www.daythem.edu.vn
Gia sư Thành Được
---ÔN TẬP--Chuyên đề: Hàm số lũy thừa
Hàm số mũ và hàm số lôgrit
ÔN TẬP 1
4
3
0,75
1
1
, ta được:
Câu 1: Tính: K =
16
8
A. 12
B. 16
C. 18
3 1
3 4
2 .2 5 .5
Câu 2: Tính: K = 3
, ta được
0
10 :10 2 0, 25
A. 10
B. -10
C. 12
D. 24
D. 15
3
31
2 : 4 2 32
9 , ta được
Câu 3: Tính: K =
3
0 1
3
2
5 .25 0, 7 .
2
33
2
8
5
A.
B.
C.
D.
13
3
3
3
2
Câu 4: Cho a là một số dơng, biểu thức a 3 a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A. a
7
6
B. a
5
6
C. a
6
5
D. a
11
6
4
3
Câu 5: Biểu thức a : 3 a 2 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
5
2
5
7
A. a 3
B. a 3
C. a 8
D. a 3
3 1
2
Câu 6: Rút gọn biểu thức b
: b 2 3 (b > 0), ta được:
A. b
B. b2
C. b3
D. b4
Câu 7: Rút gọn biểu thức x 4 x 2 : x 4 (x > 0), ta đợc:
A. 4 x
B. 3 x
C. x
D. x 2
Câu 8: Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log a x có nghĩa với x
B. loga1 = a và logaa = 0
C. logaxy = logax.logay
D. loga x n n log a x (x > 0,n 0)
Câu 9: Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
x log a x
1
1
A. log a
B. log a
y log a y
x log a x
C. loga x y loga x loga y
Câu10: log 4 4 8 bằng:
1
log2 10
Câu 11: 64 2
bằng:
Câu12: 102 2 lg 7 bằng:
A.
1
2
D. log b x log b a.log a x
5
3
B.
C.
4
8
D. 2
A. 100
B. 400
C. 1000
D. 10000
A. 4900
B. 4200
C. 4000
D. 3800
1
www.daythem.edu.vn
Gia sư Thành Được
1
log2 3 log
5
Câu13: 4 2
bằng:
A. 1775
1785
Câu14: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a?
A. 2 + a
B. 2(2 + 3a)
1
Câu16: Cho lg5 = a. Tính lg
theo a?
64
A. 2 + 5a
B. 1 - 6a
125
Câu17: Cho lg2 = a. Tính lg
theo a?
4
A. 3 - 5a
B. 2(a + 5)
3
2
Câu18: Hàm số y = 1 x có tập xác định là:
A. [-1; 1]
B. (-; -1] [1; +)
2
Câu 19: Hàm số y = 4x 1
2
4
B. 1875
C. 1885
D.
C. 2(1 - a)
D. 3(5 - 2a)
C. 4 - 3a
D. 6(a - 1)
C. 4(1 + a)
D. 6 + 7a
C. R\{-1; 1}
D. R
có tập xác định là:
1 1
1 1
C. R\ ;
D. ;
2 2
2 2
Câu 20: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-: +)
B. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-: +)
C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
Câu 21: Hàm số y = ln x 2 5x 6 có tập xác định là:
A. R
B. (0; +))
A. (0; +)
Câu 23: Hàm số y = ln
B. (-; 0)
D. (-; 2) (3; +)
C. (2; 3)
x 2 x 2 x có tập xác định là:
A. (-; -2)
B. (1; +)
C. (-; -2) (2; +)
Câu 24: Hàm số y = ln 1 sin x có tập xác định là:
3
A. R \ k2, k Z
B. R \ k2 , k Z
2
1
Câu 25: Hàm số y =
có tập xác định là:
1 ln x
A. (0; +)\ {e}
B. (0; +)
C. R
2
Câu 26: Hàm số y = log5 4x x có tập xác định là:
C. R \ k, k Z
B. (0; 4)
C. (0; +)
1
Câu 27: Hàm số y = log 5
có tập xác định là:
6x
A. (6; +)
B. (0; +)
C. (-; 6)
Câu 28: Hàm số nào dới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
x
x
2
A. y = 0,5
B. y =
C. y = 2
3
Câu 29: Hàm số nào dới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
A. y = log 2 x
B. y = log 3 x
C. y = log e x
Câu 30: Số nào dới đây nhỏ hơn 1?
