Tải bản đầy đủ (.pdf) (29 trang)

Tu loai part 5 part6 toiec

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.64 KB, 29 trang )

---- Các cụm từ hay gặp nhất trong đề thi TOEIC ---Thầy sẽ cập nhật liên tục các cụm từ sau các lần thi TOEIC 2017
Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân
Dạng: Từ loại trong Part 5 + 6
(v) động từ (n) danh từ (adj) tính từ (adv) trạng từ

Manufacture (v)
Sản xuất

Manufacturer (n)
Nhà sản xuất

Call the manufacturer
Gọi cho nhà sản xuất

Manufacturing plant
Nhà máy sản xuất

Plant (v)
Trồng cây

Plant (n)

Cây, nhà máy

Processing plant
Nhà máy xử lí

Plant a tree
Trồng cây

Prompt (adj)


Ngay lập tức

Promptly (adv)
Ngay lập tức

Begin promptly
Bắt đầu ngay lập tức

Initial (adj)

Ban đầu, lúc đầu

Initiate (v)
1


Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân
Bắt đầu

Initiative (n)
Sáng kiến

initial outlay
Chi phí ban đầu

Motivate (v)
Tạo động lực

Motivation (n)
Động lực


Team’s motivation
Động lực của cả nhóm

Appoint (v)
Hẹn, bổ nhiệm

Appointed (adj)
Được bổ nhiệm

Appointment (n)

Cuộc hẹn, việc bổ nhiệm

Recently appointed manager
Người quản lí được bổ nhiệm gần đây

Reschedule an appointment
Sắp xếp lại cuộc hẹn

Frequent (adj)
Thường xuyên

Frequently (adv)
Thường xuyên

Frequently travel
Đi lại thường xuyên

Perform (v)


Biểu diễn, thực hiện công việc
2


Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân

Performance (n)

Tiết mục biểu diễn, việc thực hiện công việc

Perform on the stage
Biểu diễn trên sân khấu

Excellent performance
Thành tích xuất sắc

Finance (n)
Tài chính

Financial (adj)
Tài chính

Financial concern
Vấn đề tài chính

Direct (v)
Hướng dẫn

Direct (adj)

Trực tiếp

Directly (adv)
Trực tiếp

Direction (n)
Sự hướng dẫn

Under the direction of …
Dưới sự hướng dẫn của …

Occasion (n)
Dịp

Occasionally (adv)
Thỉnh thoảng

Meet only occasionally
Chỉ gặp thỉnh thoảng

Follow (v)
3


Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân
Theo sau

Following (v-ing, adj, prep: giới từ)
Theo sau, sau đây, sau


They are following …
Họ đang theo sau …

… answer the following question
… trả lời câu hỏi sau đây

Following the merger, …
Sau việc sáp nhập, …

Success (n)
Sự thành công

Succeed (v)
Thành công

Successful (adj)
Thành công

Major success
Sự thành công lớn

Attract (v)
Thu hút

Attraction (n)
Sự thu hút

Attractive (adj)
Thu hút


Attractive benefits
Những lợi ích rất thu hút

Prevent (v)

Ngăn ngừa, đề phòng

Prevention (n)
Sự đề phòng

Preventable (adj)
4


Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân
Có thể phòng tránh được

Prevent the break
Tránh bị vỡ

Contribute (v)
Đóng góp

Contribution (n)
Sự đóng góp

Exceptional contribution
Sự đóng góp nổi bật

Consist (v)

Bao gồm

Consistent (adj)
Thường xuyên

Consistently (adv)

Thường xuyên, luôn luôn

Consistently late
Thường xuyên đi trễ

Compliment (v)
Khen

Compliment (n)
Lời khen

Receive compliments from customers
Nhận được lời khen từ khách hàng

Exclusive (adj)

Riêng biệt, đặc biệt, độc nhất

Exclusively (adv)

Riêng biệt, đặc biệt, độc nhất

Exclusive property

Tài sản riêng
5


Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân

Hold a party exclusively for …
Tổ chức riêng bữa tiệc cho …

Extreme (adj)
Cực kì, rất

Extremely (adv)
Cực kì, rất

Extremely busy
Rất bận

Promote (v)

Quảng bá, thăng chức

Promotion (n)

Việc quảng bá, việc thăng chức

Promote a new product
Quảng bá sản phẩm mới

He was promoted to …


Anh ta được thăng chức thành …

Choose (v)
Lựa chọn

Choice (n)
Sự lựa chọn

Choose from a range of products
Lựa chọn từ rất nhiều loại sản phẩm

Remain (v)
Duy trì, giữ

Remaining (adj)
Còn lại

Remaining time
Thời gian còn lại

6


Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân

Cause (v)

Gây ra, dẫn đến


Cause (n)

