n h
i n
ch
ư
h ược V
h 2
c à n

ch
h
n
ch
n
ư
à
n
ch
h
3
ược
a c h ượn
a n n
n h i ượn hôn ổi h ược 2 04 chấ ắn Gi
c aV à
A. 0,672
B. 0,224
C. 0,448
D. 1,344
4. SẮT - ĐỒNG VÀ KIM LOẠI KHÁC
Câu 68: (ĐH2010A) h
an h àn àn
n
n
ch ch a
2SO4
x: =2:5 h ược
s n phẩ
h

nhấ à n
ch ch ch a
i s nfa
c n
ượn
n như n hi h à an à
A. 3x
B. y
C. 2x
D. 2y
Câu 69: (ĐH2010B) òa an h àn àn 2 44 a h n hợp
ằn dung
xOy à
ch H2SO4 c n n
ư a ph n n h ược 0 504
h
s
n
phẩ
h
nhấ ở
2
c à n
ch ch a 6 6 a h n hợp
i s nfa h n
h i ượn c a
n
à
A. 39,34%.
B. 65,57%.

C. 26,23%.
D. 13,11%.
Câu 70: (ĐH2010B) h 0 3
à 06
n
ch ch a 0 9
3)2 à
H2SO4
n
a hi c c ph n n
a h àn àn h ược V
h
s n phẩ
h
nhấ ở
c Gi
c aV à
A. 6,72
B. 8,96
C. 4,48
D. 10,08
Câu 71: (ĐH2010B) h s
ch n h a: Fe3O4 + n
ch
ư  X + Y + H2O
i
à
à s n phẩ c i c n c a
nh ch n h a
c chấ

à à
A. Fe và I2.
B. FeI3 và FeI2.
C. FeI2 và I2.
D. FeI3 và I2.
Câu 72: (ĐH2010A) h 19 3 a h n hợp
n à
c
ư n n à1:2 à
n
ch ch a 0 2
(SO
)
a
hi
c
c
ph
n
n
a
h
àn
àn
h ược
a
i
2
4 3
i Gi

c a
à
A. 6,40
B. 16,53
C. 12,00
D. 12,80
Câu 73: (ĐH2010A)
à an h àn àn
a
n 4 à nư c ược n
ch
ch 110
n
ch
2M à
h h ược 3a a
a M
h c n ch 140
n
ch
2M à
h h ược 2a a
a Gi
c a
à
C:\Users\Jasmine Nguyen\Desktop\TAIF LIEU\hoá\12\Phan loai cac dang cau hoi va bai tap trong de thiDHCD 2010.doc


Gia sư Thành Được


www.daythem.edu.vn

A. 32,20
B. 24,15
C. 17,71
D. 16,10
Câu 74: (ĐH2010A) h
a h n hợp
a i
i n
nc s
ằn nha
c n h
i ượn ư n
ch
n n n h ược n
ch
à h 2 ôc n n
ch
h ược 8 98 a
i han
ch
a h n hợp
c n h àn àn i 2 ư
h n hợp 3 i h h ch h 2
c ph n n à
A. 2,016 lít.
B. 0,672 lít.
C. 1,344 lít.
D. 1,008 lít.

Câu 75: (ĐH2010B)
n 2 23 a h n hợp
c c i
i
n M
n
i sa
h i ian h ược 2 71 a h n hợp
òa an h àn àn
à
n
ch
ư h
3
ược 0 672
h
s n phẩ
h
nhấ ở
c
NO3 ph n n à
A. 0,12.
B. 0,14.
C. 0,16.
D. 0,18.
Câu 76: (ĐH2010B)
n hợp
n Đ ch h àn àn
a
n

i ư
h ược 40 3 a h n hợp
à n M
h c n ch 0 25
ph n n
i
ượn ư dun
ch
n n n h h ược 3 36
h 2
c h n
h i ượn c a
n
à
A. 19,81%
B. 29,72%
C. 39,63%
D. 59,44%
Câu 77: (CĐ2010) h c c n
ch
n : 1
3, (2) FeCl2, (3) H2SO4, (4) HNO3 5 h n
hợp
à NaNO3 h n
n
ch ph n n ược i i
i
à
A. (1), (2), (3)
B. (1), (3), (5)

C. (1), (4), (5)
D. (1), (3), (4)
Câu 78: (CĐ2010) h a a
à 100
n
ch h n hợp
3 0,8M và Cu(NO3)2
1M a hi c c ph n n
a h àn àn h ược 0 92a a h n hợp i
i à h
s n
5

phẩ
h
nhấ c a N Gi
c aa à
A. 8,4
B. 5,6
C. 11,2
D. 11,0
Câu 79: (CĐ2010) h 29 8 a h n hợp
n à
à 600
n
ch
4 0,5M.
a hi c c ph n n
a h àn àn h ược n
ch

à 30 4 a h n hợp i
i h n
h i ượn c a
n h n hợp an
à
A. 56,37%
B. 37,58%
C. 64,42%
D. 43,62%
Câu 80: (CĐ2010) h i nà sa
không n ?
V
i à i az
B. Ancol
ic c ch
hi i p c i
3
hi ph n n
i n
ch
i
i
i h hành i n 2+
i àc
hi
i
à chấ c nh ưỡn nh
Câu 81: (CĐ2010) n phẩ c a ph n n nhi ph n h àn àn
3 là
A. Ag, NO2, O2

