TRƯỜNG HỌC LỚN VIỆT NAM
BIGSCHOOL
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1 NĂM 2017
Bài thi: TO N HỌC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
ĐỀ T
N T
(Đề thi có 09 trang)
Mã đề thi 001
Họ và tên thí sinh:.......................................................................
Số báo danh:................................................................................
Câu 1. Đường cong trong hình vẽ là ồ thị của n một tron
phươn án A, B, C, D dưới ây. Hỏi hàm s ó là hàm s nào?
A. y
x 2
.
x2
B. y
3
Câu 2. i i phươn tr nh
2
Câu 3. Đồ thị hàm s
A.
B.
C.
D.
f(x) có một
f(x) có một
f(x) có một
f(x) khôn
i
i
i
ó
2 x 2
.
x 1
D. y
x2
.
x 1
1.
1
C. x 2; x .
3
y ( x 1)2 ( x 2 2 x 2) và tr
B. 2.
Câu 4. Cho hàm s
C. y
ược liệt kê ở b n
x 2 5x 6
1
B. x 3; x .
2
A. x 2; x 3.
A. 1.
2x 2
.
x 1
n hàm s
hoành ó t t
C. 3.
f ( x) x 4 1. Khẳn ịnh nào s u ây là khẳn
m cực ti u và khôn ó i m cự ại.
m cực ại và một i m cực ti u.
m cự ại và khôn ó i m cực ti u.
i m cực trị.
D. x 2; x 3.
o nhi u i m hun ?
D. 4.
ịnh
n ?
Trang 1/9 –
Câu 5. Cho các hàm s sau:
y f ( x) 2x ; y g x
3
4 ; y h x x ; y k x x .
3
x
2
Trong các hàm s trên hàm s nào là hàm s mũ?
A. y g x .
B. y f x ; y h x .
C. y f x ; y g x ; y h x .
D. T t c các hàm s
Câu 6. Tìm nguyên hàm của hàm s
ho.
f ( x) sin 3x.
1
cos 3 x +C.
3
A.
f ( x)dx 3cos3x C.
B.
f ( x)dx
C.
f ( x)dx cos3x +C.
D.
f ( x)dx 3 cos 3x +C.
1
Câu 7. Tìm các s thực x và y thỏa mãn: x 2 y 4 i ( x 2 y)i.
4 x
.
2
x
A. x ; y .
2
B. x ; y
C. x 2; y 1.
D. x ; y 0.
Câu 8. Trong các khẳn
A. 0dx C.
ịnh sau, khẳn
ịnh nào sai?
B. e x dx e x C.
C.
1
x dx ln x C.
D. dx x C.
Câu 9. Trong không gian toạ ộ Oxyz, cho mặt phẳng ( P): y 2 z 3 0. Ve tơ nào dưới ây
là một ve tơ pháp tuyến của ( P)?
A. n3 (1; 2; 3).
B. n 2 (1;0; 2).
C. n1 (0;1;2).
D. n 4 (0; 1;2).
Câu 10. Trong không gian toạ ộ Oxyz, lập phươn tr nh mặt cầu (S ) có tâm I (2; 5; 4)
và bán k nh R 3.
A. ( S ):( x 2)2 ( y 5) 2 ( z 4) 2 9.
B. ( S ):( x 2) 2 ( y 5) 2 ( z 4) 2 9.
C. ( S ):( x 2) 2 ( y 5) 2 ( z 4) 2 3.
D. ( S ):( x 2)2 ( y 5) 2 ( z 4) 2 3.
Câu 11. Cho hàm s
khẳn
ịnh
f ( x) có b ng biến thi n như h nh vẽ. Khẳn
ịnh nào dưới ây là
n ?
Trang 2/9 –
A. Đồ thị của hàm s
B. Đồ thị của hàm s
C. Đồ thị của hàm s
D. Đồ thị của hàm s
f ( x)
f ( x)
f ( x)
f ( x)
Câu 12. Tìm giá trị cự ại
C. yCĐ 5.
D. yCĐ 2.
o của s phức z 1 3i .
Câu 13. Tìm nghị h
1
3i.
10
Câu 14. Cho hàm s
yCĐ của hàm s y x3 3x 2 5.
B. yCĐ 1.
A. yCĐ 0.
A.
ó n tiệm cận ngang và 1 tiệm cận ứng.
không có tiệm cận ngang và 1 tiệm cận ứng.
