TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y TẾ CÔNG CỘNG
----------
BÁO CÁO THỰC TẬP CỘNG ĐỒNG NĂM 4
KHOA DINH DƯỠNG - TTYTDP HÀ NAM
Thành viên nhóm
1.
2.
3.
4.
Lê Thị Giang
Nguyễn Hương Lan
Nguyễn Trần Bảo Yến
Dương Thần Trưởng
Xây dưng khâu phần cho 1 thành viên trong nhóm
I.
II.
-
Thông tin chung cua đôi tương
Ho va tên: Lê Thi Giang
Tuôi: 22 tuôi
Giơi tinh: Nư
Cân năng (CN): 43kg
Chiêu cao (CC): 1.55m
Nghê nghiêp: Sinh viên
Hoat đông thê lưc: Trung binh
Bươc 1: Xac định nhu cầu năng lương
Chi sô khôi cơ thê:
BMI = CN/CC2 = 17.9
Cân năng nên co cua đôi tương đê đam bao sưc khoe (vơi chi sô khôi cơ thê
nên co BMI = 20) la:
W = 20*CC2 = 48.1 kg
-
Sô cân năng cân tăng la: 5.1kg
Năng lương cho hoat đông hang ngay nên co:
ECHCB= 14.7*W + 496 = 14.7*20 + 496 = 1202.3 Kcal
-
Nhu câu năng lương nên co:
E = ECHCB *1.64 = 1971.8 Kcal
III.
Bươc 2: Tinh trong lương tưng chât sinh năng lương
Năng lương: E
g
(Kcal)
276.1
69.0
Lipid (L)
394.4
43.8
Glucid (G)
1301.4
325.4 Bươc 3: Chia năng lương
và cac chât sinh năng lương theo 3 bưa
Sang
IV.
Protid (P)
E
P
L
%E
30%
30%
30%
Kcal
591.5
82.8
118.3
G
20.7
13.1
V.
G
30%
390.4
97.6
Trưa
E
P
L
G
40%
40%
40%
40%
788.7
110.4
157.7
520.6
27.6
17.5
130.1
Tôi
E
P
L
G
30%
30%
30%
30%
591.5
82.8
118.3
390.4
20.7
13.1
97.6
Bươc 4: Chon thưc phâm và đưa vào thưc đơn 3 ngày
Khâu phần ăn ngày 1
Trọng lượng
Bữa ăn Món ăn
Tên thành
phần
Bún
Bún
sườn
Sáng
Gia vi
Xoài
A (sống
chưa thải
bỏ)
200
Protid
A1
(sống A2 (ăn
đã thải
vào)
bỏ)
0
200
ĐV
TV
34.4 6.1576
P
0.024
0.0024
1
0.06
0.0277
2
0.064
0.0550
4
0.12
0.0122
4
0.0073
5
0.0065
6
51.4
80
45.6
4.4032
Măng khô
60
0
60
7.8
1.26
12.9
Rau sà lách
40
4
36
0.54
0.144
0.648
Rau thơm
20
5
15
0.3
0.36
0.0255
Hành lá
20
4
16
0.208
0.688
0.0128
Dầu đậu
tương
7
0
7
Rau mùi
30
4.5
25.5
Muối
Nước
Xoài chín
1
100
250
50
1
100
200
808
113.1
694.9
7
Tên thành
phần
Ca
Trọng lượng
P
Protid
(gam) A1
A (sống
A2 (ăn
Lipid (gam)
Glucid (gam)
Năng lượng (Kcal)
0.127
5
0.663
1.2
6.16
14.11
0.6
4.40
Năng
lượng
TV
3.4
Sáng
Món ăn
ĐV
Ca
Sườn lợn
Tổng
Bữa ăn
Gluci
d
Lipid
9.13
219.2
64.259
2
94.14