B. Ag2O, NO, O2
C. Ag, NO, O2
D. Ag2O, NO2, O2
Câu 82: (CĐ2010) h
a
c
ph n n h àn àn i n
ch
ư h ược V
lít khí H2
c M h c cũn
a
c
n ph n n h àn àn i h 2 ư h ược
15,2 gam oxit duy nhấ Gi
c aV à
A. 2,24
B. 4,48
C. 3,36
D. 6,72
5. TỔNG HỢP VÔ CƠ
Câu 83: (ĐH2010A)
c c ph i sa :
1 ư h ỳnh ph ph
c ch
hi i p c i
3
(2) Ion Fe3+ c cấ h nh c n i
n à
3 5

3
nhô ự c ch
hi i p c i h c
4 hèn ch a c côn h c a2SO4.Al2(SO4)3.24H2O
c ph i
n à
A. (1), (3), (4)
B. (2), (3), (4)
C. (1), (2), (3)
D. (1), (2), (4)
Câu 84: (ĐH2010A) h c c chấ : a
3, CO, Al(OH)3, Fe(OH)3, HF, Cl2, NH4
c n ược i n
ch a
n ở nhi
hư n à
A. 4
B. 5
C. 3
D. 6
Câu 85: (ĐH2010A) h 4 n
ch: 2SO4 loãng, AgNO3, CuSO4
hấ không
ược i c 4 n
ch n à
A. KOH.
B. BaCl2.
C. NH3.
D. NaNO3.
Câu 86: (ĐH2010A) c chấ

a c n ược i n
ch
a c n ược
ch
3 là:
C:\Users\Jasmine Nguyen\Desktop\TAIF LIEU\hoá\12\Phan loai cac dang cau hoi va bai tap trong de thiDHCD 2010.doc

chấ
c

n

i

n


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

A. CuO, Al, Mg.
B. Zn, Cu, Fe.
C. MgO, Na, Ba.
D. Zn, Ni, Sn.
Câu 87: (ĐH2010B) h i nà sa
không n ?
A. Trong các n
ch: HCl, H2SO4, H2 c c n n n
0 01M

n
ch H2 c p
n
nhấ
h
n
ch NH3
i ư à
n
ch CuSO4 h ược
a anh
C. n
ch Na2CO3 à ph n ph a in hôn
à ch n san
à h n
h
n
ch NH3
i ư à
n
ch AlCl3 h ược
a ắn
Câu 88: (ĐH2010B) h i nà sa
không n ?
A. D n
ch
c c a a2SiO3 à 2SiO3 ược i à h
inh n
Đ ch
a i c h ược p ắ ằn c hô

C. CF2Cl2 cấ s
n
hi h i a h
n h ph h
n z n
T n phòn h n hi
ch ằn c ch n n n
n
ch NH4NO2
h à
2 ược i
Câu 89: (ĐH2010B) h i nà sa
không n ?
T n
ôi ư n i
i
c nh h à c c chấ
ih
nh ch n hành
i
V
B. Do Pb2+/
n ư c 2 +/H2 n
i nh n n
àn ph n n
i n
ch
n n i i i ph n h 2.
n n n n hi c n
i

h ược
3h c
hôn ph n n
i n
ch H2SO4
n nhưn ph n n
i n
ch H2SO4 c
n n
C. HƯU CƠ
I. ĐẠI CƯƠNG
Câu 90: (ĐH2010A) T n s c c chấ : 3H8, C3H7Cl, C3H8
à 3H9 ; chấ c nhi
n
ph n cấ
nhấ à
A. C3H7Cl
B. C3H8O
C. C3H8
D. C3H9N
Câu 91: (ĐH2010A) Tổn s chấ h c
ch hở c c n côn h c ph n
2H4O2 à
A. 3
B. 1
C. 2
D. 4
Câu 92: (ĐH2010B)
c c chấ
c n

i 2 (xúc tác Ni, t0
a s n phẩ c
h n n ph n n
i a à:
A. C2H3CH2OH, CH3COCH3, C2H3COOH. B. C2H3CHO, CH3COOC2H3, C6H5COOH.
C. C2H3CH2OH, CH3CHO, CH3COOH.
D. CH3OC2H5, CH3CHO, C2H3COOH.
Câu 93: (ĐH2010B) Tổn s hợp chấ h c n
n ch c
ch hở c c n côn h c ph n
C5H10O2 ph n n ược i n
ch a
nhưn hôn c ph n n
n
c à
A. 4
B. 5
C. 8
D. 9
Câu 94: (CĐ2010)
i n i p  ch a c
n
i ph n : i n; a i n;
a-1,3- i n
n ượ à
A. 3; 5; 9
B. 5; 3; 9
C. 4; 2; 6
D. 4; 3; 6
Câu 95: (CĐ2010) hấ nà sa

c
n ph n h nh h c?
A. But-2-in
B. But-2-en
C. 1,2- ic an
D. 2-clopropen
II. HIDROCACBON
Câu 96: (ĐH2010A) Đ n n n h n hợp h
0 02
n
nh
2H2 à 0 03
2
n
c c i h ược h n hợp h
h
i
à
nh nư c
ư sa hi
h c c c ph n n
h i ượn
nh n
a
à c 280
h n hợp h
c h
a T h i
c a s
i 2 à 10 08 Gi

