Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Cau hoi TN 12 C1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.26 KB, 3 trang )

A.Tr c nghi mắ ệ (4đ) H c sinh ch n ý đúng trong m i câu.ọ ọ ổ
Câu 1:Cho hàm s ố
=
y
x
x 1
2
+
,m t h c sinh th c hi n các b c gi i đ tìm các kho ng đ ng bi n, ộ ọ ự ệ ướ ả ể ả ồ ế
ngh ch bi n nh sau:ị ế ư
B1:TX :D=R\{0} B2:y’=Đ
2
2
1
x
x

;y’=0

x=
±
1
B3: BBT
x -

-1 1
+


y’ + 0 - 0 +
y


B4:V y hàm s đ ng bi n trên các kho ng (-ậ ố ồ ế ả

;-1); (1;+

) và ngh ch bi n trên kho ng (-1;1)ị ế ả
H c sinh gi i bài toán trên:ọ ả
A. Gi i đúng hoàn toàn. B.Sai t b c 1 C.Sai t b c 2. D.Sai t b c 3.ả ừ ướ ừ ướ ừ ướ
Câu 2: Cho hàm s y=-xố
3
+3x
2
-3x+1. Tìm m nh đ đúng?ệ ề
A. Hàm s đ ng bi n trên R. B. Hàm s ngh ch bi n trên R.ố ồ ế ố ị ế
C. Hàm s đ ng bi n trên kho ng (-ố ồ ế ả

;1) và ngh ch bi n trên kho ng (1;+ị ế ả

).
D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng (-ố ị ế ả

;1) và đ ng bi n trên kho ng (1;+ồ ế ả

).
Câu 3: Hàm s y=ố
2
1
+

x
x

ngh ch bi n trên:ị ế
A. R B. (-

;2) C.(-3;+

) D.(-2;+

).
Câu 4: S đi m c c tr c a hàm s y=xố ể ự ị ủ ố
4
-2x
2
+1 là:
A. 1 B. 3 C. 2 D.4
Câu 5: i m c c ti u c a hàm s y=2xĐ ể ự ể ủ ố
3
-3x
2
-2 là:
A. x=0 B. x=-1 C. x=1 D. x=2
Câu 6: Hàm s y=sin2x đ t c c tr t i đi m:ố ạ ự ị ạ ể
A .x=
24
ππ
k
+
B. x=
4
π
k

C. x=
π
π
k
+
2
D. x=k
π
Câu 7: Hàm s y=ố
1
12
2

−−
x
mxx
đ t c c đ i và c c ti u khi:ạ ự ạ ự ể
A. m<0 B. m<1 C. m>0 D. m>2
Câu 8: th hàm s y=Đồ ị ố
1
2
+

x
x
có các đ ng ti m c n là:ườ ệ ậ
A.x=1 và y=-1 B.x=1 và y=1 C.x=-1 và y=1 D.x=-1 và y=-1
Câu 9: Cho hàm s y=ố
1
2

+
x
x
.Tìm m nh đ đúng?ệ ề
A. th hàm s không có ti m c n ngang. B. th hàm s có các ti m c n đ ng x=1 và x=-Đồ ị ố ệ ậ Đồ ị ố ệ ậ ứ
1.
C. th hàm s có ti m c n ngang y=1. D. th hàm s không có các ti m c n đ ng .Đồ ị ố ệ ậ Đồ ị ố ệ ậ ứ
Câu 10: S các đ ng ti m c n c a đ th hàm s y=ố ườ ệ ậ ủ ồ ị ố
x
x 14
2
+
là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

( )
( ) ( ) { }
x-1
©u 1 NB : µm sè y = Þch biÕn trªn:
x-2
a)R. b) - ;2 ) 2; ) \ 2 .
C H ngh
c d R∞ +∞
Câu 2 (NB): Dựa vào BBT sau hãy chọn khẳng định đúng:
x -

-1 2 +

y’ + 0 - 0 +
y 19/6 +


-

-4/3
A.Hm s ng bin trờn mi khong (-

;19/6) v (-4/3; +

). B.Hm s nghch bin trờn (19/6;-4/3).
C.Hm s nghch bin trờn (-1;2). D.Hm s ng bin trờn R.
( )
( )
( ) ( )
x-m
âu 3 TH : àm số y = à tham số . á trị nào của m
x+1
thì hàm số đồng biến trên mỗi khoảng - ;-1 à -1;+
) 1 ) 1 ) 1 ) 1
C Cho h ml Gi
v
a m b m c m d m

> <
Cõu 4 (NB): Cho hs y = 1/3x
3
+ x
2
+6x 2008. S im cc tr ca hs l: a) 0 b) 1 c) 2 d) 3.
Cõu 5(TH): Cho hm s y = x
3

6x
2
+5. Chn khng nh ỳng:
a) Hs khụng cú cc i. b) Hs t cc i ti x = 0. c) Hs t cc i ti x = 4. d) Hs t cc i ti x = 2.
( )
3
2
x
âu 6 VD : àm số y = 4 1. ớ i giá trị nào
3
của m thì hs có cực trị:
a)-2 m 2 b)-2<m<2. c)m -2 hoặc m 2. d) m<-2 hoặc m>2.
C Cho h mx x V
+ +

( )
4
âu 7 : àm số y = x 1. ọn ẳng định đúng:
a) max 1. )max 1. )min 1. )min 1.
R R
R R
C NB Cho h Ch kh
y b y c y d y

= = = =
( )
1
âu 8 NB : ố đư ờng tiệm cận của đồ thị hs y = à:
x-1
a) 1. b)2. )3. )0.

