Tải bản đầy đủ (.docx) (142 trang)

Ngân hàng đề thi trắc nghiệm mũ logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.89 MB, 142 trang )

VIETMATHS.NET - 900 CÂU TRẮC NGHIỆM MŨ - LOGARIT

NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ MŨ-LÔGARIT
(MÃ ĐỀ 01 – 100 CÂU)
Câu 1 :

Số nghiệm của phương trình là:

A. 0
Câu 2 :

C. 2

B. 1

D. 3

Nghiệm của phương trình

(

) (

)

x

x

3 + 5 + 3 − 5 = 3.x 2


là:
A. x = 1 hoặc x=-1

B. Đáp án khác

C. x = 2 hoặc x = -3

D. x = 0 hoặc x = -1

Câu 3 :

Số nghiệm của phương trình ln3x – 3ln2x – 4lnx+ 12 = 0 là

A. 0

B. 1

C. 3

Câu 4 :

log 2 (9 x − 4) = x log 2 3 + log

Số nghiệm của phương trình
A. 0
Câu 5 :

2

3




Đápsố khác

D.

2

Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt:

A. 0
Câu 6 :

C.

B. 1

D. 2

C. 2

B. 1

D. 3

Phương trình:

log 4 (log 2 x) + log 2 (log 4 x) = 2
có nghiệm là

A. X=8
Câu 7 :

D. X=2

22+ x − 22− x = 15 là

Số nghiệm của phương trình

A. 3
Câu 8 :

C. X=4

B. X=16

B. 1

C. 2

D.

B.

C.

D.

0


Rút gọn biểu thức

A.
Câu 9 :
Phương trình

2x

A. 1
Câu 10 :
Phương trình
A. -1

2− x

2

− 22+ x− x = 3 có tổng các nghiệm bằng:

B. 0

(

) (
x

C. -2

)


D. -1

x

2 −1 +

2 + 1 − 2 2 = 0 có tích các nghiệm là:

B. 2

C. 0

1
DIỄN ĐÀN DẠY VÀ HỌC TOÁN VIETMATHS.NET

D. 1


900 CÂU TRẮC NGHIỆM MŨ - LOGARIT

Câu 11 :

Số nghiệm của phương trình:
là:

A. 0
Câu 12 :
Câu 13 :

B.


C.

D.

B.

C.

x∈ ¡

A. 1

C. 2

D. 3

C. 2

D. 3

3x − 31− x = 2

B. Vô nghiệm

Biết rằng . Tính theo giá trị của

A.

B.


C.

D.

Câu 17 :

Số nghiệm của phương trình log5(5x) - log25 (5x) - 3 = 0 là :

A. 1
Câu 18 :

B. 4

C. 3

D. 2

Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau

log 1 a = log 1 b ⇔ a = b > 0

A.

2

2

log 1 a > log 1 b ⇔ a > b > 0


C.
Câu 19 :

x≠ 0

2

B. 1

Số nghiệm của phương trình

D.

x> − 1

22 x − 7 x + 5 = 1 là:

Số nghiệm của phương trình

A. 0

Câu 16 :

D. 2

log2(x3 + 1) − log2(x2 − x + 1) − 2log2 x = 0

A. x > 0

Câu 15 :


C. 1

Giải bất phương trình:

A.

Câu 14 :

B. 3

3

3

B.

log 3 x < 0 ⇔ 0 < x < 1

D.

ln x > 0 ⇔ x > 1

Phương trình
2

có tích các nghiệm bằng:
A. 1
Câu 20 :
Phương trình

A. 1

2

42 x − 2.4 x + x + 42 x = 0
C. -1

B. 0

x1 , x2 ( x1 < x2 ) . Giá trị A=

9 x − 3.3x + 2 = 0 có hai nghiệm
B.

C.

3log3 2

2

D. 2

4log3 2

2 x1 + 3x2



D. Đápsố khác



VIETMATHS.NET - 900 CÂU TRẮC NGHIỆM MŨ - LOGARIT

Câu 21 :

− 3x

 1
 ÷
 2

Phương trình
A.
Câu 22 :

− 2.4x − 3.( 2)2x = 0
B. -1

log2 3

C.

Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt:

A. 2

C.

B. 3


Câu 23 :
A. 0

B. 1

B. X=2

Câu 25 :
Nghiệm của bất phương trình
A. 2 < x < 3

D. 3

C. X=-1; 4

D. Vônghiệm

log2(x + 1) − 2log2(5− x) < 1− log2(x − 2)

B. 1 < x < 2

Câu 26 :
Số nghiệm của phương trình
A. 1

C. 2 < x < 5

D. -4 < x < 3

C. 0


D. 3

log3(x− 2) + 1 là

B. 2

Số nghiệm nguyên của bất phương trình (x-3).(1+lgx) <0 là

A. 2
Câu 28 :

C. 2

Phương trình: 4x- 3.2x-4=0 có nghiệm là

A. X= 1; 4

Câu 27 :

B. 0

C. Vô số

D. 1

Tìm để phương trình có 8 nghiệm phân biệt:

A. Không có giá trị m


B.

C.

D.

Câu 29 :

D. 1

4

log3 ( x 2 − 6) = log 3 ( x − 2) + 1

Số nghiệm của phương trình

Câu 24 :

D. 0

log2 5

Cho hàm số . Phát biểu nào sau đây là sai.

A. Tập xác định là

B. Đồ thị hàm số nhận điểm gốc toạ độ làm tâm
đối xứng.

C. Với mọi thì .


D. Tập giá trị của hàm số là .

Câu 30 :

A.

Để phương trình: (m+1).16x-2(2m-3)4x+6m+5=0 có hai nghiệm trái dấu thì m phải thỏa mãn điều
kiện:

−1 < m <

3
2

Câu 31 :
Phương trình:
A. X=1; 1/2

B.

4log

-4
C.

−1 < m <

−5

6

D. Không tồn tại m

x + log 5 = 3 có nghiệm là:

25

B.

Câu 32 :
Nghiệm của bất phương trình

x

x = 5; x = 5

C. X=1/5; 5

log1  log2(2 − x2 ) > 0
2

là:

3
DIỄN ĐÀN DẠY VÀ HỌC TOÁN VIETMATHS.NET

D.

x = 1/ 5; x = 5



900 CÂU TRẮC NGHIỆM MŨ - LOGARIT

A.

B. Đáp án khác

(− 1;0) ∪ (0;1)

Câu 33 :
Tìm m để phương trình
A. m= -2
Câu 34 :

(− 1;1) ∪ (2;+ ∞ )

log 2 3 x − m log 3 x + 1 = 0

B.

có nghiệm duy nhất nhỏ hơn 1.

C. m=2

m = ±2

D. (-1;1)

D. Không tồn tại m


Tổng bình phương các nghiệm của phương trình là

A.
Câu 35 :

C.

B.

C.

D.

C. 3

D. 2

Số nghiệm của phương trình
2 - 2 + 2 - 32 = 0 là :

A. 1
Câu 36 :

Phương trình

{ 1}

A.
Câu 37 :


B. 4

B.

Phương trình
A. 0

Câu 40 :
A.
Câu 41 :

C.

2log 2 ( 2 x + 2 ) + log 1 ( 9 x − 1) = 1
2

B. 5/2

{ − 1;1}

f ' ( x) =

1
x+1

B.

D. -3/2


f ( x) = log2 ( x + 1)
f ' ( x) =

1
D.
( x + 1) ln 2

C. Vô nghiệm

D.

C. 0
D. X=2

f ' ( x) = log2 ( x + 1)C.

B.

Tập nghiệm của bất phương trình

( 1000;10000)

D. 2

8

C. 3/2

f ' ( x) = 0


− 4 < − lg x < − 3 là

( 3;4)

( 0;1000)  ( 10000;+

Bất Phương trình: 4x- 3.2x-4<0 có nghiệm là
B. X<2

Ảnh của đồ thị hàm số qua phép đối xứng trục là

A.

B.

C.