c a
à
A. 0,328
B. 0,205
C. 0,585
D. 0,620
Câu 97: (ĐH2010A) n n hợp nư c
thành 3-etylpentan-3- T n c a
à
A. 3-etylpent-3-en. B. 2-etylpent-2-en. C. 3-etylpent-2-en. D. 3-etylpent-1-en.
Câu 98: (ĐH2010A) Đ ch h àn àn
ượn hi cac n
ấp h
àn
s n phẩ
ch
à
n
ch a
ư
a
29
55
a
a
n
ch
sa
ph
n

n
c
h i ượn
2
i 19 35 a s
i n
ch a
ôn h c ph n c a
à
2 an
A. C3H4.
B. C2H6.
C. C3H6.
D. C3H8.
C:\Users\Jasmine Nguyen\Desktop\TAIF LIEU\hoá\12\Phan loai cac dang cau hoi va bai tap trong de thiDHCD 2010.doc


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

Câu 99: (ĐH2010B) n hợp h
an an à
an n T h i c a s
i 2 ằn
11 25 Đ ch h àn àn 4 48
h ược 6 72
c
c
h

ch
h

c
ôn h c
2
c a an an à an n n ượ à
A. CH4 và C2H4.
B. C2H6 và C2H4.
C. CH4 và C3H6.
D. CH4 và C4H8.
Câu 100: (ĐH2010B) h s
ch n h sa
0

 H 2 ,t
xt,t
Z
C 2 H 2 
 X 
 Y 
 Cao su buna  N
Pd,PbCO
t 0 ,xt,p
0

3

c chấ
n ượ à :

A. benzen; xiclohexan; amoniac
a an hi ; anc
ic;
a-1,3- i n
C. vinylaxetilen; buta-1,3- i n; s i n
D. vinylaxetilen; buta-1,3- i n; ac i ni in
Câu 101: (CĐ2010) Đ ch h àn àn 6 72
c h n hợp
hai hi cac n
à
MY
> MX h ược 11 2
c
à
10
8
a
ôn
h
c
c
a
à
2
2
A. C2H6
B. C2H4
C. CH4
D. C2H2
Câu 102: (CĐ2010) h 3 12 a an in ph n n

i01
(xúc
tác Pd/PbCO3, t0), thu
2
ược h n hợp ch c hai hi cac n ôn h c ph n c a à
A. C2H2
B. C5H8
C. C4H6
D. C3H4
III. ANCOL – PHENOL
Câu 103: (ĐH2010A) T n s c c ph i sa
ph n
6H5OH):
1 h n an
n nư c nhưn an nhi
n
n
ch
2 h n c nh a i
n
ch ph n
hôn à
ổi à

3 h n
n
s n ấ
n chấ i nấ
c
4 h n ha

ia ph n n h
à h ni
h n nz n
c ph i
n à
A. (1), (2), (4)
B. (2), (3), (4)
C. (1), (2), (3)
D. (1), (3), (4)
Câu 104: (ĐH2010A) Đ ch h àn àn
a h n hợp 3 anc
n ch c h c c n
n
n h ược 3 808
h
c
à
5,4
gam
H
Gi
c
a
à
2
2
A. 4,72
B. 5,42
C. 7,42
D. 5,72

Câu 105: (ĐH2010A) T ch nư c h n hợp
anc
ic à anc
ch
a 2 an n Đ
ch c n s
i anc h ượn nư c sinh a anc nà ằn 5/3 n ượn nư c sinh a
ancol kia. Ancol Y là
A. CH3-CH2-CH(OH)-CH3.
B. CH3-CH2-CH2-CH2-OH.
C. CH3-CH2-CH2-OH.
D. CH3-CH(OH)-CH3.
Câu 106: (ĐH2010B) Cho 13,74 gam 2,4,6- ini ph n
à
nh n i n n n n ở nhi
ca
a hi ph n n
a h àn àn h ược
h n hợp h
:
2, CO, N2 và H2. Giá
c a à
A. 0,60.
B. 0,36.
C. 0,54.
D. 0,45.
Câu 107: (ĐH2010B)
n hợp
1 anc
à 2 s n phẩ hợp nư c c a p p n T h i h i

c a s
i hi
ằn 23 h
a
i a n s ựn
ư n n n n
a hi c c
ph n n
a h àn àn h ược h n hợp
3 chấ h c à h i nư c h i ượn n s
i
32 a
h
c n h àn àn i ượn ư n
ch AgNO3 trong NH3
a 48 6
a
h n
h i ượn c a p pan-1-ol trong X là
A. 65,2%.
B. 16,3%.
C. 48,9%.
D. 83,7%.
Câu 108: (ĐH2010B) Đ ch h àn àn
ượn h n hợp
2 anc
n
a ch c
ch hở c c n s nh
c n a

V
h 2 h ược 11 2
h
va
12,6
gam
2
H2 c c h ch h

c Gi
c aV à
A. 14,56
B. 15,68
C. 11,20
D. 4,48
Câu 109: (ĐH2010B)
a nhi chấ h c
ch hở n
i ch 4p n an-2- ch
ằn ph n n c n 2
c c i 0)?
A. 3
B. 5
C. 2
D. 4
Câu 110: (ĐH2010B) h c c chấ : 1 a i pic ic; 2 c
n; 3 ic h an ; 4 1 2- ihi
i4-metylbenzen; (5) 4-metylphenol; (6) -naph
c chấ h c i ph n à:
A. (1), (3), (5), (6)

