Chủ đề: Giao thông
Crossroads = Intersection: ngã 3, ngã 4, đường giao nhau
To move in both directions: di chuyển theo 2 chiều
Drive a vehicle: điều khiển một phương tiện
To Be parked: Được đỗ
To Be towed: bị kéo đi
To block traffic: làm tắc nghẽn giao thông
To direct traffic: Chỉ dẫn giao thông (cảnh sát)
Pedestrians on the sidewalk: Người đi bộ trên vỉa hè
Crosswalk: chỗ vạch sang đường
Traffic light/signal: Đèn giao thông
To cross the road/street: băng qua đường
Parking lot/area: bãi đỗ xe
To be parked along the street: được đỗ dọc phố
To get into a car >< To get out of a car: vào
Passenger: hành khách
Board/get on the bus>< get off the bus: lên
Chủ đề: Công trường xây dựng
At a construction site: tại công trường xây dựng
Construction site: công trường xây dựng
Under construction: đang trong quá trình xây dựng
Operate the machine/equipment: Vận hành máy móc/thiết bị
Pave the road: lát đường
Work with a tool/use a tool: làm việc/sử dụng 1 công cụ
Wear protective glasses: đeo kính bảo vệ
Push a wheelbarrow: đẩy xe cút kít
Paint a wall: sơn tường
Climb up the ladder: Leo lên thang
Lay bricks: xếp gạch
Building materials: vật liệu xây dựng
Heavy machine: máy móc hạng nặng, lớn
Chủ đề: Nhà máy
At a factory: tại một nhà máy
Load boxes: xếp thùng
Unload boxes: dỡ thùng
Carry a box: bê, vác, mang 1 cái hộp, thùng
Pile/stack up the boxes: xếp thùng chồng lên nhau
Warehouse: nhà kho
Chủ đề: Gara
At a garage: tại ga-ra
Repair/fix a car: sửa chữa ô tô
Check the engine: kiểm tra đông cơ xe
Bend over a car: tì người lên xe ô t
Chủ đề: Cửa hàng
Discount: giảm giá
Stock: nguồn hàng, kho hàng
Cashier: thu ngân
Outlet: đại lý
Clerk: nhân viên bán hàng
Free of charge: Miễn phí
Shelf/shelves: giá để hàng
Goods: hàng hóa
Item: Thứ, đồ
Return: trả lại hàng
Exchange: Đổi hàng
Refund: Hoàn lại tiền
Receipt: Biên lai
Chủ đề: Nhà hàng, quán ăn
To have a meal: dùng bữa
To go out for a meal: đi ăn quán
Dessert: món tráng miệng
Order: gọi món
Take an order: ghi lại món được gọi
Today’s special: món đặc biệt của ngày hôm nay
Chef: đầu bếp
Appetizer: món khai vị
Diner: quán ăn bình dân, khách ăn tại nhà hàng
Cafeteria: quán ăn tự phục vụ
Café: quán bán thức uống và thức ăn nhẹ
Chủ đề: Các kĩ năng trong công việc
Communication skills: kĩ năng giao tiếp
Teamwork skills: kĩ năng làm việc nhóm
Negotiation skills: kĩ năng thương thuyết
Event management skills: kĩ năng quản lí sự kiện
Problem-solving skills: kĩ năng giải quyết vấn đề
Public-speaking skills: kĩ năng nói trước đám đông
Computer skills/ PC skills: các kĩ năng vi tính
Internet Users Skills: kĩ năng sử dụng các ứng dụng trên mạng
Time management skills: kĩ năng quản lí thời gian
Presentation skills: kĩ năng thuyết trình
Decision-making skills: kĩ năng đưa ra quyết định
Sales skills: kĩ năng bán hàng
Chủ đề: Lương và phúc lợi
Income: thu nhập
Salary : lương (thường chỉ lương theo tháng)
Wage: tiền công (theo giờ)
Compensation: thù lao, tiền bồi thường công tác
Pension: tiền trợ cấp, lương hưu
Pay raise: sự tăng lương
Bonus: tiền thưởng
Chủ đề: Du lịch và phong cảnh
Stand at the front desk: đứng ở quầy tiếp tân
Take suitcases from a vehicle: lấy hành lý từ xe
Sit in a lobby: ngồi ở sảnh chờ
Move luggage/baggage: kéo hànhlý
Pack/ Load suitcases into a bus: đưa hành lý lên xe buýt
Play musical instruments: chơi nhạc cụ
Take a photograph/picture: chụp ảnh
Admire/look at a painting: xem, thưởng thức tranh
Rest outdoors: nghỉngơi, thư giãn ngoài trời
Walk along the path: đi tản bộ dọc theo con đường
Take a boat ride/Row a boat: bơi thuyền
Be tied up at the dock: được buộc vào cầu cảng
Along the shore: dọc bờ biển
Pass under the bridge: Chui qua cầu
Chủ đề: Chứng chỉ và bằng cấp
Qualifications: bằng cấp nói chung.