6.048
2.64
3.584
63
0.051
28.2
0.0339
2
0.0015
0.0204
4.0035
0.0007
0
0
123
0.024
0.064
94.25 0.21184
0.3502
9
579.87
1
%
0.21184
Protid
0.35029
ĐV20.27TV
13.53
94.25
579.87
Lipid
13.98 TV
ĐV
21.01
65.01
Glucid
Ca
P
Năng
lượng
G
Gạo tẻ máy
150
(sống
đã thải
bỏ)
0
Thịt lợn nạc
20
0.4
19.6 3.724
Cà chua
30
1.5
28.5
0.171
Sấu xanh
20
7
13
0.234
Hành hoa
20
4
16
0.208
Mùi tàu
Nước
Thịt lợn nửa
nạc nửa mơ
40
150
8
32
150
0.672
40
0.8
Cùi dừa non
40
8
32
Nước mắm
cá
12
0
12 0.612
Cải thìa
150
37.5
112.5
Dầu đậu
tương
5
0
5
100
50
50
chưa thải
bỏ)
Cơm
Canh
chua
thit
Trưa
Thit
rang
Rau cải
xào
Cà
muối
Gia vi
Bưởi
Tổng
Cà muối nén
Muối
3
Bưởi
180
63
960
180.2
Trưa
vào)
150
11.85
1.5
1.372
0.256
0.688
0.0128
0.768
0.0064
8.428
1.12
0.00353
0.544
0.0012
1.575
0.832 0.00128
0.432 0.00516
0.225
2.7 0.05625
0.156
0.0372
4
0.0074
1
0.0007
8
0.0065
6
0.0096
0.0697
8
0.0169
6
0.0008
4
0.0337
5
5
0.65
0
%
9.80
13.97
19.86
66.17
7.58
516.3
2
27.244
1
5.757
2.496
1
3.584
8.064
0
101.724
2
12.704
2
4.1868
19.125
1
45
1
0.234
779.8 10.80 16.71
0.19167
0.37108
27.52
17.38
130.34
787.88
1.14 0.00342
0.39 0.01755
3
Ca
P
Protid (gam)
Lipid (gam)
Glucid (gam)
Năng lượng (Kcal)
0.045
0.00137
0.057
39.2 6.468
117
113.85
0.0075
0.009
6.6
0.0045
0.0021
0.0210
6
0.3710
8
0
8.541 0.02691
130.34 0.19167
35.1
3
787.88
13
Bữa ăn
Tối
Món ăn
Cơm
Tên thành
phần
Gạo tẻ máy
Tôm đồng
Tôm
Nước mắm
rang
cá
gừng
Gừng tươi
Rau giền đo
Canh
rau giền Nước
Đậu phu
Cà chua
Rau mùi
Đậu sốt
Hành hoa
cà chua
Muối
Dầu đậu
tương
Nộm
Dưa chuột
Cả ngày 1Toi ta
dưa
Cachuột
Chanh
P Dưa hấu Dưa hấu
Protid
Tổng(gam)
Lipid (gam)
Glucid (gam)
Năng lượng (Kcal)
Tỷ lệ protid ĐV/TS
Tỷ lệ Lipid ĐV/TS
Tỷ lệ Ca/P
Trọng lượng
A (sống A1 (sống
chưa thải đã thải
bỏ)
bỏ)
110
0
30
3
Protid
A2
(ăn
ĐV
vào)
110
27 4.968
4
0
5
170
200
40
30
5
10
2
0.5
64.6
0
0
1.5
0.75
2
0
4.5
105.4
200
40
28.5
4.25
8
2
9
0
9
TV
Ca
P
Năng
lượng
Giá
0.486
0.033
0.3024
0.1144
0.0405
378.62
24.246
1600
3000
0.0004
0.144 0.00172 0.00028
1.3956
ĐV
8.69
4 0.204
50
2.5
47.5
%
5
1
4
Tối
1.0960825
10 Ca
2.5
7.5
1.087893
150 P
72
78
68.35
14.0