B. (1), (2), (4), (6)
C. (1), (2), (4), (5)
D. (1), (4), (5), (6)
C:\Users\Jasmine Nguyen\Desktop\TAIF LIEU\hoá\12\Phan loai cac dang cau hoi va bai tap trong de thiDHCD 2010.doc


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

Câu 111: (ĐH2010B) Đ ch hòan òan
a h n hợp
a anc
n ch c h c c n
n
n
h ược 8 96
h
c
à
11
7
gam
H
M
h
c
n
nn n
a

2
2
i 2SO4 c h ổn h i ượn
i a h ược à
A. 7,85 gam.
B. 7,40 gam.
C. 6,50 gam.
D. 5,60 gam.
Câu 112: (CĐ2010) h i
n à
h n ph n n ược i n
ch a
3
h n ph n n ược i nư c
Vin a a ph n n
i n
ch a
sinh a anc
ic
Th ph n nz c
a h ược ph n
Câu 113: (CĐ2010) h 10
n
ch anc
ic 460 ph n n h
i i
i a ư h
ược V
h 2( c
i

h i ượn i n c a anc
ic n
n chấ ằn 0 8 /
Gi
c aV à
A. 4,256
B. 0,896
C. 3,360
D. 2,128
Câu 114: (CĐ2010)
ih
hôn h àn àn anc is p p ic ằn
n n n n h ược
chấ h c
T n ic a à
A. metyl phenyl xeton B. propanal
C. metyl vinyl xeton
i
n
IV. ANĐEHIT – XETON
Câu 115: (ĐH2010A) i
h a chấ h c
h ược
hấ
c
n
3)2CHCH(OH)CH3
ha h à
A. metyl isopropyl xetol.
B. 3-metylbutan-2-on.

C. 3-metylbutan-2-ol.
D. 2-metylbutan-3-on.
Câu 116: (ĐH2010A)
n ược i ch ằn c ch i h c
n nh
i sa
h ph n
n
n
ch 2SO4 n Đ h ược 145 a a
n h ượn c
nc n n
i s hi
s ấ
nh i ch
75% à
A. 300 gam
B. 500 gam
C. 400 gam
D. 600 gam
Câu 117: (ĐH2010A) h
a h n hợp ana à p pana ph n n h àn àn i ượn ư
n
ch
ược 43 2 a
a à n
ch ch a 17 5 a
i a ni
3 trong NH3 h
c a hai a i h c Gi

c a
à
A. 10,9.
B. 14,3.
C. 10,2.
D. 9,5.
Câu 118: (ĐH2010B) h ph n n : 2 6H5-CHO + KOH  C6H5-COOK + C6H5-CH2-OH
h n n nà ch n
6H5-CHO
a h hi n nh i h a
a h hi n nh h
ch h hi n nh i h a
ch h hi n nh h
D. không th hi n nh h à nh i h a
Câu 119: (CĐ2010) n hi n
ch hở c côn h c n i n nhấ 2H3
ôn h c ph n
c a à
A. C8H12O4
B. C6H9O3
C. C2H3O
D. C4H6O2
V. AXIT CACBOXYLIC
Câu 120: (ĐH2010A) h s
ch n h a:
 H 2 du ( Ni ,t 0 )
 NaOH du ,t 0
 HCl
 X 
 Y 

Triolein 
 Z.
T nc a à
A. axit linoleic.
B. axit oleic.
C. axit panmitic.
D. axit stearic.
Câu 121: (ĐH2010A)
n hợp
01
a i cac
ic n ch c à 0 1
ic a
a i
i i
i i c ổn h i ượn à 15 8 a T n c a a i
n à
A. axit propanoic.
B. axit metanoic.
C. axit etanoic.
D. axit butanoic.
Câu 122: (ĐH2010B)
n hợp
a i pan i ic a i s a ic à a i in ic Đ
n hòa
a
c n 40
n
ch a
1M M

h c n
ch h àn àn
a
h h ược
15,232 lít khí CO2
c à 11 7 a
c a a i in ic n
a h n hợp
à
2
A. 0,015.
B. 0,010.
C. 0,020.
D. 0,005.
C:\Users\Jasmine Nguyen\Desktop\TAIF LIEU\hoá\12\Phan loai cac dang cau hoi va bai tap trong de thiDHCD 2010.doc


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

Câu 123: (ĐH2010B)
n hợp
hai a i cac
ic n ch c
à
MX > MY c ổn
kh i ượn à 8 2 a
h
c n

a
i n
ch a
h ược n
ch ch a 11 5
a
i M h c n ch
c n
i
ượn ư n
ch AgNO3 trong NH3 h ược
21 6 a
T à % h i ượn c a
n
à
A. C3H5COOH và 54,88%.
B. C2H3COOH và 43,90%.
C. C2H5COOH và 56,10%.
D. HCOOH và 45,12%.
Câu 124: (CĐ2010) h 16 4 a h n hợp
2 a i cac
ic à n
n
i p nha
ph n n h àn àn i 200
n
ch a
1M à
1M h ược n
ch