Nguyên nhân

Main cause

Nguyên nhân chính

Late (adj, adv)
Trễ

Later (adj)
Sau

Latest (adj)

Mới nhất, gần nhất

Lately (adv)
Gần đây

At a later time
Sau

Latest products

Các sản phẩm mới nhất

Great (adj)
Lớn, nhiều


Greatly (adv)
Lớn, nhiều

Vary greatly

Khác nhau rất lớn

Pleasant (adj)

Dễ chịu, thoải mái

Pleased (adj)
Vui, hài lòng

Pleasure (n)
Sự hài lòng
7


Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân

Pleasant stay
Chỗ ở thoải mái

I am pleased to announce …
Tôi rất vui để thông báo …

Represent (v)
Đại diện


Representative (n)

Người đại diện, nhân viên

Sales representatives
Nhân viên bán hàng

Customer service representatives
Nhân viên dịch vụ khách hàng

Impress (v)
Gây ấn tượng

Impressive (adj)
Ấn tượng

Impressed (adj)
Bị ấn tượng

Impression (n)
Sự ấn tượng

Impress potential employers

Gây ấn tượng với nhà tuyển dụng tiềm năng

Dramatic (adj)
Đáng kể


Dramatically (adv)
Đáng kể

Rise dramatically
Gia tăng đáng kể

Authorize (v)
8


Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân
Cho phép, đồng ý

Authorization (n)
Sự đồng ý

Receive authorization
Nhận được sự cho phép

Persuade (v)
Thuyết phục

Persuasive (adj)
Thuyết phục

Persuade him to take the project
Thuyết phục anh ta nhận dự án này

The most persuasive marketing project
Dự án tiếp thị thuyết phục nhất


Collect (v)

Thu gom, sưu tập, tổng hợp

Collection (n)

Sự tổng hợp, bộ sưu tập

Collect information
Thu thập thông tin

Order collection department
Bộ phận nhận đơn đặt hàng

Consider (v)

Cân nhắc, xem xét

Considerable (adj)
Đáng kể

Consideration (n)
Sự cân nhắc

Consider seriously
Cân nhắc nghiêm túc

Considerable efforts
9



Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân
Những nỗ lực đáng kể

Under consideration
Đang được xem xét

Expect (v)
Mong đợi

Expectation (n)
Sự mong đợi

Very high expectations
Những mong đợi rất lớn

Go beyond customer expectations
Vượt quá những mong đợi của khách hàng

Understand (v)
Hiểu

Understandable (adj)
Có thể hiểu được

Easily understandable
Dễ dàng hiểu được

Permit (v)

Cho phép

Permit (n)
Giấy phép

Permission (n)
Sự cho phép

Get a permit
Xin giấy phép

Written permission
Văn bản cho phép

Evaluate (v)
Đánh giá
10


Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân

Evaluation (n)
Sự đánh giá

Evaluate employee’s performance
Đánh giá thành tích làm việc của nhân viên

Outstanding evaluation from customers
Sự đánh giá tốt từ khách hàng


Develop (v)
Phát triển

Developing (adj)
Đang phát triển

Development (n)
Sự phát triển

Develop a residential area
Phát triển khu dân cư

Developing coutries

Các quốc gia đang phát triển

Urban renewal development
Việc phát triển đổi mới đô thị

Remove (v)
Xóa bỏ, loại bỏ

Removal (n)
Việc loại bỏ

Remove his name from the list
Xóa tên anh ta khỏi danh sách

Final (adj)
Cuối cùng


Finally (adv)
Cuối cùng

Finalize (v)

Quyết định, đưa ra
11


Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân

Make a final decision
Đưa ra quyết định cuối cùng

Finally announced
Cuối cùng đã thông báo

Finalize plans

Đưa ra các kế hoạch

Rely (v)

Tin cậy, phụ thuộc vào

Reliant (adj)

Dựa vào, phụ thuộc vào


Reliable (adj)
Đáng tin cậy

Reliability (n)
Mức độ tin cậy

… are increasingly reliant on …
… đang ngày càng phụ thuộc vào …

Reliable suppliers

Các nhà cung cấp đáng tin cậy

The reliability of our factory equipment
Mức độ tin cậy của thiết bị trong nhà máy

Update (v)
Cập nhật

Updated (adj)
Được cập nhật

Up to date (adj)
Được cập nhật

Some updated jod ads

Các thông báo tuyển dụng được cập nhật

Inspect (v)


Kiểm tra, thanh tra
12


Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân

Inspector (n)
Thanh tra viên

Inspection (n)

Việc kiểm tra, thanh tra

Teams of inspectors
Các đội thanh tra

Regular inspection

Việc kiểm tra thường xuyên

Effect (n)

Hiệu quả, tác động

Effective (adj)

