Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Ôn tập tích phân

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.26 KB, 1 trang )

Nguyễn Trần Tiến
========================================================================================
Bài 1: Tính các tích phân sau:
1.
xdxI

=
4
2
2.
x
dx
I


=
1
1
3.
dx
x
x
I

+
+
=
1
0
1
42


4.


+−
=
0
1
2
34xx
dx
I
5.
dxxI

−=
2
0
1
6.
dxxxI

+−=
1
0
2
23
7. 7.
dxxxI

−=

1
0
2
1
8.
dx
x

+
1
0
2
1
1
9.
dx
x
x
I

+
=
1
0
1
10.
dxxI


−=

2
2
2
cos1
π
π
11.
dxxI

−=
π
0
2
sin1
12.
dx
xx

4
6
22
sin.cos
1
π
π
13.
dxxx

2
0

2cos.cos
π
14.
dxxI

=
2
0
2
sin
π
15.
dxxI

=
2
0
3
cos
π
16.
dxexI
x

=
1
0
2
.
17.

dxxxI

=
2
0
cos.
π
18.
dxtgxI

=
4
0
π
19.
( )
dx
e
e
I
x
x

+
=
2ln
0
2
1
20.

dxxxI
e

=
1
2
ln
21.
dxeI
x


=
1
0
22.
dxxxI
e

=
1
ln
23.
dxxeI
x

=
2
0
sin.

π
24.
dxxeI
x

=
2
0
cos.
π
25.
dx
x
x
I
e

=
1
ln
26.
dx
x
x
I
e

+
=
1

ln21
27.
dxeI
x

=
2
1
ln
2
28.
dxeI
x


=
1
0
2
ln
Bài 2: Tính diện tích
1. Tính diện tích hình phẳng giới hạn: y = x
2
; Ox ; x = 1
2. Tính diện tích hình phẳng giới hạn: y = x
2
; Oy ; y = 1
3. Tính diện tích hình phẳng giới hạn: y = sinx ; y = 0 ; x = 0 , x = 2π
4. Tính diện tích hình phẳng giới hạn: y = x
2

- 2x ; y = 0 ; x = 1 , x = 2
5. Tính diện tích hình phẳng giới hạn: y = x
2
- 2x ; y = 0 ; x = -1 , x = 2
6. Tính diện tích hình phẳng giới hạn:
3
152
2

−−
=
x
xx
y
và hai trục Ox ,Oy
7. Tính diện tích hình phẳng giới hạn:
1
2

=
x
x
y
; Oy ; tiệm cận xiên ; x = -1
Bài 3: Tính thể tích.
1. Tính thể tích vật thể khi cho hình phẳng : y = x
2
; Ox ; x = 1 quay quanh Ox
2. Tính thể tích vật thể khi cho hình phẳng : y = x
2

; Oy ; y = 1 quay quanh Oy
3. Tính thể tích vật thể khi cho hình phẳng : y = sinx ; y = 0 ; x = 0 , x = 2π quay quanh Ox
- 1 -

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×