Bachelor’s degree: bằng đại học
Master’s Degree: bằng thạc sĩ
Doctoral degree: bằng tiến sĩ
High school Diploma: bằng tốt nghiệp cấp 3
Certificate: chứng chỉ (cho khóa học ngắn hoặc các kì thi ngoại ngữ quốc tế)
Chủ đề: Văn phòng phẩm
Paper clips: ghim giấy
Stapler: dập ghim
Highlighter: bút nhớ dòng
Correction pen: Bút xóa
Adhesive tape: Băng dính
Calculator: Máy tính bỏ túi
Marker: Bút viết bảng
Telephone: điện thoại để bàn
Computer: máy vi tính
Envelope: phong bì
File cabinet: tủ đựng tài liệu
Printer: máy in
Photocopier: máy photo
Projector: máy chiếu
Chủ đề: Phòng ban, chức vụ trong môi trường công sở
CEO (Chief Executive Officer): giám đốc điều hành.
Chairman/ President: chủ tịch
Vice president: phó chủ tịch
CFO (Chief financial officer): giám đốc tài chính
Board là từ chỉ toàn thể các directors
Manager: quản lý
Reception: Lễtân
Officer: Nhân viên văn phòng
Department/ Division: Các phòng ban
Personnel/ Human Resources Department: Phòng nhân sự
Marketing Department: Phòng Marketing
Sales Department: Phòng kinh doanh
R&D Department (Research and Development): Phòng nghiên cứu và phát
triển
Customer Service Department: Phòng dịch vụ khách hàng
Chủ đề: Xuất nhập khẩu
Container: Thùng đựng hàng
Customs: Thuế nhập khẩu, hải quan
Cargo: Hàng hóa, lô hàng, hàng chuyên chở
Debit: Món nợ, bên nợ
Merchandize: Hàng hóa mua và bán
Import: Sự nhập khẩu, nhập khẩu
Export: Hàng xuất khẩu, xuất khẩu
Tax: Thuế
Shipment: Sự gửi hàng
Declare: Khai báo hàng
Quay: Bến cảng, ke
Freight: Hàng hóa chở trên tàu, cước phí
Premium : Tiền thưởng, tiền lãi, phí bảo hiểm
Wage : Tiền lương, tiền công
Debenture: Giấy nợ, trái khoán
Tonnage : tiền cước, tiền chở hàng, trọng tải, lượng choán nước
Irrevocable: Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ
Invoice: Hóa đơn
Payment: Sự trả tiền, thanh toán
Indebtedness : Sự mắc nợ
Certificate: Giấy chứng nhận
Packing list: Phiếu đóng gói hàng
Certificate of indebtedness: Giấy chứng nhận thiếu nợ
Premium for double option: Tiền cược mua hoặc bán
Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
Insurance premium: Phí bảo hiểm
Loan at call: Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.
