TRẮCNGHIỆMĐẠISỐ10ChươngI.MỆNHĐỀ,TẬPHỢP
Câu 1.
Câu 2.
Câu 3.
Trongcáccâusau,câunàolàmệnhđề?
A.Cácbạnhãylàmbàiđi.
C.Anhọclớpmấy?
B.Cácbạncóchămhọckhông?
D.ViệtNamlàmộtnướcthuộcChâuÁ.
Trongcáccâusau,câunàolàmệnhđề?
A. 15làsốnguyêntố.
B. a b c .
C. x 2 x 0 .
D. 2n 1chiahếtcho 3 .
Trongcáccâusau,câunàokhôngphảilàmệnhđề?
A. 5 2 8 .
Câu 4.
Câu 5.
Câu 6.
Câu 7.
B. 2 0 .
C. 4 17 0 .
D. 5 x 2 .
Câunàosauđâylàmộtmệnhđề?
A.Bạnđiđâuvậy?
C.Anhhọctrườngnào?
B.Số12làmộtsốtựnhiênlẻ.
D.Hoahồngđẹpquá!
Câunàosauđâylàmộtmệnhđề?
A.Ôibuồnquá!
C. 3 5 .
B.BạnlàngườiPhápphảikhông?
D. 2x làsốnguyên.
Câunàosauđâylàmộtmệnhđề?
A.Số150cóphảilàsốchẵnkhông?
C. 2 x 1 làsốlẻ.
B.Số30làsốchẵn.
D. x3 1 0 .
Mệnhđề A B đượchiểunhưthếnào?
A.AkhivàchỉkhiB.
C.AlàđiềukiệncầnđểcóB.
B.BsuyraA.
D.AlàđiềukiệnđủđểcóB.
Câu 8.
Chomệnhđề“Hìnhthoicóhaiđườngchéovuônggócvớinhau”.Phátbiểumệnhđềtrênsử
dụngkháiniệm“điềukiệnđủ”.
A. Tứgiác T làhìnhthoilàđiềukiệnđủđể T cóhaiđườngchéovuônggócvớinhau.
B. Tứgiác T cóhaiđườngchéovuônggócvớinhaulàđiềukiệnđủđể T làhìnhthoi.
C. Tứgiác T cóhaiđườngchéovuônggócvớinhaulàđiềukiệnđủđể T làhìnhthoi.
D. Tứgiác T làhìnhthoilàđiềukiệnđủđể T cóhaiđườngchéovuônggócvớinhau.
Câu 9.
Chomệnhđề“Hìnhthoicóhaiđườngchéovuônggócvớinhau”.Phátbiểumệnhđềđảocủa
mệnhđềtrên.
A. “Tứgiác T cóhaiđườngchéovuônggócvớinhaulàđiềukiệncầnvàđủđể T làhình
thoi”.
B. “Tứgiáccóhaiđườngchéovuônggócvớinhaulàhìnhthoi”.
C. “Nếutứgiác T cóhaiđườngchéovuônggócvớinhauthìtứgiác T làhìnhthoi”.
D. “Nếutứgiác T cóhaiđườngchéovuônggócvớinhauthìtứgiác T làhìnhthoi”.
Câu 10. Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàocómệnhđềđảođúng?
A. “Nếu a b thì a 2 b 2 ”.
B. “Nếutích ab củahaisốnguyên a và b làmộtsốlẻthì a , b làcácsốlẻ”.
GVPHÙNGHOÀNGEMĐT0972657617Trang1
TRẮCNGHIỆMĐẠISỐ10ChươngI.MỆNHĐỀ,TẬPHỢP
C. “Nếumộttứgiáclàhìnhthoithìcóhaiđườngchéovuônggócvớinhau”.
D. “Nếumộtsốnguyênchiahếtcho 6 thìnóchiahếtcho 3 ”.
Câu 11. Cho4mệ nhđe
P ”hı̀nhthangcâ n ABCD có mộ tgó cvuô ng”
Q “hı̀nhbı̀nhhà nh ABCD có haiđườngché obangnhau”
R “hı̀nhthoi ABCD có haicạ nhkebangnhau”
S “Tứgiá c ABCD có bagó cvuông”
Hỏ icó baonhiê ucặ pmệ nhđetươngđương?
A. 1.
B. 2 .
C. 3 .
D. 4
Câu 12. Phủđịnhcủamệnhđề“ 5 4 10 ”làmệnhđềnàosauđây?
A. 5 4 10 .
B. 5 4 10 .
C. 5 4 10 .
D. 5 4 10 .
Câu 13. Phủđịnhcủamệnhđề“ 5 10 ”làmệnhđềnàosauđây?
A. 5 10 .
B. 5 10 .
C. 5 10 .
D. 5 10 .
Câu 14. Phủđịnhcủamệnhđề“ 14 làsốnguyêntố”làmệnhđềnàosauđây?
A. 14 khôngphảilàsốnguyêntố.
B. 14 chiahếtcho 2 .
C. 14 khôngphảilàhợpsố.
D. 14 chiahếtcho 7 .
Câu 15. Phủđịnhcủamệnhđề“Dơilàmộtloàichim”làmệnhđềnàosauđây?
