Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

DANH SÁCH CÔNG NHẬN HSG CASIO NH 2008-2009

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (169.84 KB, 5 trang )

Phòng Giáo dục và Đào tạo DANH SÁCH CÔNG NHẬN ĐẠT GIẢI CẤP HUYỆN
Núi Thành MÔN : GIẢI TOÁN TRÊN MTBT CASIO NĂM 2008 - 2009
LỚP : 6
TT
Phòng
SBD
HỌ VÀ TÊN Năm sinh Trường THCS Lớp Điểm
Vị
Thứ
1 1 013
Lê Quốc
Cường
1997
Kim Đồng 6 16.75 1
2 5 097
Trương Thiện
Nhân
1977
Trần Hưng Đạo 6 15.25 2
3 1 022 Nguyễn Nhật Đông 28/12/1997
Nguyễn Khuyến
6 14.25 3
4 8 192 Châu Thị Ngọc Tuyền Lê Lợi 6 12.75 4
5 3 050
Đinh Lê Minh
Hiếu
1997
Kim Đồng 6 11.75 5
6 3 067
Trần Nguyên Khánh 1997
Chu Văn An 6 10.75 6


7 2 025 Phạn Lê Được 1997 Kim Đồng 6 10.75 6
8 9 196
Lê Anh
Ty
20/ 9/ 1997 Nguyễn Trãi
6 10.50 8
9 9 211
Kiều Thị Lan Vy 1997
Lương Thế Vinh
6
9.50 9
10 2 031
Trần Phước Mỹ Duyên 1997
Chu Văn An 6 9.25 10
11 3 061
Lê Nguyên
Huy
1997
Lý Thường Kiệt 6 9.25 10
12 9 193
Đỗ Thanh
Tuyền
1997
Lý Thường Kiệt 6 9.25 10
13 8 190 Trần Quốc Tướng 1977
Huỳnh Thúc
Kháng 6 9.00 13
14 3 053
Cao Văn
Hoà

1997
Kim Đồng 6 9.00 13
15 2 037
Nguyễn Anh
Hải
1997
Lý Thường Kiệt 6 9.00 13
16 5 115 Đinh Nguyên Phương 26/8/1997
Nguyễn Khuyến
6 9.00 13
17 1 023 Võ Văn Đồng 1997
Phan châu Trinh
6 8.50 17
18 5 106
Thân Nguyễn Trọng
Pháp
1977
Trần Hưng Đạo 6 8.50 17
19 5 109 Nguyễn Như Phong 1997
Huỳnh Thúc
Kháng 6 8.25 19
20 1 010
Hoàng Thị Như
Bình
1977
Trần Hưng Đạo 6 8.25 19
21 8 178
Nguyễn Tạ Minh
Trung
1977

Trần Hưng Đạo 6 8.25 19
22 5 105
Lê Vũ Quỳnh Như 1997
Trần quý Cáp 6 8.25 19
23 1 018
Giao Thắng
Đạt
1997
Lý Thường Kiệt 6 8.00 23
24 8 175
Trần Thuỷ
Trúc
16/9/ 1997 Nguyễn Trãi
6 8.00 23

Núi Thành, Ngày 17 tháng 02 năm 2009
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
LÊ MINH KỲ
Phòng Giáo dục và Đào tạo DANH SÁCH CÔNG NHẬN ĐẠT GIẢI CẤP HUYỆN
Núi Thành MÔN : GIẢI TOÁN TRÊN MTBT CASIO NĂM 2008 - 2009
LỚP : 7
TT
Phòng
SBD
HỌ VÀ TÊN Năm sinh Trường THCS Lớp Điểm
Vị
Thứ
1 9 202 Trần Văn 1996
Huỳnh Thúc
Kháng 7 13.00 1

2 6 123
Bùi Xuân Quyền 1996
Trần quý Cáp 7 12.00 2
3 7 149 Lê Tấn Thiện 1996 Trần Cao Vân 7 11.50 3
4 1 003
Bùi Ngọc Phi
Ân
1996
Trần Hưng Đạo 7 10.75 4
5 7 157
Trần Thị Thương Thuyền 1996
Trần quý Cáp 7 10.75 4
6 3 068
Hồ Đăng
Khoa
1996
Lý Thường Kiệt 7 10.50 6
7 9 213 Võ Lê Tường Vy 10/7/1996
Nguyễn Khuyến
7 10.25 7
8 6 130 Lê Trúc Sinh 1996
Huỳnh Thúc
Kháng 7 10.00 8
9 6 134 Ngô Anh Tài Lê Lợi 7 10.00 8
10 2 041
Trần Thị Khánh
Hằng
3/12/1996 Nguyễn Trãi
7 10.00 8
11 5 102 Lý Ý Nhi Lê Lợi 7 9.75 11

12 2 039
Ngô Thu
Hằng
1996
Kim Đồng 7 9.50 12
13 6 131 Lê Nguyễn Thành Sơn Lê Lợi 7 9.50 12
14 1 015 Nguyễn Trường Cường 1996 Trần Cao Vân 7 9.50 12
15 6 138
Doãn Phan
Thanh
1996
Lý Thường Kiệt 7 9.25 15
16 5 108
Nguyễn Duệ
Phi
1996
Trần Hưng Đạo 7 9.25 15
17 9 204
Nguyễn Thị Tú
Vi
1996
Trần Hưng Đạo 7 9.25 15
18 4 073 Đoàn Thị Lành 1996
Huỳnh Thúc
Kháng 7 8.50 18
19 6 121 Nguyễn Trọng Lệ Quyên 1996
Huỳnh Thúc
Kháng 7 8.25 19
20 2 048 Lê Hải Hiệp 1996 Trần Cao Vân 7 8.25 19
21 9 195

