Trỉåìng
THCS
Mảc Âénh Chi
Ngày soạn:
Ngày giảng:
Tiết 81: LUYỆN TẬP
A. MơC TI£U .
- Hc sinh cọ k nàng thỉûc hiãûn phẹp cäüng phán säú.
- Cọ k nàng váûn dủng cạc tênh cháút cå bn ca phẹp
cäüng phán säú âãø tiïnh âỉåüc håüp l, nháút l khi cäüng nhiãưu
phán säú.
- Cọ thỉïc quan sạt âàûc âiãøm cạc phán säú âãø váûn
dủng cạc tênh cháút cå bn ca phẹp cäüng phán säú.
B. PHƯƠNG PHÁP.
- Đặt và giải quyết vấn đề
- Kiểm tra thực hành
C. CHUẨN BỊ
Giáo viên: SGK, b¶ng phơ ghi ®Ị BT 53, 64, 67/ 30,31 (SGK), phÊn mµu, ...
Học sinh: SGK, häc bµi vµ lµm BTVN
D. TIẾN TRÌNH LÊN LỚP:
I. Ổn định lớp:
II. Kiểm tra bài cũ: (7 phót)
Hs1: Phạt biãøu cạc tênh cháút cå bn ca phẹp cäüng phán
säú v viãút dảng täøng quạt.
p dủng lm BT 49/ 29 (SGK): Sau 30phụt Hng âi
âỉåüc qung âỉåìng
36
29
36
8
36
9
36
12
9
2
4
1
3
1
=++=++
(qung âỉåìng)
Hs2: Chỉỵa bi táûp 52/ 29 (SGK) (Lãn âiãưn vo bng phủ)
a
27
6
23
7
5
3
14
5
3
4
5
2
b
27
5
23
4
10
7
7
2
3
2
5
6
a + b
27
11
23
11
10
13
14
9
2
5
8
Gv: NhËn xÐt vµ cho ®iĨm
III. Bài mới:
1. Đặt vấn đề:
2. Triển khai bài: (32 phót)
HOẠT ĐỘNG CỦA THẦY VÀ TRỊ NỘI DUNG GHI BẢNG
Gv: Âỉa lãn bng phủ BT 53/ 30
(SGK)
-> HD hc sinh theo quy tàõc a
Bi táûp 1: (BT 53/30_SGK)
Ngỉåìi Soản --- Tráưn Hỉỵu Trung
201
Trỉåìng
THCS
Mảc Âénh Chi
= b + c
a
b c
? Em no cọ thãø nãu âỉåüc
cạch xáy
Hs: Xáy tỉì dỉåïi lãn v xáy tỉì
phi -> trại
Hs 1: Âiãưn 2 dng dỉåïi
Hs 2: Âiãưn 3 dng trãn
Gv: Bäø sung v HD thỉûc hiãûn
Gv: Âỉa lãn bng phủ BT 54/ 30
(SGK)
Hs: Láưn lỉåüt tỉìng em tr låìi
v lãn bng sỉỵa sai, gii thêch
Gv: Nháûn xẹt v chäút lải
Gv: Âỉa tiãúp lãn bng phủ BT
54/30 (SGK)
-> Täø chỉïc tr chåi: Treo 2
bng phủ lãn bng, mäùi âäüi 5
em, thi nhau âiãưn nhanh.
