CÁC ĐỀ THI ĐẠI HỌC VÀ CAO ĐẲNG TỪ NĂM 1993
ĐẾN 2008
1/
3 2
3 2y x x= − +
ĐH sư phạm kĩ thuật – 1993 .
2/
3 2
3 3 1y x x x= + + +
ĐH kinh tế - 1994 .
3/
3 2
3 1y x x= − +
ĐH Quốc gia TPHCM - 1996 .
4/
3
3 1y x x= − +
Cao đẳng hải quan – 1996 .
5/
2 1
2
x
y
x
+
=
+
Cao đẳng Sư phạm TPHCM – 1996 .
6/
3 2
6 9y x x x= − +
ĐH Đại Cương - 1996 .
7/
4 2
2y x x= −
ĐH Quốc gia TPHCM – ĐH luật 1996 .
8 /
3
3 2y x x= − −
ĐH DL Ngoại Ngữ - Tin Học – 1997 .
9 /
3 2
3 2y x x= − +
ĐH AN – Cảnh Sát – Khối A – 1997 .
10 /
3 2
2 3 1y x x= + −
ĐH Thủy Sản – 1997 .
11 /
2 1
1
x
y
x
−
=
−
ĐH Quốc Gia TPHCM – Đợt 1 – 1997 .
12 /
1
2
x
y
x
+
=
−
ĐH Ngoại Thương – Khối D – 1997 .
13 /
3
3y x x= − +
ĐH Quốc Gia TPHCM –Khối A– Đợt 1 – 1998 .
14 /
4 2
2 1y x x= − +
ĐH Quốc Gia TPHCM –Khối A– Đợt 3 – 1998 .
15 /
1
1
x
y
x
+
=
−
Cao Đẳng Sư Phạm 1998 .
16 /
3
3 1y x x= − +
ĐH Kỹ Thuật Công Nghệ - 1998 .
17 /
3 2
6 9y x x x= − +
Cao Đẳng MARKETING – 1999 .
18 /
3
3 2y x x= − −
Cao Đẳng Sư Phạm Mẫu Giáo Trung Uơng 3 – 1999 .
19 /
3
2 3 1y x x= + −
Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại – 1999 .
20 /
3 2
6 9 8y x x x= + + +
ĐH Quốc Gia TPHCM –Khối A– Đợt 2 – 1999 .
21 /
3
3y x x= −
ĐH Quốc Gia TPHCM –Khối D– Đợt 1 – 1999 .
22 /
2
1
x
y
x
=
−
ĐH Quốc Gia TPHCM –Khối D– Đợt 2 – 1999 .
23 /
3
3 2y x x= − −
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông –
1999 .
24 /
2
2
x
y
x
+
=
−
ĐH Ngoại Thương – 1999 .
25 /
3
3y x x= −
Học Viện Ngân Hàng – Phân Viện TPHCM – 1999 .
26 /
3 2
4 12 9 1y x x x= − + −
ĐH Quốc Gia TPHCM –Khối A– Đợt 2 – 2000.
27 /
3
4 3y x x= −
Học Viện Quan Hệ Quốc Tế – 2000.
28 /
3 2
2 3 5y x x= − +
ĐH Quốc Gia TPHCM –Khối A – 2000 .
29 /
3
3 4y x x= −
ĐH Quốc Gia TPHCM –Khối B – 2001 .
30 /
2
1
x
y
x
+
=
−
ĐH Quốc Gia TPHCM –Khối A,B – 2001 .
31 /
3 2
3y x x= +
ĐH Nông Lâm TPHCM – 2001 .
32 /
3 2
3 4y x x= − +
ĐH Đà Nẳng – Khối A – 2001.
33 /
3 2
3y x x= − +
ĐH – Cao Đẳng – Khối A – 2002 .
34 /
4 2
8 10y x x= − +
ĐH – Cao Đẳng – Khối B – 2002 .
35 /
3 1
1
x
y
x
− −
=
−
ĐH – Cao Đẳng – Khối D – 2002 .