A.Dơilàmộtloàicócánh.
B.Chimcùngloàivớidơi.
C.Dơilàmộtloàiăntráicây.
D.Dơikhôngphảilàloàichim.
Câu 16. Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàolàmệnhđềsai?
A. 20 chiahếtcho 5 . B. 5 chiahếtcho 20 . C. 20 làbộisốcủa 5 . D. 5 làướcsốcủa 20 .
Câu 17. Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàosai?
A. 2 2 4 .
C.
23 5 2 23 2 5 .
B. 4 2 16 .
D.
23 5 2 23 2 5 .
Câu 18. Chomệnhđềchứabiến P x : “ x 2 3x 2 0” ,với x .Tìmmệnhđềđúngtrongcác
mệnhđềsauđây
A. P 0.
B. P 1.
C. P 1 .
D. P 2 .
Câu 19. Vớigiátrịnàocủa n ,mệnhđềchứabiến P n : “ n chiahếtcho 12 ”làđúng?
A. n 48 .
B. n 4 .
C. n 3 .
D. n 88 .
Câu 20. Chomệnhđềchứabiến P x : “với x , x x ”.Tìmmệnhđềsai.
A. P 0 .
B. P 1 .
1
C. P .
2
D. P 2 .
GVPHÙNGHOÀNGEMĐT0972657617Trang2
TRẮCNGHIỆMĐẠISỐ10ChươngI.MỆNHĐỀ,TẬPHỢP
Câu 21. Xétmệnhđềchứabiến P x :" x 2 3x 2 0" ,với x .Vớigiátrịnàocủa x thì P x là
mệnhđềđúng?
A. x 0 .
B. x 1 .
C. x 1 .
D. x 2 .
Câu 22. Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàolàmệnhđềđúng?
A. Nếu“ 33 làhợpsố”thì“ 15 chiahếtcho 25 ”.
B. Nếu“ 7 làsốnguyêntố”thì“ 8 làbộisốcủa 3 ”.
C. Nếu“ 20 làhợpsố”thì“ 24 chiahếtcho 6 ”.
D. Nếu“ 3 9 12 ”thì“ 4 7 ”.
Câu 23. Trongcácphátbiểusauphátbiểunàolàmệnhđềđúng?
A. làsốhữutỉ.
B.Tổnghaicạnhcủamộttamgiáclớnhơncạnhcònlại.
C.Bạncóchămhọckhông?
D.Số12khôngchiahếtcho3.
Câu 24. Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàocómệnhđềđảosai?
A. “Tứgiáclàhìnhbìnhhànhthìcóhaicặpcạnhđốibằngnhau”.
B. “Tamgiácđềuthìcóbagóccósốđobằng 60 ”.
C. “Haitamgiácbằngnhauthìcódiệntíchbằngnhau”.
D. “Mộttứgiáccó 4 gócvuôngthìtứgiácđólàhìnhchữnhật”.
Câu 25. Mệnhđề " x : x 2 3" khẳngđịnhrằng
A. Bìnhphươngcủamỗisốthựcbằng3.
B. Cóítnhấtmộtsốthựcmàbìnhphươngcủanóbằng3.
C. Chỉcómộtsốthựcbìnhphươngbằng3.
D. Nếuxlàsốthựcthì x 2 3.
Câu 26. Kíhiệu X làtậphợpcáccầuthủ x trongđộibóngrổ, P x làmệnhđềchứabiến x cao
trên180cm.Mệnhđề " x X , P( x)" khẳngđịnhrằng
A.Mọicầuthủtrongđộituyểnbóngrổđềucaotrên180cm.
B. Trongsốcáccầuthủcủađộituyểnbóngrổcómộtcầuthủcaotrên180cm.
C. Bấtcứaicaotrên180cmđềlàcầuthủcủađộituyểnbóngrổ.
D. Cómộtsốngườicaotrên180cmlàcầuthủcủađộituyểnbóngrổ.
Câu 27. Mệnhđề“Mọiđộngvậtđềudichuyển”cómệnhđềphủđịnhlà
A.Mọiđộngvậtđềukhôngdichuyển.
B.Mọiđộngvậtđềuđứngyên.
C.Cóítnhấtmộtđộngvậtdichuyển.
D.Cóítnhấtmộtđộngvậtkhôngdichuyển.
Câu 28. Phủđịnhcủamệnhđề“Cóítnhấtmộtsốvôtỷlàsốthậpphânvôhạntuầnhoàn”làmệnh
đềnàosauđây?
A.Mọisốvôtỷđềulàsốthậpphânvôhạntuầnhoàn.
B.Cóítnhấtmộtsốvôtỷlàsốthậpphânvôhạnkhôngtuầnhoàn.
C.Mọisốvôtỷđềulàsốthậpphânvôhạnkhôngtuầnhoàn.
D.Mọisốvôtỷđềulàsốthậpphântuầnhoàn.
GVPHÙNGHOÀNGEMĐT0972657617Trang3
TRẮCNGHIỆMĐẠISỐ10ChươngI.MỆNHĐỀ,TẬPHỢP
Câu 29. Tı̀mmệ nhđephủ địnhcủ amệ nhđe P : " x , x 2 x 1 0" .
