Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

TỔNG HỢP CÁC BÀI PT và HPT TRONG ĐỀ THI VÀO THPT chuyên toán 2017 2018

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (555.82 KB, 13 trang )

Bùi Minh Quang

Trường THCS Thị trấn Mường Tè – Lai Châu

Phương trình và hệ phương trình
trong đề thi vào 10 chuyên Toán cả nước 2017-2018
Câu 1. [Nguyễn Trãi - Hải Dương]
1. Giải phương trình:

x 2x  3  3





x  5  1  3 x  2 x 2  13 x  15  2 x  3

HD : ( 2 x  3  3)( x  x  5  1)  0
2. Giải hệ phương trình:
 x 2  4 y  13  ( x  3) x 2  y  4  0

( x  y  3) y  ( y  1) x  y  1  x  3 y  5
 1
HD : (2)  ( x  y  3)( y  1) 

 y 1


(1)
(2)



1
0
x  y  1 

Câu 2. [ĐHSP Hà Nội] Giải phương trình:

x

2

 2 x   4( x  1) 2  x 2  ( x  1) 2  ( x 2  x) 2  2017
2

HD :
PT 

x

2

 2x  2 
2

x

2

 x  1  2017
2


Câu 3. [Quảng Bình] Giải phương trình:

x 2  6 4 x  1  14  0
HD : 4 x  1  t
Câu 4. [Bạc Liêu] Giải hệ phương trình:
 x 2  2 y 2  2 y  x  3 xy
(1)
 2
2
(2)
2 x  y  17  3xy  x
HD : (1)  ( x  y  1)( x  2 y )  0

Câu 5. [Bình Thuận]
1. Giải phương trình:
1


Bùi Minh Quang

Trường THCS Thị trấn Mường Tè – Lai Châu

( x 2  5x  6)( x 2  5 x  4)  24
HD : x 2  5x  t
2. Giải hệ phương trình:
 y 2  1  xy
(1)
 2
2

(2)
 x  y  1  2( x  y )  0
HD : (1)  (2)  ( x  2)( x  y )  0

Câu 6. [Khánh Hòa]
1. Giải phương trình:







x  3  x  1 1  x2  2x  3  4

HD : x  3  u;

x 1  v

(u  v)(1  uv)  4
 2 2
u  v  4

2. Giải hệ phương trình:
2
 x  1  y ( x  y )  4 y
 2
( x  1)( x  y  2)  y
2
 x  1  y ( x  y  4)

HD : ( I )   2
( x  1)( x  y  2)  y

Câu 7. [PTNK HCM]
1. Giải phương trình:
( x 2  6 x  5)





x2 x4 0

 x2  6 x  5  0
HD : PT  
 x  2  x  4  0

2. Giải hệ phương trình:

2


Bùi Minh Quang

Trường THCS Thị trấn Mường Tè – Lai Châu






 x x  2 y  3  0
(1)

 x 2  6 xy  y 2  6
(2)
 x 0
HD : (1)  
 x  2 y  3  0
Câu 8. [Hưng Yên]
1.Giải hệ phương trình:
 x 2  2 xy  2 y  x
(1)
 2
(2)
 x  2 x  9  y
HD : (1)  ( x  1)( x  2 y )  0

2. Giải phương trình:
1  2 x 3x  x 2
 2
x
x 1
HD : PT 

1  2x
3x  1
1  2
x
x 1






1
1
0
 1  3 x  
 2
 1  2x
 x 1
 x

 1


x

 


Câu 9. [Nam Định]
1. Giải phương trình:



x  5  x 1






x2  6x  5  1  4

HD : C1: x  5  u; x  1  v
C 2 : PT 





x  5 1



x  5 1  0

2. Giải hệ phương trình:

3


Bùi Minh Quang

Trường THCS Thị trấn Mường Tè – Lai Châu

2 x  3 y  2  3 y  x  2
 2
 x  3x  4 y  10  0


(1)
(2)

HD : Bunhia  x  2  3.3 y  4( x  3 y  2)  2 x  3 y  2
(1)  x  2  y.
Câu 10. [Bà Rịa-Vũng Tàu]
1. Giải phương trình:
( x  1) 4  3  x 2  2 x  2
HD : ( x  1) 2  t.