C S l
c d
( ) ( )
( )
( )
( )
2x+1
âu 9 NB : Cho hs y = ó đồ thị C . ẳng định nào
5-3x
sau đây là đúng:
5
a)Đ ư ờng thẳng x = à TCĐ của đồ thị C .
3
5
)Đ ư ờng thẳng x = - à TCĐ của đồ thị C .
3
2
)Đ ư ờng thẳng y = à TCN của đồ thị C .
5
)Đ ư ờng t
C c K h
l
b l
c l
d
( )
2
hẳng y = - à TCN của đồ thị C .
3
l

( )
[ ]
âu 10 NB : á trị nhỏ nhất của hs y = x-1 ên đoạ n 2;5 à:
1 1
a) 2. b) 1. c) )
2 4
C Gi tr l
d
Cõu 1..Hm s y = x
2
+ 4x - 1 nghch bin trong khong: (NB)
A. (-2; -1) B. (1; 2) C. (2;5) D. ( -2;2)
Cõu 2. Hm s
2
2 xxy
=
ng bin trờn (TH):
A.
(
]
0;1

B.
( )
2;1
C.
( )
1;0
D.
[ ]

1;0
Cõu 3. Hm s y =
( )
( )
mxmxmx
+++
231
2
1
3
1
223
t cc i ti x = 1 khi: (TH)
A. m =1 B. m = 2 C. m = -2 D. m =-1
Cõu 4. Hm s y=
bx
axx
+
++
2
2
52
nhn im (
2
1
; 6) lm im cc tr khi:(VD)
A. a=4; b=1 B. a=1;b=4 C. a=-4; b=1 D. a =-1; b=4
Cõu 5. Giỏ tr ln nht ca hm s
2593
23

++=
xxxy
trờn on
[ ]
3;3

l: (NB)
A. 52 B. 20 C. 37 D. 57
Câu 6: Cho hàm số y =
xx 2
2
+−
. Gía trị lớn nhất của hàm số là: (TH)
A. 0 B. 1 C.
3
D. 2
Câu 7. Cho hàm số : y = x
3
+ x
2
- x có đồ thị (C). Số giao điểm của (C) và đt y=1 là: (NB)
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 8: Gọi M,N là giao điểm của đường thẳng y= x + 1 và đường cong y =
1
42

+
x
x
khi đó

hoành độ trung điểm I của MN bằng: (VD)
A. -
2
5
B. 1 C. 2 D.
2
5

Câu 9: Cho hàm số y=
2
3

x
. Số tiệm cận của đồ thị là: (NB)
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 10: Cho hàm số
34
1
2
+−
=
xx
y
. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số đã cho là:(TH)
A. 3 B. 2 C.1 D. 0
Câu 1 Hàm số y = 2x
2
-3x đồng biến trên khoảng :
A/
4

;
3
 
+∞
 ÷
 
B/
3
;
4
 
−∞
 ÷
 
C /
3
;
4
 
+∞
 ÷
 
D/
( ; )−∞ +∞
Câu 2 Hàm số y = 1/3x
3
-1 đạt cực trị tại điểm :
A/ x =1 B/ x = -1 C/ x =0 D/ không có cực trị
Câu 3 Tiệm cận xiên của đồ thị hàm số y =
2

3 4
2 1
x x
x
− +
+
có phương trình là:
A/ y = 2x +1 B/ y =
2
x
+
7
4
C/y = 2x -
7
4
D/ y =
2
x
-
7
4
Câu 4 : Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y =
2
2
4
x
x
+


có phương trình là :
A/ x = 0 B/ x = 2 C/ x =- 2 D/ x = ±2
Câu 5 Hàm số nào sau đây nghịch biến trên mỗi khoảng xác định của nó
A/ y =
3
x
x
+
B/ y =
2
2
x
x

+
C/y =
2
x
x

D/ y =
2
2 3
1
x x
x
− − +
+
Câu 6 Giá trị cực đại của hàm số y =
4

x
x
+
bằng:
A/ -2 B/ 4 C/ -4 D/ 2
Câu 7 Giá trị lớn nhất của hàm số y =
3
1
3
x
+ 2x
2
+ 3x - 4 trên đoạn [-2; 0] là:
A/ -16/3 B/ -4 C/ -14/3 D/ - 2
Câu 8 Giá trị của a để hàm số y = ax + x
3
đồng

biến trên R là:
A/ a

0 B/ a

0 C/ a

0 D/ a

0

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×