A. P :" x , x 2 x 1 0".
B. P :" x , x 2 x 1 0".
C. P : " x , x 2 x 1 0" .
D. P :" x , x 2 x 1 0".
Câu 30. Xétmệnhđề P :" x : 2 x 3 0" .Mệnhđềphủđịnh P củamệnhđề P là
A. “ x : 2 x 3 0 ”.
B. “ x : 2 x 3 0 ”.
C. “ x : 2 x 3 0 ”.
D. “ x : 2 x 3 0 ”.
Câu 31. Chomệnhđề x : x 2 x 0 .Phủđịnhcủamệnhđềnàylà
A. x , x 2 x 0. B. x , x 2 x 0. C. x , x 2 x 0. D. x , x 2 x 0.
Câu 32. Chomệnhđề A : " x : x 2 x 2 4" .Mệnhđềphủđịnhcủamệnhđề A là
A. “ x : x 2 x 2 4 ”.
B. “ x : x 2 x 2 4 ”.
C. “ x : x 2 4 x 2 ”.
D. “ x : x 2 4 x 2 ”.
Câu 33. Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A. x , x 2 16 x 4 .
x 4
C. x , x 2 16
.
x 4
Câu 34. Tı̀mmệ nhđesai.
A. x , x 2 2 x 3 0 .
C. x , x 2 5 x 6 0 .
Câu 35. Tı̀mmệ nhđeđú ng.
A. x , x 2 3 0.
B. x , x 2 16 4 x 4 .
D. x , x 2 16 4 x 4 .
B. x , x 2 x .
D. x , x
1
.
x
B. x , x 4 3 x 2 2 0.
C. x , 2 x 1 1 chiahếtcho4.
2
D. x , x5 x 2 .
Câu 36. Mệnhđềnàosauđâysai
A. x , n 2n.
B. x , x 2 0.
C. n , n 2 n.
Câu 37. Chocácmệnhđề
X :" x , x 2 2 x 3 0"
Y :" x , x 2 4 0"
P :" x , x 2 2 0"
Q : " x , x 0"
Mệnhđềđúnglà
A. X,P.
C. X,Y.
B. Y,Q.
D. x , x x 2 .
D. P,Q.
Câu 38. Trongcácmệnhđềsaumệnhđềnàođúng?
A. n , n 3 n khôngchiahếtcho 3 .
B. x , x 3 x 2 9 .
C. m , m 2 m 1 làmộtsốchẵn.
Câu 39. Mệnhđềnàosauđâyđúng
A. n : n n 1 làsốchínhphương.
C. n : n n 1n 2 làsốlẻ.
D. x ,
2 x3 6 x 2 x 3
.
2 x2 1
B. n : n n 1 làsốlẻ.
D. n : n n 1n 2 chiahếtcho6.
GVPHÙNGHOÀNGEMĐT0972657617Trang4
TRẮCNGHIỆMĐẠISỐ10ChươngI.MỆNHĐỀ,TẬPHỢP
Câu 40. Cáckýhiệunàosauđâydùngđểviếtđúngmệnhđề“7làmộtsốtựnhiên”?
A. 7 .
B. 7 .
C. 7 .
D. 7 .
Câu 41. Cáckýhiệunàosauđâydùngđểviếtđúngmệnhđề“ 2 khôngphảilàsốhữutỉ”?
A. 2 .
B. 2 .
C. 2 .
D. 2 .
Câu 42. Chobiết x làmộtphầntửcủatậphợp A ,xétcácmệnhđềsau
I : x A .
II : x A .
III : x A
Trongcácmệnhđềtrên,mệnhđềnàođúng?
A. I , II .
B. I , III .
C. I , IV .
Câu 43. Kýhiệunàosauđâylàđểchỉ 6 làsốtựnhiên?
A. 6 .
B. 6 .
C. 6 .
IV : x A
D. II , IV .
D. 6 .
Câu 44. Kýhiệunàosauđâylàđểchỉ 5 khôngphảilàsốhữutỉ?
A. 5 .
B. 5 .
C. 5 .
D. 5 .
Câu 45. Chotậphợp A x / x 5 .PhầntửcủatậpAlà
A. A 0;1; 2; 4;5.
B. A 0;1; 2;3; 4;5. C. A 1; 2;3; 4;5.
D. A 0;1; 2;3; 4.
Câu 46. Chotậphợp A x 1/ x , x 5 .PhầntửcủatậpAlà
A. A 1; 2;3; 4;5;6.
B. A 0;1; 2;3; 4;5;6.
C. A 0;1; 2;3; 4.
D. A 0;1; 2;3; 4;5.
Câu 47. Chotậphợp A x 2 1 / x * , x 2 5 .SốphầntửcủatậpAlà
A. A 1; 2;3; 4.
B. A 2;5.
C. A 0; 2;5.
D. A 0;1; 2;3; 4;5.
Câu 48. Hãyliệtkêcácphầntửcủatập X x 2 x 2 3 x 1 0 .