Treo kãút qu âãø âäúi chiãúu
Hs: 2 âäüi lãn bng thỉûc hiãûn
Gv: Cng c låïp nháûn xẹt, cho
âiãøm
Gv: Âỉa tiãúp lãn bng phủ BT
56/31 (SGK)
Hs: 3 em lãn bng thỉûc hiãûn,
c låïp lm nhanh vo våí
Gv: Täø chỉïc lm toạn nhanh,
thu bi 5 em cháúm, sỉỵa sai
17
6
17
6
0
17
6
0 0
17
2
17
4
17
4
−
17
4
17
1
17
1
17
3
17
7
−
17
11
Bi táûp 2: (BT 54/30_SGK)
a)
5
4
5
1
5
3
=+
−
(Sai)
Sỉỵa lải:
5
2
5
1
5
3
−
=+
−
b)
13
12
13
2
13
10
−
=
−
+
−
(Âụng)
c)
2
1
6
3
6
1
6
4
6
1
3
2
==
−
+=
−
+
(Âụng)
d)
15
4
15
6
15
10
5
2
3
2
5
2
3
2
−
=
−
+
−
=
−
+
−
=
−
+
−
Sỉỵalải:
15
16
15
6
15
10
5
2
3
2
5
2
3
2
−
=
−
+
−
=
−
+
−
=
−
+
−
Bi táûp 3: (BT 55/30_SGK)
+
2
1
−
9
5
36
1
18
11
−
2
1
−
-1
18
1
−
36
17
−
9
10
−
9
5
18
1
9
10
12
7
18
1
−
36
1
36
17
−
12
7
18
1
12
7
−
18
11
−
9
10
−
18
1
−
12
7
−
9
11
−
Bi táûp 4: (BT 56/31_SGK)
Âạp säú: a) 0
b)
2
1
c)
8
1
IV. Cng cäú (3 phụt)
? Nhàõc lải quy tàõc cäüng hai phán säú cng máùu v khäng
cng máùu
V. Hỉåïng dáùn vãư nh: (3 phụt)
Ngỉåìi Soản --- Tráưn Hỉỵu Trung
202
Trỉåìng
THCS
Mảc Âénh Chi
- Xem lải cạc bi táûp â chỉỵa trãn låïp
- Xem lải quy tàõc cäüng hai phán säú cng máùu v khäng
cng máùu
- Än táûp lải säú âäúi ca mäüt säú ngun
- Xem lải quy tàõc trỉì säú ngun
- BTVN: 57/ 31 (SGK)
69 -> 73/ 14 (SBT)
- Xem trỉåïc bi : PHẸP TRỈÌ PHÁN SÄÚ.
VI. Bäø sung, rụt kinh nghiãûm:
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
......................................................................................................................
Ngày soạn:
Ngày giảng:
Tiết 82: PHÉP TRỪ PHÂN SỐ
A. MơC TI£U .
- HS hiãøu thãú no l 2 säú âäúi nhau; Hiãøu v váûn dủng
âỉåüc quy tàõc trỉì phán säú.
- Cọ k nàng tçm säú âäúi ca mäüt säú v k nàng thỉûc
hiãûn phẹp trỉì phán säú.
- Hiãøu r mäúi quan hãû giỉỵa phẹp cäüng v phẹp trỉì phán
säú.
B. PHƯƠNG PHÁP.
- Gợi mở vấn đáp, hoạt động nhóm
- Kiểm tra thực hành
C. CHUẨN BỊ
Giáo viên: SGK, thước thẳng, bảng phụ ghi quy tắc, đề BT 61/ 33(SGK)
Học sinh: SGK, học bài, làm BTVN và xem trước bài mới
D. TIẾN TRÌNH LÊN LỚP:
I. Ổn định lớp:
II. Kiểm tra bài cũ: (7 phót)
Hs: Phạt biãøu quy tàõc phẹp cäüng phán säú (cng máùu,
khạc máùu)
Ạp dủng tênh: a)
5
3
5
3
−
+
; b)
3
2
3
2
+
−
;
c)
18
4
5
4
−
+
Gv: NhËn xÐt vµ cho ®iĨm
III. Bài mới:
1. Đặt vấn đề: (2 phót)
Ngỉåìi Soản --- Tráưn Hỉỵu Trung
203
Trỉåìng
THCS
Mảc Âénh Chi
Trong táûp Z cạc säú ngun, ta cọ thãø thay phẹp trỉì
bàòng phẹp cäüng våïi säú âäúi ca säú trỉì. Vê dủ: 3 - 5 = 3
+ (-5)
Váûy cọ thãø thay phẹp trỉì phán säú bàòng phẹp cäüng
phán säú âỉåüc hay khäng ? Âọ chênh l näüi dung bi hc häm
nay.
2. Triển khai bài:
Hoảt âäüng ca tháưy v
tr
Näüi dung ghi bng
Hoảt âäüng 1: Thãú no l säú âäúi (10 phụt)
Gv: Chè vo pháưn kiãøm tra
bi c cáu a,b v cho hc sinh
nháûn xẹt
Hs: Nháûn xẹt täøng ca hai
phán säú âọ âãưu bàòng 0
Gv: Giåïi thiãûu vãư säú âäúi
Hs: Âc v thỉûc hiãûn [?2]
trong SGK
? Váûy thãú no l hai säú âäúi
nhau
Hs: Tr låìi âënh nghéa trong
SGK
Gv: Giåïi thiãûu kê hiãûu
Gv: Âỉa lãn bng phủ BT 58/
33(SGK)
Hs: Láưn lỉåüt tỉìng HS tr låìi
nhanh
1. Säú âäúi:
* Vê dủ:
0
5
3
5
3
=
−
+
Ta nọi:
5
3
l säú âäúi ca
5
3
−
V
5
3
−
l säú âäúi ca
5
3
Suy ra
5
3
v
5
3
−
l säú âäúi
nhau.
