Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

kt dai so 9(4de trac nghiem)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.83 KB, 4 trang )

Phòng gd - đt giao thuỷ Họ tên ................
TrƯờng Thcs giao hơng
Lớp : ..............
Thời gian : 15 phút
Ngày :
................
Đề kiểm tra môn Toán 9
(Đề 1)
Câu 1 :
Tinh ( rut gon )
8 18 32
6 5 7
9 25 49
+
,ta đc kết qua
A.
8
2
B.
3 2

C.
4 2
D.
5 2
Câu 2 :
Chi ra một câu SAI trong cac câu sau
A.
0 0=
B.
4



= 2
C.
4

= - 2
D.
4

vô nghĩa
Câu 3 :
Cho
1
a
a
đa thừa số vào trong dấu căn ta đợc
A.
a

B.
a
C.
-
a

D.
-
a
Câu 4 :
Biểu thc

4
1x

co nghia khi :
A.
x
0

va x

1
B.
x

0 va x

1
C.
x

1
D.
x > 0
Câu 5 :
Rut gon A=
2 2
1 2
+
+
,ta đc:

A. 3 B. 1 C.
3 2

D.
2
Câu 6 :
Thu gon biểu th c
2 75 4 12 3 50 72 +
. ta đc
A.
11 6
B.
2 2 9 3+
C.
2 3 9 2+
D.
2 3 9 2
Câu 7 :
Cho phơng trinh x
2
-2
10
x +10=0 (1), phơng trinh (1) co nghiệm la
A.
x

B.
x=



10
C.
x = -
10
D.
x =
10
Câu 8 :
Cho x< 2 ,thu gon biểu th c 2 +
2
4 4
2
x x
x
+

,ta đc
A. 2x + 2 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 9 :
Tim x biết
2
8x
=
A.
x=8 hay x= -8
B.
x= 8
C.
x = - 8
D.

x

Câu 10 :
Tim x sao cho x =
2
x
A.
x

0
B.
x < 0
C.
x = 0
D.
x = 1

Phòng gd - đt giao thuỷ Họ tên .
Trờng Thcs giao hơng
Lớp : .
Thời gian : 15 phút
Ngày : .
Đề kiểm tra môn Toán 9
(Đề 2)
Câu 1 :
Cho phơng trinh x
2
-2
10
x +10=0 (1), phơng trinh (1) co nghiệm la

A.
x

B.
x = -
10
C.
x=


10
D.
x =
10
Câu 2 :
Cho
1
a
a
đa thừa số vào trong dấu căn ta đợc
A.
-
a
B.
a
C.
a
D.
-
a

Câu 3 :
Tim x biết
2
8x =
A.
x = - 8
B.
x

C.
x= 8
D.
x=8 hay x= -8
Câu 4 :
Tim x sao cho x =
2
x
A.
x = 1
B.
x = 0
C.
x < 0
D.
x

0
Câu 5 :
Chi ra một câu SAI trong cac câu sau
A.

4
= 2
B.
4
= - 2
C.
0 0=
D.
4
vô nghĩa
Câu 6 :
Tinh ( rut gon )
8 18 32
6 5 7
9 25 49
+
,ta đc kết qua
A.
5 2
B.
3 2
C.
4 2
D.
8
2
Câu 7 :
Cho x< 2 ,thu gon biểu th c 2 +
2
4 4

2
x x
x
+

,ta đc
A. 2x + 2 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 8 :
Thu gon biểu th c
2 75 4 12 3 50 72 +
. ta đc
A.
11 6
B.
2 3 9 2+
C.
2 3 9 2
D.
2 2 9 3+
Câu 9 :
Rut gon A=
2 2
1 2
+
+
,ta đc:
A. 1 B.
2
C. 3 D.
3 2