2. Giải phương trình:

( x  2) x  3  3 x  6
HD : PT  ( x  2)





x 3 3 0

3. Giải hệ phương trình:
 x 2  xy  2 y 2  0

3 x  2 y  5 xy

(1)
(2)

HD : (1)  ( x  y )( x  2 y )  0


Câu 11. [Tây Ninh] Giải hệ phương trình:
2 x 2  4 x  y 3  3  0
 2 3
 x y  y  2 x

(1)
(2)

HD : (2)  (1) :
(1)  2 x 2  2.2 x  y 3  3  0
 2 x 2  2.( x 2 y 3  y )  y 3  3  0
 ( y  1)  2 x 2 ( y 2  y  1)  ( y 2  y  3)   0

Câu 12. [HCM]
1. Giải phương trình:

4


Bùi Minh Quang

Trường THCS Thị trấn Mường Tè – Lai Châu

2( x  2) 3x  1  3x 2  7 x  3
HD : PT  4( x  2) 2 (3x  1)  (3x 2  7 x  3) 2
 9 x 4  54 x3  13 x 2  10 x  25  0
 ( x 2  7 x  5)(9 x 2  9 x  5)  0

2. Giải hệ phương trình:

1 10

 x  y  x  1

20 y 2  xy  y  1

 x 2 y  x  10 y  xy  0
HD : HPT  
2
20 y  xy  y  1
 x 2 y  x  10 y  xy  0

2
2
20 xy  x y  xy  x
 20 xy 2  10 y  0.

Câu 13. [Thanh Hóa]
1. Giải phương trình:
3

5x2  2
x  5x  1 
6
3

2

HD : 3 x3  5 x 2  a,


5x2  2
 b  0.
6

a  1  b

 a 3  x3  5 x 2  a 3  6b 2  2  x3  (a  2)3  x3 .
6b 2  2  5 x 2


2. Giải hệ phương trình:
 x
2 y 2
1

 
3

x
x
y
y

 3
 x  xy  9 x  12  0

(1)
(2)

HD : y  a  0.

(1)  (2a  x)(a  x  1)  0

5


Bùi Minh Quang

Trường THCS Thị trấn Mường Tè – Lai Châu

Câu 14. [Ninh Bình]
1. Giải phương trình:



x  4  x 1





x 2  3x  4  1  5

HD : x  4  a, x  1  b.
 (a  b)(ab  1)  a 2  b 2

2. Giải hệ phương trình:
 x3  3x  y 3  y
 2
2
 x  y  3

 x3  y 3  3x  y
3
3
2
2
HD : HPT   2

3(
x

y
)

(
x

y
)(3x  y )
2
 x  y  3

Câu 15. [Bình Phước]
1. Giải phương trình:

x  2 7  x  2 x  1   x2  8x  7  1
HD : 7  x  a, x  1  b
PT  b 2  2a  2b  ab  (b  2)(b  a )  0.
2. Giải hệ phương trình:
4 x  1  xy y 2  4  0
 2

 x  xy 2  1  3 x  1  xy 2
HD : x  1, y  0.

(1)
(2)

TH 1: y  2  (1)  4 x  1  xy y 2  4  2 x 3  x  2.
 (2)  3 x  1  xy 2  x 2  1  xy 2  2 x  ( x  1) 2  x  1
 2  x  5  x  2.
TH 2 :...

Câu 16. [Đồng Tháp] Giải hệ phương trình:

6


Bùi Minh Quang

Trường THCS Thị trấn Mường Tè – Lai Châu

 x 2  y 2  xy  19

 x  y  xy  11
HD : HPT  ( x  y ) 2  x  y  30.

Câu 17. [Quảng Ninh]
1. Giải phương trình:

x3  x 2  x x  1  2  0
HD : x x  1  t.

