Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

kiểm tra 1 tiết toán 8 tiết 21 đs tiết 50

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.87 KB, 3 trang )

Ngày soạn: 13 / 1 /2015
Tuần 24 - Tiết 50

KIỂM TRA

I . Mục đích
- Thu thập thông tin để đánh giá mức độ nắm kiến thức kĩ năng về giải phương trình bậc nhất một ẩn,
phương trình tích, phương trình chứa ẩn ở mẫu …
II . Hình thức kiểm tra
Đề kiểm tra: Trắc nghiệm 40%; Tự luận 60%
III. Ma trận đề kiểm tra
Cấp độ
Chủ đề
1.Phương trình. PT
bậc nhất 1 ẩn : 2 tiết
Số câu :
Số điểm:
Tỉ lệ %
2- PT đưa được về
dạng: ax + b = 0: 2
tiết
Số câu :
Số điểm :
Tỉ lệ %
3 –Phương trình tích
: 2 tiết
Số câu :
Số điểm:
Tỉ lệ %
4- PT chứa ẩn ở mẫu
: 3 tiết


Số câu :
Số điểm:
Tỉ lệ %
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
THỐNG KÊ ĐIỂM
Lớp
Giỏi
8A1
TS
%
8A2
8A3
8A4

Nhận biết

Thông hiểu

Nhận biết
được PT
BNMA
3
1,5đ
75%
Biết cách đưa
PT về dạng
ax + b = 0
1

0,5.đ
25%
Nhận biết
được PT tích

Hiểu số
nghiệm của
PT
1
0,5đ
25%

1
0,5đ
14%
Nhận biết
được PT chứa
ẩn ở mẫu
1
0,5đ
20%
6

30%
Khá
TS

%

Vận dụng

Cấp độ thấp
Cấp độ cao

4 (2đ)
=20%
100%
Vận dụng giải
được PT dạng
ax + b = 0
1
1,5đ
75%
Vận dụng giải
được PT

Hiểu và tìm
được
ĐKXĐ
1
0,5đ
20%
2

10%
TB
TS

%

Cộng


2(2đ)
= 20%
100%

1
1,5đ
43%
Vận dụng giải
được PT
1
1,5đ
60%
3
4,5đ
45%
Yếu
TS

%

Vận dụng tìm
được hệ số của
PT
1
1,5đ
43%

3 (3,5đ)
=35%

100%

1
1,5đ
15%

3(2,5đ)
= 25%
100%
13
10đ
100%
Kém
TS

%


Họ và tên : ………………..
Lớp 8 / …
Điểm

ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG III
Môn : ĐẠI SỐ

Lời phê

A / Trắc nghiệm ( 4 đ )
Hãy khoanh tròn chữ cái trước đáp án mà em cho là đúng .
1 . Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất một ẩn ?

1
x

A.x2 -1=0
B . 2x + 5 = 0
C . 0x +7 = 0
D. +1 = 0 .
2 . Phương trình nào sau đây là phương trình tích ?
x-2
2x 3
x -7 x + 2

=0
=
3
5
5x + 1 x - 3
A . ( x – 1 )(3 – 2x ) = 0
B.x -4=0 C.
D.
3 . Phương trình nào sau đây là phương trình chứa ẩn ở mẫu ?
x-2
2x 3
x -7 x + 2

=0
=
3
5
5x + 1 x - 3

A . ( x – 1 )(3 – 2x ) = 0
B.x -4=0
C.
D.
x+3
=0
7−x
4 . Điều kiện xác định của phương trình

A.x≠3
B . x ≠ -3
C.x≠7
D . x ≠ -7 .
5 . Phương trình 2x – 6 = 0 có nghiệm là :
A . x = -3
B.x=3
C.x=4
D.x=-4
6 . Phương trình A(x) . B(x) = 0 
A . A(x) = 0
B . B(x) = 0
C . A(x) = 0 hoặc B(x) = 0
D . A(x) = 0 và B(x) = 0
7 . Hai phương trình tương đương là hai phương trình
A . có cùng một tập nghiệm .
B . có cùng ĐKXĐ .
C . không cùng ĐKXĐ .
D . Có cùng một biến
8 . Tập nghiệm của phương trình ax + b = 0 là :
− b

b 
 
 
 a 
a 
A.S=Ø
B .S = R
C.S=
D.S=
B . Tự luận ( 6 đ )
Câu 1 : Giải các phương trình sau : ( 4 ,5 đ )
x -1 x − 3
+
=0
x + 2 5− x
a) 8x – 36 = 2x
b) ( x – 4 ) ( 7x +2 ) = 0
c)
Câu 2 : (1, 5 đ ) Cho phương trình ( ẩn x ) : 4x2 – 25 + k2 + 4kx = 0 .
Giải phương trình với k = 0 .
Tìm các giá trị của k sao cho phương trình nhận x = - 2 làm nghiệm .
BÀI LÀM
...............................................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................................
...............................................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................................



Đáp án
A / Trắc nghiệm
ĐỀ
Câu 1
ĐỀ 1
B
B . Tự luận
Câu 1
a)x=6

Câu 2
A

−2
7

b) x = 4 hoặc x =
c) x ≠ -2 và x ≠ 5
11 
 
5
S =
Câu 2
5
−5
2
2
a)x=
hoặc x =
b ) k = 9 hoặc k = -1


Câu 3
D

Câu 4
C

Câu 5
B

Câu 6
C

Câu 7
A

Câu 8
C



×