Unsecured insurance: Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp.
Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa
Graduated interest debebtures: Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến
Debit advice: Giấy báo nợ
Actual wages: Tiền lương thực tế
Chủ đề: Xây dựng
Build: Sự xây dựng, xây dựng
Basement: Tầng hầm, nền móng
Floor: sàn, tầng
Log: bắc qua, khúc gỗ, đoạn cây
Rope: sợi dây, dây thừng
Steel: dây thép
Architect: kiến trúc
Culvert: cống
Ventilation: hông gió
Landscape: cảnh quan
Section: phần, đoạn, chỗ cắt
Vertical: thẳng đứng, đứng, dọc
Cable: cáp, dây cáp
Structure: kết cấu
Direction: hướng, sự điều khiển
Support: sự chống đỡ, chống đỡ, nâng
Sidewalk: phần đường cho người đi bộ
Backfill: lấp đất, đắp đấp
Ballast: đá dăm, đá Ballast
Beam: xà, dầm
Bitumen: nhựa đường
Scaffold: giàn giáo
Brick: gạch
Cement : xi măng
Concrete: bê tông
Apartment: căn hộ
Factory: nhà máy
Condominium: chung cư
Villa: biệt thự
Terrace: sân thượng
Lobby: sảnh
Vestibule: phòng tiền sảnh
Hall: đại sảnh
Balcony: ban công
Railing: tấm vách song thưa
Staircase: cầu thang
Garage : nhà xe
Stump: cổ cột
Girder: dầm cái
Brace: giằng
Suspension bridge: cầu treo
Bearing wall: tường chống, vách đỡ
Air conditioning: điều hòa không khí
Water Supply: cấp nước
Detached villa: biệt thự độc lập
Duplex villa: biệt thự song lập
Row- house: nhà liền kề
Concept drawing: bản vẽ phác thảo, sơ bộ
Construction drawing: bản vẽ thi công
As- built drawing: bản vẽ hoàn công
Master plan: tổng mặt bằng
Ground floor: tầng trệt
Lift lobby: sảnh thang máy
Raft foundation: móng bè
Strip footing: móng dài
Skew bridge: cầu chéo
Beam bridge: cầu dầm
Timber bridge: cầu gỗ
Combined system: hệ thống thoát nước kết hợp
Separate system: hệ thống thoát nước riêng rẽ
Chủ đề: Thời tiết
Extreme heat: Cơn nóng cực điểm
Emergency official: Nhân viên cấp cứu
Victim: Nạn nhân
Middle West: Vùng Trung Tây
Atlantic Coast: Vùng duyên hải Đại Tây Dương
Railroad tracks: Đường ray xe lửa
Weather expert: Chuyên gia về thời tiết
Temperatures: Nhiệt độ
To live alone: Sống đơn độc
To affect: Gây ảnh hưởng
To damage: Làm hủy hoại, phá hoại
To recognize: Nhận ra, nhận thấy
Chủ đề: Clothes
Anorak: áo khoác có mũ
Bikini: bikini
Blazer: áo khoác nam dạng vét
Blouse: áo sơ mi nữ
Boxer shorts: quần đùi
Bra: áo lót nữ
Knickers: quần lót nữ
Cardigan: áo len cài đằng trước
Coat: áo khoác
Dinner jacket: com lê đi dự tiệc
Dress: váy liền
Dressing gown: áo choàng tắm
Jeans: quần bò
Jumper: áo len
Leather jacket: áo khoác da
Miniskirt: váy ngắn
Nightie: váy ngủ
Coveralls: quần yếm
Overcoat: áo măng tô
Pullover: áo len chui đầu
Pyjamas: bộ đồ ngủ
Shirt: áo sơ mi
Shorts: quần soóc
Skirt: chân váy
Slippers: dép đi trong nhà
Suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ
Sweater: áo len
Thong: quần lót dây
Tights: quần tất
Top: áo