Có hiệu quả, có hiệu lực

Effectively (adv)

Hiệu quả

…, effective the first day of the coming year
…, có hiệu lực vào đầu năm tới

Effectively manage
Quản lí hiệu quả

Economic (adj)

Liên quan đến kinh tế

Economics (n)
Kinh tế học

Economical (adj)
Có tính kinh tế

Economically (adv)
Về mặt kinh tế

Economically beneficial
Có lợi ích về mặt kinh tế

Environment (n)
Môi trường
13


Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân


Environmental (adj)
Liên quan đến môi trường

Environmentally (adv)
Về mặt môi trường

Environmentally friendly
Thân thiện với môi trường

Comply (v)

Phù hợp với, tuân theo

Compliance (n)
Sự phù hợp

Comply with the regulations
Phù hợp với các quy định

In compliance with labor standards
Phù hợp với các tiêu chuẩn lao động

Malfunction (n)
Sự cố

Malfunction (v)
Gặp sự cố

If your copier malfunctions, …

Nếu máy phôtô gặp sự cố, …

Interest (n)
Sự quan tâm

Interested (adj)

Quan tâm, thích thú

Interesting (adj)
Thú vị

Much interest
Nhiều sự quan tâm

Produce (v)
14


Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân
Sản xuất, gây ra, thực hiện

Produce (n)
Nông sản

Producer (n)
Nhà sản xuất

Production (n)
Việc sản xuất


Productivity (n)

Năng suất, hiệu suất làm việc

Produce less waste at work
Gây ra ít sự lãng phí tại nơi làm việc

Organic produce
Nông sản hữu cơ

Discontinue production
Ngưng việc sản xuất

Increase productivity
Tăng năng suất

Enclose (v)

Đính kèm, gửi kèm

Enclosed (adj, v-ed)

Được đính kèm, gửi kèm

Enclosed documents
Tài liệu đính kèm

Enclosed you will find …
Kèm theo đây là …


Instruct (v)
Hướng dẫn

Instructor (n)

Người hướng dẫn, huấn luyện viên

Instruction (n)
Sự hướng dẫn
15


Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân

Fitness instructor

Huấn luyện viên thể dục thể hình

Detailed instructions
Những hướng dẫn chi tiết

Ease (v)

Tạo điều kiện, giảm bớt

Easy (adj)
Dễ dàng

Easily (adv)

Dễ dàng

Ease traffic congestion
Giảm bớt tình trạng kẹt xe

Care (v)

Quan tâm

Care (n)

Sự chăm sóc

Care (n)

Sự cẩn trọng

Careful (adj)
Cẩn thận

Carefully (adv)
Cẩn thận

Extreme care

Sự cẩn trọng cực kì

Patient care

Việc chăm sóc bệnh nhân


Carefully check
Kiểm tra cẩn thận

Challenge (n)
Thử thách
16


Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân

Challenge (v)
Thách

Tough challenges

Những thử thách khó khăn

Deserve (v)
Xứng đáng

Deserved (adj)
Xứng đáng

Well deserved honor
Vinh dự rất xứng đáng

Afford (v)
Đủ khả năng


Affordable (adj)
Rẻ, phải chăng

Afford to buy …

Đủ khả năng để mua …

Affordable price
Mức giá phải chăng

Satisfy (v)
Làm hài lòng

Satisfied (adj)
Hài lòng

Satisfaction (n)
Sự hài lòng

Satisfy customers
Làm hài lòng khách hàng

We want you to be satisfied with our service.
Chúng tôi muốn bạn hài lòng về dịch vụ.

Confident (adj)
17


Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân

Tự tin

Confidential (adj)
Bí mật

Feel confident
Cảm thấy tự tin

Confidential data
Dữ liệu bí mật

Complain (v)
Phàn nàn

Complaint (n)
Lời phàn nàn

Complain about …
Phàn nàn về

We have received a complaint from …
Chúng tôi nhận được lời phàn nàn từ …

Recognize (v)

Công nhận, nhận ra

Recognized (adj)
Được công nhận


Recognization (n)
Sự công nhận

An internationally recognized company
Một công ty được công nhận trên toàn thế giới

Familiar (adj)

Quen với, hiểu biết về

Familiarize (v)

Quen với, hiểu biết về

Familiarity (n)
Sự hiểu biết

Familiarize with …
18


Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân
Quen với, hiểu biết về …

Broad familiarity
Sự hiểu biết rộng

Entry (n)
Việc đi vào


Entrance (n)
Lối vào

The winning entry
Người thắng cuộc

Entrance fee
Phí vào cổng

Vary (v)
Khác

Various (adj)
Khác nhau

Variable (adj)
Có thể biến đổi

Variety (n)
Sự đa dạng

The variety of foods …
Nhiều loại thực phẩm …

Limit (v)
Giới hạn

Limited (adj)
Có hạn


Limitation (n)
Sự giới hạn

Since the supply is limited, …
Do nguồn cung có hạn, …

Severe (adj)
19


Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân
Nghiêm trọng, khắc nghiệt