Bùi Ngọc
Tuyết
1996
Kim Đồng 7 8.00 21
Núi Thành, Ngày 17 tháng 02 năm 2009
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
LÊ MINH KỲ
Phòng Giáo dục và Đào tạo DANH SÁCH CÔNG NHẬN ĐẠT GIẢI CẤP HUYỆN
Núi Thành MÔN : GIẢI TOÁN TRÊN MTBT CASIO NĂM 2008 - 2009
LỚP : 8
TT
Phòng
SBD
HỌ VÀ TÊN Năm sinh Trường THCS Lớp Điểm
Vị
Thứ
1 3 055
Lê Quốc
Hùng
1995
Kim Đồng 8 15.00 1
2 6 137 Nguyễn Thị Thanh Tâm 1995 Trần Cao Vân 8 15.00 1
3 3 049 Bùi Mai Hiếu 1995
Huỳnh Thúc
Kháng 8 13.50 3
4 7 160
Nguyễn Văn
Tỉnh
1995
Lý Thường Kiệt 8 11.50 4

5 5 112 Nguyễn Thị Hồng Phúc 1995
Huỳnh Thúc
Kháng 8 10.75 5
6 6 125
Bùi Thị Thu
Quỳnh
20/01/1995 Nguyễn Trãi
8 10.50 6
7 4 095
Nguyễn Văn
Nguyên Phan Bá Phiến 8 10.50 6
8 1 008 Nguyễn Thị Bằng 1995 Trần Cao Vân 8 10.50 6
9 9 206
Lê Tôn
Viện
1995
Lý Thường Kiệt 8 10.25 9
10 9 197
Ngô Đăng
Uy
1995
Kim Đồng 8 10.00 10
11 2 029 Bùi Thị Ánh Duyên 1995 Trần Cao Vân 8 10.00 10
12 4 088
Đoàn Nhất
Nam
1995
Lý Thường Kiệt 8 9.00 12
13 1 002
Nguyễn Đặng

Trường An 9/7/1995
Nguyễn Khuyến
8 8.75 13
14 7 155 Võ Thị Thanh Thuý 1995 Trần Cao Vân 8 8.75 13
15
4 091 Nguyễn Thị Kim Ngân Lê Lợi 8 8.50 15
16 6 135
Nguyễn Hữu
Tài
1995
Trần Hưng Đạo 8 8.25 16
17 8 171
Bùi Cẩm
Trinh
1995
Kim Đồng 8 8.00 17
18
3 059
Lê Nguyễn Thu
Hương
20/10/1995 Nguyễn Trãi
8 8.00 17
Núi Thành, Ngày 17 tháng 02 năm 2009
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Phòng thi số: Phòng thi số:
Phòng thi số:
LÊ MINH KỲ
Phòng Giáo dục và Đào tạo DANH SÁCH CÔNG NHẬN ĐẠT GIẢI CẤP HUYỆN
Núi Thành
MÔN : GIẢI TOÁN TRÊN MTBT CASIO NĂM 2008 - 2009

LỚP : 9
TT
Phòng
SBD
HỌ VÀ TÊN Năm sinh Trường THCS Lớp Điểm
Vị
Thứ
1 3 052
Nguyễn Đoàn
Trung Hiếu 1994
Huỳnh Thúc
Kháng 9 19.50 1
2 8 170 Nguyễn Đức Trí 1994
Huỳnh Thúc
Kháng 9 17.75 2
3 6 141
Lê Thị Thanh
Thảo
1994
Trần Hưng Đạo 9 15.00 3
4 2 035
Nguyễn Thanh

1994 Phan châu Trinh 9
13.25 4
5
3 071
Nguyễn Thị Tú
Lài
1994

Trần Hưng Đạo 9 12.75 5
6 7 153
Trần Thị
Thu
6/1/1994 Nguyễn Trãi
9 12.50 6
7 3 051
Huỳnh Trọng
Hiếu
1994
Trần Hưng Đạo 9 12.25 7
8 5 098 Đỗ Thị Phương Nhạn 1994
Huỳnh Thúc
Kháng 9 11.50 8
9 7 163 Lương Thị Mai Trâm 1994 Trần Cao Vân 9 11.50 8
10 9 215
Ung Nho Ý 1994
Chu Văn An 9 11.25 10
11 1 009
Hoàng Gia
Bảo
1994
Kim Đồng 9 11.25 10
12 7 159
Nguyễn Thị Thanh
Tiền Phan Bá Phiến 9 11.25 10
13 7 164
Phan Tuyết
Trâm
1994

Kim Đồng 9 10.75 13
14 7 168 Lâm Thị Xuân Trang Lê Lợi 9 10.50 14
Phòng thi số:
Phòng thi số:
15 5 119 Nguyễn Thị Diệu Quyên 10/12/1994
Nguyễn Khuyến
9 10.50 14
16 9 210
Nguyễn Trần Hải Vương 1994
Trần quý Cáp 9 10.50 14
17
9 205
Đỗ Thị Thúy
Viện
1994 Phan châu Trinh 9
10.00 17
Núi Thành, Ngày 17 tháng 02 năm 2009
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
LÊ MINH KỲ
Phòng thi số: Phòng thi số:

×