Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Từ vựng nghề nghiệp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (55.19 KB, 6 trang )

KINH DOANH
1 accountant
2 actuary
3 advertising executive
4 bank clerk
5 bank manager
6 businessman
7 businesswoman
8 economist
9 financial adviser
10 health and safety officer
HR manager (viết tắt củahuman
resources manager)

11
12 insurance broker
PA (viết tắt của personal
13 assistant)
14 investment analyst
15 project manager
16 marketing director
17 management consultant
18 manager
19 office worker
20 receptionist
21 recruitment consultant
22
23
24
25
26



sales rep (viết tắt của sales
representative)

salesman / saleswoman
secretary

stockbroker
telephonist

CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
1 database administrator
2 programmer
3 software developer
4 web designer
5 web developer
1
2
3
4
5

BẢN LẺ
antique dealer

art dealer
baker

barber
beautician


kế toán
chuyên viên thống kê
phụ trách/trưởng phòng quảng cáo
nhân viên giao dịch ngân hàng
người quản lý ngân hàng
nam doanh nhân
nữ doanh nhân
nhà kinh tế học
cố vấn tài chính
nhân viên y tế và an toàn lao động

trưởng phòng nhân sự
nhân viên môi giới bảo hiểm
thư ký riêng
nhà phân tích đầu tư
trưởng phòng/ quản lý dự án
giám đốc marketing
cố vấn cho ban giám đốc
quản lý/ trưởng phòng
nhân viên văn phòng
lễ tân
chuyên viên tư vấn tuyển dụng
đại diện bán hàng
nhân viên bán hàng (nam / nữ)
thư ký
nhân viên môi giới chứng khoán
nhân viên trực điện thoại
nhân viên quản lý cơ sở dữ liệu
lập trình viên máy tính

nhân viên phát triển phần mềm
nhân viên thiết kế mạng
nhân viên phát triển ứng dụng mạng
người buôn đồ cổ
người buôn các tác phẩm nghệ thuật
thợ làm bánh
thợ cắt tóc
nhân viên làm đẹp


6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

bookkeeper

bookmaker

butcher
buyer

cashier
estate agent

fishmonger
florist

greengrocer
hairdresser

sales assistant
shop assistant

shopkeeper
store detective

store manager
tailor

travel agent
wine merchant

Y TẾ VÀ CÔNG TÁC XÃ HỘI
1 carer
2 counsellor
3 dentist

4 dental hygienist
5 doctor
6 midwife
7 nanny
8 nurse
9 optician
10 paramedic
11 pharmacist hoặc chemist
12 physiotherapist
13 psychiatrist
14 social worker
15 surgeon
16 vet hoặc veterinary surgeon
NGHỀ SỬ DỤNG KỸ NĂNG ĐÔI
BÀN TAY
1 blacksmith
2 bricklayer
3 builder
4 carpenter
5 chimney sweep

kế toán
nhà cái (trong cá cược)
người bán thịt
nhân viên vật tư
thu ngân
nhân viên bất động sản
người bán cá
người trồng hoa
người bán rau quả

thợ làm đầu
trợ lý bán hàng
nhân viên bán hàng
chủ cửa hàng
nhân viên quan sát khách hàng (để ngăn chặn ăn cắp
trong cửa hàng)
người quản lý cửa hàng
thợ may
nhân viên đại lý du lịch
người buôn rượu
người làm nghề chăm sóc người ốm
ủy viên hội đồng
nha sĩ
chuyên viên vệ sinh răng
bác sĩ
bà đỡ/nữ hộ sinh
vú em
y tá
bác sĩ mắt
trợ lý y tế (chăm sóc bệnh nhân, cấp cứu)
dược sĩ (người làm việc ở hiệu thuốc)
nhà vật lý trị liệu
nhà tâm thần học
người làm công tác xã hội
bác sĩ phẫu thuật
bác sĩ thú y
thờ rèn
thợ xây
thợ xây
thợ mộc

thợ cạo ống khói


6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

cleaner

decorator
driving instructor

electrician

gardener

glazier
groundsman

masseur
masseuse

mechanic
pest controller

plasterer
plumber

roofer
stonemason

tattooist
tiler

tree surgeon
welder

window cleaner
DU LỊCH VÀ KHÁCH SẠN
barman

1
2 barmaid
3 bartender

4
5
6
7
8
9
10
11
12

bouncer
cook

chef
hotel manager

hotel porter
pub landlord

tour guide hoặc tourist guide
waiter

waitress
VẬN TẢI
air traffic controller

1
2 baggage handler
3 bus driver
flight attendant (thường được gọi

là air steward, air
4 stewardess hoặc air hostess)
5 lorry driver

người lau dọn
người làm nghề trang trí
giáo viên dạy lái xe
thợ điện
người làm vườn
thợ lắp kính
nhân viên trông coi sân bóng
nam nhân viên xoa bóp
nữ nhân viên xoa bóp
thợ sửa máy
nhân viên kiểm soát côn trùng gây hại
thợ trát vữa
thợ sửa ống nước
thợ lợp mái
thợ đá
thợ xăm mình
thợ lợp ngói
nhân viên bảo tồn cây
thợ hàn
thợ lau cửa sổ
nam nhân viên quán rượu
nữ nhân viên quán rượu
nhân viên phục vụ quầy bar
bảo vệ (chuyên chặn cửa những khách không mong
muốn)
đầu bếp