[?2]
...........................................
* Âënh nghéa: SGK
* Kê hiãûụ:
0
=
−+
b
a
b
a
b
a
b
a
b
a
−
=
−
=−
* Bi táûp 58/ 33(SGK):
Säú âäúi ca
3
2
l
3
2
−
(
3
2
−
)
-7 l 7
5
3
−
l
5
3
..........
Hoảt âäüng 2: Tçm hiãøu quy tàõc trỉì phán säú (12
phụt)
Gv: Ghi âãư bi táûp [?3] lãn
bng
Hs: Tiãún hnh hoảt âäüng
nhọm v rụt ra kãút lûn
Gv: u cáưu mäüt nhọm lãn
trçnh by kãút qu
Hs: Cạc nhọm khạc nháûn xẹt
v tr låìi
2. Phẹp trỉì phán säú:
[?3] Tênh v so sạnh:
9
2
3
1
−
v
−+
9
2
3
1
Ta cọ:
9
1
9
2
9
3
9
2
3
1
=−=−
9
2
(
3
1
−
+
) =
9
3
+
9
2
−
=
9
1
Ngỉåìi Soản --- Tráưn Hỉỵu Trung
204
Trỉåìng
THCS
Mảc Âénh Chi
? Mún trỉì mäüt phán säú cho
mäüt phán säú ta lm nhỉ thãú
no
Hs: Tr låìi quy tàõc v cho vê
dủ vãư phẹp trỉì phán säú, lãn
bng thỉûc hiãûn
Gv: Gọp , sỉỵa sai v u
cáưu HS âc to näüi dung
nháûn xẹt trong SGK
⇒
3
1
-
9
2
=
3
1
+(
9
2
−
)
* Quy tàõc: SGK
−+=−
d
c
b
a
d
c
b
a
* Vê dủ: a)
28
15
28
78
4
1
7
2
)
4
1
(
7
2
=
+
=+=
−
−
b)
28
15
+
4
1
−
=
28
15
+(
28
7
−
)
=
28
8
=
7
2
−
* Nháûn xẹt: SGK
Gv: Gi 4 hc sinh lãn bng
lm BT [?4]
-> Lỉu phi chuøn âäøi
phẹp trỉì thnh phẹp cäüng
våïi säú âäúi ca säú trỉì.
Hs: 4 em lãn bng thỉûc hiãûn
Gv: Nháûn xẹt v HD sỉỵa sai
[?4] a)
5
3
- (
2
1
−
) =
5
3
+
2
1
=
10
11
10
5
10
6
=+
=
10
1
1
b)
7
5
−
-
3
1
=
7
5
−
+ (-
3
1
) =
21
)7(15
−+−
=
21
22
−
=
21
1
1
−
c)
20
7
20
158
4
3
5
2
4
3
5
2
=
+−
=+
−
=
−
−
−
d) -5 -
6
1
= -5 +
6
1
=
6
130
−−
=
6
31
−
=
6
1
5
−
IV. Cng cäú (10 phụt)
? Nhàõc lải thãú no l hai säú
âäúi nhau
? Nhàõc lải quy tàõc trỉì phán
säú
Hs: Láưn lỉåüt tr låìi, ạp
dủng lm BT 60/33(SGK)
Gv: Gi 2 hc sinh lãn bng,
c låïp lm vo våí
Hs: 2 em lãn bng thỉûc hiãûn
Gv: Nháûn xẹt v HD sỉỵa sai
* Bi táûp 60/ 33(SGK): Tçm x
biãút:
a) x -
4
3
=
2
1
b)
3
1
12
7
6
5
−
+=−
−
x
x =
2
1
+
4
3
6
5
−
- x
=
12
)4(7
−+
x =
4
32
+
6
5
−
- x =
12
3
Ngỉåìi Soản --- Tráưn Hỉỵu Trung
205
Trỉåìng
THCS
Mảc Âénh Chi
Gv: Âỉa lãn bng phủ v cho
hc sinh lm tràõc nghiãûm BT
61/33 (sgk)
Hs: Láưn lỉåüt tr låìi
Hay x =
4
1
1
4
5
=
x =
6
5
−
-
12
3
Váûy: x =
4
1
1
x =
+
−
12
10
(-
12
3
)
Hay x =
12
1
1
12
13
−=
−
Váûy : x =
12
1
1−
* Bi táûp 61/ 33(SGK):
Cáu 1: Sai
Cáu 2: Âụng
V. Hỉåïng dáùn vãư nh: (4 phụt)
- Nàõm vỉỵng âënh nghéa 2 säú âäúi nhau v quy tàõc trỉì
phán säú.