2
D. (0; e)
A. (2; 6)
x
D. (-2; 2)
D. R
D. R
e
D. y =
x
D. y = log x
D. R
www.daythem.edu.vn
Gia sư Thành Được
2
e
2
A.
B. 3
3
Câu 31: Số nào dới đây thì nhỏ hơn 1?
A. log 0, 7
B. log 3 5
C. e
C. log e
B. y’ = -2xex
D. log e 9
3
Câu 32: Hàm số y = x 2 2x 2 e x có đạo hàm là:
A. y’ = x2ex
D. e
C. y’ = (2x - 2)ex
D. Kết quả khác
x
e
. Đạo hàm f’(1) bằng :
x2
A. e2
B. -e
C. 4e
D. 6e
x
x
e e
Câu 34: Cho f(x) =
. Đạo hàm f’(0) bằng:
2
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
2
Câu35: Cho f(x) = ln x. Đạo hàm f’(e) bằng:
2
4
1
3
A.
B.
C.
D.
e
e
e
e
1 ln x
Câu 36: Hàm số f(x) =
có đạo hàm là:
x
x
ln x
ln x
ln x
A. 2
B.
C. 4 D. Kết quả khác
x
x
x
4
Câu 37: Cho f(x) = ln x 1 . Đạo hàm f’(1) bằng:
Câu 33: Cho f(x) =
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 38: Cho f(x) = ln sin 2x . Đạo hàm f’ bằng:
8
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 39: Cho f(x) = ln t anx . Đạo hàm f ' bằng:
4
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
1
Câu 40: Cho y = ln
. Hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là:
1 x
A. y’ - 2y = 1
B. y’ + ey = 0
C. yy’ - 2 = 0
D. y’ - 4ey = 0
Câu 41: Phương trình 43x 2 16 có nghiệm là:
3
4
A. x =
B. x =
4
3
Câu 42: Tập nghiệm của phương trình: 2 x
2
x 4
C. 3
A.
B. {2; 4}
C. 0; 1
2x 3
4x
Câu43: Phương trình 4
có nghiệm là:
8
6
2
4
A.
B.
C.
7
3
5
1
là:
16
D. 2; 2
D. 2
3
D. 5
Gia sư Thành Được
www.daythem.edu.vn
Câu 44: Phương trình 0,125.4
2x 3
2
8
C. 5
x
có nghiệm là:
A. 3
B. 4
D. 6
x
x 1
x 2
x
x 1
x 2
Câu 45: Phương trình: 2 2 2 3 3 3 có nghiệm là:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 46: Phương trình: 22x 6 2 x 7 17 có nghiệm là:
A. -3
B. 2
C. 3
D. 5
Câu 47: Tập nghiệm của phương trình: 5x 1 53x 26 là:
A. 2; 4
B. 3; 5
C. 1; 3
D.
Câu 48: Phương trình: 3x 4 x 5x có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
x
x
x
Câu 49: Phương trình: 9 6 2.4 có nghiệm là:
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
1
4
1 x 1 1
Câu 50: Tập nghiệm của bất phương trình: là:
2
2
5
A. 0; 1
B. 1;
C. 2;
D. ; 0
4
4
www.daythem.edu.vn
Gia sư Thành Được
ÔN TẬP 2
Câu 1: Tập xác định của hàm số y log3 (2 x 1) là:
1
1
1
A.D (; ).
B.D (; ).
C.D ( ; ).
2
2
2
Câu 2: Đạo hàm cấp 1 của hàm số y log3 (2 x 1) là:
2
2ln x
2
A.
B.
C.
