Tích phân
Bài1.(A-02) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đờng:
3xy ,3x4xy
2
+=+=
.
Bài2.(B-02) Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đờng:
24
4
x
4y
2 2
x
yvà
==
.
Bài3.(BQP-A-02) Tính diện tích phần mặt phẳng giới hạn bởi các đờng cong y=x
3
-2 và
(y+2)
2
=x.
Bài4.(BQP-D-02) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đờng
4
2
2
x
y
=
và
x+2y=0.
Bài5.(A-03)
2 3
2
5
dx
I .
x x 4
=
+
Bài6.(B-03)
2
4
0
1 2sin x
I dx
1 sin 2x
=
+
.
Bài7.(D-03)
2
2
0
I x x dx=
Bài8.(A-04)
2
1
x
I dx.
1 x 1
=
+
Bài9.(B-04)
e
1
1 3ln x ln x
I dx.
x
+
=
Bài10.(D-04)
( )
3
2
2
I ln x x dx.=
Bài11.(A-05)
/ 2
0
sin 2x sin x
I dx
1 3cos x
+
=
+
Bài12.(B-05)
2
0
sin 2x cos x
I dx.
1 cos x
=
+
Bài13.(D-05)
( )
/ 2
sin x
0
I e cos x cos xdx.
= +
Bài14.(A-06) I
.
sin4cos
2sin
2
0
22
dx
xx
x
+
=
Bài15.(B-06) I
.
32
5ln
3ln
+
=
xx
ee
dx
Bài16.(D-06) I=
1
0
2
.)2( dxex
x
Bài17.(A-07) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đờng: y=(e + 1)x , y=(1+e
x
)x.
Bài18.(B-07) Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đờng: y= xlnx , y = 0 , x = e.
Tính thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox.
Bµi19.(D-07) I=
∫
e
xdxx
1
23
.ln
Bµi20.(A-08) I=
∫
6
0
4
.
2cos
π
dx
x
xtg
Bµi21.(B-08) I=
∫
+++
−
4
0
)cossin1(22sin
)
4
sin(
π
π
xxx
dxx
.
Bµi22.(D-08) I=
∫
2
1
3
ln
dx
x
x
Bµi23.(Cao§¼ng,A,B,D-08) TÝnh diÖn tÝch h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi parabol
(P): y= -x
2
+ 4x vµ ®êng th¼ng d: y=x.
§¸p Sè
1.
6
109
=
S
; 2.
3
46
+
=
π
S
; 3.
12
5
=
S
; 4.
9
=
S
; 5.
3
5
ln
4
1
=
I
; 6.
2ln
2
1
=
I
; 7.
1
=
I
;
8.
2ln4
3
11
−=
I
; 9.
135
116
=
I
; 10.
23ln3
−=
I
; 11.
27
34
=
I
; 12.
12ln2
−=
I
;13.
4
1
π
+−=
eI
;
14.
3
2
=
I
; 15.
2
3
ln
=
I
;16.
4
35
2
e
I
−
=
;17.
1
2
−=
e
S
; 18.
)25(
27
3
−=
eV
π
; 19.
32
15
4
−
=
e
I
;
20.
39
10
)32ln(
2
1
−+=
I
; 21.
4
234
−
=
I
; 22.
16
2ln23
−
=
I
; 23.
2
9
=
S
;