Tải bản đầy đủ (.docx) (17 trang)

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (252.98 KB, 17 trang )

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 được tìm kiếm khá nhiều. Vì thế, hôm nay anh ngữ EFC xin tổng hợp danh sách các
từ vựng tiếng Anh lớp 7 phổ biến nhất. Hy vọng bài viết này hữu ích đối với các bạn.

UNIT 1. BACK TO SCHOOL
STT

Từ Vựng

Nghĩa

1

bus stop

trạm xe buýt

2

different

khác

3

distance

khoảng cách



4

far

xa

5

means

phương tiện

6

transport

sự chuyển chở, vận tải

7

miss

nhớ, nhỡ

8

nice

vui


9

fine

tốt, khỏe

10

pretty

khá

11

unhappy

không hài lòng, không vui

12

still

vẫn

13

lunch room

phòng ăn trưa


14

parent

cha, mẹ

15

market

chợ

16

movie

bộ phim

17

survey

cuộc điều tra

UNIT 2. PERSONAL INFORMATION
STT

Từ Vựng

Nghĩa


1

address

địa chỉ

2

appear

xuất hiện

3

birthday

sinh nhật

4

calendar

lịch, tờ lịch

5

call

gọi, gọi điện thoại


6

date

ngày ( trong tháng )


7

except

ngoại trừ

8

finish

kết thúc, hoàn thành

9

invite

mời

10

join


tham gia

11

fun

vui, cuộc vui

12

moment

khoảnh khắc, chốc lát

13

nervous

lo lắng, hồi hộp

14

party

bữa tiệc

15

worried


lo lắng

16

January

tháng một

17

February

tháng hai

18

March

tháng ba

19

April

tháng tư

20

May


tháng năm

21

June

tháng sáu

22

July

tháng bảy

23

August

tháng tám

24

September

tháng chín

25

October


tháng mười

26

November

tháng mười một

27

December

tháng mười hai

UNIT 3. AT SCHOOL


STT

Từ Vựng

Nghĩa

1

Primary School

Trường tiểu học

2


Secondary school

Trường trung học cơ sở

3

High School

Trường phổ thông trung học

4

Uniform

Đồng phục

5

Schedule

Lịch trình, chương trình

6

Timetable

Thời khóa biểu

7


Library

Thư viện

8

Plan

Sơ đồ( Hướng dẫn mượn sách)

9

Index

Mục lục( Sách thư viện)

10

Order

Thứ tự

11

Title

Tiêu đề

12


Set

Bộ

13

Shelf

Giá sách

14

Area

Khu vực

15

Author

Tác giả

16

Dictionary

Từ điển

17


Novel

Truyện, tiểu thuyết

18

Rack

Giá đỡ

19

Quarter

1/4, 15 phút

20

Break

Giờ giải lao

21

Cafeteria

Quán ăn tự phục vụ



22

Snack

Đồ anh nhanh

23

Capital

Thủ đô

24

Receive

Nhận

25

Show

Cho thấy

UNIT 4 BIG OR SMALL?
STT

Từ Vựng

Nghĩa


1

Math

Môn toán, toán học

2

History

Lịch sử, môn lịch sử

3

Music

Môn nhạc

4

Geography

Địa lý, môn địa lý

5

Economics

Môn kinh tế


6

Biology

Môn sinh học

7

Chemistry

Môn hóa học

8

Physical Education

Môn thể dục

9

Physics

Môn vật lý

10

English

Môn tiếng Anh


UNIT 5 WORK AND PLAY
STT

Từ Vựng

Nghĩa

1

Appliance

Thiết bị

2

Atlas

Sách bản đồ

3

Bell

Cái chuông

4

Blindman’s bluff


Trò bị mắt bắt dê


5

Calculator

Máy tính

6

Chat

Tán gẫu

7

Drawing

Tranh vẽ

8

Energetic

Hiếu động, nhiều năng lượng

9

Enjoy


Yêu thích, thưởng thức

10

Equation

Công thức

11

Essay

Bài tiểu luận

12

Event

Sự kiện

13

Experiment

Thí nghiệm

14

Famous


Nổi tiếng

15

Fix

sửa chữa

16

Globe

Quả địa cầu

17

Household

Hộ gia đình

18

Indoors

Trong nhà

19

Marbles


Trò bắn bi

20
Pen pal
UNIIT 6: AFTER SCHOOL

Bạn qua thư

STT

Từ Vựng

Nghĩa

1

Anniversary

Ngày/lễ kỷ niệm

2

Campaign

Chiến dịch/ đợt vận động

3

Celebration


Sự tổ chức,lễ kỷ niệm

4

Collection

Bộ sưu tập


5

Comic

Truyện tranh

6

Concert

Buổi hòa nhạc

7

Entertainment

Sự giải trí

8


Orchestra

Dàn nhạc giao hưởng

9

Paint

Sơn

10

Pastime

Trò tiêu khiển

11

Rehearse

Diễn tập

12

Stripe

Kẻ sọc

13


Teenager

Thiếu niên(1319 tuổi)

