S GIO DC V O TO
BC GIANG
THI TUYN SINH LP 10 THPT CHUYấN BC GIANG
NM HC 2008-2009
MễN THI: HO HC
Ngy thi: / /2008
Thi gian lm bi 150 phỳt.
Cõu 1.(4 im)
1. Hóy chn cỏc cht thớch hp hon thnh cỏc phng trỡnh phn ng sau:
a) X
1
+ X
2
Cl
2
+ MnCl
2
+ H
2
O b) X
3
+ X
4
BaSO
4
+ NaCl + HCl
c) Ca(X)
2
+ Ca(Y)
2
Ca
3
(PO
4
)
2
+ H
2
O d) NaHCO
3
+ Ca(OH)
2 d
X
5
+ X
6
+ X
7
2. Cho hn hp 2 kim loi Fe, Cu vo dung dch HNO
3
. Sau khi phn ng xong c rn A v dung dch B,
gii phúng NO. Rn A tan mt phn trong dung dch HCl d. Dung dch B em cụ cn (khụng cú khụng khớ)
c mui C. Nung C trong bỡnh kớn khụng cú O
2
n phn ng hon ton c rn D. Xỏc nh mui C v rn
D?
3. Ch dựng dung dch HNO
3
hóy nờu phng phỏp hoỏ hc nhn bit hai dung dch khụng mu ng
trong hai l riờng bit mt nhón sau: dd KOH; dd phenolphtalein.
Cõu 2. (4 im)
1. rt t t 200 ml dung dch E cha NaHCO
3
3M v Na
2
CO
3
1M vo dung dch F cha 0,8 mol HCl.
Tớnh th tớch khớ ( ktc) thoỏt ra sau khi ht E vo F?
2. Cho bit 2,8 lớt (ktc) hn hp khớ CH
4
, C
2
H
4
, C
2
H
2
va lm mt mu 500 ml dung dch Br
2
0,04 M.
Tớnh phn trm th tớch ca CH
4
trong hn hp khớ trờn.
3. Vit cụng thc cu to ca cỏc cht cú cụng thc phõn t l C
2
H
2
F
2
ClBr.
Cõu 3. (4 im)
1. Mt hn hp G gm hirụ, mt ankan v mt anken. Cho 1120 cm
3
G qua ng ng bt Ni un núng thỡ
cũn 896 cm
3
. Dn tip hn hp khớ ny qua bỡnh ng nc brụm d, thỡ thy khi lng bỡnh brom tng lờn
0,63 gam v sau cựng cũn hn hp khớ H cú th tớch 560 cm
3
. T khi ca H so vi khụng khớ l 1,23. Xỏc nh
cụng thc phõn t ca ankan v anken. Bit cỏc th tớch o cựng iu kin.
2. Cho 0,17 mol mt hirụxit kim loi kim Q tỏc dng vi dung dch cú 0,05 mol AlCl
3.
Lc b kt ta,
nc lc thu c cho tỏc dng vi dung dch H
2
SO
4
va thu c 24,24 gam mui trong dung dch trong
sut. Xỏc nh kim loi kim Q?
Cõu 4. (4 im)
1. Hn hp khớ X gm 2 anken. t chỏy 7 th tớch A cn 31 th tớch O
2
trong cựng k. Xỏc nh cụng
thc phõn t ca 2 anken bit rng anken cha nhiu cỏc bon hn chim khong 40% n 50% th tớch ca X.
2. Ba cht hu c A, B, C cha cựng mt loi nhúm chc, cú cụng thc phõn t tng ng l: CH
2
O
2
,
C
2
H
4
O
2
, C
3
H
4
O
2
.
a. Vit cụng thc cu to cỏc cht ú.
b. Tớnh khi lng cht B trong dung dch thu c khi lờn men 0,5 lớt ru etylic 9,2
0
. Bit hiu sut
quỏ trỡnh lờn men l 80% v khi lng riờng ca ru etylic nguyờn cht l 0.8 g/ml.
Cõu 5. (4 im)
1. Hn hp X gm Mg v Fe. Cho 3,4 gam hn hp X vo 250 ml dd CuSO
4
. Sau khi cỏc phn ng xy ra
hon ton, lc, thu c 4,6 gam cht rn Y v dd Z cha 2 mui. Thờm dd NaOH d vo dd Z. Lc ly kt ta
em nung ngoi khụng khớ n khi lng khụng i c 3 gam cht rn T. Tớnh:
a. Thnh phn % theo khi lng ca cỏc kim loi trong hn hp X.
b. Nng mol/l ca dd CuSO
4
.
c. Th tớch khớ SO
2
( ktc) thu c khi ho tan hon ton 4,6 gam cht rn Y trong dd H
2
SO
4
c, núng.
2. Hn hp N gm mt ankan v mt ankin cú t l phõn t khi tng ng l 22 : 13. t chỏy hon ton
0,05 mol hn hp N, thu c 5,5 gam CO
2
v 2,25 gam H
2
O. Xỏc nh cụng thc phõn t ca ankan v ankin.
Cho: H = 1; C = 12; O = 16; S = 32; Na = 23; Mg = 24; Cu = 64; Al = 27; Ca = 40; Fe =56.
Ghi chỳ: Thớ sinh khụng c s dng bng tun hon!
HT
Họ và tên thí sinh:.........................................................Số báo danh:..........................................................
D B