Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

180 cau trac nghiem pt mu logarit 180 cau trac nghiem pt mu logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (698.25 KB, 15 trang )

www.daythem.edu.vn

Gia sư Thành Được

---ÔN TẬP--Chuyên đề: Hàm số lũy thừa
Hàm số mũ và hàm số lôgrit
ÔN TẬP 1
4

3

0,75

 1 
1
   , ta được:
Câu 1: Tính: K =  
 16 
8
A. 12
B. 16
C. 18
3 1
3 4
2 .2  5 .5
Câu 2: Tính: K = 3
, ta được
0
10 :10 2   0, 25 
A. 10
B. -10


C. 12

D. 24

D. 15

3

31
2 : 4 2  32  
 9  , ta được
Câu 3: Tính: K =
3
0 1
3
2
5 .25   0, 7  .  
2
33
2
8
5
A.
B.
C.
D.
13
3
3
3


 

2

Câu 4: Cho a là một số dơng, biểu thức a 3 a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A. a

7
6

B. a

5
6

C. a

6
5

D. a

11
6

4
3

Câu 5: Biểu thức a : 3 a 2 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:

5

2

5

7

A. a 3

B. a 3

C. a 8

D. a 3





3 1

2

Câu 6: Rút gọn biểu thức b
: b 2 3 (b > 0), ta được:
A. b
B. b2
C. b3
D. b4

Câu 7: Rút gọn biểu thức x  4 x 2 : x 4  (x > 0), ta đợc:


A. 4 x
B. 3 x
C. x
D. x 2
Câu 8: Cho a > 0 và a  1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log a x có nghĩa với x
B. loga1 = a và logaa = 0
C. logaxy = logax.logay
D. loga x n  n log a x (x > 0,n  0)
Câu 9: Cho a > 0 và a  1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
x log a x
1
1
A. log a 
B. log a 
y log a y
x log a x
C. loga  x  y   loga x  loga y

Câu10: log 4 4 8 bằng:
1

log2 10

Câu 11: 64 2
bằng:
Câu12: 102  2 lg 7 bằng:


A.

1
2

D. log b x  log b a.log a x
5
3
B.
C.
4
8

D. 2

A. 100
B. 400
C. 1000
D. 10000
A. 4900
B. 4200
C. 4000
D. 3800
1


www.daythem.edu.vn

Gia sư Thành Được


1

log2 3 log

5

Câu13: 4 2
bằng:
A. 1775
1785
Câu14: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a?
A. 2 + a
B. 2(2 + 3a)
1
Câu16: Cho lg5 = a. Tính lg
theo a?
64
A. 2 + 5a
B. 1 - 6a
125
Câu17: Cho lg2 = a. Tính lg
theo a?
4
A. 3 - 5a
B. 2(a + 5)
3
2
Câu18: Hàm số y = 1  x có tập xác định là:
A. [-1; 1]

B. (-; -1]  [1; +)
2

Câu 19: Hàm số y =  4x  1
2

4

B. 1875

C. 1885

D.

C. 2(1 - a)

D. 3(5 - 2a)

C. 4 - 3a

D. 6(a - 1)

C. 4(1 + a)

D. 6 + 7a

C. R\{-1; 1}

D. R


có tập xác định là:

1 1
1 1
C. R\  ; 
D.   ; 
 2 2
 2 2
Câu 20: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-: +)
B. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-: +)
C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a  1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
Câu 21: Hàm số y = ln  x 2  5x  6  có tập xác định là:

A. R

B. (0; +))

A. (0; +)
Câu 23: Hàm số y = ln



B. (-; 0)

D. (-; 2)  (3; +)

C. (2; 3)
x 2  x  2  x có tập xác định là:




A. (-; -2)
B. (1; +)
C. (-; -2)  (2; +)
Câu 24: Hàm số y = ln 1  sin x có tập xác định là:

3


A. R \   k2, k  Z 
B. R \   k2 , k  Z
2

1
Câu 25: Hàm số y =
có tập xác định là:
1  ln x
A. (0; +)\ {e}
B. (0; +)
C. R
2
Câu 26: Hàm số y = log5  4x  x  có tập xác định là:

C. R \   k, k  Z 

B. (0; 4)
C. (0; +)
1
Câu 27: Hàm số y = log 5

có tập xác định là:
6x
A. (6; +)
B. (0; +)
C. (-; 6)
Câu 28: Hàm số nào dới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
x

 

x
2
A. y =  0,5 
B. y =  
C. y = 2
3
Câu 29: Hàm số nào dới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
A. y = log 2 x
B. y = log 3 x
C. y = log e x


Câu 30: Số nào dới đây nhỏ hơn 1?
2



D. (0; e)

A. (2; 6)


x

D. (-2; 2)

D. R

D. R
e
D. y =  


x

D. y = log  x

D. R


www.daythem.edu.vn

Gia sư Thành Được

 

2

e
2
A.  

B. 3
3
Câu 31: Số nào dới đây thì nhỏ hơn 1?
A. log   0, 7 
B. log 3 5

C. e
C. log  e



B. y’ = -2xex

D. log e 9

3

Câu 32: Hàm số y =  x 2  2x  2  e x có đạo hàm là:
A. y’ = x2ex

D. e

C. y’ = (2x - 2)ex

D. Kết quả khác

x

e
. Đạo hàm f’(1) bằng :

x2
A. e2
B. -e
C. 4e
D. 6e
x
x
e e
Câu 34: Cho f(x) =
. Đạo hàm f’(0) bằng:
2
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
2
Câu35: Cho f(x) = ln x. Đạo hàm f’(e) bằng:
2
4
1
3
A.
B.
C.
D.
e
e
e
e
1 ln x

Câu 36: Hàm số f(x) = 
có đạo hàm là:
x
x
ln x
ln x
ln x
A.  2
B.
C. 4 D. Kết quả khác
x
x
x
4
Câu 37: Cho f(x) = ln  x  1 . Đạo hàm f’(1) bằng:

Câu 33: Cho f(x) =

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4


Câu 38: Cho f(x) = ln sin 2x . Đạo hàm f’   bằng:
8
A. 1

B. 2
C. 3
D. 4

Câu 39: Cho f(x) = ln t anx . Đạo hàm f '   bằng:
4
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
1
Câu 40: Cho y = ln
. Hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là:
1 x
A. y’ - 2y = 1
B. y’ + ey = 0
C. yy’ - 2 = 0
D. y’ - 4ey = 0

Câu 41: Phương trình 43x 2  16 có nghiệm là:
3
4
A. x =
B. x =
4
3
Câu 42: Tập nghiệm của phương trình: 2 x

2


x 4

C. 3


A. 
B. {2; 4}
C. 0; 1
2x  3
4x
Câu43: Phương trình 4
có nghiệm là:
8
6
2
4
A.
B.
C.
7
3
5

1
là:
16
D. 2; 2

D. 2


3

D. 5


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

Câu 44: Phương trình 0,125.4

2x 3

 2

 8 


C. 5

x

có nghiệm là:

A. 3
B. 4
D. 6
x
x 1
x 2

x
x 1
x 2
Câu 45: Phương trình: 2  2  2  3  3  3 có nghiệm là:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 46: Phương trình: 22x 6  2 x 7  17 có nghiệm là:
A. -3
B. 2
C. 3
D. 5
Câu 47: Tập nghiệm của phương trình: 5x 1  53x  26 là:
A. 2; 4
B. 3; 5
C. 1; 3
D. 
Câu 48: Phương trình: 3x  4 x  5x có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
x
x
x
Câu 49: Phương trình: 9  6  2.4 có nghiệm là:
A. 3
B. 2
C. 1

D. 0
1

4

 1  x 1  1 
Câu 50: Tập nghiệm của bất phương trình:      là:
2
2
5
A.  0; 1
B.  1; 
C.  2; 
D.  ; 0 
 4

4


www.daythem.edu.vn

Gia sư Thành Được

ÔN TẬP 2
Câu 1: Tập xác định của hàm số y  log3 (2 x  1) là:
1
1
1
A.D  (;  ).
B.D  (; ).