830 Protein
150.35
679.65
(gam)
44.33Lipid (gam)20.4
321.29Glucid (gam)
65.7
1957.57Năng lượng (Kcal)
32.38
33.14
1.01
Lipid
0.018
0.3162
4.36
0.171
0.1105
0.104
Glucid
TV
1.1
83.49
0.027 0.2295 0.0027 0.00036
1.233
0.3162 6.6402 0.30355 0.12964 30.6714
0
2.16
0.28 0.0096
0.034
38
0.057
1.14 0.00342 0.00741
5.757
0.02125 0.0085 0.00565 0.0034 0.66725
0.344 0.0064 0.00328
1.792
0.003 0.0014
0
9
0.38
0.24
0.0675
0.69257
0.936
0.36653
5.17 20.57
15.39
13.41
96.71
589.81
0.0475 1.3775 0.01093 0.01283
0.02
0.92 0.00096 0.00724
%
0.0225 0.3375
0.003 0.00165
0.156 1.794 0.00624 0.01014
0.49 13.95
12.93 96.71 0.69257 0.36653
20.47
65.58
Khâu phần ăn ngày 2
81
500
1000
1000
1000
500
7.4575
700
4.82
500
1.8225
12.324 2500
589.81 16800
Bữa ăn
Món ăn
Tên thành
phần
Gạo tẻ
máy
60
0
Protid
ĐV
60
Lipid
TV
ĐV
TV
4.74
7.795
2
Glucid
0.6
45.54
5.030
4
P
0.018
0.00460
8
0.0624
206.52
900
0.0768
0.0043
2
0.0139
6
0.0049
2
76.4544
8000
80
41.6
38.4
Tía tô
Cà rốt (củ
đo, vàng)
30
6
24
0.696
0
0.816
40
4.2
35.8
0.537
0.0716
2.7924
0.0456
0.01539
4
Hành lá
Dầu đậu
tương
Muối
Nước
Bánh
Bánh bích
bich quy quy
15
3
12
0.156
0.516
0.0096
5
1
200
0
5
1
200
50
0
Quít
Tổng
Quít
130
611
25.74
50
104.2
6
80.54
530.4
6
5
4.4
0.8340
8
7.80
11.36
2.25
0.3127
8
5.03
Sáng
Ca
P
Protid (gam)
8.23
%
0.16869
0.22033
19.16
13.22
Năng
lượng
Ca
Thịt gà ta
Cháo gà
Sáng
Trọng lượng
A1
A (sống
A2
(sống
chưa
(ăn
đã thải
thải bỏ)
vào)
bỏ)
Giá
6.048
13.962
2.688
2500
45
0
0
0.0015
0.0007
37.55
8.6535
8
0.0375
0.03649
1
0.0395
0.0177
2
40.7656
6
2600
95.87
0.16869
3
0.2203
3
391.44
15000
1000
Lipid (gam)
Glucid (gam)
Năng lượng (Kcal)
Trọng lượng
Bữa ăn
Trưa
Món ăn
Cơm
Tên thành
phần
Gạo tẻ máy
Cá me
Dưa cải be
Cà chua
Canh
dưa cá
Đỗ luộc
Gia vi
Nước
chấm
Nghệ tươi
13.26
95.87
579.49
Protid
A1
A (sống
(sống A2 (ăn
chưa
đã thải vào)
thải bỏ)
bỏ)
150
0
150
100
36
64
50
2.5
47.5
ĐV
20.60
66.17
Lipid
TV
ĐV
11.85
9.856
1.5
0.855
14.25
0.0855
0.0285
3
0.3
2.7
0.0297
0.0081
Quả dọc
5
1.8
3.2
0.0256
Hành hoa
Rau thì là
15
20
3
5
12
15
0.156
0.39
Đậu đũa
Muối
Nước
Dầu đậu
tương
Nước mắm
cá
Toi ta
Chanh
60
3
400