D.

Câu 43 :

D.

có tổng các nghiệm bằng:

Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau:

A. -1Câu 42 :


Φ

C.

B. 4

Câu 38 :

A.

{ 0;1}

Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng:

A. 6

Câu 39 :

3.8x + 4.12 x − 18x − 2.27 x = 0 có tập nghiệm là:

Phương trình:

A. X=-1; -2
Câu 44 :
Cho phương trình

64.9 x − 84.12 x + 27.16 x = 0 có nghiệm là
B. X=1; x=2


C.

x=

9 3
;
16 4

D. Vô nghiệm

1
3x + 9( ) x+1 − 4 = 0
. Tổng các nghiệm của phương trình là:
3
4


VIETMATHS.NET - 900 CÂU TRẮC NGHIỆM MŨ - LOGARIT

A.
Câu 45 :

Hàm số y = ln(x2 -2mx + 4) có tập xác định D = R khi:

A. m > 2 hoặc m < -2
Câu 46 :

C.

B. m < 2


B.

C.

D.
Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y = x - lnx trên theo thứ tự là :

A. 1 và + ln2

B.

C.

D. 1 và e-1

+ ln2 và e-1

Câu 48 :
Phương trình
A. 0
Câu 49 :

C. -4

D. -1

C.

D.


Phương trình có nghiệm duy nhất khi
B.

Câu 50 :
Phương trình

π

A.

2

4cos2 x + 4cos x = 3

có tổng các nghiệm bằng:

B. 0

C.

B.

C.

D.
Tổng các nghiệm của phương trình là

A.


B.

Câu 54 :
Phương trình
A. 2
Phương trình

A. 4
Câu 56 :

(

C.

D.

)

log3 x2 − x − 5 = log3 ( 2x + 5) có tổng các nghiệm bằng:
B. 3

C. 5

D. -10

9 x + 1 − 6 x + 1 = 3.4 x có bao nhiêu nghiệm:
B. 2

C. 3


D. 1

C.

D.

Tiệm cận của đồ thị hàm số là

A.
Câu 57 :

D.

Bất phương trình có tập nghiệm là:
B.

Câu 55 :

D.



C.

A.
Câu 53 :

Cả B và C đều
đúng


Hàm số có tập xác định là:

A.
Câu 52 :

và e

logx 2 − log16 x = 0 có tích các nghiệm bằng:
B. 1

A.

Câu 51 :

D. m = 2

-2 < m < 2

Tính đạo hàm của hàm số sau:

A.
Câu 47 :

D. 0

C. 2

B. 1

-1


B.

Tập nghiệm của bất phương trình log2 (2x) - 2log2 (4x) - 8 ≤ 0

A. (-∞ ; ]

B. [-2;1]

C. [2;+∞ )

D. [ ;2]

5
DIỄN ĐÀN DẠY VÀ HỌC TOÁN VIETMATHS.NET

là :




900 CÂU TRẮC NGHIỆM MŨ - LOGARIT

Câu 58 :
Phương trình
A.

3log3 2

B.


log 3 x + 1 = 2

Tập nghiệm của phương trình

{ − 4;2}

Câu 60 :

Phương trình

B.

C. 6

B.
Bất Phương trình:

9
3
< x<
16
4

D.

64.9 x − 84.12 x + 27.16 x < 0 có nghiệm là
B. 1
B. 1


B. Đáp án khác

A=
Giá trị rút gọn của biểu thức
A.

1-a

C. X<1 hoặc x>2

D. Vônghiệm

C. lnx

D.

1
−1
x

1
4

9
4

1
4


5
4

a −a

C.

D.

C. 1 + a

D. 2a

C.

D. Đáp án khác

a − a là:

B. a

Tìm giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của hàm số

A.

B.

Câu 67 :
Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 1


B.

f (x) = x(2− ln x) trên

4− 2ln2

C.

m = ±2

C.

[ 2;3]
e

D.

− 2+ 2ln2

m = −2

D.

m> 2

Tìm m để phương trình có 1 nghiệm 9x –m.3x+1=0

A.
Câu 69 :


D. 3

C.