14

Volunteer

Tình nguyện viên

15

Wedding

Lễ cưới

16

Musical Instrument

Nhạc cụ

17

Bored

Buồn chán

18


Healthy

Khỏe mạnh

19

Attend

Tham dự

20

Model

Mô hình, mẫu

UNIT 7: THE WORLD OF WORK
STT

Từ Vựng

Nghĩa

1

Coop

Chuồng gà

2


Definitely

Chắc chắn, nhất định

3

Feed

Cho ăn

4

Hard

Vất vả/chăm chỉ


5

Hour

Tiếng, giờ

6

Lazy

Lười biếng


7

Period

Tiết học

8

Public holiday

Ngày lễ

9

Quite

Tương đối, khá

10

Real

Thật, thật sự

11

Realize

Nhận ra


12

Shift

Ca làm việc

13

Typical

Điển hình, tiêu biểu

14

Vacation

Kỳ nghỉ lễ

15

Easter

Lễ Phục Sinh

UNIT 8: PLACES
STT

Từ Vựng

Nghĩa


1

Altogether

Tổng cộng, tính gộp lại

2

Change

Tiền lẻ, tiền thừa

3

Coach

Xe chạy đường dài

4

Cost

Chi phí, có giá là

5

Direction

Phương hướng


6

Guess

Sự phỏng đoán

7

Mail

Gửi thư

8

Overseas

Ở nước ngoài

9

Phone card

Thẻ điện thoại


UNIT 9: AT HOME AND AWAY
STT

Từ Vựng


Nghĩa

1

recent

gần đây, mới đây

2

welcome

chúc mừng, chào đón

3

welcome back: chào mừng bạn trở về

– welcome back: chào mừng bạn trở về

4

think of

nghĩ về

5

friendly


thân thiện, hiếu khách

6

delicious

ngon

7

quite

hoàn toàn

8

aquarium

bể/ hồ nuôi cá

9

gift

quà

10

shark


cá mập

11

dolphin

cá heo

12

turtle

rùa biển

13

exit

lối ra

14

cap

mũ lưỡi trai

15

poster


áp phích

16

crab

con cua

17

seafood

hải sản, đồ biển

18

diary

nhật kí

19

rent

thuê

UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE



STT

Từ Vựng

Nghĩa

1

be in a lot of pain

đau đớn nhiều

2

be scared of

sợ

3

cavity

lỗ răng sâu

4

check

kiểm tra


5

dentist

nha sĩ

6

difficult

khó khăn

7

explain

giả thích

8

fill

trám, lấp lỗ hổng

9

have an appointment with

có cuộc hẹn với


10

healthy

lành mạnh, bổ dưỡng

11

hurt

làm đau

12

keep sb away

ngăn ai đến gần

13

kind

tử tế, tốt bụng

14

loud

to(âm thanh)


