Tải bản đầy đủ (.pptx) (36 trang)

Bài 4. Bài toán và thuật toán

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (734.39 KB, 36 trang )

Xin kính chào qúy thầy cô và các bạn
học sinh thân mến
Nay em xin làm bài KT 15’
với 3 chủ đề:
Họ và Tên: Phạm Hoàng Minh
Lớp 10C4 – 22


Đề bài và chú thích

BT 1: Tìm GTLN của một dãy số nguyên từ a1 đến an gồm n sớ
BT 2: Nhập 2 số nguyên dương. Tìm Ư CLN của 2 số đó
BT 3: Nhập số tuổi cha và con (cha > 2*con và cha >= con +25)
đi hướng này
không đi hướng này


BT 1: Tìm GTLN của một
dãy số nguyên từ a1 đến an gồm n số


Nhập n, a1 đến an

Xuất ra Max, kết thúc

BT 1

S

i  2 , Max  a1


Max < ai

i≤n
Đ

Đ

ii+1

S

Max  a1

4


Nhập n = 6, a1 = 121; a2 = 145; a3 =
82; a4 = 89; a5 = 752; a6 = 456

Xuất ra Max, kết thúc

S
a1 = 121

i  2 , Max  a1

VD 1

121 < 145
2≤6


Max < ai

i≤n
Đ

Đ
i  2 +1

ii+1

Max  145

Max  ai

Lần 1
5

S


Nhập n = 6, a1 = 121; a2 = 145; a3 =
82; a4 = 89; a5 = 752; a6 = 456

Xuất ra Max, kết thúc

S

VD 1


145 < 82
3≤6

i  2 , Max  a1

Max < ai

i≤n
Đ

Đ
S

i  3 +1

ii+1

Max  ai

Lần 2
6


Nhập n = 6, a1 = 121; a2 = 145; a3 =
82; a4 = 89; a5 = 752; a6 = 456

Xuất ra Max, kết thúc

VD 1


145 < 89

S
4≤6

i  2 , Max  a1

Max < ai

i≤n
Đ

Đ
S

i  4 +1

ii+1

Max  ai

Lần 3
7


Nhập n = 6, a1 = 121; a2 = 145; a3 =
82; a4 = 89; a5 = 752; a6 = 456

Xuất ra Max, kết thúc


S

VD 1

145 < 752
5≤6

i  2 , Max  a1

Max < ai

i≤n
Đ

Đ
i  5 +1

ii+1

Max  752

Max  ai

Lần 4
8

S


Nhập n = 6, a1 = 121; a2 = 145; a3 =

82; a4 = 89; a5 = 752; a6 = 456

Xuất ra Max, kết thúc

S

VD 1

752 < 456
6≤6

i  2 , Max  a1

Max < ai

i≤n
Đ

Đ
S

i  6 +1

ii+1

Max  ai

Lần 5
9



Nhập n = 6, a1 = 121; a2 = 145; a3 =
82; a4 = 89; a5 = 752; a6 = 456

Max = 752, kết thúc

Max = 752

VD 1

S
7≤6

i  2 , Max  a1

Max < ai

i≤n
Đ

Đ
S

ii+1

Max  ai

Lần 6
10



BT 2: Nhập vào 2 số nguyên dương.
Tìm ƯCLN của 2 số


ƯCLN = a Kết thúc

BT 2

Đ

Nhập a, b

a>b

a=b
S

Đ

S

aa–b

bb–a

12


ƯCLN = a Kết thúc


Đ

BT 2

336 > 435
336 = 435

Nhập a = 336; b = 435

a>b

a=b
S

Đ
S

aa–b

bb–a

Lần 1

b  435 – 336
13


ƯCLN = a Kết thúc


Đ

BT 2

336 > 99
336 = 99

Nhập a = 336; b = 435

a>b

a=b
S

Đ
S
a  336 – 99

aa–b

bb–a

Lần 2
14


ƯCLN = a Kết thúc

Đ


BT 2

237 > 99
237 = 99

Nhập a = 336; b = 435

a>b

a=b
S

Đ
S
a  237 – 99

aa–b

bb–a

Lần 3
15


ƯCLN = a Kết thúc

Đ

BT 2


138 > 99
138 = 99

Nhập a = 336; b = 435

a>b

a=b
S

Đ
S
a  138 – 99

aa–b

bb–a

Lần 4
16


ƯCLN = a Kết thúc

BT 2

39 > 99

Đ
39 = 99


Nhập a = 336; b = 435

a>b

a=b
S

Đ
S

aa–b

bb–a

Lần 5

b  99 – 39
17


ƯCLN = a Kết thúc

Đ

BT 2

39 > 60
39 = 60


Nhập a = 336; b = 435

a>b

a=b
S

Đ
S

aa–b

bb–a

Lần 6

b  60 – 39
18


ƯCLN = a Kết thúc

Đ

BT 2

39 > 21
39 = 21

Nhập a = 336; b = 435


a>b

a=b
S

Đ
S
a  39 – 21

aa–b

bb–a

Lần 7
19


ƯCLN = a Kết thúc

Đ

BT 2

18 > 21
18 = 21

Nhập a = 336; b = 435

a>b


a=b
S

Đ
S

aa–b

bb–a

Lần 8

b  21 – 18
20


ƯCLN = a Kết thúc

Đ

BT 2

18 > 3
18 = 3

Nhập a = 336; b = 435

a>b


a=b
S

Đ
S
a  18 – 3

aa–b

bb–a

Lần 9
21


ƯCLN = a Kết thúc

Đ

BT 2

15 > 3
15 = 3

Nhập a = 336; b = 435

a>b

a=b
S


Đ
S
a  15 – 3

aa–b

bb–a

Lần 10
22


ƯCLN = a Kết thúc

Đ

BT 2

12 > 3
12 = 3

Nhập a = 336; b = 435

a>b

a=b
S

Đ

S
a  12 – 3

aa–b

bb–a

Lần 11
23


ƯCLN = a Kết thúc

Đ

BT 2

9>3
9=3

Nhập a = 336; b = 435

a>b

a=b
S

Đ
S
a  15 – 3


aa–b

bb–a

Lần 12
24


ƯCLN = a Kết thúc

Đ

BT 2

6>3
6=3

Nhập a = 336; b = 435

a>b

a=b
S

Đ
S
a6–3

aa–b


bb–a

Lần 13
25


×