ôc n
dun
ch
h ược 31 1 a h n hợp chấ ắn han ôn h c c a 2 a i
n
à
A. C2H4O2 à 3H4O2
B. C2H4O2 à 3H6O2
C. C3H4O2 à 4H6O2
D. C3H6O2 à 4H8O2
Câu 125: (CĐ2010) h 45 a a i a ic ph n n
i 69 a anc
ic
c c H2SO4
c
n n n h ược 41 25 a
a a
i s ấ c a ph n n s h à
A. 62,50%
B. 50,00%
C. 40,00%
D. 31,25%
Câu 126: (CĐ2010)
i cac
ic c côn h c n i n nhấ à 3H5O2. Khi cho 100 ml
n
ch a i
n n
0 1M ph n n h
i n

ch a
ư h ược V
h
3
2
c Gi
c aV à
A. 112
B. 224
C. 448
D. 336
VI. ESTE – LIPIT
Câu 127: (ĐH2010A) Th ph n h àn àn 0 2
s
c n n
a
100 a
n
ch a
24% h ược
anc
à 43 6 a h n hợp
i c a hai a i cac
ic n ch c
ai a i
à
à
B. CH3
à 2H5COOH
3COOH

C. C2H5
à 3H7COOH
à 2H5COOH
Câu 128: (ĐH2010A) Đ ch h àn àn
s
n ch c
ch hở
ph n c s i n

nh h n 3 h ược h ch h
ch h 2
ph n n c c h ch h

2 ằn 6/7 h
c n i
i n
h
a
c n h àn àn i 200
n
ch
0 7M h ược n
ch
ôc n
h ược 12 88 a chấ ắn han Gi
c a
à
A. 7,20.
B. 6,66.
C. 8,88.

D. 10,56.
Câu 129: (ĐH2010B) ợp chấ h c
ch hở c côn h c ph n
ph n
6H10O4 Th
a hai anc
n ch c c s n
n cac n n ph n
ấp ôi nha
ôn h c c a à
A. CH3OCO-CH2-COOC2H5.
B. C2H5OCO-COOCH3.
C. CH3OCO-COOC3H7.
D. CH3OCO-CH2-CH2-COOC2H5.
Câu 130: (ĐH2010B) Th ph n s
n
ôi ư n a i h ược hai chấ h c
à
(MX < MY ằn
ph n n c h ch n h
hành
hấ không h à
A. metyl propionat B. metyl axetat
C. etyl axetat
D. vinyl axetat
Câu 131: (CĐ2010) n hợp
hai s
à
ởi c n
anc

à hai a i cac
ic
i p nha
n
n
n MX < MY Đ ch h àn àn
a
c n n 6 16
h
O2
c h ược 5 6
h
c à45 a
ôn h c s
à i
c a
ư n
2
2
n à
A. CH3COOCH3 à 6 7
B. HCOOC2H5 à 9 5
C. HCOOCH3 à 6 7
D. (HCOO)2C2H4 à 6 6
Câu 132: (CĐ2010) Th phẩn chấ h c
n
n
ch a
ư
n n n h ược

s n phẩ
2
i à anc
ic hấ
à
A. CH3COOCH2CH3
B. CH3COOCH2CH2Cl
C. ClCH2COOC2H5
D. CH3COOCH(Cl)CH3
Câu 133: (CĐ2010) Đ ch h àn àn 2 76 a h n hợp
xHyCOOH, CxHyCOOCH3,
CH3
h ược 2 688
c à18 a
M h c ch 2 76 a
ph n n
a
2
2
i 30
n
ch a
1M h ược 0 96 a
ôn
h
c
c
a
H
à

3
x y
A. C2H5COOH
B.CH3COOH
C. C2H3COOH
D. C3H5COOH
Câu 134: (CĐ2010) Đ
n h à 15 a
i chấ é c ch s a i ằn 7 c n n
n
ch ch a a a
a
Gi
c aa à
A. 0,150
B. 0,280
C. 0,075
D. 0,200
C:\Users\Jasmine Nguyen\Desktop\TAIF LIEU\hoá\12\Phan loai cac dang cau hoi va bai tap trong de thiDHCD 2010.doc


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

VII. GLUXIT
Câu 135: (ĐH2010A) M ph n sacca z c
c - c z à
c -f c z
c - c z à

c -f c z
hai c - c z
c - c z à
c -f c z
Câu 136: (ĐH2010B) hấ
c c c c i
sa : ph n c nhi nh

c
n
hòa
tan Cu(OH)2 ở nhi
hư n ph n c i n
ic zi à
ấ à nư c
hấ
à
n
z
an z
c z
acca z
Câu 137: (CĐ2010) Th ph n h àn àn inh
n
n
ch a i ô c
n h ược chấ
h c
h
ph n n

i h 2
c c i 0 h ược chấ h c
c chấ
n
ượ à
c z sacca z
c z s i
c z f c z
c z
an
Câu 138: (CĐ2010) Th ph n h àn àn 3 42 a sacca z
n
ôi ư n a i h ược
n
ch
h
àn
n
ch ph n n h
i ượn ư n
ch
3 trong NH3
n n n h ược
a
Gi
c a
à
A. 21,60
B. 2,16
C. 4,32

D. 43,20
VIII. AMIN – AMINOAXIT
Câu 139: (ĐH2010A)
a nhi
ip p i
ch hở h c
i à hi h ph n h àn àn
h ược 3 a in a i :
in a anin à ph n a anin?
A. 3
B. 9
C. 4
D. 6
Câu 140: (ĐH2010A) Cho 0,15 mol H2NC3H5(COOH)2 a i
a ic à 175
n
ch
2M h ược n
ch
h
a
ư à
n
ch
a hi c c ph n n
a h àn
àn s
a
ph n n à
A. 0,50.