- Váûn dủng thnh thảo quy tàõc trỉì phán säú vo gii bi
táûp
- BTVN: 59, 62 /33 (SGK) ; 74 -> 77/ 14,15 (SBT)
Hỉåïng dáùn BT 62/ 33(SGK): a) Chu vi HCN = (chiãưu di +
chiãưu räüng)x 2
b) Láúy chiãưu di trỉì chiãưu
räüng .........
VI. Bäø sung, rụt kinh nghiãûm:
Ngày soạn:
Ngày giảng:
Tiết 83: LUYỆN TẬP
A. MơC TI£U .
- Hc sinh cọ k nàng tçm säú âäúi ca 1 säú, cọ k nàng
thỉûc hiãûn phẹp trỉì phán säú cng máùu v khäng cng máùu.
- Rn luûn k nàng trçnh by cáøn tháûn, chênh xạc.
B. PHƯƠNG PHÁP.
- Đặt và giải quyết vấn đề
- Kiểm tra thực hành
C. CHUẨN BỊ
Giáo viên: SGK, thước thẳng, phấn màu, bảng phụ ghi các đề bài, ...
Học sinh: SGK, học bài và làm đầy đủ BTVN
D. TIẾN TRÌNH LÊN LỚP:
I. Ổn định lớp:
Ngỉåìi Soản --- Tráưn Hỉỵu Trung
206
Trỉåìng
THCS
Mảc Âénh Chi
II. Kiểm tra bài cũ: (9 phót)
Hs1: Phạt biãøu âënh nghéa 2 säú âäúi nhau, k hiãûu chỉỵa
bi táûp 59a,b,d/ 33(SGK)
Hs2: Phạt biãøu quy tàõc phẹp trỉì phán säú, viãút cäng
thỉïc täøng quạt chỉỵa bi táûp 59b,e,g/ 33 (SGK)
Gv: NhËn xÐt vµ cho ®iĨm
III. Bài mới:
1. Đặt vấn đề:
2. Triển khai bài: (31 phót)
HOẠT ĐỘNG CỦA THẦY VÀ TRỊ NỘI DUNG GHI BẢNG
Gv: Treo lãn bng phủ BT
63,64/34 (SGK)
? Mún tçm säú hảng chỉa
biãút ca 1 täøng ta lm thãú
no
Gv: HD lm cáu a, gi 3 em lãn
lm b,c,d
Hs: Tr låìi v lãn bng thỉûc
hiãûn
Gv: Cho hc sinh lm tiãúp bi
64 (c,d)
Lỉu : Rụt gn âãø ph
håüp våïi tỉí hồûc máùu â cọ
ca phán säú cáưn tçm.
Hs: Âc to näüi dung BT 65/34
(SGK)
? Bi toạn â cho gç cho gi ?
Cáưn tçm gç
Hs: Tr låìi v tọm tàõt âãư bi
Bi táûp 63/ 34 (SGK)
a)
12
1
+
4
3
−
=
3
2
−
b)
3
1
−
+
15
11
=
5
2
c)
4
1
-
5
1
=
20
1
d)
13
8
−
-
13
8
−
= 0
Bi táûp 64c,d/ 34 (SGK)
c)
14
3
7
4
4
11
−
=
−
−
−
d)
21
5
3
2
21
19
=−
Bi táûp 65/ 34 (SGK)
Tọm tàõt: Ta cọ: 19h → 21h
Thåìi gian rỉỵa bạt:
4
1
h
? Mún biãút Bçnh cọ â thåìi
gian âãø xem hãút phim hay
khäng ta lm thãú no
Hs: Tr låìi v lãn trçnh by
Thåìi gian quẹt nh:
6
1
h
Thåìi gian lm bi: 1h
Thåìi gian xem phim: 45 phụt
=
4
3
h
Hi: Bçnh cọ thåìi gian rnh l ?
Gii:
Säú thåìi gian Bçnh cọ l:
21h30 phụt - 19h = 2h 30
phụt =
h
2
5
Täøng säú giåì Bçnh lm l:
Ngỉåìi Soản --- Tráưn Hỉỵu Trung
207