(2 x 1) ln x
(2 x 1)
(2 x 1) ln x
Câu 3: Đạo hàm cấp 1 của hàm số y log3 (2 x 1) tại x = 0 là:
A.0
B.1
C.2 .D 3
Câu 4: Cho hàm số y log3 (2 x 1) .Giá trị của A y / .(2 x 1) ln x
1
D.D ( ; )
2
.D
2
( x 1) ln x
2log9 (2 x 1)5
là:
y
A.5
B.6
C.7 .D 8
Câu 5: Cho hàm số y log3 (2 x 1) . Xác định m để y / (e) 2m 1
1 2e
1 2e
1 2e
1 2e
B.m
C.m
D.m
4e 2
4e 2
4e 2
4e 2
Câu 6: Cho hàm số y log3 (2 x 1) .Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số:
A.m
B.(1;0)
A.(1;1)
D.(1;1)
C.(1;0)
Câu 7: Xác định m để A(m; -2) thuộc đồ thị hàm số trên:
9
4
4
A.m
B.m
C.m
4
9
9
Câu 8: Giá trị lớn nhất của hàm sô trên [0;1] là:
A.0
B.1
C.2
D.3
Câu 9: Cho hàm số: y ln(2 x2 e2 ) .Tập xác định của hàm số là:
D.m
9
4
1
e
1
).
C.D ( ; ).
D.D ( ; )
2e
2
2
Câu 10: Cho hàm số: y ln(2 x2 e2 ) . Đạo hàm cấp 1 của hàm số trên là:
A.D R.
B.D (;
4x
4 x 2e
4x
x
B.
C.
D
2 2
2
2 2
2
2
2
(2 x e )
(2 x e )
(2 x e )
(2 x e2 ) 2
Câu 11: Cho hàm số: y ln(2 x2 e2 ) .Đạo hàm cấp 1 của hàm số tại x = e là:
A.
2
4
4
4
B. 2
C. 3
9e
9e
9e
x2 x 2
Câu 12: Tập xác định của hàm số y 7
là:
A.
B.D R \ 1; 2}
A.D R.
Câu 13: Đạo hàm cấp 1 của hàm số y 7 x
A. y / 7 x
2
C. y / 7 x
2
x 2
( x 1) ln 7.
B. y / 7 x
x2
(7 x 1) ln 7.
D. y / 7 x
B.1
4
9e4
C.D (2;1) D.D [ 2;1]
2
x2
Câu 14: Cho hàm số y 7
A.0
.D
là:
2
x 2
x 2
2
(2 x 1) ln 7.
(2 x 7) ln 7.
x2 x 2
.Đạo hàm cấp 1 của hàm số tại x = 1 là:
C.2
.D.3
5
www.daythem.edu.vn
Gia sư Thành Được
Câu 15: Tìm x biết log 2 x 2 4 là:
A.x 3
B.x 2
C.x 1
D.x 4
Câu 16: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-∞: +∞)
B. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-∞: +∞)
C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a ạ 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
x
1
D. Đồ thị các hàm số y = a và y = (0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục tung
a
Câu 17: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. ax > 1 khi x > 0
B. 0 < ax < 1 khi x < 0
C. Nếu x1 < x2 thì a x1 a x2
D. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax
Câu 18: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = loga x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +∞)
x
B. Hàm số y = loga x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +∞)
C. Hàm số y = loga x (0 < a ạ 1) có tập xác định là R
D. Đồ thị các hàm số y = loga x và y = log 1 x (0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
a
Câu 19: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. loga x > 0 khi x > 1
B. loga x < 0 khi 0 < x < 1
C. Nếu x1 < x2 thì loga x1 loga x2
D. Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận ngang là trục hoành
Câu 20: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. loga x > 0 khi 0 < x < 1
B. loga x < 0 khi x > 1
C. Nếu x1 < x2 thì loga x1 loga x2
D. Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận đứng là trục tung
Câu 21: Hàm số y = ln x2 5x 6 có tập xác định là:
A. (0; +∞)
Câu 22: Hàm số y = ln
B. (-∞; 0)
C. (2; 3)
D. (-∞; 2) (3; +∞)
x 2 x 2 có tập xác định là:
A. (-∞; -2)
B. (1; +∞)
C. (-∞; -2) (1; +∞) D. (-2; 1)
Câu 22: Hàm số y = ln 1 sin x có tập xác định là:
A. R \ k2, k Z
B. R \ k2, k Z
2
1
Câu 23: Hàm số y =
có tập xác định là:
1 ln x
A. (0; +∞)\ {e}
B. (0; +∞)
C. R
2
Câu 24: Hàm số y = log5 4x x có tập xác định là:
6
C. R \ k, k Z D. R
3
D. (0; e)
www.daythem.edu.vn
Gia sư Thành Được
B. (0; 4)
C. (0; +∞)
1
Câu 25: Hàm số y = log 5
có tập xác định là:
6x
A. (6; +∞)
B. (0; +∞)
C. (-∞; 6)
Câu 26: Hàm số nào dới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A. (2; 6)
D. R
D. R
x
x
2
A. y = 0,5
B. y =
C. y = 2
D. y =
3
Câu 27: Hàm số nào dới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
A. y = log2 x
B. y = log 3 x C. y = log e x D. y = log x
x
e
x
Câu 28: Số nào dới đây nhỏ hơn 1?