2. Giải hệ phương trình:
 x 2  xy  2 y 2  0
(1)

2
 xy  3 y  x  3
HD : (1)  ( x  y )( x  2 y )  0

Câu 18. [Huế] Giải hệ phương trình:
3
3

(1)
x  y  9
 2
2
(2)

x  2 y  x  4 y
HD : 3(1)  (1)  ( x  1)3  ( y  2)3  0.

Câu 19. [Bắc Ninh] Giải hệ phương trình:
 x 2  2 y  xy  4
 2
 x  x  3  x 6  x  ( y  3) y  3
HD : (1)  ( x  2)( x  2  y )  0

(1)

Câu 20. [Bình Định] Giải phương trình:

2  x  2  x  4  x2  2
HD : 2  x  a, 2  x  b.

Câu 21. [KHTN-QGHN]
1. Giải phương trình:

7


Bùi Minh Quang

2( x  1) x  1 

Trường THCS Thị trấn Mường Tè – Lai Châu





x  1  1  x 2  1  x2



HD : x  1  a, 1  x  b
a 2  b 2  2

(ab  2)(a  b)  0

2. Giải hệ phương trình:
 x 2  y 2  xy  1


2
3
 x  x y  2 y

(1)
(2)

 x 2  y 2  xy  1
HD : HPT  
 ( x  y )( x 2  xy  2 y 2 )  0.
3
 x(1  xy )  2 y

3. Giải hệ phương trình:
(1)
 x  y  x  3 y
 2
2
(2)
 x  y  xy  3
 x 2  y 2  2 xy  x  3 y
HD : HPT   2
2
 x  y  xy  3
 ( x  3)(1  y )  0.

Câu 22. [Đà Nẵng]
1. Giải phương trình:


( x  1)3  ( x 4  3x3 ) x  3



HD : PT  ( x  1)3  x x  3



3

2. Giải hệ phương trình:
2
2

(1)
 x  y  xy  1
 6
2 2
(2)

2 x  1  xy (2 x y  3)
HD : (2)  2 x 6  2( xy )3  1  3 xy  x 2  y 2  xy  3xy  ( x  y ) 2

 ( x  y )(2 x3  x  y )  0.

Câu 23. [Quảng Trị]
8


Bùi Minh Quang


Trường THCS Thị trấn Mường Tè – Lai Châu

1. Giải phương trình:

2 3 x  2 x 5
HD : C1: 3  x  a, 2  x  b.
C 2 : BDT
C 3: BP.
2. Giải hệ phương trình:
3
3

(1)
 x  y  1  3xy
 2
2

 x  2 xy  2 y  5
HD : (1)  ( x  y  1)( x 2  y 2  1  xy  x  y )  0

Câu 24. [Tiền Giang]
1. Giải phương trình:
x 2  x3  x  6 x  1
HD : PT  ( x 2  9 x  1)( x 2  4 x  1)  0

2. Giải hệ phương trình:
 x 2  9 y 2  8 xy  24  0

 x  3 y  xy  0

( x  3 y ) 2  14 xy  24  0
HD : C1: HPT  
( x  3 y )  xy  0
( x  3 y ) 2  14 xy  24  0
C 2 : (1)  
.
2
2
(
x

3
y
)

(
xy
)


Câu 25. [Phú Thọ]
1. Giải phương trình:
4 x 2  5  3x  1  13x
HD : C1: PT  4 x 2  13x  5   3x  1
 (4 x 2  13x  3)(4 x 2  15 x  8)  0.
C 2 : PT  (3  2 x) 2  ( x  4)   (3  2 x)  ( x  4)  (3  2 y)

9



Bùi Minh Quang

Trường THCS Thị trấn Mường Tè – Lai Châu

2. Giải hệ phương trình:
 2 x  2 y  6

 2 x  5  2 y  9  8
 2 x  6  2 y
HD : HPT  
 2 x  5  8  2 y  9

Câu 26. [Thái Bình]
1. Giải phương trình:
x 2  4 x  12  2 x  4  x  1
HD : x  2  a, x  1  b

2. Giải hệ phương trình:
 2
 2

2
 1  4(4  xy )
 x  y  4 xy 
x y 


2
2
 x  y  3 2y  y 1  2y  x  3

( x  y  4)( x 2  4 x  y 2  4 y )  0

HD : HPT  
2
x  y  2 y2  y  1 1  0
 x  y  2 y  y  1  2





Câu 27. [Vĩnh Long]
1. Giải phương trình:

2( x 2  3x  2)  3 x3  8
HD : x  2  a, x 2  2 x  4  b
2. Giải hệ phương trình:
 x  y  2 xy  2
 3
3
x  y  8
HD : x  y  a, xy  b.

