Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Đặc tính kĩ thuật ván khuôn thép Hòa Phát

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.97 KB, 5 trang )

Cỏc c tớnh k thut ca tm vỏn khuụn c cho trong catolo gii thiu sn phm ca cụng ty thộp
Hũa Phỏt. Mt s b vỏn khuụn gm:
Cỏc c tớnh k thut ca tm vỏn khuụn c nờu trong bng sau:

Bng III.5.1 Bng c tớnh k thut ca tm vỏn khuụn phng

Sọỳ hióỷu vaùn
khuọn
1500

Kờch thổồùc vaùn khuọn

Caùc õỷc trổng hỗnh hoỹc
Khọỳi
lổồỹng

B

L

D

F(cm2)

J(cm4) W(cm3)

100

100

1500



55

4.71

6.078973 15.390 4.3343
3
4
6

150

150

1500

55

5.46

7.245581 17.664 4.6384
4
4
7

200

200

1500


55

6.21

8.412189 19.389 4.8431
5
5
3

220

220

1500

55

6.51

8.878832 19.968 4.9074
8
3
2

250

250

1500


55

6.96

9.578797 20.743
4.9903
7
1

300

300

1500

55

7.71

10.74540 21.833 5.1012
6
6
4

350

350

1500


55

8.46

11.91201
5.1878
22.731
4
8

400

400

1500

55

9.21

13.07862 23.482 5.2574
2
5
4

450

450


1500

55

9.96

14.24523 24.121

500

500

1500

55

550

550

1500

55

5.3145
2

11.512 16.34827 29.353
6.5718
5

8
1
12.262 17.51488 30.001 6.6299
5
6
4
2


13.012 18.68149 30.575 6.6801
5
4
1
4

600

600

1500

55

100

100

1200

55


4.71

4.969768 15.390 4.3343
3
4
6

150

150

1200

55

5.46

5.959751 17.664 4.6384
4
4
7

200

200

1200

55


6.21

6.949734 19.389 4.8431
5
5
3

220

220

1200

55

6.51

7.345727 19.968 4.9074
8
3
2

250

250

1200

55


6.96

7.939717 20.743
4.9903
7
1

300

300

1200

55

7.71

8.929700 21.833 5.1012
8
6
4

350

350

1200

55


8.46

9.919683
5.1878
22.731
9
8

400

400

1200

55

9.21

10.90966 23.482 5.2574
7
5
4

450

450

1200


55

9.96

11.89965 24.121

500

500

1200

55

11.512 13.63708 29.353
6.5718
5
4
1

550

550

1200

55

12.262 14.62706 30.001 6.6299
5

7
4
2

600

600

1200

55

13.012
30.575 6.6801
15.61705
5
1
4

100

100

900

55

4.71

3.860563 15.390 4.3343

3
4
6

150

150

900

55

5.46

4.673921 17.664 4.6384
4
4
7

200

200

900

55

6.21

5.487279 19.389 4.8431


1200

900

5.3145
2


5

600

5

3

220

220

900

55

6.51

5.812622 19.968 4.9074
8
3

2

250

250

900

55

6.96

6.300637 20.743
4.9903
7
1

300

300

900

55

7.71

7.113995 21.833 5.1012
8
6

4

350

350

900

55

8.46

7.927353
5.1878
22.731
9
8

400

400

900

55

9.21

8.740712


450

450

900

55

9.96

9.554070
5.3145
24.121
2
2

500

500

900

55

11.512
29.353
10.92589
6.5718
5
1


550

550

900

55

12.262 11.73924 30.001 6.6299
5
8
4
2

600

600

900

55

13.012 12.55260 30.575 6.6801
5
6
1
4

100


100

600

55

4.71

2.751358 15.390 4.3343
3
4
6

150

150

600

55

5.46

3.388091 17.664 4.6384
4
4
7

200


200

600

55

6.21

4.024824 19.389 4.8431
5
5
3

220

220

600

55

6.51

4.279517 19.968 4.9074
8
3
2

250


250

600

55

6.96

4.661557 20.743
4.9903
7
1

300

300

600

55

7.71

23.482 5.2574
5
4

5.298290 21.833 5.1012
8

6
4


350

350

600

55

8.46

5.935023
5.1878
22.731
9
8

400

400

600

55

9.21


6.571757

450

450

600

55

9.96

7.208490
5.3145
24.121
2
2

500

500

600

55

11.512 8.214696 29.353
6.5718
5
3

1

550

550

600

55

12.262 8.851429 30.001 6.6299
5
4
4
2

600

600

600

55

13.012 9.488162 30.575 6.6801
5
5
1
4


23.482 5.2574
5
4

Hình III.5.1 Ván khuôn phẳng Hòa Phát

Bảng III.5.2 Bảng đặc tính kỹ thuật của tấm khuôn góc trong.
kiểu

Rộng

D

(mm)

(mm)

700

1500

600

1200

300

900



1800

150×150

1500
1200
900

100×150

750
600

Bảng III.5.3 Bảng đặc tính tấm khuôn góc ngoài
Kiểu

Rộng

Dài

(mm)

(mm)
1800
1500
1200

100×100

900

750
600

Bảng III.5.4 Các loại cột chống
Chiều cao sử dụng

Tải trọng

Loại

Chiều cao
ống ngoài
(mm)

Chiều cao
ống trong
(mm)

Tối thiểu
(mm)

Tối đa
(mm)

Khi nén
(kG)

Khi kéo
(kG)


Trọng
lượng
(kg)

K-102

1500

2000

2000

3500

2000

1500

12,7

K-103

1500

2400

2400

3900


1900

1300

13,6

K-103B

1500

2500

2500

4000

1850

1250

13,8

K-104

1500

2700

2700


4200

1800

1200

14,8

K-105

1500

3000

3000

4500

1700

1100

15,5



×