A. X 0 .
1
C. X 1; .
2
B. X 1 .
3
D. X 1; .
2
Câu 49. Hãyliệtkêcácphầntửcủatập X x x 2 1 0 .
A. X .
B. X 1;1 .
C. X i, i .
D. X 0 .
Câu 50. Hãyliệtkêcácphầntửcủatập X x x 2 22 x 2 5 x 3 0 .
A. X 0 .
B. X 1 .
3
C. X .
2
3
D. X 1; .
2
GVPHÙNGHOÀNGEMĐT0972657617Trang5
TRẮCNGHIỆMĐẠISỐ10ChươngI.MỆNHĐỀ,TẬPHỢP
Câu 51. Hãyliệtkêcácphầntửcủatập X x 2 x 2 5 x 3 0 .
A. X 0 .
B. X 1 .
3
C. X .
2
3
D. X 1; .
2
Câu 52. Hãyliệtkêcácphầntửcủa X x x 2 x 1 0 .
A. X 0 .
B. X 0 .
C. X .
D. X .
Câu 53. Chotậphợp A x / x 4 6 x 2 8 0 .Cácphầntửcủatập A là
A. A 2; 2 .
B. A 2; 2 .
C. A 2; 2 .
D. A 2; 2; 2; 2 .
Câu 54. Chot GEMĐT0972657617Trang7
TRẮCNGHIỆMĐẠISỐ10ChươngI.MỆNHĐỀ,TẬPHỢP
Câu 75. Chotập A 1; 2;3 và B 1; 2;3; 4;5 .Cótấtcảbaonhiêutập X thỏa A X B ?
A. 5.
B. 6
C. 4.
D.8.
Câu 76. Chotập A 1; 2;5;7 và B 1; 2;3 .Cótấtcảbaonhiêutập X thỏa X A và X B ?
A. 6.
B. 4.
C. 2.
D.8.
Câu 77. GọiAlàtậphợpcáchìnhbìnhhành,Blàtậphợpcáchìnhbìnhhànhcóhaiđườngchéo
vuônggóc,Clàtậpcáchìnhthoi,D làtậpcáchìnhchữnhật.Khẳngđịnhnàosauđâylà
khẳngđịnhđúng?
A. A B.
B. B C.
C. B D.
D. C D.
Câu 78. Chocáctậphợp M x : x bộisốcủa 2 , N x : x làbộicủa 6 , P x : x
làướccủa 2 , Q x : x làướccủa 6 .Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A. M N .
B. Q P .
C. M N .
D. N M .
2x
Câu 79. Chotập A x / 2
1 ,Blàtậphợptấtcảgiátrịnguyêncủathamsốbđểphương
x 1
trình x 2 2bx 4 0 vônghiệm.Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A. A .
B. A B.
C. B A
D. B .
Câu 80. Chocáctậphợp
A x / x 2 4 0
B x / x 2 1 x 2 4 0
C 2; 2
D x / x 2
Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A. A B.
B. C A.
C. D B.
D. D C .
Câu 81. Chobatậphợp A 2; 5 , B 5; x , C x; y; 5 .Để A B C thì tấtcảcácgiátrịcủa
x, y là
A. x y 2.
B. x y 2 hay x 2, y 5.
C. x 2, y 5.
D. x 5, y 2 hay x y 5.
Câu 82. Chocáctậphợp
A x / x 2 1 x 2 4 0
B x / x 2 1 x 2 4 0
C 1; 0;1; 2
x4 5x2 4
D x /
0
x
Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A. A B.
B. A C .
C. B D.
D. C D.
GVPHÙNGHOÀNGEMĐT0972657617Trang8
TRẮCNGHIỆMĐẠISỐ10ChươngI.MỆNHĐỀ,TẬPHỢP
Câu 83. Cho X 7; 2;8;9; 4;12 , Y 1;3;7; 4 .Tậpnàosauđâybằngtập X Y ?
A. 1; 2;3; 4;8;9;7;12 .
B. 2;8;9;12 .
C. 4;7 .
D. 1;3 .
Câu 84. Cho A 2; 4;6;9 , B 1; 2;3; 4 .Tậpnàosauđâybằngtập A \ B ?
A. 1; 2;3;5 .
B. 1;3; 6;9 .
C. 6;9 .
D. .
Câu 85. Cho A 0;1; 2;3; 4 , B 2;3; 4;5;6 .Tập A \ B bằng
A. 0 .
B. 0;1 .
C. 1; 2 .
D. 1;5 .
Câu 86. Cho A 0;1; 2;3; 4 , B 2;3; 4;5;6 .Tập B \ A bằng
A. 5 .
B. 0;1 .
C. 2;3; 4 .
D. 5;6 .
Câu 87. Cho A 1;5 , B 1;3;5 .Chọnkếtquảđúngtrongcáckếtquảsau
A. A B 1 .
B. A B 1;3 .
C. A B 1;3;5 .
D. A B 1;5 .
Câu 88. Chotập A 0;1; 2;3; 4 , B 1; 2;3. Trongcácmệnhđềsau,tìmmệnhđềsai?