Câu 28. [Hà Tĩnh]
10




Bùi Minh Quang


Trường THCS Thị trấn Mường Tè – Lai Châu

1. Giải phương trình:

4 x 2  (3x  2)( 2 x  1  1) 2
HD : PT  ( 2 x  1  1) 2 ( 2 x  1  1) 2  (3x  2)( 2 x  1  1) 2
2. Giải hệ phương trình:
 x 2  2 y 2  xy  x  y

 x 2 y  y x  1  4 x  4 y
HD : (1)  ( x  2 y  1)( x  y )  0

Câu 29. [Bắc Giang]
1. Giải phương trình:
2 x 2  x  4  3x  2 x 2  2 x  2
HD : PT  ( x  1) 2 ( x  2)  0

2. Giải hệ phương trình:

 x 2 y 2  4  2 y 2

3 2
( xy  2)( y  x)  x y
Câu 30. [Đak Lak]
1. Giải phương trình:
x2  2x  x  1 

2( x  1)
x2  2x


0

HD : x  1  a.

2. Giải phương trình:







3x  4  3 x  2 1  9 x 2  18 x  8  2

HD : 3 x  4  a, 3 x  2  b.
Câu 31. [Đồng Nai]
1. Giải phương trình:

11


Bùi Minh Quang

Trường THCS Thị trấn Mường Tè – Lai Châu

( x  1)( x  2)( x  3)( x  4)  24
HD : PT  ( x 2  5x  4)( x 2  5x  6)  24
2. Giải hệ phương trình:
 x 2  4 xy  x  4 y  2

 2
2
 x  y  3
HD : (1)  ( x  4 y  2)( x  1)  0.

Câu 32. [Bình Dương]
1. Giải phương trình:

x 2  3x  1  

3 4
x  x2  1
3

HD : PT  ( x 2  x  1)  2 x  

1
( x 2  x  1)( x 2  x  1)
3

x 2  x  1  a, x 2  x  1  b.
2. Giải hệ phương trình:
 x 2  | x || yz |
 2
 y  | y || xz |
 z 2  | z || xy |

| x | (| x | 1) | yz |

HD : HPT  | y | (| y | 1) | xz |

| z | (| z | 1) | xy |

| x || y || z |[(| x | 1)(| y | 1)(| z | 1)  | x || y || z | ]  0
| x || y || z | 0

Câu 33. [Hòa Bình] Giải hệ phương trình:
 x  y  5  20  y 2

2
 xy  x  5
HD : HPT  x  y  5  20  y 2  4( xy  x 2 )  y 2  (2 x  y ) 2

Câu 34. [Nghệ An]
12


Bùi Minh Quang

Trường THCS Thị trấn Mường Tè – Lai Châu

1. Giải phương trình:
3x  7 x  4  14 x  4  20
7


HD : PT  (3 x  20) 1 
0
 2 x4  x4 

2. Giải hệ phương trình:


6 x  4 y  2  ( x  1) 2

2
6 y  4 x  2  ( y  1)
HD : C1: x  1  a, y  1  b.
C 2 : (1)  (2).
Câu 35. [Lai Châu] Giải hệ phương trình:

 x 2  xy  2 y  3  0
 2
 y  xy  3 x  y  1  0
 x2  3
HD : (1)  y 
 (2).
x2
Câu 36. [Kon Tum]
1. Giải phương trình:
1
3

20
x4 x2
1
HD : x 2  2  t.
x
x 4  3x 2 

2. Giải hệ phương trình:
 x y  y x  6

 2
2
 x y  xy  20
HD : x y  a, y x  b.

13



×