6
54
3
400
3.24
9
0
113.85
1.14
0.045
0.10048
0.0475
0.57
0.00171
0.156
0.1376
0.0874
0.0037
1
0.0005
9
0.0001
6
0.0049
2
0.0018
0.0086
4
0.0021
0.1188 0.000324
0.1248 0.000672
9
6
1.6
11.25
P
5.824
0.75
0
0.4
3.75
Ca
0.165
0.516
0.27
0.0096
0.03
0.216
4.266
0.02538
0.0045
9
0.306
0.0006
0.096
0.1012
5
Năng
lượng
Giá
TV
15
6
2
15
Glucid
0.008
0.0337
5
516.3
91.84
7.98
2300
4000
2500
2.8785
0.6669
2500
0.6016
2.688
4.125
31.968
0
0
600
500
81
0.216 0.00258
0.368 0.000384
0.5062
0.0045
5
0.0004
2
0.0029
0.0024
8
500
2.0934
1.928
2.7337
5
Ổi
Ổi
Tổng
110
5.5
104.5
963
65
898
0.627
10.16
17.46
5.82
1.045
7.106
0.01045
12.00
129.05
0.28308
Trưa
Món ăn
Tối
Tên
thành
phần
Trọng
lượng
Gạo tẻ máy
Cơm rang
thập cẩm
Canh rau
ngót thit
Protid
0.28308
0.42543
27.62
17.83
129.05
787.14
Lipid
A (sống A1 (sống
chưa
đã thải
thải bỏ)
bỏ)
110
0
40.337
2200
787.14
15100
%
Ca
P
Protid (gam)
Lipid (gam)
Glucid (gam)
Năng lượng (Kcal)
Bữa ăn
0.0167
2
0.4254
3
Glucid
A2
(ăn
vào)
110
14.03
20.39
65.58
Ca
Năng
lượng
P
Giá
ĐV
TV
ĐV
8.69
TV
1.1
0.997
6
83.49
0.033
0.043
0.00473
Trứng gà ta
10
1.4
8.6
1.272
8
Ớt đo to
Chả lợn
10
10
1.8
0
8.2
10
1.08
Đậu hà lan
10
1
9
0.585
Su hào
Cà rốt (củ đo,
vàng)
Ngô nếp luộc
Thịt lợn nạc
Rau ngót
10
2.24
7.76
0.21728
0.036
0.954
0.0077
6 0.48112
10
10
15
70
1.05
5
0.3
16.1
8.95
5
15
53.9
0.13425
0.195
0.0179
0.11
0.082
0.0246
5.04
2.85
1.05
2.8567
0
0.328 0.000574
0.51
0.002
0.00513
0.00357
0.6981 0.003849
1.645
0.0002
0 0.00105
1.8326 0.091091
0.1144
0.0180
6
0.0021
3
0.01
0.0038
7
0.0038
8
0.0034
9
0.0085
0.0285
0.0350
4
378.
14.2
1.86
51.
6.
2.86
3.49
8.
20.
18.7
Dưa cải be
Gia vi
Sấu chín
Dưa cải be
Hành hoa
Muối
Dầu đậu tương
Nước
70
3.5
66.5
1.197
1.596
0.0665
5
2
5
300
1
4
2
5
300
0.052
0.172
0.0032
0.003
Sấu chín
Tổng
Cả ngày 2
Ca
P
Protid (gam)
Lipid (gam)
Glucid (gam)
Năng lượng (Kcal)
Tỷ lệ protid ĐV/TS
Tỷ lệ Lipid ĐV/TS
Tỷ lệ Ca/P
80
19.2
727
52.59
%
0.7304661
0.9173807
66.78
44.48
321.66
1954.03
0.0139
7
0.0016
4
0.0014
0.8
5
60.8
674.7
1
0.7904
5.20
14.80
4.9856
7.09
Tối
6.30
0.0608
96.74 0.278693
0.0267
5
0.2716
2
23.1
576.