2
e
2
A.
B. 3
3
Câu 29: Số nào dới đây thì nhỏ hơn 1?
A. log 0,7
B. log 3 5
C. log e
B. y’ = -2xex
D. loge 9
3
Câu 30: Hàm số y = x2 2x 2 ex có đạo hàm là:
A. y’ = x2ex
D. e
C. e
C. y’ = (2x - 2)ex
D. Kết quả khác
x
e
. Đạo hàm f’(1) bằng :
x2
A. e2
B. -e
C. 4e
x
x
e e
Câu 32: Cho f(x) =
. Đạo hàm f’(0) bằng:
2
A. 4
B. 3
C. 2
Câu 32: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng:
1
2
3
A.
B.
C.
e
e
e
sin 2x
Câu27: Cho f(x) = e
. Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 1
B. 2
C. 3
cos2 x
Câu28: Cho f(x) = e
. Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 0
B. 1
C. 2
Câu 31: Cho f(x) =
D. 6e
D. 1
D.
4
e
D. 4
D. 3
x 1
x 1
Câu29: Cho f(x) = 2 . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 2
B. ln2
C. 2ln2
D. Kết quả khác
f ' 0
Câu30: Cho f(x) = tanx và (x) = ln(x - 1). Tính
. Đáp số của bài toán là:
' 0
A. -1
B.1
C. 2
D. -2
Câu 31: Hàm số f(x) = ln x x 2 1 có đạo hàm f’(0) là:
A. 0
B. 1
C. 2
x x
Câu 32: Cho f(x) = 2 .3 . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. ln6
B. ln2
C. ln3
D. 3
D. ln5
7
www.daythem.edu.vn
Gia sư Thành Được
A.
3
2
B.
3 3
2
1
Câu 33: Cho biểu thức A =
A. 9.2x1
9 3
2
C.
D.
2x
2 x 1
3. 2 4
x 1
2
Biểu thức A được rút gọn thành:
.
B.9.2x1
C.9.2x1
0,75
9 3
2
D.9.2 x
4
1
1 3
Câu 34: Tính: K =
, ta đợc:
16
8
A. 12
B. 16
C. 18
3 1
3 4
2 .2 5 .5
Câu 35: Tính: K =
, ta đợc
0
3
10 :10 2 0, 25
A. 10
B. -10
C. 12
D. 24
D. 15
3
31
2 : 4 2 32
9 , ta đợc
Câu 36: Tính: K =
3
0 1
3
2
5 .25 0, 7 .
2
8
5
2
33
A.
B.
C.
D.
