Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

TỪ VỰNG CHỦ đề GIÁNG SINH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (25.22 KB, 1 trang )

Phan Thị Thu Thủy

30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIÁNG SINH
1. Christmas tree
2. Snowman
3. Snowflake
4. candy cane
5. yule log
6. Gingerbread
7. bauble
8. fairy lights
9. Tinsel
10. Bell
11. stocking
12. carol
13. mistletoe
14. wreath
15. reindeer
16. sleigh
17. elf
18. angel
19. Santa Claus
20. Sack
21. fireplace
22. chimney
23. Christmas card
24. turkey
25. eggnog
26. wrapping paper


27. Ornament
28. Firewood
29. Icicle
30. candle
31. snow
32. boxing day
33. gift
34. feast
35. Pine
36. ribbon
37. sled
38. blizzard
39. Scarf

cây thông giáng sinh
người tuyết
bông tuyết
kẹo hình cây gậy
bánh kem hình khúc cây
bánh quy gừng
quả châu
dây đèn nhấp nháy
dây kim tuyến
cái chuông
tất dài
bài hát Giáng sinh
nhánh tầm gửi
vòng hoa Giáng sinh
con tuần lộc
xe kéo của ông già Noel

chú lùn
thiên thần
tên ông già Noel
túi quà ông già Noel
lò sưởi
ống khói
thiệp Giáng sinh
gà tây
thức uống Giáng sinh
giấy bọc quà
đồ trang trí
gỗ
cột băng
cây nến
tuyết
ngày sau Giáng sinh
quà tặng
bữa tiệc
cây thông
ruy băng
xe trượt tuyết
bão tuyết
khăn choàng

LANGMASTER



×