A. A B B
B. A B A .
C. C A B 0; 4.
D. B \ A 0; 4.
Câu 89. Chohaitậphợp A 2; 4;6;9 , B 1; 2;3; 4. Tậphợp A \ B bằngtậphợpnàosauđây?
A. 1; 2;3;5.
B. 6;9;1;3.
C. 6;9.
D. .
Câu 90. Chohaitậphợp A 0;1; 2;3; 4 , B 2;3; 4;5; 6. Khiđó,tập A \ B bằng
A. 5.
B. 0;1.
C. 2;3; 4.
D. 5; 6.
Câu 91. Chohaitậphợp A 0;1; 2;3; 4 , , B 2;3; 4;5; 6. Khiđó,tập A \ B bằng
A. 0.
B. 0;1.
C. 1; 2.
D. 1;5 .
Câu 92. Chohaitậphợp A = x / x làướcsốnguyêndươngcủa 12 .
B = x / x làướcsốnguyêndươngcủa 18 .
Khiđótậphợp A B bằng
A. 0;1; 2;3; 6.
B. 1; 2;3; 4.
C. 1; 2;3; 6.
D. 1; 2;3.
Câu 93. Chohaitậphợp A 1; 2;3; 4 , B 2; 4; 6;8. Tậphợpnàosauđâybằngtậphợp A B ?
A. 2; 4.
B. 1; 2;3; 4;5;6;8.
C. 6;8.
D. 1;3.
Câu 94. Cho A x : x 2 7 x 6 0 , B x : x 4 .Khiđó
A. A B A .
B. A B A B .
C. A \ B A .
D. B \ A .
Câu 95. Cho tập hợp A x / 2 x – x 2 2 x 2 – 3 x – 2 0 và B n * / 3 n 2 30 . Chọn
GVPHÙNGHOÀNGEMĐT0972657617Trang9
TRẮCNGHIỆMĐẠISỐ10ChươngI.MỆNHĐỀ,TẬPHỢP
đápánđúng?
A. A B 2; 4.
B. A B 2.
C. A B 4; 5.
D. A B 3.
Câu 96. Chotập A . Trongcácmệnhđềsau,tìmmệnhđềsai?
A. A A
B. A A A. C. .
D. A .
Câu 97. Chotập A . Trongcácmệnhđềsau,tìmmệnhđềsai?
A. A \ A
B. A \ A A.
C. \ .
D. \ A .
Câu 98. Chotập A và B thỏa A B .Trongcácmệnhđềsau,tìmmệnhđềsai?
A. A \ B .
B. A B A.
C. B \ A B.
D. A B B.
Câu 99. Chobatập A , B , C thỏa B A và A \ B C .Tìmmệnhđềđúng?
A. A C .
B. B C A.
C. C C A B
D. A B C.
Câu 100. Cho A 0;1; 2;3; 4 , B 2;3; 4;5;6 .Tập A \ B B \ A bằng
A. 0;1;5; 6 .
B. 1; 2 .
C. 2;3; 4 .
D. 5;6 .
Câu 101. Chotập A 0;1; 2;3; 4 , B 2;3; 4;5; 6. Tậphợp A \ B B \ A bằng
A. 5 .
B. 0;1;5; 6
C. 1; 2 .
D. .
Câu 102. Chotập A 0;1; 2;3; 4 , B 2;3; 4;5;6 .Tậphợp A \ B B \ A bằng
A. 0;1;5; 6 .
B. 1; 2 .
C. 2;3; 4 .
D. 5;6 .
Câu 103. Chotậphợp F x / f ( x) 0 , G x / g ( x) 0 và
H x / f ( x) g ( x) 0 .Tìmmệnhđềđúng.
A. H F G .
B. H F G .
C. H F \ G .
D. H G \ F .
2x
Câu 104. Chotập A x / 2
1 ,Blàtậphợptấtcảgiátrịnguyêncủathamsốbđểphương
x 1
trình x 2 2bx 4 0 vônghiệm.Sốphầntửchungcủahaitậptrênlà
A.2.
B.3.
C.1.
D.5.
Câu 105. Cho A , B làhaitậphợpđượcminhhọanhưhìnhvẽ.Phầntôđentronghìnhvẽbênlàtập
hợpnàosauđây?
A. A B .
C. A \ B .
B. A B .
D. B \ A .
A
B
Câu 106. Cho A , B làhaitậphợpđượcminhhọanhưhìnhvẽ.Phầnkhôngbịgạchtronghìnhvẽbên
làtậphợpnàosauđây?
A. A B .
C. A \ B .
B. A B .
D. B \ A .
B
A
GVPHÙNGHOÀNGEMĐT0972657617Trang10
TRẮCNGHIỆMĐẠISỐ10ChươngI.MỆNHĐỀ,TẬPHỢP
Câu 107. Cho A , B , C làbatậphợpđượcminhhọanhưhìnhvẽ.Phầngạchsọctronghìnhvẽbênlà
tậphợpnàosauđây?
B
A. A B \ C .
B. A B \ C .
A
C. A \ C A \ B .
D. A B C .
C
Câu 108. ChoAvàBlàhaitậphợpconhữuhạncủatậphợpEđượcbiểudiễnbởibiểuđồVendưới
đây.Hỏicâunàosauđâyđúng?