C.D  ( ; ).
2
2
2
Câu 2: Đạo hàm cấp 1 của hàm số y  log3 (2 x  1) là:
2
2ln x
2
A.
B.
C.
(2 x  1) ln x
(2 x  1)
(2 x  1) ln x
Câu 3: Đạo hàm cấp 1 của hàm số y  log3 (2 x  1) tại x = 0 là:
A.0
B.1
C.2 .D  3
Câu 4: Cho hàm số y  log3 (2 x  1) .Giá trị của A  y / .(2 x  1) ln x

1
D.D  ( ; )
2

.D 



2
( x  1) ln x


2log9 (2 x  1)5
là:
y

A.5
B.6
C.7 .D  8
Câu 5: Cho hàm số y  log3 (2 x  1) . Xác định m để y / (e)  2m  1

1  2e
1  2e
1  2e
1  2e
B.m 
C.m 
D.m 
4e  2
4e  2
4e  2
4e  2
Câu 6: Cho hàm số y  log3 (2 x  1) .Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số:
A.m 

B.(1;0)

A.(1;1)

D.(1;1)


C.(1;0)

Câu 7: Xác định m để A(m; -2) thuộc đồ thị hàm số trên:
9
4
4
A.m  
B.m 
C.m  
4
9
9
Câu 8: Giá trị lớn nhất của hàm sô trên [0;1] là:
A.0
B.1
C.2
D.3
Câu 9: Cho hàm số: y  ln(2 x2  e2 ) .Tập xác định của hàm số là:

D.m 

9
4

1
e
1
).
C.D  ( ; ).
D.D  ( ; )

2e
2
2
Câu 10: Cho hàm số: y  ln(2 x2  e2 ) . Đạo hàm cấp 1 của hàm số trên là:
A.D  R.

B.D  (;

4x
4 x  2e
4x
x
B.
C.
D
2 2
2
2 2
2
2
2
(2 x  e )
(2 x  e )
(2 x  e )
(2 x  e2 ) 2
Câu 11: Cho hàm số: y  ln(2 x2  e2 ) .Đạo hàm cấp 1 của hàm số tại x = e là:
A.

2


4
4
4
B. 2
C. 3
9e
9e
9e
x2  x  2
Câu 12: Tập xác định của hàm số y  7
là:
A.

B.D  R \ 1; 2}

A.D  R.

Câu 13: Đạo hàm cấp 1 của hàm số y  7 x

A. y /  7 x

2

C. y /  7 x

2

 x 2

( x  1) ln 7.


B. y /  7 x

 x2

(7 x  1) ln 7.

D. y /  7 x

B.1

4
9e4

C.D  (2;1) D.D  [  2;1]
2

 x2

Câu 14: Cho hàm số y  7

A.0

.D

là:

2

 x 2


 x 2

2

(2 x  1) ln 7.
(2 x  7) ln 7.

x2  x  2

.Đạo hàm cấp 1 của hàm số tại x = 1 là:
C.2
.D.3
5


www.daythem.edu.vn

Gia sư Thành Được

Câu 15: Tìm x biết log 2 x 2  4 là:
A.x  3
B.x  2
C.x  1
D.x  4
Câu 16: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-∞: +∞)
B. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-∞: +∞)
C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a ạ 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
x


1
D. Đồ thị các hàm số y = a và y =   (0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục tung
a
Câu 17: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. ax > 1 khi x > 0
B. 0 < ax < 1 khi x < 0
C. Nếu x1 < x2 thì a x1  a x2
D. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax
Câu 18: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = loga x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +∞)
x

B. Hàm số y = loga x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +∞)
C. Hàm số y = loga x (0 < a ạ 1) có tập xác định là R
D. Đồ thị các hàm số y = loga x và y = log 1 x (0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
a

Câu 19: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. loga x > 0 khi x > 1
B. loga x < 0 khi 0 < x < 1
C. Nếu x1 < x2 thì loga x1  loga x2
D. Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận ngang là trục hoành
Câu 20: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. loga x > 0 khi 0 < x < 1
B. loga x < 0 khi x > 1
C. Nếu x1 < x2 thì loga x1  loga x2
D. Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận đứng là trục tung
Câu 21: Hàm số y = ln  x2  5x  6  có tập xác định là:
A. (0; +∞)

Câu 22: Hàm số y = ln



B. (-∞; 0)



C. (2; 3)

D. (-∞; 2)  (3; +∞)

x 2  x  2 có tập xác định là:

