Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.56 MB, 16 trang )
Welcome to
my class !
I. VOCABULARY:
I. VOCABULARY:
chăn, mền
1. (a) blanket (n):
2. (to) lay out (v):
3. (to) gather (v):
trải, dọn
thu lượm, thu
hoạch (mùa màng)