ó n 2 tiệm cận ngang và không có tiệm cận ứng.
ó n 2 tiệm cận ngang và 1 tiệm cận ứng.
1
B. 1 i.
3
f ( x)
x2 1
. Khẳn
x
C.
1 3
i.
10 10
ịnh nào s u ây là khẳn
1 3
D. i.
8 8
ịnh
n ?
A. Hàm s f(x) ồng biến trên (0;1].
B. Hàm s f(x) nghịch biến trên [ 1;0).
C. Hàm s f(x) nghịch biến trên (1;1).
D. Hàm s f(x) nghịch biến trên ( ; 1).
Câu 15. Đồ thị của hàm s y
A. 0.
2 2x
có t t c m y ường tiệm cận?
x3 1
B. 3.
C. 2.
D. 1.
Câu 16. Tìm tập nghiệm T của b t phươn tr nh log 1 (4x 2) 2.
2
3
A. T ; .
2
Câu 17. Rút gọn P
1 3
B. T ; .
2 2
5
3
6
A. P b 5 .
b2 b
1 3
C. T ; .
2 2
1 3
D. T ; .
2 2
C. P = 1.
D. P b 6 .
(b 0).
b b
1
B. P b 30 .
5
Trang 3/9 –
Câu 18. Cho hai s phức z1 1 3i ; z2 2 i. Xá
w
ịnh phần thực và phần o của s phức
z1
.
z1 z2
1
7
và phần o bằng .
5
5
7
1
B. Phần thực bằng và phần o bằng i.
5
5
7
1
C. Phần thực bằng và phần o bằng .
5
5
7
1
D. Phần thực bằng
và phần o bằng .
5
5
A. Phần thực bằng
3
Câu 19. Cho s thự a thỏ m n (2 a) 4 (2 a)2 .
A. a 1.
A. y '
2x
.
x 1 ln 2
2
B. y '
ịnh nào s u ây
C. 1 a 2.
B. a = 1.
Câu 20. T m ạo hàm của hàm s
hẳn
n ?
D. a 1.
y log 2 ( x 2 1).
2x
.
x2 1
C. y '
Câu 21. Cho f x là hàm s chẵn và liên t c trên
1
1
. D. y ' 2 .
x 1
x 1 ln 2
2
3
tho mãn I f x dx 6.
0
3
Tính J f x dx .
3
A. 0.
B. 3.
2
Câu 22. Tính tích phân: I
0
A.
4
.
3
B.
C. 6.
D.12.
2
C. 2 3 .
3
4
D. .
3
C. e 1.
D. e 1.
x
dx.
x 1
2
2 3.
3
2
Câu 23. Tính tích phân: I ecos x .sin xdx.
0
A. 1 e.
B. e 1.
Câu 24. Trong không gian, cho tam giác ABC có A : B : C 3 : 2 :1 , AB = 10cm. Tính ộ dài
ường sinh l của hình nón, nhận ược khi quay tam giác ABC xung quanh tr c AB.
Trang 4/9 –
A. 20 (cm).
B. 10 3 (cm).
D. 10(cm).
C. 30 (cm).
x 1 t
Câu 25. Trong không gian toạ ộ Oxyz, ho ường thẳng (d ): y 1 t , t
z 2 2t
( P): x 3 y z 1 0. Trong các mệnh
A. (d ) cắt và không vuông góc với (P).
C. (d) vuông góc với (P).
sau, mệnh
nào
và mặt phẳng
n ?
B. (d) nằm trong (P).
D. (d) song song với (P).
Câu 26. Cho một kh i lập phươn ó th tích là a3 . Nếu mỗi cạnh của hình lập phươn tăn
g p 2 lần thì th tích của kh i lập phươn mới bằng bao nhiêu?
A. 2a 3 ( .v.t.t).
B. 4a 3 ( .v.t.t).
Câu 27. Cho h nh lăn tr t m iá
i m của CC’. Tính VMABC .
A.
a3 3
( .v.t.t).
6
Câu 28. Tính
A.
B.
C. 8a 3 ( .v.t.t).
D. 16a 3 ( .v.t.t).
u ABC.A’B’C’ có AB = , AA’ = 2 . L y M là trung
a3 3
( .v.t.t).
8
C.
a3 3
( .v.t.t).
9
D.
a3 3
( .v.t.t).
12
32
i.
5
D.
96 32
i.
5 5
(1 i)2 (2i)5
.