Câu 65 :

Câu 68 :

{ − 10;2}

Tìm để phương trình có 4 nghiệm phân biệt trong đó có 3 nghiệm lớn hơn

A.

Câu 66 :

D.

Đạo hàm của hàm số y = x(lnx – 1) là:

A. lnx -1
Câu 64 :

{ 3}

Tìm để phương trình: có 4 nghiệm thực phân biệt:

A.
Câu 63 :


D. 0



C.

B. 2

A.
Câu 62 :

{ − 3;2}

A = 2x1 + 3x2

8.3x + 3.2 x = 24 + 6 x có tổng các nghiệm bằng:

A. 4
Câu 61 :

C. 2

4log2 3

Câu 59 :
A.

x1, x2(x1 < x2 ) Giá trị của


9x − 3.3x + 2 = 0 có hai nghiệm

m= 2

B.

Cho hàm số , khi đó.
Giá trị của a bằng:

A. 2

C.

B. 1
6

D.


VIETMATHS.NET - 900 CÂU TRẮC NGHIỆM MŨ - LOGARIT

Câu 70 :

5

Tập nghiệm của bất phương trình
A. x>2 hoặc x<0
Câu 71 :

2 x− 2


> 25 là

B. x<0

C. x>2

e6 x − 3e3 x + 2 = 0 là:

Nghiệm của phương trình

x = -1,
A. x = 0, x = -1
Câu 72 :
A.
C.
Câu 73 :

Câu 74 :

C.

1
x = 0, x = ln 2
3

2017

B.


− 2+ 3

2017

D.

B.

1
x = ln 2
3

(2 − 3)
(2 + 3)
2 3+

2016

2016

( )
> (2 + 3)

> 2− 3

2 3− 2 .4

2

a >a


2
2

(

(2 − 3)

)

− 2016

2016

46

2− 4

(

> 2− 3

C. 8

)

)

− 2017


− 2017

D. 32

3
4
và log b < log b
4
5 thì:

A. 0 < a < 1, 0 < b < 1

B. a > 1, b > 1

C. 0 < a < 1, b > 1

D. a > 1, 0 < b < 1

Hàm số \[y=\frac{\ln x}{x}\]

A. Có một cực tiểu

B.

C. Có một cực đại

D.

Câu 76 :


(

> − 2+ 3

bằng

B.

2
3
3

Nếu

Câu 75 :

D. Đáp án khác

Tìm khẳng định đúng

Giá trị của
A.

D. 0
Không có cực trị
Có một cực đại và một cực tiểu

Chọn câu sai


A. Đồ thị hàm số luôn đi qua một điểm cố định.
B. Đồ thị hàm số luôn nằm trên trục hoành và nhận trục hoành làm tiệm cận.
C. Đồ thị hàm số đồng biến trên nếu
D. Đồ thị hàm số luôn đồng biến trên tập xác định của nó.
Câu 77 :

Tập nghiệm của bất phương trình (2- ) > (2 + ) là :

A. (-∞ ;-2)
Câu 78 :

C. (-2;+∞ )

D. (-∞ ;-1)

Tập nghiệm của bất phương trình \[{{\left( \frac{2}{5} \right)}^{\sqrt{2-x}}}>{{\left( \frac{2}
{5} \right)}^{x}}\]là:

A. Đáp án khác
Câu 79 :

B. (-1;+∞ )

B. x > 1

Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số

C.

1< x ≤ 2


f ( x) = x(2 − ln x) trên [ 2; 3] là

7
DIỄN ĐÀN DẠY VÀ HỌC TOÁN VIETMATHS.NET

D. x < -2 hoặc x > 1


900 CÂU TRẮC NGHIỆM MŨ - LOGARIT

A. e
Câu 80 :

C. Đápsố khác

B. 4-2ln2

Tập nghiệm của bất phương trình log3 x < log (12-x) là :

A. (0;12)

B.

C. (9;16)

D. (0;9)

Câu 81 :


B.