3
3
3
13
2
Câu 37: Tính: K = 0, 04 0,125 3 , ta đợc
A. 90
B. 121
C. 120
1,5
9
7
2
7
6
5
Câu 38: Tính: K = 8 : 8 3 .3 , ta đợc
A. 2
B. 3
C. -1
Câu 39: Cho a là một số dương, biểu thức a
A. a
7
6
B. a
5
6
D. 125
4
5
C. a
D. 4
2
3
a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
6
5
D. a
11
6
4
3
Câu 40: Biểu thức a : 3 a 2 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A. a
5
3
Câu 41: Biểu thức
7
3
A. x
Câu 42: Cho f(x) =
A. 0,1
B. a
2
3
C. a
5
8
D. a
7
3
x. x. x (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
6
3
5
5
2
5
B. x 2
C. x 3
3
6
x. x . Khi đó f(0,09) bằng:
B. 0,2
C. 0,3
D. x 3
D. 0,4
Câu 43: Rút gọn biểu thức: 81a 4 b 2 , ta đợc:
A. 9a2b
B. -9a2b
C. 9a 2 b
D. Kết quả khác
11
Câu 44: Rút gọn biểu thức:
A.
4
x
B.
6
x
x x x x : x 16 , ta đợc:
C.
8
x
D.
8
x
www.daythem.edu.vn
Gia sư Thành Được
2 1
1
Câu 45: Rút gọn biểu thức a
(a > 0), ta đợc:
a
A. a
B. 2a
C. 3a
D. 4a
2
3 1 2 3 (b > 0), ta đợc:
Câu 46: Rút gọn biểu thức b
:b
A. b
B. b2
C. b3
D. b4
2
Câu 47: Rút gọn biểu thức x 4 x2 : x 4 (x > 0), ta đợc:
4
3
D. x 2
5 3x 3 x
Câu 48: Cho 9x 9 x 23 . Khi đo biểu thức K =
có giá trị bằng:
1 3x 3 x
5
1
3
A.
B.
C.
D. 2
2
2
2
Câu 49: Cho a > 0 và a khác 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. loga x có nghĩa với x
B. loga1 = a và logaa = 0
A.
x
B.
x
x
C.
C. logaxy = logax.logay
D. loga x n n loga x (x > 0,n ạ 0)
Câu 50: Cho a > 0 và a ạ 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
x loga x
1
1
A. loga
B. loga
y loga y
x loga x
C. loga x y loga x loga y
Câu 51: log4 4 8 bằng:
1
3
A.
B.
8
2
C.
D. logb x logb a.loga x
5
4
D. 2
Câu 52: log 1 3 a 7 (a > 0, a khác 1) bằng:
a
7
2
B.
3
3
4
Câu 53: log 1 32 bằng:
A. -
C.
5
3
D. 4
8
4
5
3
5
2
2
4
a a a
Câu 54: loga
bằng:
15 a 7
12
A. 3
B.
5
A.
5
4
1
B.
C. -
C.
5
12
9
5
D. 3
D. 2
log2 33log8 5
Câu 55: 4 2
bằng:
A. 25
B. 45
C. 50
Câu 56: Nếu logx 243 5 thì x bằng:
A. 2
B. 3
C. 4
3
Câu 57: Nếu logx 2 2 4 thì x bằng:
D. 75
D. 5
9
www.daythem.edu.vn
Gia sư Thành Được
1
3
C. 4
2
2
Câu 58: 3log2 log4 16 log 1 2 bằng:
A.
3
B.
D. 5
2
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 59: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a?
A. 2 + a
B. 2(2 + 3a)
C. 2(1 - a)
1
Câu60: Cho lg5 = a. Tính lg
theo a?
64
A. 2 + 5a
B. 1 - 6a
C. 4 - 3a
Câu 61: Cho log2 5 a . Khi đó log4 500 tính theo a là:
1
A. 3a + 2
B. 3a 2
C. 2(5a + 4)
2
Câu 62: Cho log2 6 a . Khi đó log318 tính theo a là:
a
2a 1
A.
B.
C. 2a + 3
a 1
a 1
Câu 63: Phương trình 43x2 16 có nghiệm là:
3
4
A. x =
B. x =
C. 3
4
3
2
1
Câu 64: Tập nghiệm của phương trình: 2 x x 4
là:
16
A.
B. {2; 4}
C. 0; 1
D. 2; 2
D. 3(5 - 2a)
D. 6(a - 1)
D. 6a - 2
D. 2 - 3a
D. 5
Câu 65: Phương trình 42x3 84x có nghiệm là:
6
2
4
A.
B.
C.