3i
96 32
i.
5 5
B.
96 32
i.
5
5
C. 24
Câu 29. Trong không gian tọ ộ Oxyz, viết phươn tr nh mặt phẳn trun trự
thẳn AB với A 1;2;3 và B 3;0;3 .
A. x y 1 0.
B. x y 3 0.
C. 4x 2 y 6z 28 0.
D. 4x 2 y 6z 6 0.
Câu 30. Trong không gian tọ
sau vuông góc :
ộ Oxyz, xá
ịnh giá trị thự của th m s m
ủ
oạn
cặp mặt phẳng
( ):2 x my 2mz 4 0
( ):6 x y z 3 0.
A. m 4.
B. m 3.
Câu 31. Trên mặt phẳng tọ
ộ, tìm tập hợp á
C. m 3.
D. m 4.
i m M bi u diễn s phức z tho m n i u
kiện: z 3 | 2i z | .
A. Đường thẳng y
3
5
x .
2
4
B. Đường thẳng y
3
5
x .
2
4
Trang 5/9 –
3
5
3
5
C. Đường thẳng y x .
D. Đường thẳng y x .
2
4
2
4
Câu 32. Sau khi phát hiện một bệnh dị h, các chuyên gia y tế ước tính s n ười nhiễm bệnh
k từ ngày xu t hiện bệnh nhân ầu ti n ến ngày thứ t là f (t ) 30t 2 t 3 . Nếu coi f là hàm
s xá
t. Xá
ịnh trên [0; ) thì f '(t) ược xem là t
ộ truy n bệnh (n ười/ngày) tại thời i m
ịnh ngày mà t
ộ truy n bệnh là lớn nh t.
A. t = 10.
B. t = 15.
C. t = 20.
Câu 33. Tìm t t c các giá trị thực của tham s m
hàm s
nghịch biến trên
A. m 1.
D. t = 30.
f ( x) (m 1)sin x (m 1) x
.
B. m 1.
C. m 1.
D. Không tồn tại m.
49
Câu 34. Cho biết : log 25 7 a và log 2 5 b. Tính log 3 5
theo a, b.
8
2(ba 3)
4ba 3
b
3(4ab 3)
.
.
.
.
A.
B.
C.
D.
b
b
4ab 1
b
Câu 35. Trong không gian toạ ộ Oxyz, ho h i ường thẳng ( d1 ) và (d 2 ) ó phươn tr nh
x y 1 z 6
(d1 ):
,
1
2
3
x 1 t
(d 2 ) : y 2 t , t .
z 3 t
Viết phươn tr nh mặt phẳng (P) chứa ( d1 ) và song song với ( d 2 ).
A. ( P):5x 4 y z 2 0.
B. ( P):5x 4 y z16 0.
C. ( P):5x 4 y z 0.
D. ( P):5x 4 y z10 0.
Câu 36. Với i u kiện các bi u thức trong các khẳn ịnh sau ó n hĩ . Chọn khẳn
n .
A. log xa ( xb)
logb a logb x
.
1 logb x
C. log xa ( xb)
1 log a x
.
log a b log a x
B. log xa ( xb)
log a b log a x
.
1 log a x
D. log xa ( xb)
1 log a x
.
1 log bx
ịnh
Câu 37. Cho hình chóp S.ABC có góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và (ABC) bằng 60o , ABC và
SBC là á t m iá
u cạnh a. Tính th tích kh i chóp S.ABC.
A.
3 3 a3
( .v.t.t).
16
B.
3 a3
( .v.t.t).
16
Câu 38. Cho hàm s y g x ó tập xá
C.
3 3 a3
( .v.t.t).
32
ịnh là 0; và ó
n
D.
3 a3
( .v.t.t).
8
iến thi n s u
Trang 6/9 –
i o i m của á
Tìm s
A. hôn
1
ồ thị hàm s y f ( x) x x 2 và y g ( x).
3
ó i o i m nào.
B. 1 giao i m.
C. 2 i o i m.
D. Chư
Câu 39. Trong không gian toạ
ộ Oxyz,
ho
ủ dữ liệu
i m
xá
ịnh s
i o i m.
A(2; 1; 1) và mặt cầu
( S ): x 2 ( y 1) 2 ( z 2) 2 3. Viết phươn tr nh ường thẳng (d) i qu A cắt (S) tại hai
i m B, C sao cho BC ó ộ dài lớn nh t.
A.
x 2 y 1 z 1
.
1
1
2
B.
x
y 1 z 2
.
1
1
2
C.
x 2 y 1 z 1
.
2
2
3
D.
x 2 y 1 z 1
.
3
1
2
Câu 40. Từ một khúc gỗ hình tr cao 15cm , n ười ta tiện thành một hình nón ó áy trùn
với một áy h nh tr và ỉnh là tâm áy còn lại của hình tr . Biết phần gỗ bỏ i ó th tích là
300 cm3 . Tính diện t h áy ủa hình nón.
A. 10 cm2 .
B. 20 cm2 .
Câu 41. Tìm t t c các giá trị của m
các nghiệm bằng 3.
C. 30 cm2 .
phươn tr nh x2 mx 2i 0 có tổn
A. m = 2 + i ; m = –2 – i.
B. m = 2 + i.
C. m = 2 – i ; m = –2 + i.
D. m = 2 – i.
D. 40 cm2 .
nh phươn
Câu 42. Bá Hoàn
i
triệu ồn vào n ân hàn theo th thứ l i k p k hạn năm với
l i su t
năm. Hỏi s u o nhi u năm, á Hoàn sẽ ó t nh t
triệu ồn từ s ti n i
n ầu ( i s l i su t khôn th y ổi)?
A. 13 (năm).
B. 14 (năm).
C. 15 (năm).
D. 16 (năm).
Trang 7/9 –
Câu 43. Tìm t t c các giá trị thực của tham s m s o ho ường thẳng y 2m 1 cắt ồ thị
của hàm s
y x 3 x 1 tại 4 i m phân biệt.
3
A. 0 m 1.
B. 0 m 1.
C. m 1.
D. m 0.
Câu 44. Tính th tích kh i tròn xoay ượ tạo n n khi qu y hình phẳng giới hạn bởi các
ường y x 1, y 3 x , y 0 quanh tr c hoành.
A. 2 ( .v.t.t).
B. 4 ( .v.t.t).
C.
3
( .v.t.t).
2
D.
( .v.t.t).
2
Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD ó áy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt phẳng
(ABC) và SA = a. Gọi M, N lần lượt là trun i m của AD, DC. Góc giữa mặt phẳng (SBM)
và mặt phẳng (ABC) bằng 45o . Tính th tích kh i chóp S.ABNM.
A.
25a 3
( .v.t.t).
8
Câu 46. Biết hàm s
B.
25a 3
( .v.t.t).
16
25a 3
( .v.t.t).
18
C.
y f x là hàm s
2
D.
25a 3
( .v.t.t).
24
hẵn tr n ; và
2 2
2
f x f x sin x cos x. T nh I f x dx.
2
0
A. 0.
B.1.
C.
1
.
2
D. 1.
Câu 47. Một hình nón có thiết diện qua tr c là một t m iá
u cạnh a. Gọi th tích của kh i
V
cầu ngoại tiếp và kh i cầu nội tiếp hình nón lần lượt là V1 , V2 . Tính tỉ s 1 .
V2
A. 2.
B. 4.
C. 8.
D. 27.
Câu 48. Cho hình thang cân ABCD có AB//CD. Gọi M, N lần lượt là trun i m của AB, CD.
Tính th tích V của kh i tròn xo y ó ược khi quay hình thang ABCD qu nh ường thẳng
MN biết rằng AB 2.CD 4.MN ; BC a 2.
A.
7 3
a ( .v.t.t).
3
Câu 49. Tìm t t c
B. 7 a3 ( .v.t.t).
C. a 3 ( .v.t.t).
các giá trị thực của tham s
m
D.
7 2 3
a ( .v.t.t).
3
ồ thị của hàm s
y mx 3x (1 m) x 2 ó n h i i m cực trị và h i i m ó nằm ở hai phía của tr c
tung.
A. 0 m 1.
B. m 1.
C. m 0.
D. m 0 hoặc m 1.
3
2
Trang 8/9 –
Câu 50. Trong không gian toạ ộ Oxyz, cho mặt phẳng (P) i qu
i m A(a ;0;0),
mặt phẳng (P) song song với ường thẳng
B(0; a ;0), C(2;2;2)(a 0). Tìm a
x2 y z
(d ):
.
3
3 4
2
2
A. a 1.
B. a .
C. a 1.
D. a .
3
3
---------------------H T----------------------
Trang 9/9 –