E
A.Vùng1làtậphợp A CE B
A
B
B.Vùng2làtậphợp CE A B
1
3
2
C.Vùng3làtậphợp B CE A
D.Cảbacâutrênđềuđúng.
Câu 109. ChoAvàBlàhaitậphợpconcủatậphợpEđượcbiểudiễnbởibiểuđồVensauđây.Tìm
E
mệnhđềnàođúng?
I:Vùng1làtậphợpA\B.
B
II:Vùng2làtậphợp A B .
4
A
1 2 3
III:Vùng3làtậphợpB\A.
A
IV:Vùng4làtậphợp E \ ( A B) .
A.IvàII.
B.IvàIII.
C.I,IIvàIII.
D.I,II,IIIvàIV.
Câu 110. Chohaitậphợp A 0; 2 và B 0;1; 2;3; 4 .SốtậphợpXthỏamãn A X B là
A.2
B.3
C.4
D.5
Câu 111. Chohaitậphợp A 0; 2 và B 0;1; 2;3; 4 .SốtậphợpXthỏamãn X C B A là
A.2
B.3
C.4
D.8
Câu 112. Cho A 1; 2;3; 4;5 . Tìm số phần tử của tập hợp X sao cho A \ X 1;3;5 và
X \ A 6; 7 ?
A. 1.
B. 2 .
C. 3 .
D. 4 .
Câu 113. Cho A 1; 2;3; 4;5 . Tìm số phần tử của tập hợp X sao cho A \ X 1;3;5 và
X \ A 6; 7 ?
A. 1.
B. 2 .
C. 3 .
D. 4 .
Câu 114. Biết A làkíhiệuchỉsốphầntửcủatậpA.Tìmmệnhđềđúngtrongcácmệnhđềsau:
I A B A B A B .
II A B A B A B A B
III A B A B A B A B
A.ChỉI
B.ChỉIvàII
C.ChỉIvàIII
D.ChỉIII.
GVPHÙNGHOÀNGEMĐT0972657617Trang11
TRẮCNGHIỆMĐẠISỐ10ChươngI.MỆNHĐỀ,TẬPHỢP
Câu 115. Biết A làkíhiệuchỉsốphầntửcủatậpA. Xétcácbấtđẳngthứcsau
I A B A A B
II A B A A B
Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.ChỉI.
B.ChỉIvàII
III A \ B A B A B
C.ChỉIIvàIII
D.CảI,IIvàIII.
Câu 116. Mộtlớphọccó25họcsinhchơibóngđá;23họcsinhchơibóngbàn;14họcsinhchơibóng
đávàbóngbànvà6họcsinhkhôngchơimônnàocả.Hỏilớphọccóbaonhiêuhọcsinh?
A.40.
B.54.
C.26.
D.68.
Câu 117. Mộtlớphọccó25họcsinhchơibóngđá;23họcsinhchơibóngbàn;14họcsinhchơibóng
đávàbóngbànvà6họcsinhkhôngchơimônnàocả.Sốhọcsinhchơimộtmônthểthaomà
thôilà
A.48.
B.20.
C.34.
D.28.
Câu 118. Lớp10B1có7họcsinhgiỏiToán,5họcsinhgiỏiLý,6họcsinhgiỏiHóa,3họcsinhgiỏicả
ToánvàLý,4họcsinhgiỏicảToánvàHóa,2họcsinhgiỏicảLývàHóa,1họcsinhgiỏicả3
mônToán,Lý,HóA.Sốhọcsinhgiỏiítnhấtmộtmôn(Toán,Lý,Hóa)củalớp10B1là
A. 9 .
B. 10 .
C. 18 .
D. 28 .
Câu 119. Chotậphợp C x 3 x 0 .TậphợpCđượcviếtdướidạng nàosauđây?
A. C 3;0 .
B. C 3;0 .
C. C 3;0 .
D. C 3; 0 .
Câu 120. Chotậphợp C x R 2 x 7 .Tậphợp C đượcviếtdướidạng nàosauđây?
A. C 2;7 .
B. C 2;7 .
C. C 2;7 .
D. C 2;7 .
Câu 121. Hìnhvẽnàosauđây(phầnkhôngbịgạch)minhhọachotập 1;3 ?
A.
1
C.
1
3
B.
3
3
1
D.
1
3
Câu 122. Hìnhvẽnàosauđây(phầnkhôngbịgạch)minhhọachotập \ 1;5 ?
A.
1
5
C.
1
5
B.
1
D.
1
5
5
GVPHÙNGHOÀNGEMĐT0972657617Trang12
TRẮCNGHIỆMĐẠISỐ10ChươngI.MỆNHĐỀ,TẬPHỢP
Câu 123. Hìnhvẽnàosauđây(phầnkhôngbịgạch)minhhọachotập A x / x 1 ?
A.
1
C.
B.
1
1
1
D.
1
1
Câu 124. Hìnhvẽnàosauđây(phầnkhôngbịgạch)minhhọachomộttậpconcủatậpsốthực.Hỏi
tậpđólàtậpnào?