A. (-∞; -2)
B. (1; +∞)
C. (-∞; -2)  (1; +∞) D. (-2; 1)
Câu 22: Hàm số y = ln 1  sin x có tập xác định là:


A. R \   k2, k  Z 
B. R \   k2, k  Z
2

1
Câu 23: Hàm số y =
có tập xác định là:
1  ln x
A. (0; +∞)\ {e}
B. (0; +∞)

C. R
2
Câu 24: Hàm số y = log5  4x  x  có tập xác định là:
6



C. R \   k, k  Z  D. R
3


D. (0; e)


www.daythem.edu.vn

Gia sư Thành Được

B. (0; 4)
C. (0; +∞)
1
Câu 25: Hàm số y = log 5
có tập xác định là:
6x
A. (6; +∞)
B. (0; +∞)
C. (-∞; 6)
Câu 26: Hàm số nào dới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A. (2; 6)


D. R

D. R

 

x

x
2
A. y =  0,5 
B. y =  
C. y = 2
D. y =
3
Câu 27: Hàm số nào dới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
A. y = log2 x
B. y = log 3 x C. y = log e x D. y = log x
x

e

 

x



Câu 28: Số nào dới đây nhỏ hơn 1?


 

2

e
2
A.  
B. 3
3
Câu 29: Số nào dới đây thì nhỏ hơn 1?
A. log  0,7 
B. log 3 5

C. log  e



B. y’ = -2xex

D. loge 9

3

Câu 30: Hàm số y =  x2  2x  2  ex có đạo hàm là:
A. y’ = x2ex

D. e 

C. e


C. y’ = (2x - 2)ex

D. Kết quả khác

x

e
. Đạo hàm f’(1) bằng :
x2
A. e2
B. -e
C. 4e
x
x
e e
Câu 32: Cho f(x) =
. Đạo hàm f’(0) bằng:
2
A. 4
B. 3
C. 2
Câu 32: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng:
1
2
3
A.
B.
C.
e
e

e
sin 2x
Câu27: Cho f(x) = e
. Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 1
B. 2
C. 3
cos2 x
Câu28: Cho f(x) = e
. Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 0
B. 1
C. 2
Câu 31: Cho f(x) =

D. 6e

D. 1
D.

4
e

D. 4
D. 3

x 1
x 1

Câu29: Cho f(x) = 2 . Đạo hàm f’(0) bằng:

A. 2
B. ln2
C. 2ln2

D. Kết quả khác
f ' 0
Câu30: Cho f(x) = tanx và (x) = ln(x - 1). Tính
. Đáp số của bài toán là:
' 0
A. -1
B.1
C. 2
D. -2





Câu 31: Hàm số f(x) = ln x  x 2  1 có đạo hàm f’(0) là:
A. 0
B. 1
C. 2
x x
Câu 32: Cho f(x) = 2 .3 . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. ln6
B. ln2
C. ln3

D. 3
D. ln5

7


www.daythem.edu.vn

Gia sư Thành Được

A.

3
2

B.

3 3
2

1

Câu 33: Cho biểu thức A =
A.  9.2x1

9 3
2

C.

D. 

2x


2 x 1

 3. 2  4

x 1
2

Biểu thức A được rút gọn thành:
.

B.9.2x1

C.9.2x1

0,75

9 3
2



D.9.2 x

4

 1 
1 3
Câu 34: Tính: K =  
   , ta đợc:

 16 
8
A. 12
B. 16
C. 18
3 1
3 4
2 .2  5 .5
Câu 35: Tính: K =
, ta đợc
0
3
10 :10 2   0, 25 
A. 10
B. -10
C. 12

D. 24

D. 15

3

31
2 : 4 2  32  
 9  , ta đợc
Câu 36: Tính: K =
3
0 1
3

2
5 .25   0, 7  .  
2
8
5
2
33
A.
B.
C.
D.
3
3
3
13

 

2

Câu 37: Tính: K =  0, 04    0,125  3 , ta đợc
A. 90
B. 121
C. 120
1,5

9
7

2

7



6
5

Câu 38: Tính: K = 8 : 8  3 .3 , ta đợc
A. 2
B. 3
C. -1
Câu 39: Cho a là một số dương, biểu thức a
A. a

7
6

B. a

5
6

D. 125

4
5

C. a

D. 4

2
3

a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:

6
5

D. a

11
6

4
3

Câu 40: Biểu thức a : 3 a 2 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A. a

5
3

Câu 41: Biểu thức
7
3

A. x
Câu 42: Cho f(x) =
A. 0,1


B. a

2
3

C. a

5
8

D. a

7
3

x. x. x (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
6

3

5

5

2

5

B. x 2
C. x 3

3
6
x. x . Khi đó f(0,09) bằng:
B. 0,2
C. 0,3

D. x 3
D. 0,4

Câu 43: Rút gọn biểu thức: 81a 4 b 2 , ta đợc:
A. 9a2b
B. -9a2b
C. 9a 2 b

D. Kết quả khác

11

Câu 44: Rút gọn biểu thức:
A.

4

x

B.

6

x


x x x x : x 16 , ta đợc:

C.

8

x

D.
8

x


www.daythem.edu.vn

Gia sư Thành Được

2 1

1
Câu 45: Rút gọn biểu thức a  
(a > 0), ta đợc:
a
A. a
B. 2a
C. 3a
D. 4a
2

 3 1 2 3 (b > 0), ta đợc:
Câu 46: Rút gọn biểu thức b
:b
A. b
B. b2
C. b3
D. b4
2

Câu 47: Rút gọn biểu thức x  4 x2 : x 4  (x > 0), ta đợc:


4

3

D. x 2
5  3x  3  x
Câu 48: Cho 9x  9 x  23 . Khi đo biểu thức K =
có giá trị bằng:
1  3x  3  x
5
1
3
A. 
B.
C.
D. 2
2
2

2
Câu 49: Cho a > 0 và a khác 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. loga x có nghĩa với x
B. loga1 = a và logaa = 0
A.

x

B.

x

x

C.

C. logaxy = logax.logay
D. loga x n  n loga x (x > 0,n ạ 0)
Câu 50: Cho a > 0 và a ạ 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
x loga x
1
1
A. loga 
B. loga 
y loga y
x loga x
C. loga  x  y   loga x  loga y

Câu 51: log4 4 8 bằng:
1

3
A.
B.
8
2

C.

D. logb x  logb a.loga x
5
4

D. 2

Câu 52: log 1 3 a 7 (a > 0, a khác 1) bằng:
a

7
2
B.
3
3
4
Câu 53: log 1 32 bằng:

A. -

C.

5

3

D. 4

8

4
5
3
5
2
2
4
a a a 
Câu 54: loga 
 bằng:
 15 a 7



12
A. 3
B.
5

A.

5
4


1

B.

C. -

C.

5
12

9
5

D. 3

D. 2

log2 33log8 5

Câu 55: 4 2
bằng:
A. 25
B. 45
C. 50
Câu 56: Nếu logx 243  5 thì x bằng:
A. 2
B. 3
C. 4
3

Câu 57: Nếu logx 2 2  4 thì x bằng:

D. 75
D. 5

9


www.daythem.edu.vn

Gia sư Thành Được

1

3

C. 4
2
2
Câu 58: 3log2  log4 16   log 1 2 bằng:
A.

3

B.

D. 5

2


A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 59: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a?
A. 2 + a
B. 2(2 + 3a)
C. 2(1 - a)
1
Câu60: Cho lg5 = a. Tính lg
theo a?
64
A. 2 + 5a
B. 1 - 6a
C. 4 - 3a
Câu 61: Cho log2 5  a . Khi đó log4 500 tính theo a là:
1
A. 3a + 2
B.  3a  2 
C. 2(5a + 4)
2
Câu 62: Cho log2 6  a . Khi đó log318 tính theo a là:
a
2a  1
A.
B.
C. 2a + 3
a 1
a 1
Câu 63: Phương trình 43x2  16 có nghiệm là:

3
4
A. x =
B. x =
C. 3
4
3
2
1
Câu 64: Tập nghiệm của phương trình: 2 x  x  4 
là:
16
A. 
B. {2; 4}
C. 0; 1
D. 2; 2

D. 3(5 - 2a)

D. 6(a - 1)
D. 6a - 2

D. 2 - 3a

D. 5

Câu 65: Phương trình 42x3  84x có nghiệm là:
6
2
4

A.
B.
C.
D. 2
7
3
5
Câu 66: Phương trình: 2x  2x1  2x2  3x  3x1  3x2 có nghiệm là:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 68: Phương trình: 3x  4x  5x có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
x
x
x
Câu 68: Phương trình: 9  6  2.4 có nghiệm là:
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
Câu 70: Phương trình: l o g x  l o g  x  9   1 có nghiệm là:
A. 7
B. 8
C. 9
D. 10

3
Câu 71: Phương trình: lg  54  x  = 3lgx có nghiệm là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 72: Phương trình: ln x  ln  3x  2  = 0 có mấy nghiệm?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 73: Phương trình: ln  x  1  ln  x  3  ln  x  7 
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 74: Phương trình: log2 x  log4 x  log8 x  11 có nghiệm là:
A. 24
B. 36
C. 45
D. 64
2
Câu 75: Phương trình: lg  x  6x  7   lg  x  3 có tập nghiệm là:
10


Gia sư Thành Được
A. 5

www.daythem.edu.vn

B. 3; 4

C. 4; 8

D. 
1

4

 1  x 1  1 
Câu 76: Tập nghiệm của bất phương trình:      là:
2
2
 5
A.  0; 1
B.  1; 
C.  2; 
D.  ;0 
 4
Câu 77: Bất phương trình:  2 
  2  có tập nghiệm là:
A.  2;5 
B.  2; 1
C.  1; 3
D. Kết quả khác
Câu78: Bất phương trình: log2  3x  2   log2  6  5x  có tập nghiệm là:
x2 2x

3


 6
1 
B.  1; 
C.  ;3 
D.  3;1
 5
2 
Câu 79: Bất phương trình: log4  x  7   log2  x  1 có tập nghiệm là:
A. (0; +∞)
A. 1;4 

B. 1000; 100 

B.  5; 

C. (-1; 2)

C.  50; 40 

D. (-∞; 1)
D. Kết quả khác

Câu 80 :Ph-¬ng tr×nh: ln x  ln  3x  2  = 0 cã mÊy nghiÖm?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3

11



Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

ÔN TẬP 3
I. Phương trình mũ và lôgarit:
Câu 1. Nghiệm của phương trình 22x - 1 = 8 là
A. x = 1
B. x = 2
x 2 - 2x + 1

Câu 2. Số nghiệm của phương trình 3
A. 0
B. 1

Câu 3. Tổng hai nghiệm của phương trình 2x
A. 4
B. 5
x

2

C. x = 3

D. x = 4

C. 2

D. 3


- 3 = 0 là
- 2x + 1

1
x+
2

= 4


C. 6

D. 7

x

Câu 4. Nghiệm của phương trình 9 - 4.3 - 45 = 0 là
A. x = - 2
B. x = 1
C. x = 2
Câu 5. Nghiệm của phương trình 22x - 1 + 4x + 1 - 5 = 0 có dạng x = loga
A. a = 2

B. a = 3

Câu 6. Nghiệm của phương trình

C. a = 4


10
khi đó
9
D. a = 5

log2 (x 2 + 1) = 3 là

A. x  7
B. x   7
C. x   7
Câu 7. Số nghiệm của phương trình log2[x (x - 1)] = 1 là
A. 0
B. 1
C. 2
Câu 8. Nghiệm của phương trình log2( x + 1 - 2) = 2 là
A. x = 5

D. x = 3

éx = - 7
êëx = 5

C. ê

B. x = - 7

D. x  2 2
D. 3

x  7

D. 
 x  5

Câu 9. Nghiệm của phương trình 10log 9 = 8 x + 5 là
A. x = 0

1
5
C. x =
2
8
log4 log2 x + log2 log4 x = 2 là

B. x =

Câu 10. Nghiệm của phương trình

D. x =

7
4

 x  16
C. 
 x  16
Câu 11. Số nghiệm của phương trình log (x + 2) = log5(4x + 6) là

x  4
D. 
 x  4


A. 3

D. 0

A. x = - 16

B. x = 16

5

B. 2

C. 1

Câu 12. Số nghiệm của phương trình ln(4x + 2) - ln(x - 1) = ln x là
A. 0
B. 1
C. 2

D.3

1
Câu 13. Nghiệm của phương trình log25 x + log5 (5x ) - 2 = 0 là :
2
A.

5
25


C. 

B. 5

12

5
5

D. Cả A, B


www.daythem.edu.vn

Gia sư Thành Được

Câu 14. Phương trình log(x + 10) +

1
log x 2 = 2 - log 4 có hai nghiệm x1 ,x2 . Khi đó x1  x2
2

bằng :
C. 3
D. 5  5 2
1
Câu 15. Phương trình log25 x + log5 (5x ) - 2 = 0 có hai nghiệm x1 ,x2 . Khi đó tích hai nghiệm
2
A. 5 2


B. 5

bằng :
A.

5
25

5
5
D.
5
5
= 0 có 2 nghiệm x1 ,x2 . Phát biểu nào sao đây đúng
C. 

B. 5

Câu 16. Phương trình 9x + 1 - 13.6x + 4x + 1
A. Phương trình có 2 nghiệm vô tỉ
B. Phương trình có 2 nghiệm dương
C. Phương trình có 2 nghiệm nguyên
D. Phương trình có 1 nghiệm dương
x
1 x
Câu 17. Số nghiệm nguyên của phương trình 5  25  6 là :
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3

Câu 18. Phương trình 9x  3.3x  2  0 có 2 nghiệm x1 ,x2 (x1  x2 ) . Tính A  2 x1  3x2
A. 4 log3 2



B. 3log3 2

Câu 19. Phương trình 7  4 3

 
x

 2 3



C. 2 log3 2
x

D. 3

 6 . Hãy chọn phát biểu đúng

A. Phương trình có 2 nghiệm
B. Phương trình có 2 nghiệm trái dấu
C. Phương trình có 1 nghiệm bé hơn -1
D. Phương trình chỉ có 1 nghiệm
12 x
x
Câu 20. Phương trình 2

 15.2  8  0 . Hãy chọn phát biểu đúng
A. Phương trình có 2 nghiệm
B. Phương trình chỉ có 1 nghiệm âm
C. Phương trình có 1 nghiệm bằng 0
D. Phương trình có 1 nghiệm dương
II. Bất phương trình mũ và lôgarit:
x

4

1 1
C©u1: TËp nghiÖm cña bÊt ph-¬ng tr×nh:      lµ:
2 2
A.  0; 4 
B.  4;    C.  2; 
D.  ;4 
C©u2: BÊt ph-¬ng tr×nh:  2 
A.  2;5 
B.  2; 1

x2 2x

2 x

C©u3: BÊt ph-¬ng tr×nh:
A. [0; )
B.
C©u4: BÊt ph-¬ng tr×nh:
A. 1; 3
B.


  2  cã tËp nghiÖm lµ:
C.  1; 3
D. KÕt qu¶ kh¸c
3

2

3
3
     cã tËp nghiÖm lµ:
4
4
C. (;0]
D. 
(0; )
x
x 1
4  2  3 cã tËp nghiÖm lµ:
C.  log2 3; 5 
D.  ;log2 3
 2; 4 

C©u5: BÊt ph-¬ng tr×nh: 9x  3x  6  0 cã tËp nghiÖm lµ:
A. 1; 
B.  ;1
C.  1;1
D. KÕt qu¶ kh¸c
x
x

C©u6: BÊt ph-¬ng tr×nh: 2 > 3 cã tËp nghiÖm lµ:
A.  ;0 
B. 1; 
C.  0;1
D.  1;1
13


Gia s Thnh c

www.daythem.edu.vn





Câu7: Nghim ca bt phng trỡnh log 1 x 2 x 1 0 l
2

A. 1 x 0
B. x 2
C. R
Câu 8: Bất ph-ơng trình: log2 3x 2 log2 6 5x có tập nghiệm là:

D.

6
1
B. 1;
C. ;3

D. 3;1
5
2
Câu9: Bất ph-ơng trình: log4 x 7 log2 x 1 có tập nghiệm là:
A. (0; +)
A. 1;4

B. 5;

C. (-1; 2)

D. (-; 1)

Cõu 10. Nghim ca bt phng trỡnh 32x - 1 < 9 l
A. x

2
3

B. x

2
3

C. x

3
2

D. x


ổ1 ữ
ửx - 1
Cõu 11. Tp nghim ca bt phng trỡnh ỗỗ ữ
< 4 l
ỗố2 ữ


A.

;5

B.

1;

C. 5;



3
2





D. ; 1

2


Cõu 12. Nghim ca bt phng trỡnh 3x - x - 9 Ê 0
A. 1 x 2
B. x 1 ; x 2

C. x 1 ; x 2

Cõu 13. Nghim ca bt phng trỡnh 3x + 2 + 3x - 1 Ê 28 l
A. x 2
B. x 0
C. x 1

D. 1 x 2
D. x 4

Cõu 14. Nghim ca bt phng trỡnh 4x - 3.2x + 2 > 0
A. ;0
B. ;0 1;


C. 4;


D. ;0 1;

Cõu 15. Nghim ca bt phng trỡnh
A. x 8

log2 x > 3 l
C. x log2 3


B. x 9

D. x log3 2

Cõu 16.Tp nghim ca bt phng trỡnh log 1 x < 1 l
2



1
2

A. ;



B.

;2

Cõu 17. Nghim ca bt phng trỡnh
A. x 2017



C. 2;

log0,5 x < log0,5 2017 l


B. x 2017

Cõu 18. . Nghim ca bt phng trỡnh
A. x 2

B. x 1

; 30

B.

C. 0 x 2017



D. ;



D. 0 x 2017

2

log0,5 (5x +10) < log0,5 (x + 6x +8) l

Cõu 19. Tp nghim ca bt phng trỡnh
A.

1
2




30;2

C. 2 x 1

log8 (4 - 2x) 2 l
C.
30;2
14



D. 2 x 1



D. ;2




Gia s Thnh c

www.daythem.edu.vn

9x
ổ1 ử


Cõu 20. Nghim ca bt phng trỡnh l ỗỗ ữ


ỗố2 ứ

A. x

2
3

B. x

2 - 17 x + 11

7 - 5x
ổ1 ử

ỗỗ ữ


ốỗ2 ứ

2
3

C. x

2
3


D. x

2
3

Cõu 21. Tp nghim ca phng trỡnh 2x > 3x + 1 l
A.

;log2 3











B. ;log 2 3
3












C. log 2 3;
3

D.

Cõu 22.Tp nghim ca bt phng trỡnh 4x 2.25x 10x l :





2
A. log 2 2;
B. log 5 2;
C. ; log2




5

5

2




Cõu 23. Nghim ca bt phng trỡnh 22 x1 22 x2 22 x3 448 l

A. x 2

B. x 2

C. x

9
2

D.

D. 0 x 2

Cõu 24.Tp nghim ca bt phng trỡnh (0,4)x (2,5) x 1,5 l :
A. 1;

B. 1;
2x

3
Câu 25: Bất ph-ơng trình:
4
A. 1; 2
B. ; 2

C. ;1

D. ; 1


x

3
có tập nghiệm là:
4
C. (0; 1)
D.

x 1
6 2x
4 8
Câu26: Hệ bất ph-ơng trình: 4x5
có tập nghiệm là:
271x
3

A. [2; +)

B. [-2; 2]

C. (-; 1]

D. [2; 5]

Cõu 27. Nghim ca bt phng trỡnh log 1 (3x - 5) > log 1 (x + 1) l
5

5


1
x 1
3
Cõu 28. Nghim ca bt phng trỡnh log0,2 x - log5(x - 2) < log0,2 3 l :
A. x 1

B. x 3

C.

A. x 3

B. x 3

C.

1
x 1
3

D.

5
x3
3

D. 1 x 3

Cõu 29. Nghim ca bt phng trỡnh log20,2 x - 5 log0,2 x < - 6
A. x 0,008


B. x 0,04

Cõu 30. Bt phng trỡnh log 7
A. 1;

C. 0,008 x 0,04

x2
0 cú tp nghim l
x 3

B. 2;

C. ;1

15

D.

D. ;2



×