B. 0,65.
C. 0,70.
D. 0,55.
Câu 141: (ĐH2010A)
n hợp
1
a in a i n
ch hở à 1
a in n
ch hở
c h n n ph n n
i a i2
h c2
a
Đ ch h àn àn
h ược 6
mol CO2, x mol H2O và y mol N2. c i
ư n n à
A. 8 và 1,0.
B. 8 và 1,5.
C. 7 và 1,0.
D. 7 và 1,5.
Câu 142: (ĐH2010A) Đ ch h àn àn V h i
a in
ằn
ượn
i a
a
8V h n hợp
h cac nic h ni

à h i nư c c c h ch h à h i
ởc n i
i n
in
c n
i a i ni ở nhi
hư n i i ph n h ni
hấ
à
A. CH2=CH-NH-CH3.
B. CH3-CH2-NH-CH3.
C. CH3-CH2-CH2-NH2.
D. CH2=CH-CH2-NH2.
Câu 143: (ĐH2010B) ai hợp chấ h c
à c c n T T à 3H7NO2
à chấ ắn ở
i
i n hư n
hấ
ph n n
i n
ch a
i i ph n h hấ c ph n n
n
n ưn
c chấ
à
n ượ à
A. vinylamoni fomat và amoni acrylat.
B. amoni acrylat và axit 2-aminopropionic.

C. axit 2-aminopropionic và amoni acrylat.
D. axit 2-aminopropionic và axit 3-aminopropionic.
Câu 144: (ĐH2010B) Đip p i
ch hở
à ip p i
ch hở
ược
n n
a in a i n
ch hở
n ph n
ch a
nh
–NH2 à
nh

Đ ch
h àn àn 0 1
h ược ổn h i ượn
ằng 54,9 Đ ch h àn àn 0 2
2 và H2
s n phẩ h ược ch
i
a nư c ôi n ư
a
a
a Gi
c a
à
A. 120.

B. 60.
C. 30.
D. 45.
Câu 145: (ĐH2010B) Đ ch h àn àn 0 1
a in n
ch hở
ằn
i a
h
ược 0 5
h n hợp
h àh i h 46
c n
i n
ch
ư s
ph n n à
A. 0,1
B. 0,4
C. 0,3
D. 0,2
Câu 146: (ĐH2010B)
n hợp
a anin à a i
a ic h
a
c n h àn àn
i n
ch a
ư h ược n

ch ch a
30 8 a
i M
h c n ch
C:\Users\Jasmine Nguyen\Desktop\TAIF LIEU\hoá\12\Phan loai cac dang cau hoi va bai tap trong de thiDHCD 2010.doc


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

a

c n h àn àn i n
ch
h ược n
ch ch a
36 5 a
i Gi
c a
à
A. 112,2
B. 165,6
C. 123,8
D. 171,0
Câu 147: (ĐH2010B) Th ph n h àn àn 1
p n ap p i
h ược 2
in G
1

a anin
a 1
a in Va à 1
h n a anin h Th ph n hôn h àn àn
h
ược ip p i Va - h à ip p i G - a-Va nhưn hôn h ược ip p i G -Gly. hấ
c
côn h c à
A. Gly-Phe-Gly-Ala-Val
B. Gly-Ala-Val-Val-Phe
C. Gly-Ala-Val-Phe-Gly
D. Val-Phe-Gly-Ala-Gly
Câu 148: (ĐH2010B) T n hòa hòan òan 8 88 a
a in
c
ch cac n hôn
ph n nh nh ằn a i
a 17 64 a
i
in c côn h c là
A. H2NCH2CH2CH2CH2NH2.
B. CH3CH2CH2NH2.
C. H2NCH2CH2NH2
D. H2NCH2CH2CH2NH2.
Câu 149: (CĐ2010) n
ch nà sa
à

ch n à anh ?
A. Glyxin

B. Etylamin
C. Anilin
D. Phenylamoni clorua
Câu 150: (CĐ2010) n
i côn h c ph n
c a nhi chấ
a ph n n ược
2H7O2
i n
ch a
a ph n n ược i n
ch
?
A. 2
B. 3
C. 1
D. 4
Câu 151: (CĐ2010) h 2 1 a h n hợp
2 a in n
n ch c
i p nha
n
n
n ph n n h
i n
ch
ư h ược 3 925 a h n hợp
i ôn h c c a
2 a in n h n hợp
à

A. CH3NH2 và C2H5NH2
B. C2H5NH2 và C3H7NH2
C. C3H7NH2 và C4H9NH2
D. CH3NH2 và (CH3)3N
Câu 152: (CĐ2010)
h ph n hôn h àn àn p n ap p i Gly-Ala-Gly-Ala-Gly thì thu
ược i a a nhi
ip p i h c nha ?
A. 3
B. 1
C. 2
D. 4
Câu 153: (CĐ2010)
a in h
c
n
i côn h c ph n
7H9N là
A. 2
B. 4
C. 5
D. 3
IX. POLIME – HỢP CHẤT CAO PHÂN TỬ
Câu 154: (ĐH2010A) h c c
i : ôn
cap n
n
z a a