A. \ 3; .
3
B. \ 3;3 .
3
C. \ ;3 .
D. \ 3;3 .
Câu 125. Chotậphợp A ;3 và B 2; .Khiđó,tập B A là
A. 2; .
B. 3; 2 .
C. .
D. .
Câu 126. Chotậphợp A 2;3 và B 1;5 .Khiđó,tập A B là
A. 2;5 .
B. 1;3 .
C. 2;1 .
D. 3;5 .
Câu 127. Chocáctậphợp A x | 5 x 1 và B x | 3 x 3 .Tìmtậphợp A B
A. A B 5;3 .
B. A B 5;1 .
C. A B 3;3 .
D. A B 3;1 .
Câu 128. Chohaitậphợp A 0;3 , B 2; .Xácđịnh A B .
A. 0;3 .
B. 0;3 .
C. ;3 .
D. 0;3 .
C. A 0;1 .
D. A 0;1 .
Câu 129. Xácđịnhtậphợp A 3;1 0; 4 .
A. A 0;1 .
B. A 0;1 .
Câu 130. Chohaitậphợp A 1;5; B 2; 7 .Tậphợp A B là
A. 1; 2 .
B. 2;5 .
C. 1; 7 .
D. 1; 2 .
Câu 131. Chohaitậphợp A 1;5; B 2; 7 .Tậphợp A \ B là
A. 1; 2 .
B. 2;5 .
C. 1; 7 .
D. 1; 2 .
C. ; 2 .
D. ; 2 .
Câu 132. Chotậphợp A 2; .Khiđó,tập CR A là
A. 2; .
B. 2; .
Câu 133. Chotậphợpsau A 1;5 ; B 2; 7 .TậphợpA\Bbằng
A. 1; 2 .
B. 2;5 .
C. 1; 7 .
D. 1; 2 .
Câu 134. Chohaitậphợp A 2;3, B 1; .Khiđó, A \ B bằng
A. 2;1 .
B. 2;1 .
C. 2;1 .
D. 2; 1 .
GVPHÙNGHOÀNGEMĐT0972657617Trang13
TRẮCNGHIỆMĐẠISỐ10ChươngI.MỆNHĐỀ,TẬPHỢP
Câu 135. Chocácsốthực a, b, c, d và a b c d .Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳngđịnhđúng?
A. a; c b; d b; c .
C. a; c b; d b; c .
B. a; c b; d b; c .
D. a; c b; d b; c .
Câu 136. Chotậphợp A 2; 2 , B 1;5 , C 0;1 .Khiđó,tập A \ B C là
A. 0;1 .
B. 0;1 .
C. 2;1 .
D. 2;5 .
Câu 137. Chotậphợp A ;0, B 1; , C 0;1 .Khiđó, A B C bằng
A. 0 .
B. .
C. 0;1 .
D. .
Câu 138. Cho3tậphợp A ;1 ; B 2; 2 và C 0;5 .Tính A B A C .
A. 1; 2 .
B. 2;5 .
C. 0;1 .
D. 2;1 .
Câu 139. Chotậphợp A 2;1, B 0;5 , C 1;1 .Khiđó, A \ B C bằng
A. 1;1 .
B. .
C. 1; 0 .
D. 1;1 .
Câu 140. Chohaitậphợp A ;0, B 2; , C 0; 2 .Khiđó, A B C bằng
A. 0 .
B. 2 .
C. 0; 2 .
D. .
Câu 141. Chođoạn M 4; 7 và N ; 2 3; .Khiđó, M N bằng
A. 4; 2 3; 7 .
B. 4; 2 3; 7 .
C. ; 2 3; .
D. ; 2 3; .
Câu 142. Chohaitậphợp A 2;3, B 1; .Khiđó, C A B bằng
A. 1;3 .
B. ;1 3; . C. 3; .
D. ; 2 .
Câu 143. Trongcáckhẳngđịnhsaukhẳngđịnhnàođúng?
A. \ .
B. * .
C. * .
Câu 144. Trongcáckhẳngđịnhsaukhẳngđịnhnàođúng?
A. .
B. .
C. .
D. * * .
D. .
Câu 145. Gọi Bn làtậphợpcácbộisốcủamộtsốtựnhiên n chotrước. Xácđịnhtậphợp B2 B4
A. B2 .
B. B4 .
Câu 146. Chọnkếtquảsaitrongcáckếtquảsau
A. A B A A B.
C. A \ B A A B .
C. .
D. B3 .
B. A B A B A.
D. A \ B A A B .
Câu 147. Chotậphợp A m; m 2 , B 1; 2 .Điềukiệncủa m để A B là
A. m 1 hoặc m 0 .
C. 1 m 2 .
B. 1 m 0 .
D. m 1 hoặc m 2 .
GVPHÙNGHOÀNGEMĐT0972657617Trang14
TRẮCNGHIỆMĐẠISỐ10ChươngI.MỆNHĐỀ,TẬPHỢP
Câu 148. Chotập A 0; và B x / mx 2 4 x m 3 0 , m làthamsố.Tìm m đểBcó
đúnghaitậpconvà B A ?