15

notice

chú ý

16

pain

sự đau đớn

17

patient

bệnh nhân

18

serious

nghiêm trọng

19

smile

cười


20

sound

âm thanh

21

strange

lạ lẫm


22

toothache

đau răng

23

touch

sờ, đụng, chạm

24

unhealthy

không lành mạnh, không bổ dưỡng


25

personal

cá nhân

26

hygiene

phép vệ sinh

27

harvest

mùa gặt/thu hoạch

28

all the time

luôn luôn

29

shower

vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen


30

take care of

săn sóc, trông nom

UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY
STT

Từ Vựng

Nghĩa

1

checkup

khám tổng thể

2

medical checkup

khám sức khỏe tổng thể

3

record


hồ sơ

4

medical record

hồ sơ bệnh lí

5

follow

đi theo

6

temperature

sốt, nhiệt độ

7

run/have a temperature

bị sốt

8

take one’s temperature


đo nhiệt độ

9

normal

bình thường

10

height

chiều cao, đỉnh cao

11

measure

đo


12

centimetre

1 phân

13

weigh


cân, cân nặng

14

scale

tỉ lệ, cân

15

get on

lên, bước lên

16

form

mẫu đơn

17

medical form

đơn/ giấy khám sức khỏe

18

cover


điền

19

missing information

thông tin thiếu

20

record card

phiếu hồ sơ

21

forename

tên riêng, tên gọi

22

male

nam, giống đực

23

female


nữ, giống cái

UNIT 12: LET’S EAT!
STT

Từ Vựng

Nghĩa

1

Add

Thêm vào, bổ sung

2

Affect

Ảnh hưởng

3

Amount

Số lượng, khối lượng

4


Balanced

Cân đối, cân bằng

5

Bowl

Cái bát

6

Chopstick

Chiếc đũa

7

Cucumber

Quả dưa chuột

8

Diet

Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng


9


Dirt

Bụi bẩn

10

Dish

Món ăn

11

Durian

Quả sầu riêng

12

Energy

Năng lượng

13

Lifestyle

Phong cách sống

14


Moderate

khiêm tốn, vừa phải, trung bình

15

Pan

Cái soong

16

Plate

Cái đĩa

17

Ripe

Chín

18

Selection

Sự lựa chọn

19


Slice

Lát mỏng, thái lát mỏng

20

Spinach

Rau chân vịt

21

Spoon

Cái thìa

22

Stirfry

Xào

23

Taste

Nếm, có vị/Vị

24


Smell

Ngửi, có mùi/Mùi

UNIT 13: ACTIVITIES
STT

Từ Vựng

Nghĩa

1

teenager

thanh thiếu niên

2

surprising

đáng ngạc nhiên

3

skateboard

trượt ván


4

skateboarding

môn trượt ván


5

rollerskating

trượt pa-tin (giày trượt có bánh xe ở 4 góc)

6

roller blading

trượt patin (giày trượt có bánh xe dọc ở dưới)

7

choice

sự lựa chọn

8

choose

lựa chọn


9

athlectics

môn điền kinh

10

swimmer

người bơi

11

cyclist

người đi xe đạp

12

cycle

đi xe đạp

13

skateboarder

người trượt ván


14

skillful

khéo tay

15

water safety

sự an toàn nước

16

kid

con dê con, đứa trẻ

17

lifeguard

nhân viên bảo vệ, cứu hộ

18

swimming pool

hồ bơi


19

stay away

giữ cách xa, tránh xa

20

edge

mé, bìa

21

flag

cờ

22

strict

nghiêm ngặt

23

obey

vâng lời, tuân theo


24

sign

bảng hiệu

25

be aware of

ý thức

UNIT 14: FREE TIME FUN


STT

Từ Vựng

Nghĩa

1

Adventure

Cuộc phiêu lưu

2


Band

Ban nhạc

3

Cartoon

Phim hoạt hình

4

Character

Nhân vật

5

Complete

Hoàn thành

6

Contest

Cuộc thi

7


Contestant

Người dự thi

8

Cricket

Con dế

9

Detective

Thám tử

10

Gather

Tập hợp

11

Import

Nhập khẩu

12


Mixture

Sự pha trộn, kết hợp

13

Owner

Người sở hữu

14

Perform

Biểu diễn

UNIT 15: GOING OUT
STT

Từ Vựng

Nghĩa

1

amusement

sự giải trí

2


amusement center

trung tâm giải trí

3

addictive

(có tính) gây nghiện

4

arcade

khu vui chơi/mua sắm có mái vòm

5

player

người chơi


6

dizzy

choáng


7

outdoors

ngoài trời

8

indoors

trong nhà

9

develop

phát triển, mở rộng

10

social skill

kĩ năng giao tiếp

11

skill

kĩ năng


12

image

hình ảnh

13

worldwide

rộng khắp thế giới

14

at the same time

cùng một lúc, đồng thời

UNIT 16: PEOPLE AND PLACES
STT

Từ Vựng

Nghĩa

1

Ancient

Cổ xưa


2

Attraction

Sự hấp dẫn

3

Battle

Trận chiến đấu

4

Bulb

Bóng đèn

5

Coral

San hô

6

Defeat

Đánh bại


7

Depend

Phụ thuộc

8

Destination

Điểm đến

9

Gramophone

Máy quay đĩa

10

Invention

Sáng chế

11

Minority

Thiểu số



12

Region

Vùng/miền

13

Resort

Khi nghỉ dưỡng

14

Show

Buổi trình diễn

15

Temple

Đền thờ



×