Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

de kiem tra toan 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.95 KB, 4 trang )

KIỂM TRA 1 TIẾT
Môn : Đại số 9 Bài số 1
I. Trắc nghiệm : (3 điểm) Chọn câu trả lời đúng nhất.
Câu 1.
2 1x +
có nghĩa khi :
a)
1
2
x > −
b)
1
2
x ≥ −
c)
1
2
x < −
d)
1
2
x ≤ −
Câu 2.
2
0,2 ( 10) .36−
có giá trị là :
a) 12 b) -12 c) 1,2 d) -1,2
Câu 3.
2 2
17 8−
có giá trị là :


a) 9 b) 25 c) 15 d) Một giá trị khác
Câu 4.
2
2 12 4x − =
thì x bằng :
a) 64 b) 16 c) 8 d) 8 hoặc -8
Câu 5. Giá trị biểu thức
1 1
3 1 3 1

− +
bằng :
a) 1 b) 2 c)
3
d) 0
Câu 6.
3
8x =
thì x có giá trị :
a) x = 2 b) x = 512 c) 4 d) 64
II.Tự luận : (7 điểm)
Câu 1. (3 điểm)
Rút gọn biểu thức
a)
3 5
72 18 2 162 5
4 3
− + +
b)
2 2

5 2 5 2
+
− +
Câu 2. (1,5 điểm)
Giải phương trình :

2
4 4 1 3x x− + =
Câu 3. (2,5 điểm)
Cho biểu thức
P =
1 1
:
1
1 1
x x x
x
x x
 
− +

 ÷
 ÷

+ −
 
a) Với giá trị nào của x để P có nghĩa ?
b) Rút gọn P
c) Tìm x để P =
1

2
ĐÁP ÁN BÀI KIỂM TRA SỐ 1 TOÁN 9
I. Trắc nghiệm : (3 điểm)
Mỗi câu trả lời đúng cho 0,5 điểm
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6
b a c d a b
II. Tự luận : (7 điểm)
Câu 1. (3 điểm)
a)
3 5
36.2 9.2 2 81.2 5
4 3
− + +
(0,5 điểm)
=
9
2 5 2 18 2 5
2
− + +
(0,5 điểm)
=
35
2 5
2
+
(0,5 điểm)
b)
( ) ( )
( ) ( )
2 5 2 2 5 2

5 2 5 2
+ + −
− +
(0,5 điểm)
=
( )
2
2
2 5 4 2 5 4
5 2
+ + −

(0,5 điểm)
=
4 5
4 5
5 4
=

(0,5 điểm)
Câu 2. (1,5 điểm)

2
4 4 1 3x x− + =
=
( )
2
2 1 3x − =
(0,5 điểm)
=

2 1 3x − =
(0,5 điểm)
Suy ra x = 2 hoặc x = -1 (0,5 điểm)
Câu 3. (2,5 điểm)
a) P có nghĩa khi x > 0 và x

1 (0,5 điểm)
b) P =
( ) ( )
( ) ( )
2 2
1 1
1
.
1 1
x x
x
x
x x
− − +

+ −
(0,5 điểm)
Tính đúng
4
x
(1 điểm)
c) P =
1 4 1
64

2 2
x
x
⇔ = ⇔ =
(0,5 điểm)
KIỂM TRA 1 TIẾT
Môn : Đại số 7 Bài số 1
I. Trắc nghiệm : (3 điểm) Chọn câu trả lời đúng nhất.
Câu 1. Nếu │x│ =
7
9
thì x bằng :
A.
7
9
B.
7
9

C.
7
9
hoặc
7
9

D.
9
7
hoặc

9
7


Câu 2. Nếu
1 5 1
3 6 2
x − =
thì x bằng :
A. 4 B. -2 C.
1
4
D. -4
Câu 6. Tính
1 5 1
3 6 2
1
4
x − =
= ?
A.
1
81
B.
4
81
C.
1
81


D.
4
81

Câu 7. Tìm n

N biết 36
n
: 3
n
= 12
3
A. n = 1 B. n = 2 C. n = 3 D. n = 4
Câu 8. Tìm x, biết :
6
1,5
x
x
=
A x = -9 B. x = 2 C. x = 9 D. x =
3
±
Câu 1. Chọn câu trả lời đúng.
A. -5

N B.
5
3




Z C.
5
3



Q D.


5
3

Câu 2. Tìm x, biết
3 1
8 4
x + = −
A.
5
8
x = −
B.
5
8
x =
C.
1
8
x =
D.

1
8
x = −
Câu 3. Tỉ số của
26
5


3
2
5
là :
A. – 6 B.
3
2

C.
2
3

D.
3
4

I. Tự luận :
Câu 1. Tính giá trị biểu thức :
a)
3 1
4 6
 


 ÷
 
: 49 b)
4 15 8 4
. .
7 23 23 7


Câu 2. Tìm x, biết :
a)
2 5
3
5 7
x − =
b)
1,3 4,2x + =
Câu 3. Tìm a; b; c biết a; b; c tỉ lệ với 3; 4; 5 và a + b + c = - 36.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×