Câu 10 :
Biểu thc
4
1x
co nghia khi :
A.
x

0 va x

1
B.
x
0

va x

1
C.
x

1
D.
x > 0
Phòng gd - đt giao thuỷ Họ tên .
Trờng Thcs giao hơng
Lớp : .
Thời gian : 15 phút
Ngày : .
Đề kiểm tra môn Toán 9

(Đề 3)
Câu 1 :
Cho phơng trinh x
2
-2
10
x +10=0 (1), phơng trinh (1) co nghiệm la
A.
x=


10
B.
x

C.
x = -
10
D.
x =
10
Câu 2 :
Tim x biết
2
8x =
A.
x=8 hay x= -8
B.
x = - 8
C.

x

D.
x= 8
Câu 3 :
Tim x sao cho x =
2
x
A.
x = 1
B.
x

0
C.
x < 0
D.
x = 0
Câu 4 :
Thu gon biểu th c
2 75 4 12 3 50 72 +
. ta đc
A.
2 3 9 2
B.
11 6
C.
2 3 9 2+
D.
2 2 9 3+

Câu 5 :
Tinh ( rut gon )
8 18 32
6 5 7
9 25 49
+
,ta đc kết qua
A.
4 2
B.
5 2
C.
3 2
D.
8
2
Câu 6 :
Rut gon A=
2 2
1 2
+
+
,ta đc:
A. 1 B. 3 C.
3 2
D.
2
Câu 7 :
Cho
1

a
a
đa thừa số vào trong dấu căn ta đợc
A.
-
a
B.
a
C.
a
D.
-
a
Câu 8 :
Chi ra một câu SAI trong cac câu sau
A.
0 0=
B.
4
= 2
C.
4
= - 2
D.
4
vô nghĩa
Câu 9 :
Biểu thc
4
1x

co nghia khi :
A.
x > 0
B.
x

0 va x

1
C.
x

1
D.
x
0

va x

1
Câu 10 :
Cho x< 2 ,thu gon biểu th c 2 +
2
4 4
2
x x
x
+

,ta đc

A. 3 B. 2 C. 1 D. 2x + 2
Phòng gd - đt giao thuỷ Họ tên .
Trờng Thcs giao hơng
Lớp : .
Thời gian : 15 phút
Ngày : .
Đề kiểm tra môn Toán 9
(Đề 4)
Câu 1 :
Tinh ( rut gon )
8 18 32
6 5 7
9 25 49
+
,ta đc kết qua
A.
4 2
B.
5 2
C.
3 2
D.
8
2
Câu 2 :
Cho x< 2 ,thu gon biểu th c 2 +
2
4 4
2
x x

x
+

,ta đc
A. 3 B. 2 C. 2x + 2 D. 1
Câu 3 :
Rut gon A=
2 2
1 2
+
+
,ta đc:
A. 1 B.
2
C. 3 D.
3 2
Câu 4 :
Tim x biết
2
8x =
A.
x=8 hay x= -8
B.
x = - 8
C.
x

D.
x= 8
Câu 5 :

Cho phơng trinh x
2
-2
10
x +10=0 (1), phơng trinh (1) co nghiệm la
A.
x=


10
B.
x =
10
C.
x = -
10
D.
x

Câu 6 :
Cho
1
a
a
đa thừa số vào trong dấu căn ta đợc
A.
a
B.
a
C.

-
a
D.
-
a
Câu 7 :
Chi ra một câu SAI trong các câu sau
A.
0 0=
B.
4
vô nghĩa
C.
4
= 2
D.
4
= - 2
Câu 8 :
Biểu thc
4
1x
co nghia khi :
A.
x > 0
B.
x

1
C.

x

0 va x

1
D.
x
0

va x

1
Câu 9 :
Thu gon biểu th c
2 75 4 12 3 50 72 +
. ta đc
A.
11 6
B.
2 3 9 2+
C.
2 3 9 2
D.
2 2 9 3+
Câu 10 :
Tim x sao cho x =
2
x
A.
x


0
B.
x < 0
C.
x = 0
D.
x = 1

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×