Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.34 KB, 6 trang )

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng



Po



Từ vựng chuyên ngành xây dựng thực sự rất cần thiết trong cuộc sống hiện nay. Vì thế, hôm nay anh ngữ
EFC đã tổng hợp danh sách từ vựng chuyên ngành xây dựng phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng bài viết này thực
sự hữu ích đối với các bạn.


STT

Từ vựng

Nghĩa

1

allowable load

tải trọng cho phép

2

alloy steel

thép hợp kim


3

alternate load

tải trọng đổi dấu

4

anchor sliding

độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép

5

anchorage length

chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép

6

angle bar

thép góc

7

angle brace

(angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo


8

antisymmetrical load

tải trọng phản đối xứng

9

apex load

tải trọng ở nút (giàn)

10

architectural concrete

bê tông trang trí

11

area of reinforcement

diện tích cốt thép

12

armoured concrete

bê tông cốt thép


13

arrangement of longitudinal reinforcement cut-out

bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm

14

arrangement of reinforcement

bố trí cốt thép

15

articulated girder

dầm ghép

16

asphaltic concrete

bê tông atphan

17

assumed load

tải trọng giả định, tải trọng tính toán


18

atmospheric corrosion resistant steel

thép chống rỉ do khí quyển

19

average load

tải trọng trung bình

20

axial load

tải trọng hướng trục


21

axle load

tải trọng lên trục

22

bag

bao tải (để dưỡng hộ bê tông)


23

bag of cement

bao xi măng

24

balance beam

đòn cân; đòn thăng bằng

25

balanced load

tải trọng đối xứng

26

balancing load

tải trọng cân bằng

27

ballast concrete

bê tông đá dăm


28

bar

(reinforcing bar) thanh cốt thép

29

basement of tamped concrete

móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông

30

basic load

tải trọng cơ bản

31

braced member

thanh giằng ngang

32

bracing

giằng gió


33

bracing beam

dầm tăng cứng

34

bracket load

tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn

35

brake beam

đòn hãm, cần hãm

36

brake load

tải trọng hãm

37

breaking load

tải trọng phá hủy


38

breast beam

tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,

39

breeze concrete

bê tông bụi than cốc

40

brick

gạch

41

buffer beam

thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)

42

builder’s hoist

máy nâng dùng trong xây dựng



43

building site

công trường xây dựng

44

building site latrine

nhà vệ sinh tại công trường xây dựng

45

build-up girder

dầm ghép

46

built up section

thép hình tổ hợp

47

bursting concrete stress


ứng suất vỡ tung của bê tông

48

dry concrete

bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng

49

dry guniting

phun bê tông khô

50

duct

ống chứa cốt thép dự ứng lực

51

dummy load

tải trọng giả

52

during stressing operation


trong quá trình kéo căng cốt thép

53

dynamic load

tải trọng động lực học

54

early strength concrete

bê tông hóa cứng nhanh

55

eccentric load

tải trọng lệch tâm

56

effective depth at the section

chiều cao có hiệu

57

guard board


tấm chắn, tấm bảo vệ

58

gunned concrete

bê tông phun

59

gusset plate

bản nút, bản tiết điểm

60

gust load

(hàng không) tải trọng khi gió giật

61

gypsum concrete

bê tông thạch cao

62

h- beam


dầm chữ h

63

half- beam

dầm nửa

64

half-latticed girder

giàn nửa mắt cáo


65

hanging beam

dầm treo

66

radial load

tải trọng hướng kính

67

radio beam (-frequency)


chùm tần số vô tuyến điện

68

railing

lan can trên cầu

69

railing load

tải trọng lan can

70

rammed concrete

bê tông đầm

71

rated load

tải trọng danh nghĩa

72

ratio of non- prestressing tension reinforcement


tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt

73

ratio of prestressing steel

tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực

74

ready-mixed concrete

bê tông trộn sẵn

75

rebound number

số bật nảy trên súng thử bê tông

76

split beam

dầm ghép, dầm tổ hợp

77

sprayed concrete


bê tông phun

78

sprayed concrete, shotcrete

bê tông phun

79

spring beam

dầm đàn hồi

80

square hollow section

thép hình vuông rỗng

81

stack of bricks

đống gạch, chồng gạch

82

stacked shutter boards (lining boards)


đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha

83

stainless steel

thép không gỉ

84

stamped concrete

bê tông đầm

85

standard brick

gạch tiêu chuẩn

86

web girder

giàn lưới thép, dầm đặc


87


web reinforcement

cốt thép trong sườn dầm

88

welded plate girder

dầm bản thép hàn

89

welded wire fabric (welded wire mesh)

lưới cốt thép sợi hàn

90

wet concrete

vữa bê tông dẻo

91

wet guniting

phun bê tông ướt

92


wheel load

áp lực lên bánh xe

93

wheelbarrow

xe cút kít, xe đẩy tay

94

whole beam

dầm gỗ

95

wind beam

xà chống gió



×