%
Ca
P
13.67
Protid (gam)
20.49
Lipid (gam)
65.84
Glucid (gam)
Năng lượng (Kcal)
34.68
40.34
0.27869
0.27162
20.00
13.38
96.74
587.41
13.62
20.51
65.87
0.80
Khâu phần ăn ngày 3
Trọng lượng
Bữa ăn
Sáng
Món ăn
Xôi xéo
Tên thành
phần
Gạo nếp
máy
Ruốc thịt
Protid
A (sống
chưa
thải bỏ)
A1
(sống
đã thải
bỏ)
A2 (ăn
vào)
100
0
100
20
0
20
ĐV
Lipid
TV
ĐV
8.4
4.6
Glucid
P
Năng
lượng
Giá
TV
1.6
2.62
Ca
74.9
0.03
0.104
347.6
3000
0.06
0.006
0.0208
42.22
1000
lợn
28
0.56
27.44
6.4209
6
0.6585
14.5706
6
35
1.75
33.25
0.266
0 0.83125
8
0
8
1
0
1
150
0
150
Đậu xanh
Dưa chuột
muối
Mơ lợn
nước
Muối
Nước
cam
tươi
Nước cam
tươi
Tổng
342
2.31
339.69
0
7.968
0.3
16.14 10.59
Món
ăn
Tên thành phần
Trưa Cơm
Thit
kho
trứng
Gạo tẻ máy
Thịt lợn nửa nạc nửa
mơ
Trứng cút
A (sống A1 (sống
chưa
đã thải
thải bỏ)
bỏ)
150
0
0.26356
0.26356
20.74
13.15
97.11
589.71
30
0.6
29.4
18
1.98
16.02
4.389
1000
0.039
0.027
33.9
97.11
0.2635
6
0.2635
6
71.712
500
0
589.71
5000
11000
14.07
20.06
65.87
Protid
A2
(ăn
vào)
150
500
%
Ca
P
Protid (gam)
Lipid (gam)
Glucid (gam)
Năng lượng (Kcal)
Bữa
ăn
89.8934
4
6.75
2.56
Sáng
Trọng lượng
0.1034
5
0.0066
5
0.0009
6
0.0007
0
1.05
4.6
0.0175
6
0.0083
1
0.0001
6
0.0015
ĐV
TV
Lipid
ĐV
11.85
4.85
1
Ca
P
113.85
0.045
0.0026
5
0.0362
0.156
0.0523
3
0.0062
Năng
lượng
Giá
TV
1.5
6.32
1
2.0986
Glucid
0
1.7782
0.0640
516.3
2300
76.293
1500
24.6547
1800
Cùi dừa già
Dưa
hấu
Tổng
8
1
0.0036
3
12
0.576
4.32
0.744
Hành củ
5
1.2
3.8
0.0494
0.0152
0.1672
Hạt tiêu
1
0
1
0.07
0.074
0.341
11
2.2
8.8
0
0
8.5712
5
0
5
0.78
0.21
1.59
Dầu đậu tương
3
0
3
0
3
0
Nước mắm cá (đặc biệt)
6
0
6
Muối
1
0
1
Rau muống
150
56.25
93.75
Muối
Nước
3
200
0
0
3
200
15
0
15
Toi ta
4
0.8
3.2
0.192
0.016
0.736
Chanh
10
2.5
7.5
0.0675
0.0225
0.3375
150
72
78
0.936
0.156
1.794
11.47
130.16
Nước mắm cá (đặc biệt)
Nước
chấm
2
15
cút cùi Đường cát
dừa
Ớt bột khô
Rau
muốn
g luộc
2
Dưa hấu
777
140.53
636.47
0.9
0
3
2.25
8.00
0.375
0
19.62
Trưa
Ca
P
Protid (gam)
0
0
6.32
%
0.34553
0.37894
27.62
1.9687