D. 2
7
3
5
Câu 66: Phương trình: 2x 2x1 2x2 3x 3x1 3x2 có nghiệm là:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 68: Phương trình: 3x 4x 5x có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
x
x
x
Câu 68: Phương trình: 9 6 2.4 có nghiệm là:
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
Câu 70: Phương trình: l o g x l o g x 9 1 có nghiệm là:
A. 7
B. 8
C. 9
D. 10
3
Câu 71: Phương trình: lg 54 x = 3lgx có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 72: Phương trình: ln x ln 3x 2 = 0 có mấy nghiệm?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 73: Phương trình: ln x 1 ln x 3 ln x 7
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 74: Phương trình: log2 x log4 x log8 x 11 có nghiệm là:
A. 24
B. 36
C. 45
D. 64
2
Câu 75: Phương trình: lg x 6x 7 lg x 3 có tập nghiệm là:
10
Gia sư Thành Được
A. 5
www.daythem.edu.vn
B. 3; 4
C. 4; 8
D.
1
4
1 x 1 1
Câu 76: Tập nghiệm của bất phương trình: là:
2
2
5
A. 0; 1
B. 1;
C. 2;
D. ;0
4
Câu 77: Bất phương trình: 2
2 có tập nghiệm là:
A. 2;5
B. 2; 1
C. 1; 3
D. Kết quả khác
Câu78: Bất phương trình: log2 3x 2 log2 6 5x có tập nghiệm là:
x2 2x
3
6
1
B. 1;
C. ;3
D. 3;1
5
2
Câu 79: Bất phương trình: log4 x 7 log2 x 1 có tập nghiệm là:
A. (0; +∞)
A. 1;4
B. 1000; 100
B. 5;
C. (-1; 2)
C. 50; 40
D. (-∞; 1)
D. Kết quả khác
Câu 80 :Ph-¬ng tr×nh: ln x ln 3x 2 = 0 cã mÊy nghiÖm?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
11
Gia sư Thành Được
www.daythem.edu.vn
ÔN TẬP 3
I. Phương trình mũ và lôgarit:
Câu 1. Nghiệm của phương trình 22x - 1 = 8 là
A. x = 1
B. x = 2
x 2 - 2x + 1
Câu 2. Số nghiệm của phương trình 3
A. 0
B. 1
Câu 3. Tổng hai nghiệm của phương trình 2x
A. 4
B. 5
x
2
C. x = 3
D. x = 4
C. 2
D. 3
- 3 = 0 là
- 2x + 1
1
x+
2
= 4
là
C. 6
D. 7
x
Câu 4. Nghiệm của phương trình 9 - 4.3 - 45 = 0 là
A. x = - 2
B. x = 1
C. x = 2
Câu 5. Nghiệm của phương trình 22x - 1 + 4x + 1 - 5 = 0 có dạng x = loga
A. a = 2
B. a = 3
Câu 6. Nghiệm của phương trình
C. a = 4
10
khi đó
9
D. a = 5
log2 (x 2 + 1) = 3 là
A. x 7
B. x 7
C. x 7
Câu 7. Số nghiệm của phương trình log2[x (x - 1)] = 1 là
A. 0
B. 1
C. 2
Câu 8. Nghiệm của phương trình log2( x + 1 - 2) = 2 là
A. x = 5
D. x = 3
éx = - 7
êëx = 5
C. ê
B. x = - 7
D. x 2 2
D. 3
x 7
D.
x 5
Câu 9. Nghiệm của phương trình 10log 9 = 8 x + 5 là
A. x = 0
1
5
C. x =
2
8
log4 log2 x + log2 log4 x = 2 là
B. x =
Câu 10. Nghiệm của phương trình
D. x =
7
4
x 16
C.
x 16
Câu 11. Số nghiệm của phương trình log (x + 2) = log5(4x + 6) là
x 4
D.
x 4
A. 3
D. 0
A. x = - 16
B. x = 16
5
B. 2
C. 1
Câu 12. Số nghiệm của phương trình ln(4x + 2) - ln(x - 1) = ln x là
A. 0
B. 1
C. 2
D.3
1
Câu 13. Nghiệm của phương trình log25 x + log5 (5x ) - 2 = 0 là :
2
A.