Severely (adv)

Nghiêm trọng, khắc nghiệt

A few vehicles were severely damaged …
Vài chiếc xe bị phá hư nghiêm trọng …

Apply (v)

Nộp đơn, áp dụng

Applicant (n)

Người nộp đơn, ứng viên

Application (n)
Đơn, hồ sơ


The applicants for the sales position …
Các ứng viên cho vị trí nhân viên bán hàng …

Please submit your application …
Vui lòng nộp đơn …

Length (n)
Độ dài

Lengthy (adj)
Dài dòng

Lengthen (v)
Kéo dài

lengthy process
Quá trình dài dòng

Waste (v)
Tiêu xài

Waste (adj)

Lãng phí, bị vứt đi

Waste (n)
Sự lãng phí

Nearly 1,000 waste tires …

20


Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân
Gần 1,000 lốp xe bị vứt đi …

High (adj)
Cao

Highly (adv)
Rất, rất là

He is highly regarded by his employees …
Ông ta rất được quan tâm bởi nhân viên của mình …

Detail (n)
Chi tiết

Detail (v)

Liệt kê chi tiết

Details of the merger …
Các chi tiết của việc sáp nhập …

Detail expenses

Liệt kê chi tiết các chi phí

Professor (n)

Giáo sư

Professional (adj)
Chuyên nghiệp

Professional (n)

Chuyên gia, chuyên môn

Healthcare professionals
Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe

Propose (v)

Đề xuất, lên kế hoạch

Proposal (n)

Sự đề xuất, kế hoạch

Approve a proposal
Đồng ý một kế hoạch
21


Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân

Adequate (adj)
Đầy đủ


Adequately (adv)
Đầy đủ

Provide adequately
Cung cấp đầy đủ

Serve (v)
Phục vụ

Server (n)

Máy chủ, hệ thống

Service (n)

Dịch vụ, sự phụ vụ

After 23 years of service, …
Sau 23 năm phục vụ công ty, …

Suit (v)
Phù hợp

Suitable (adj)
Phù hợp

… are suitable for indoor use.
… phù hợp với việc sử dụng trong nhà.

Offficial (adj)

Chính thức

Offficial (n)
Viên chức

Official announcement
Thông báo chính thức

City official

Viên chức thành phố

Spill (v)
22


Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân
Tràn

Spill (n)
Tràn

Oil spills

Những vụ tràn dầu

Interrupt (v)
Làm gián đoạn

Interruption (n)

Sự gián đoạn

Temporary interruption
Việc gián đoạn tạm thời

Extend (v)

Gia hạn, mở rộng

Extensive (adj)
Rộng

Extension (n)

Sự gia hạn, mở rộng, số máy nội bộ

Extend the deadline
Gia hạn thời hạn công việc

Extensive knowledge
Kiến thức rộng

Compare (v)
So sánh

Comparable (adj)

Có thể so sánh được, tương đương

The comparable quarter last year

Quý cùng kì năm ngoái

Ideal (adj)
Lí tưởng
23


Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân

Ideally (adv)
Lí tưởng

Ideal candidates

Các ứng cử viên lí tưởng

Responsible (adj)
Chịu trách nhiệm

Responsibility (n)
Trách nhiệm

Take responsibility for …
Chịu trách nhiệm đối với …

Formal (adj)
Chính thức

Formally (adv)
Chính thức


Formally appointed
Chính thức bổ nhiệm

Work (v)
Làm việc

Work (n)
Công việc

She completes work assigned to her …
Cô ấy hoàn thành công việc được giao …

Positive (adj)
Tích cực

Positively (adv)
Tích cực

Positively review
Đánh giá tích cực

24


Fanpage: TOEIC - Giao Tiếp Thầy Luân

Operate (v)

Hoạt động, vận hành, sử dụng


Operation (n)
Hoạt động

Operate a plant
Vận hành nhà máy

After ten years in operation, …
Sau 10 năm hoạt động, …

Favor (v)
Ưu tiên

Favorable (adj)
Thuận lợi

Favorable conditions
Các điều kiện thuận lợi

Monitor (n)
Màn hình

Monitor (v)

Quản lí, kiểm soát

Computer monitor
Màn hình máy tính

Monitor risks

Quản lí rủi ro

Appreciate (v)

Đánh giá cao, cảm kích

Appreciation (n)
Sự cảm kích

Express appreciation
Bày tỏ sự cảm kích

Qualify (v)
25


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×