Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

BÀI tập PT mũ 1 BÀI TẬP TOÁN 12; PHƯƠNG TRÌNH MŨ;

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (34.27 KB, 1 trang )

BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Bài 1: Giải các phương trình mũ :
1) 2 x = 8 ;
2) 3x = 27 ;
3) 2 3 x = 8 ;
4) 3x −1 = 27 ;
5) 52 x = 1 ;
6) 8 x = 0 ;
3
4

7) ( ) x = 1 ;

8) 4 x = 16 ;

9) 9 x = 81 ;

10) ( ) x = 16 ;

1
2
2
12) x = 1
4

x

11) 3 = 27 ;
Bài tập 2:
1/ 3x−3 = 9


2/ 9 x = 3

x

3/ 102 x = 1

2

3− x

2 x−1

3
2
1
7/  ÷ =
8/  ÷
2
3
2

4/ 7 x −2 x = 1 5/ 3x + 2 x = 27

=2

3
9/  ÷
2

=


9
4

2

Bài 3: Giải cac pt :
1/ 4 x − 3.2 x + 2 = 0
2/ 4 x + 3.2 x − 2 = 0
3/ 9 x − 4.3x − 45 = 0
4/ 2 x + 21− x − 3 = 0 .
5/ 91− x + 9 x − 10 = 0 .
6/ 3.4 x − 2.6 x = 9 x
Bài tập 4 : Giải các phương trình .
1/ 16 x − 17.4 x + 16 = 0
2/ 81x + 10.9 x − 9 = 0 .
3/ 36 x + 35.6 x − 36 = 0
4/ 49 x + 8.7 x + 7 = 0 .
5/ 51− x + 5x + 6 = 0
6/ 7 x + 71− x − 8 = 0
7/ 5.25x + 3.10 x = 2.4 x
8/ 4.9 x + 12 x − 3.16 x = 0
Dạng : Lôgarit hóa : Lấy Lôgarit hai vế .
VD : Giải pt : 3x.2 x = 1 .
Giải
Lấy Lôgarit cơ số 3 hai vế , ta được :
2

2


2

2

PT 3x.2 x = 1 ⇔ log 3 (3x.2 x ) = log 3 1 ⇔ log 3 (3x.2 x ) = 0
2

⇔ log 3 3x + log 3 2 x = 0 ⇔ x + x 2 log 3 2 = 0 ⇔ x(1 + x log 3 2) = 0
x = 0
x = 0
x = 0
⇔
⇔
⇔
 x = −1 = − log 2 3 = log 2 1
1
+
x
log
2
=
0
x
log
2
=

1
3
3



log 3 2
3


Bài tập :
1/ 4 x.3x = 1
2

2/ 9 x.7 x = 1
2

3/ 7 x.8x = 1
2

1

x

4
 16 
10/  ÷ =
3
9

.

6/ 22 x− 2 = 64
11/ 3x −1 = 9




×