5
25
C.
B. 5
12
5
5
D. Cả A, B
www.daythem.edu.vn
Gia sư Thành Được
Câu 14. Phương trình log(x + 10) +
1
log x 2 = 2 - log 4 có hai nghiệm x1 ,x2 . Khi đó x1 x2
2
bằng :
C. 3
D. 5 5 2
1
Câu 15. Phương trình log25 x + log5 (5x ) - 2 = 0 có hai nghiệm x1 ,x2 . Khi đó tích hai nghiệm
2
A. 5 2
B. 5
bằng :
A.
5
25
5
5
D.
5
5
= 0 có 2 nghiệm x1 ,x2 . Phát biểu nào sao đây đúng
C.
B. 5
Câu 16. Phương trình 9x + 1 - 13.6x + 4x + 1
A. Phương trình có 2 nghiệm vô tỉ
B. Phương trình có 2 nghiệm dương
C. Phương trình có 2 nghiệm nguyên
D. Phương trình có 1 nghiệm dương
x
1 x
Câu 17. Số nghiệm nguyên của phương trình 5 25 6 là :
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 18. Phương trình 9x 3.3x 2 0 có 2 nghiệm x1 ,x2 (x1 x2 ) . Tính A 2 x1 3x2
A. 4 log3 2
B. 3log3 2
Câu 19. Phương trình 7 4 3
x
2 3
C. 2 log3 2
x
D. 3
6 . Hãy chọn phát biểu đúng
A. Phương trình có 2 nghiệm
B. Phương trình có 2 nghiệm trái dấu
C. Phương trình có 1 nghiệm bé hơn -1
D. Phương trình chỉ có 1 nghiệm
12 x
x
Câu 20. Phương trình 2
15.2 8 0 . Hãy chọn phát biểu đúng
A. Phương trình có 2 nghiệm
B. Phương trình chỉ có 1 nghiệm âm
C. Phương trình có 1 nghiệm bằng 0
D. Phương trình có 1 nghiệm dương
II. Bất phương trình mũ và lôgarit:
x
4
1 1
C©u1: TËp nghiÖm cña bÊt ph-¬ng tr×nh: lµ:
2 2
A. 0; 4
B. 4; C. 2;
D. ;4
C©u2: BÊt ph-¬ng tr×nh: 2
A. 2;5
B. 2; 1
x2 2x
2 x
C©u3: BÊt ph-¬ng tr×nh:
A. [0; )
B.
C©u4: BÊt ph-¬ng tr×nh:
A. 1; 3
B.
2 cã tËp nghiÖm lµ:
C. 1; 3
D. KÕt qu¶ kh¸c
3
2
3
3
cã tËp nghiÖm lµ:
4
4
C. (;0]
D.
(0; )
x
x 1
4 2 3 cã tËp nghiÖm lµ:
C. log2 3; 5
D. ;log2 3
2; 4
C©u5: BÊt ph-¬ng tr×nh: 9x 3x 6 0 cã tËp nghiÖm lµ:
A. 1;
B. ;1
C. 1;1
D. KÕt qu¶ kh¸c
x
x
C©u6: BÊt ph-¬ng tr×nh: 2 > 3 cã tËp nghiÖm lµ:
A. ;0
B. 1;
C. 0;1
D. 1;1
13
Gia s Thnh c
www.daythem.edu.vn
Câu7: Nghim ca bt phng trỡnh log 1 x 2 x 1 0 l
2
A. 1 x 0
B. x 2
C. R
Câu 8: Bất ph-ơng trình: log2 3x 2 log2 6 5x có tập nghiệm là:
D.
6
1
B. 1;
C. ;3
D. 3;1
5
2
Câu9: Bất ph-ơng trình: log4 x 7 log2 x 1 có tập nghiệm là:
A. (0; +)
A. 1;4
B. 5;
C. (-1; 2)
D. (-; 1)
Cõu 10. Nghim ca bt phng trỡnh 32x - 1 < 9 l
A. x
2
3
B. x
2
3
C. x
3
2
D. x
ổ1 ữ
ửx - 1
Cõu 11. Tp nghim ca bt phng trỡnh ỗỗ ữ
< 4 l
ỗố2 ữ
ữ
ứ
A.