ni n

ni n-6 6
ổn hợp à
A. 3
B. 4
C. 2
D.5
Câu 155: (ĐH2010A) h i
n à
hi h ph n n c n c c p
in n i n sẽ ch h n hợp c c -aminoaxit
hi ch
n
ch òn ắn
n à
ấ hi n ph c à anh
2 hấ
nzi a i aza c c ch ph n n h ph n n
z hành an z
i n c ic à p i s c a a i ph ph ic à
c z
Câu 156: (ĐH2010A) Trong các polime sau: (1) poli(metyl metacrylat); (2) polistiren; (3) nilon-7;
(4) poli(etylen-terephtalat); (5) nilon-6 6; 6 p i in a a c c p i
à s n phẩ c a ph n
n
n n ưn à:
A. (1), (3), (6).
B. (3), (4), (5).
C. (1), (2), (3).
D. (1), (3), (5).
Câu 157: (ĐH2010B) c chấ

không
h ph n n
n
ch 2SO4 n n n à
cap n; ni n-6,6, polietylen
B. poli (vinyl axetat); polietilen, cao su buna
C. nilon-6,6; poli(etylen-terephtalat); polistiren
D. polietylen; cao su buna; polistiren
Câu 158: (CĐ2010)
i nà sa
ược ổn hợp ằn ph n n
n n ưn ?
A. poliacrilonitrin
B. poli(metyl metacrylat)
C. polistiren
D. poli(etylen terephtalat)
X. TỔNG HỢP HỮU CƠ
Câu 159: (ĐH2010A) h s

n h a:
CH3OH ,t 0 , xt
O2 , xt
CuO ,t 0

 Z 
C3H6 
 X 
 Y 
 T 
T n ic a à

dung dich Br2

ch

NaOH

C:\Users\Jasmine Nguyen\Desktop\TAIF LIEU\hoá\12\Phan loai cac dang cau hoi va bai tap trong de thiDHCD 2010.doc

s

a ch c


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

A. propan-1,3- i
B. propan-1,2- i
C. propan-2-ol.
D. glixerol.
Câu 160: (ĐH2010A) T 180 a
c z
ằn phư n ph p n
n ượ h ược a a
anc
ic hi s ấ 80%
i h a 0 1a a anc
ic ằn phư n ph p n
n iấ

h
ược h n hợp
Đ
n hòa h n hợp c n 720
n
ch a
0 2M i s ấ
nh
n n iấ à
A. 80%.
B. 10%.
C. 90%.
D. 20%.
Câu 161: (ĐH2010A)
i h h 2 2 a h n hợp hai anc
n ch c hành an hi c n a
48 a
h
àn
ượn an hi
n c n
i ượn ư n
ch
3 trong NH3
h ược 23 76 a
ai anc à :
A. C2H5OH, C2H5CH2OH
B. C2H5OH, C3H7CH2OH
C. CH3OH, C2H5CH2OH
D. CH3OH, C2H5OH

Câu 162: (ĐH2010A)
n hợp M
anc n
n ch c
à a i cac
ic n ch c
ch hở à c c n s n
n
ổn s
c a hai chấ à 0 5
s
c a
nh ns
c a
ch h àn àn M h h ược 33 6
h
c à 25 2 a
M
2
2
h c n
n n n M i 2SO4 c
hực hi n ph n n s h
hi s ấ à 80% h s a
s h ược à
A. 34,20
B. 27,36
C. 22,80
D. 18,24
Câu 163: (ĐH2010A)

n hợp h
i
a in à hai hi cac n n
n i n i p
Đ ch h àn àn 100
h n hợp
ằn
ượn
i a
h ược 550
h n hợp
h à h i nư c
ch
i a n
ch a i s nf ic c ư h còn i 250
h c c
h ch h à h i
ởc n i
i n
ôn h c ph n c a hai hi cac n à
A. C2H6 à 3H8
B. C3H6 à 4H8
C. CH4 à 2H6
D. C2H4 à 3H6
Câu 164: (ĐH2010A) h h n hợp
anc
ic à hai a i cac
ic n
n ch c
i p nha

n
n
n
c n h
i a i i ph n a 6 72
h 2
c
n
n n h n hợp
c
c à
c c h c c chấ
n h n hợp ph n n
a
i nha
2SO4
hành 25 a h n hợp s
i hi ph n n s h a
hi s ấ 100%
ai a i
n h n
hợp
à
A. HCOOH và CH3COOH.
B. CH3COOH và C2H5COOH.
C. C2H5COOH và C3H7COOH.
D. C2H7COOH và C4H9COOH.
Câu 165: (ĐH2010B)
n hợp M
an hi

n
n ch c
ch hở à hi ôcac n
c
ổn s
à02 s
c a nh h n c a
Đ ch h àn àn M h ược 8 96
h
2
c à72 2
i ôcac n
à
A. CH4
B. C2H2
C. C3H6
D. C2H4
Câu 166: (ĐH2010B) c n
ch ph n n ược i
hư n à
2 ở nhi
i
n a i a ic
c z
òn ắn
n f c z a
n
an hi a ic sacca z a i a ic
f c z a i ac ic anc
ic