A. m 0 .
B. m 1 .
C. m 0 .
D. m 4 .
Câu 149. Chotậphợp A 2;3, B m; m 6 .Điềukiệnđể A B là
A. 3 m 2 .
C. m 3 hoặc m 2 .
B. 3 m 2 .
D. m 2 .
Câu 150. Chotậphợp A m; m 2, B 1; 2 , với mlàthamsố.Điềukiệnđể A B là
B. 1 m 0 .
D. m 1 hoặc m 2 .
A. 1 m .
C. m 1 hoặc m 0 .
Câu 151. Chonửakhoảng X 0;3 và Y a; 4 .Tậptấtcảcácgiátrịcủaađể X Y là
A. ; 0 .
B. ;3 .
C. 0;3 .
D. 0;3 .
Câu 152. Chotậphợp A m; m 2, B 1;3 .Điềukiệnđể A B là
A. m 1 hoặc m 3 .
C. m 1 hoặc m 3 .
B. m 1 hoặc m 3 .
D. m 1 hoặc m 3 .
Câu 153. Chotậphợp A ; m 1 , B 1; .Tìmtấtcảgiátrịcủa m để A B .
A. m 1 .
B. m 1 .
C. m 2 .
D. m 2 .
4
Câu 154. Chosốthực a 0 .Điềukiệncầnvàđủđể ;9a ; là
a
2
A. a 0 .
3
2
B. a 0 .
3
3
C. a 0 .
4
3
D. a 0 .
4
Câu 155. Chotậphợp A ; m, B 2; .Điềukiệnđể A B là
A. m 0 .
B. m 2 .
C. m 0 .
D. m 2 .
Câu 156. Khisửdụngmáytínhbỏtúivới10chữsốthậpphântađược 8 2,828427125 .Giátrịgần
đúngcủa 8 chínhxácđếnhàngphầntrămlà
A. 2,80.
B. 2,81.
C. 2,82.
Câu 157. Chobiểuthức P
là
A. 1,8740 .
D. 2,83.
x2 5 x
.Giátrịcủa P (làm tròn đến 4 chữ số thập phân)khi x 2
x 1
B. 1,8734 .
C. 1,87340 .
Câu 158. Giátrịgầnđúngcủa 5 chínhxácđếnhàngphầntrămlà
A. 2, 2 .
B. 2, 23 .
C. 2, 24 .
D. 1,8733 .
D. 2, 3 .
Câu 159. Chosốgầnđúng a 2841275 vớiđộchínhxác d 300 .Sốquytròncủasốalà
A. 2841200
B. 2841000.
C. 2841300.
D. 2841280.
GVPHÙNGHOÀNGEMĐT0972657617Trang15
TRẮCNGHIỆMĐẠISỐ10ChươngI.MỆNHĐỀ,TẬPHỢP
Câu 160. Cho a 3,1463 0, 001 .Sốquytròncủasốgầnđúng a 3,1463 là
A. 3,1463.
B. 3,146.
C. 3,14.
D. 3,15.
Câu 161. Cho a 374529 150 .Sốquytròncủasốgầnđúng a 374529 là
A. 374000.
B. 375000.
C. 374500.
D. 374530.
Câu 162. Chosố a 37975421 150 .Hãyviếtsốquitròncủasố 37975421 ?
A. 37975400 .
B. 37975420 .
C. 37975000 .
D. 37975600 .
Câu 163. Cho a 123, 4527 0, 003 .Sốquytròncủasốgầnđúng a 123, 4527 là
A. 123,46.
B. 123,453.
C. 123,45.
D. 123,452.
Câu 164. MộthìnhchữnhậtcốD.iệntíchlà S 180,57cm 2 0, 6cm 2 .Kếtquảgầnđúngcủa S viết
D.ướiD.ạngchuẩnlà
A. 180,58cm 2 .
B. 180,59cm 2 .
C. 181cm 2 .
D. 181, 01cm2 .
Câu 165. Trongcácthínghiệmhằngsố C đượcxécđịnhlà 5, 73675 vớicậntrênsaisốtuyệtđốilà
d 0, 00421 .Viếtchuẩngiátrịgầnđúngcủa C là
A. 5, 74 .
B. 5, 736 .
C. 5, 737 .
D. 5, 7368 .
Câu 166. Mộthìnhchữnhậtcóchiềudàilà x 25 0, 01m vàchiềurộng y 35 0, 01m .Diệntích
củahìnhchữnhậtlà
A. 1050 0, 2601m 2 .
B. 1050 0,6701m2 .
C. 1050 0, 2701m 2 .
D. 1050 0,6601m2 .
HD.
Giảsử x 25 a , y 42 b , 0, 01 a; b 0, 01
Diệntíchhìnhchữnhậtlà S xy 25 a 42 b 1050 42b 25b ab .
Do 0, 01 a; b 0, 01 42b 25b ab 42.0, 01 25.0, 01 0, 01.0, 01
42b 25b ab 0, 6701 S 1050 0, 6701 S 1050 0, 6701 .
----------HẾT----------
GVPHÙNGHOÀNGEMĐT0972657617Trang16