Tracksuit: bộ đồ thể thao
Trousers: quần dài
Pair of trousers: chiếc quần dài
T-shirt: áo phông
Underpants: quần lót nam
Chủ Đề: Công Ty
CEO (Chief Executive Officer): Giám đốc điều hành
Management: Sự quản lý
The board of directors: Ban giám đốc
Director: Giám đốc
M&A (Merge and Acquisition): Mua bán sáp nhập
Supervisor: Giám sát viên
Manager: Nhà quản lý
Representative: Người đại diện
Associate: (=co-worker): Đồng nghiệp
Department: Phòng (ban)
Accounting department: Phòng kế toán
Finance department: Phòng tài chính
Personnel department: Phòng nhân sự
Purchasing department: Phòng mua sắm vật tư
R&D department: Phòng nghiên cứu và phát triển
Sales department: Phòng kinh doanh
Shipping department: Phòng vận chuyển
Company: Công ty
Consortium: Tập đoàn
Subsidiary: Công ty con
Affiliate: Công ty liên kết
Headquarter: Trụ sở chính
Field office: Văn phòng làm việc tại hiện trường
Branch office: Văn phòng chi nhánh
Regional office: Văn phòng địa phương
Dealership: Công ty kinh doanh ô tô
Franchise: Nhượng quyền thương hiệu
Outlet: cửa hàng bán lẻ
Wholesaler: cửa hàng bán sỉ
Establish a company: Thành lập công ty
Chủ Đề: Thư Tín Thương Mại
Beforehand: Trước, sớm
Courier: Người đưa thư
Express: Nhanh chóng
Fold : Gấp lại
Layout: Bản mẫu, mẫu bố trí
Mention: sự đề cập; nói đến
Petition: đơn xin, đơn kiến nghị; cầu xin, kiến nghị
Proof: Bằng chứng
Register: Đăng ký, vào sổ
Revise: Sửa lại (bản in, một đạo luật…)
Quotation: Báo giá
Terms of sale: Điều khoản bán hàng
Offer: Chào hàng
Reminder: Thư nhắc nợ
Commodity:Hàng hóa thương mại
Assemble: Thu thập
Appropriately: Phù hợp, ý tứ
Attachment : Sự đính kèm
Contract : Hợp đồng
Enquiry letter: Thư yêu cầu thông tin
Invoice : Hóa đơn
Supply chain : Chuỗi cung ứng
Acceptance : Sự chấp nhận
Cable : Điện tín
Sales confirmation : Giấy xác nhận bán hàng
Announce : Thông báo
Catalogue : Danh mục
Current price : Giá cả hiện tại
Dispatch : Công văn
Domestic consumers : Người tiêu dùng nội địa
Chủ Đề: Marketing
Niche market: Thị trường nhỏ nhưng khả năng sinh lời cao
Income level: Mức thu nhập
Market segmentation: Phân khúc thị trường
Advertising budget : Ngân sách dành cho quảng cáo
Pure commercial: Thương mại, kinh doanh lành mạnh
Shelf life: Thời hạn sử dụng
The top spot : Vị trí hàng đầu, vị trí đầu bảng
Consumer survey: Cuộc khảo sát về người tiêu dùng
Sales target: Mục tiêu doanh thu, định mức doanh thu
Slogan: Khẩu hiệu
Sales leaflet: Tờ rơi quảng cáo bán hàng
Direct marketing campaign: Chiến dịch tiếp thị trực tiếp
Trademark: Nhãn hiệu
Public relations: Quan hệ công chúng
Distribution: Sự phân bổ
SWOT analysis: Phân tích SWOT
Break into: Đột nhập
Catalogue: Danh mục
The first quarter: Quý 1
Target market: Thị trường mục tiêu
Business organisation: Tổ chức kinh doanh
Direct service provision: Cung cấp dịch vụ trực tiếp
Purchasing: Phòng Thanh toán