;5
B.
1;
C. 5;
3
2
D. ; 1
2
Cõu 12. Nghim ca bt phng trỡnh 3x - x - 9 Ê 0
A. 1 x 2
B. x 1 ; x 2
C. x 1 ; x 2
Cõu 13. Nghim ca bt phng trỡnh 3x + 2 + 3x - 1 Ê 28 l
A. x 2
B. x 0
C. x 1
D. 1 x 2
D. x 4
Cõu 14. Nghim ca bt phng trỡnh 4x - 3.2x + 2 > 0
A. ;0
B. ;0 1;
C. 4;
D. ;0 1;
Cõu 15. Nghim ca bt phng trỡnh
A. x 8
log2 x > 3 l
C. x log2 3
B. x 9
D. x log3 2
Cõu 16.Tp nghim ca bt phng trỡnh log 1 x < 1 l
2
1
2
A. ;
B.
;2
Cõu 17. Nghim ca bt phng trỡnh
A. x 2017
C. 2;
log0,5 x < log0,5 2017 l
B. x 2017
Cõu 18. . Nghim ca bt phng trỡnh
A. x 2
B. x 1
; 30
B.
C. 0 x 2017
D. ;
D. 0 x 2017
2
log0,5 (5x +10) < log0,5 (x + 6x +8) l
Cõu 19. Tp nghim ca bt phng trỡnh
A.
1
2
30;2
C. 2 x 1
log8 (4 - 2x) 2 l
C.
30;2
14
D. 2 x 1
D. ;2
Gia s Thnh c
www.daythem.edu.vn
9x
ổ1 ử
ữ
Cõu 20. Nghim ca bt phng trỡnh l ỗỗ ữ
ữ
ữ
ỗố2 ứ
A. x
2
3
B. x
2 - 17 x + 11
7 - 5x
ổ1 ử
ữ
ỗỗ ữ
ữ
ữ
ốỗ2 ứ
2
3
C. x
2
3
D. x
2
3
Cõu 21. Tp nghim ca phng trỡnh 2x > 3x + 1 l
A.
;log2 3
B. ;log 2 3
3
C. log 2 3;
3
D.
Cõu 22.Tp nghim ca bt phng trỡnh 4x 2.25x 10x l :
2
A. log 2 2;
B. log 5 2;
C. ; log2
5
5
2
Cõu 23. Nghim ca bt phng trỡnh 22 x1 22 x2 22 x3 448 l
A. x 2
B. x 2
C. x
9
2
D.
D. 0 x 2
Cõu 24.Tp nghim ca bt phng trỡnh (0,4)x (2,5) x 1,5 l :
A. 1;
B. 1;
2x
3
Câu 25: Bất ph-ơng trình:
4
A. 1; 2
B. ; 2
C. ;1
D. ; 1
x
3
có tập nghiệm là:
4
C. (0; 1)
D.
x 1
6 2x
4 8
Câu26: Hệ bất ph-ơng trình: 4x5
có tập nghiệm là:
271x
3
A. [2; +)
B. [-2; 2]
C. (-; 1]
D. [2; 5]
Cõu 27. Nghim ca bt phng trỡnh log 1 (3x - 5) > log 1 (x + 1) l
5
5
1
x 1
3
Cõu 28. Nghim ca bt phng trỡnh log0,2 x - log5(x - 2) < log0,2 3 l :
A. x 1
B. x 3
C.
A. x 3
B. x 3
C.
1
x 1
3
D.
5
x3
3
D. 1 x 3
Cõu 29. Nghim ca bt phng trỡnh log20,2 x - 5 log0,2 x < - 6
A. x 0,008
B. x 0,04
Cõu 30. Bt phng trỡnh log 7
A. 1;
C. 0,008 x 0,04
x2
0 cú tp nghim l
x 3
B. 2;
C. ;1
15
D.
D. ;2