C. 1 và e

D. 0 và e

Tìm m để phương trình có 2 nghiệm phân biệt 9 –m.3x+1=0
B. -2
A.
Câu 85 :

B. 1

B. 1

5

B. X=5

A. 2

C. X=1

D. Vô nghiệm

log2 x.log3(2x − 1) = 2log2 x là:

B. 0


C. 1

D. 3

C. 3

D.

Biểu thức A = 4 có giá trị là :

A. 12

B. 16

Câu 89 :
Bất phương trình:

A.

D. 2

7

Số nghiệm của phương trình

Câu 91 :

D. 0

C. 3


Câu 87 :

C.



log x = log ( x + 2) có nghiệm là

A. X=7

A.

D. lnx + 1

9x + 2.3x − 3 = 0 là

Số nghiệm của phương trình

Phương trình:

Câu 90 :

C. lnx

C. 1

B. 2

3


Câu 86 :

A.

D. m>2 hoặc m<-2

4 x + 6 x = 25 x + 2

Số nghiệm của phương trình

A. 0

Câu 88 :

C. m<-2

Hàm số y = x.lnx có đạo hàm là :

A.
Câu 84 :

và e

x

A. m>2
Câu 83 :

(0;16)


Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y = trên đoạn theo thứ tự là :

A. 0 và
Câu 82 :

D. 1

x < − 4;x > 8

9


x2 + x 
log 1  log 6 x + 4  < 0 có nghiệm là
2

B.

− 4 < x < − 3;x > 8 C.

x < − 4; − 3 < x < 8 D.

Vô nghiệm

(2 − 3)
(2 + 3)

)


Trong các khẳng định sau thì khẳng định nào sai?

(2 − 3)
(2 + 3)

2016 − x

x + 2016

( )
> (2 + 3)

< 2− 3

2017 − x

B.

x − 2017

D.

Hàm sốđồng biến trên

B.

C.
8

2016− x


2016 + x

(

> 2− 3

(

> 2− 3
D.

2017 − x

)

2016− x


VIETMATHS.NET - 900 CÂU TRẮC NGHIỆM MŨ - LOGARIT

Câu 92 :
Phương trình

Φ

A.
Câu 93 :

log 22 ( x + 1) − 6log 2 x + 1 + 2 = 0


{ 3;15}

B.

có tập nghiệm là:

C.

{ 1;3}

D.

{ 1;2}

Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số trên là

A.
B. Tất cả đều sai.
C.
D.
Câu 94 :

log 2 ( x + 1) − 2log 4 (5 − x) < 1 − log 2 ( x − 2) là

Nghiệm của bất phương trình
A. 2
B. 2

Câu 95 :

4log

Bất Phương trình:
A.

x ≤ 5; x ≥ 5

0 < x ≤ 5; x ≥ 5
2

A.
Câu 97 :

x

C.

log 2 ( 2 x − 1) − log 1 ( x − 2 ) ≤ 1

Bất phương trình:

D. Đáp số khác

x + log 5 ≥ 3 có nghiệm là:

25

B.


Câu 96 :

C. 1
1
0 < x ≤ ; x ≥ 1 D.
2

có tập nghiệm là:

C. (2 ;

B.

5≤ x≤ 5

D.

Chọn câu sai:

A. Hàm số không chẵncũng không lẻ
B. Hàm số là hàm số lẻ
C. Hàm số không chẵn cũng không lẻ
D. Hàm số có tập giá trị là
Câu 98 :
Số nghiệm của phương trình
A. 0
Câu 99 :


B. 1

A.

C. 2

D. Đáp số khác

C.

D.

Bất phương trình có tập nghiệm là:

A.

Câu 100

2log 2 x + 1 = 2 − log 2 ( x − 2) là

B.

Tìm m để phương trình
cho x1.x2 = 27.
28

m=

3


B.

log 32 x − (m + 2).log 3 x + 3m − 1 = 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao
4

m=

C. m = 25

3

9
DIỄN ĐÀN DẠY VÀ HỌC TOÁN VIETMATHS.NET

D. m = 1


900 CