S GIO DC V O TO
BC GIANG
THI TUYN SINH LP 10 THPT CHUYấN BC GIANG
NM HC 2008-2009
MễN THI: HO HC
Ngy thi: 10/7/2008
Thi gian lm bi 150 phỳt.
Cõu 1.(4 im)
1. Cho bn cht: NaCl, H
2
O, MnO
2
, H
2
SO
4
v nhng thit b cn thit. Hóy nờu hai phng phỏp iu ch Cl
2
v vit cỏc phng trỡnh húa hc.
2. T qung apatit (thnh phn chớnh l Ca
3
(PO
4
)
2
)
v H
2
SO
4
c,
hóy vit phng trỡnh hoỏ hc ca cỏc phn
ng iu ch supephotphat n v supephotphat kộp.
3. Hóy nờu phng phỏp loi b khớ cú ln trong khớ khỏc v vit cỏc phng trỡnh húa hc minh ha:
a. CO cú ln trong CO
2
. b. SO
2
cú ln trong C
2
H
4
.
c. SO
3
cú ln trong SO
2
. d. SO
2
cú ln trong CO
2
.
4. Cho bit tan ca cht A trong nc 10
0
C l 15 gam cũn 90
0
C l 50 gam. Hi khi lm lnh 600 gam
dung dch bóo hũa A 90
0
C xung 10
0
C thỡ cú bao nhiờu gam cht rn A thoỏt ra.
Cõu 2. (4 im)
1. Vit cụng thc cu to cỏc cht cú cụng thc phõn t l C
3
H
4
BrCl.
2. T tinh bt, cỏc cht vụ c cn thit v cỏc iu kin cú , hóy vit cỏc phng trỡnh húa hc iu ch cỏc
cht sau: etyl axetat; PE; PVC; brombenzen.
3. Mt hp cht hu c B cha C, H, O cú cụng thc phõn t trựng vi cụng thc n gin nht. Khi phõn tớch
a gam B thy tng khi lng cacbon v hiro trong B l 0,92 gam. t chỏy hon ton a gam B cn dựng va
mt lng O
2
iu ch c bng cỏch nhit phõn hon ton 26,86 gam KMnO
4
. Ton b sn phm chỏy dn
qua bỡnh ng dung dch NaOH d thy khi lng bỡnh tng thờm 3,8 gam.
a. Tớnh a v xỏc nh cụng thc phõn t ca B.
b. Vit cụng thc cu to ca B, bit rng B cú cha vũng benzen v B tỏc dng c vi Na.
Cõu 3. (4 im)
1. Trong phũng thớ nghim cú cỏc dung dch ng trong cỏc l riờng bit b mt nhón: AlCl
3
, NaCl, KOH,
Mg(NO
3
)
2
, Zn(NO
3
)
2
, AgNO
3
. Dựng thờm mt thuc th, hóy nhn bit mi dung dch trờn. Vit cỏc phng trỡnh
húa hc (nu cú).
2. C l dung dch H
2
SO
4
nng x mol/l, D l dung dch KOH nng y mol/l. Trn 200 ml dung dch C vi
300 ml dung dch D, thu c 500ml dung dch E. trung hũa 100ml dung dch E cn dựng 40 ml dung dch
H
2
SO
4
1M. Mt khỏc trn 300ml dung dch C vi 200 ml dung dch D, thu c 500ml dung dch F.
Xỏc nh x, y, bit rng 100 ml dung dch F phn ng va vi 2,04 gam Al
2
O
3
.
Cõu 4. (4 im)
1. Thờm rt t t 300ml dung dch HCl 1M vo 200ml dung dch Na
2
CO
3
1M thu c dung dch G v gii
phúng V lớt khớ CO
2
( ktc). Cho thờm nc vụi trong vo dung dch G ti d thu c m gam kt ta trng.
Tớnh giỏ tr ca m v V ?
2. Cho 8,4 gam Fe tan ht trong dung dch H
2
SO
4
c, núng, thu c khớ SO
2
v dung dch X. Cụ cn dung
dch X thu c 26,4 gam mui khan.
a. Tớnh khi lng H
2
SO
4
ó
phn ng.
b. Cho ton b lng khớ SO
2
thu c trờn tỏc dng vi 275 ml dung dch KOH 1M, sau khi phn ng
xy ra hon ton thu c dung dch Y. Tớnh khi lng cht tan cú trong dung dch Y.
Cõu 5. (4 im)
Hn hp Z cha 3 axit cacboxylic: A l C
n
H
2n + 1
COOH, B l C
m
H
2m + 1
COOH v D l C
a
H
2a - 1
COOH (vi n, m,
a: nguyờn dng v m = n + 1). Cho 74 gam Z tỏc dng va vi dung dch NaOH ri cụ cn dung dch sau
phn ng, thu c 101,5 gam hn hp mui khan. Mt khỏc t chỏy hon ton 14,8 gam Z thu c 11,2 lớt
CO
2
(ktc).
a. Xỏc nh cụng thc cu to ca A, B v D.
b. Tớnh % khi lng mi axit trong hn hp Z.
c. Hóy nờu tớnh cht hoỏ hc ca axit D v vit phng trỡnh hoỏ hc minh ho.
Cho: H = 1; C = 12; O = 16; S = 32; P = 31; Na = 23; K = 39; Ba = 137; Al = 27; Ca = 40; Fe =56; Mn = 55.
Ghi chỳ: Thớ sinh khụng c s dng bng tun hon!
HT
Họ và tên thí sinh:.........................................................Số báo danh:................................................................
CHNH THC