đầu bếp trưởng
quản lý khách sạn
nhân viên khuân đồ ở khách sạn
chủ quán rượu
hướng dẫn viên du lịch
bồi bàn nam
bồi bàn nữ
kiểm soát viên không lưu
nhân viên phụ trách hành lý
người lái xe buýt

tiếp viên hàng không
lái xe tải


sea captain hoặc ship's captain
6
7 taxi driver
8 train driver
9 pilot
VĂN THƠ VÀ NGHỆ THUẬT
SÁNG TẠO
1 artist
2 editor
3 fashion designer
4 graphic designer
5 illustrator
6 journalist
7 painter
8 photographer

9 playwright
10 poet
11 sculptor
12 writer
PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH VÀ
GIẢI TRÍ
1 actor
2 actress
3 comedian
4 composer
5 dancer
6 film director
7 DJ (viết tắt của disc jockey)
8 musician
9 newsreader
10 singer
11 television producer
12 TV presenter
13 weather forecaster

thuyền trưởng
lái xe taxi
người lái tàu
phi công
nghệ sĩ
biên tập viên
nhà thiết kế thời trang
người thiết kế đồ họa
họa sĩ vẽ tranh minh họa
nhà báo

họa sĩ
thợ ảnh
nhà soạn kịch
nhà thơ
nhà điêu khắc
nhà văn
nam diễn viên
nữ diễn viên
diễn viên hài
nhà soạn nhạc
diễn viên múa
đạo diễn phim
DJ/người phối nhạc
nhạc công
phát thanh viên (chuyên đọc tin)
ca sĩ
nhà sản xuất chương trình truyền hình
dẫn chương trình truyền hình
dẫn chương trình thời tiết

LUẬT VÀ AN NINH TRẬT TỰ

1
2
3
4
5
6
7
8


barrister

bodyguard
customs officer

detective
forensic scientist

judge
lawyer

magistrate

luật sư bào chữa (luật sư chuyên tranh luận trước
tòa)
vệ sĩ
nhân viên hải quan
thám tử
nhân viên pháp y
quan tòa
luật sư nói chung
quan tòa (sơ thẩm)


9
10
11
12
13

14
1
2
3
4
5
6
7
8
1
2
3
4
1
2
3
1
2
3
4
5
6
7
8
1
2
3
4
1
2


police officer (thường được gọi
là policeman hoặcpolicewoman)

prison officer
private detective

security officer
solicitor

traffic warden
THỂ THAO VÀ VUI CHƠI GIẢI TRÍ
choreographer
dance teacher hoặc dance instructor
fitness instructor
martial arts instructor
personal trainer
professional footballer
sportsman
sportswoman
GIÁO DỤC
lecturer
music teacher
teacher
teaching assistant
QUÂN SỰ
airman / airwoman
sailor
soldier
CÁC NGHỀ LIÊN QUAN ĐẾN KHOA HỌC

biologist
botanist
chemist
lab technician (viết tắt củalaboratory
technician)
meteorologist
physicist
researcher
scientist
TÔN GIÁO
imam
priest
rabbi
vicar
CÁC NGHỀ ÍT PHỔ BIẾN
arms dealer
burglar

cảnh sát
công an trại giam
thám tử tư
nhân viên an ninh
cố vấn pháp luật
nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
biên đạo múa
giáo viên dạy múa
huấn luyện viên thể hình
giáo viên dạy võ
huấn luận viên thể hình cá nhân
cầu thủ chuyên nghiệp

người chơi thể thao (nam)
người chơi thể thao (nữ)
giảng viên
giáo viên dạy nhạc
giáo viên
trợ giảng
lính không quân
thủy thủ
người lính
nhà sinh học
nhà thực vật học
nhà hóa học
nhân viên phòng thí nghiệm
nhà khí tượng học
nhà vật lý
nhà nghiên cứu
nhà khoa học
thầy tế
thầy tu
giáo sĩ Do thái
cha sứ
lái súng/người buôn vũ khí
kẻ trộm


3
4
5
6
7

8
9
10
11
12
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

26
27

drug dealer
forger
lap dancer
mercenary
pickpocket
pimp
prostitute
smuggler
stripper
thief
CÁC NGHỀ KHÁC
archaeologist
architect
charity worker
civil servant
construction manager
council worker
diplomat
engineer
factory worker
farmer
firefighter (thường gọi làfireman)
fisherman
housewife
interior designer
interpreter
landlord

librarian
miner
model
politician
postman
property developer
refuse collector (thường được gọi
là bin man)
surveyor
temp (viết tắt củatemporary worker)
translator
undertaker

người buôn thuốc phiện
người làm giả (chữ ký, giấy tờ...)
gái nhảy
tay sai/lính đánh thuê
kẻ móc túi
ma cô
gái mại dâm
người buôn lậu
người múa điệu thoát y
kẻ cắp
nhà khảo cổ học
kiến trúc sư
người làm từ thiện
công chức nhà nước
người quản lý xây dựng
nhân viên môi trường
nhà ngoại giao

kỹ sư
công nhân nhà máy
nông dân
lính cứu hỏa
người đánh cá
nội trợ
nhà thiết kế nội thất
phiên dịch
chủ nhà (cho thuê nhà)
thủ thư
thợ mỏ
người mẫu
chính trị gia
bưu tá
nhà phát triển bất động sản
nhân viên vệ sinh môi trường
kỹ sư khảo sát xây dựng
nhân viên tạm thời
phiên dịch
nhân viên tang lễ



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×