5
13.96
0.0012
2
0.0073
2
0.0156
6
0.0428
5
0
0.0232
2
0.0015
0.0937
5
0.0045
0.0580
5
0.0007
7
0.003
0.0062
4
0.3455
3
5
0.0184
8
0.0018
6
0.0000
4
0.0063
4
8
44.16
1.0032
2.31
34.2848
0.019
11.37
0
0.0148
2
0.0007
0.0346
9
0.0021
27
0.0370
5
0.0057
9
0.0016
5
0.0218
4
0.3789
4
3000
3.6
0
23.25
1000
0
100
9
3.856
1000
1.8225
12.324
791.23
2500
13200
Lipid (gam)
Glucid (gam)
Năng lượng (Kcal)
Bữa
ăn
Món
ăn
Cơm
Tên thành
phần
Gạo tẻ máy
Rau
củ xào
thập
cẩm
Protid
ĐV
Lipid
TV
ĐV
8.69
TV
1.1
25
Cần tây
12
1.92
10.08
0.3729
6
12
2.4
9.6
0.1344
0
0.5664
1
0.2
0.8
0.048
0.004
0.184
1
4
0
0
1
4
0
4
0
Tép gạo
30
2.4
Bầu
60
21.3
38.7
0.2322
0.008
1.1223
2
0.4
1.6
0.0208
0
0.0688
1
4
200
0
0
0
1
4
200
Súp lơ xanh
40
15.6
24.4
0.732
0.0732
0.7076
Cà rốt
20
2.1
17.9
0.2685
0.0358
1.3962
Súp lơ trắng
50
20
30
0.75
0.03
1.44
Hành củ tươi
15
3.6
11.4
0.1482
0.0456
0.5016
Muối
Dầu đậu tương
Nước
0.9
83.49
0
Hành hoa
4.7
Glucid
25
Muối
Dầu đậu tương
Canh
bầu
nấu
tôm
Trọng lượng
A (sống chưa A1 (sống đã A2 (ăn
thải bỏ)
thải bỏ)
vào)
110
0
110
20.23
65.80
Gan lợn
Gan
Toi tây (cả lá)
xào
cần tỏi
Toi ta
Tối
17.79
130.16
791.23
27.6 3.2292
0.5
0.020 0.79632
0.33
0
Ca
P
0.033
0.0017
5
0.0327
6
0.0076
8
0.0001
9
0.0015
0
0.1144
0.0882
5
0.0247
7
0.0012
8
0.0015
0
0.0055
7
0.0014
5
0.0007
0
0.0601
7
0.0290
3
0.0006
6
0.0007
0
0.0063
4
0.0059
1
0.0078
0.0036
5
0.0151
3
0.0069
8
0.0153
0.0055
9
0 0.25116
4
0.0129
Năn
lượ
378
2
4.8
2.8
0.
15.
5.4
0.3
6.4
6.
9
3.0
Dầu đậu tương
Muối
Táo ta
Táo ta
Tổng
Cả ngày 3
Ca
P
Protid (gam)
Lipid (gam)
Glucid (gam)
Năng lượng (Kcal)
Tỷ lệ protid ĐV/TS
Tỷ lệ Lipid ĐV/TS
Tỷ lệ Ca/P
3
1
0
0
3
1
0
3
0
100
14
86
0.688
0.172
7.138
12.09 1.23
12.49
691
83.92
%
0.996757
1.0301651
68.37
44.65
325.19
1976.12
607.08
97.91
Tối
13.84
20.34
65.82
30.03
40.62
0.97
7.93
Ca
P
Protid (gam)
Lipid (gam)
Glucid (gam)
Năng lượng (Kcal)
0
0.0015
0.0068
8
0.3876
7
%
0.38767
0.38159
20.01
13.72
97.91
595.18
13.45
20.75
65.80
0
0.0007
0.0240
8
0.3815
9
32.
595