Câu 167: (ĐH2010B) T n c c chấ : xiclopropan, b nz n s i n
ac a
in a a
i
s chấ c h n n à
ấ à nư c
à
A. 5
B. 4
C. 6
D. 3
Câu 168: (ĐH2010B) h i nà sa
n ?
hi n 2H5
i n
ch
ch h ư c i n
B. n
ch ph n à ph n ph a in hôn
à ch n hành à h n
c c chấ : C2H5Cl, C2H5Br, C2H5 c nhi
sôi n
n
i san ph i
Đ n anc
ic ở 1400
c c 2SO4 c h ược i
Câu 169: (ĐH2010B)
n hợp M
a i cac

ic
anc
n ch c s
ấp
hai n s
à s
ược
a
à
h
ượn M c n
a
i n
ch
ch a 0 2
a
a 16 4 a
i à 8 05 a anc
ôn h c c a
à
à
à
B. CH3
à
3OH
3OH
à 3H7OH
D. CH3
à 2H5OH
Câu 170: (ĐH2010B) ợp chấ h c

ch hở c côn h c ph n
hấ
hôn
5H10
ph n n
i a h a ns
ch n h a sa :
 CH3COOH
 H2
i
i ch n
X 
Y 

 s c
H 2 SO4 , đac
Ni ,t 0
T nc a
à
A. pentanal

B. 2 – metylbutanal

C:\Users\Jasmine Nguyen\Desktop\TAIF LIEU\hoá\12\Phan loai cac dang cau hoi va bai tap trong de thiDHCD 2010.doc


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn


C. 2,2 – i
p pana
Câu 171: (ĐH2010B) h s

D. 3 – metylbutanal.
 H 2O
 Br2
 CuO
ph n n : Stiren 
 X 
Y 
Z
H  ,t 0
t0
H

T n
à c c s n phẩ ch nh ôn h c c a
n ượ là:
A. C6H5CHOHCH3, C6H5COCH3, C6H5COCH2Br.
B. C6H5CH2CH2OH, C6H5CH2CHO, C6H5CH2COOH.
C. C6H5CH2CH2OH, C6H5CH2CHO, m-BrC6H4CH2COOH
D. C6H5CHOHCH3, C6H5COCH3, m-BrC6H4COCH3.
Câu 172: (CĐ2010) n
i côn h c ph n
a nhi hợp chấ
ch hở n hi c
3H6 c
n
i h 2 (xúc tác Ni, t0) sinh ra ancol ?

A. 3
B. 4
C. 2
D. 1
Câu 173: (CĐ2010) ai chấ
à c c n côn h c ph n
H
O
hấ
ph n n ược
2 4 2
i i
i a à ha
ia ph n n
n
c hấ
ph n n ược i i
i a à h à an
ược a 3 ôn h c c a
n ượ à
A. HOCH2CHO, CH3COOH
B. HCOOCH3, HOCH2CHO
C. CH3COOH, HOCH2CHO
D. HCOOCH3, CH3COOH
Câu 174: (CĐ2010) p chấ nà sa
không ph i à n ph n c a nha ?
nc
ic à i
G c z àf c z
acca z à n

z
D. 2-metylpropan-1-ol và butan-2-ol
Câu 175: (CĐ2010) h 4 6 a
anc n
n ch c ph n n
i
n n n n h ược
6 2 a h n hợp
an hi nư c à anc
ư h
àn
ượn h n hợp ph n n h àn
àn i ượn ư n
ch
n n n h ược
a
Gi
c a
à
3 trong NH3
A. 16,2
B. 43,2
C. 10,8
D. 21,6
Câu 176: (CĐ2010) Ở i
i n h ch hợp: chấ
ph n n
i chấ
a an hi a ic; chấ
ph n n

i chấ
a anc
ic
c chấ
n ượ à:
A. C2H4, O2, H2O
B. C2H2, H2O, H2
C. C2H4, H2O, CO
D. C2H2, O2, H2O
Câu 177: (CĐ2010) h n n ph n n h n
n c
ằn nh

c a c c chấ ược p
h chi
n
n
i san ph i à:
A. anlyl clorua, phenyl clorua, propyl clorua
B. anlyl clorua, propyl clorua, phenyl clorua
C. phenyl clorua, anlyl clorua, propyl clorua
D. phenyl clorua, propyl clorua, anlyl clorua
D. TỔNG HỢP KIẾN THỨC HÓA HỌC – HÓA HỌC VÀ MÔI TRƯỜNG
Câu 178: (ĐH2010A) T n s c c n n n n ượn : 1 h
i n 2 i 3
i 4 h a
h ch; nh n n n n n ượn s ch à:
A. (1), (3), (4).
B. (2), (3), (4).
C. (1), (2), (4).

D. (1), (2), (3).
Câu 179: (ĐH2010B) h
s nh n nh
n
n nh n
ô nhi
ôi ư n hôn h
như sa :
1
h
n c an i a
2
h h i côn n hi p h h i sinh h
3
h h i c c phư n i n ia hôn
4
h sinh a
nh an hợp c
anh
2+
5
n n
ca c a c c i n i
i: Pb , Hg2+, Mn2+, Cu2+ n c c n n nư c
h n nh n nh n à:
A. (1), (2), (3)
B. (2), (3), (5)
C. (1), (2), (4)
D. (2), (3), (4)
Câu 180: (ĐH2010B) Đ

nh i sự ô nhi
i
in n
n nư c h i c a
nhà
,
n ư i a ấ
nư c cô c i h
n
ch Na2 à hấ
ấ hi n
a à àn
i n ượn
n ch n
nư c h i ô nhi
ởi i n
A. Fe2+.
B. Cu2+.
C. Pb2+.
D. Cd2+.

C:\Users\Jasmine Nguyen\Desktop\TAIF LIEU\hoá\12\Phan loai cac dang cau hoi va bai tap trong de thiDHCD 2010.doc



×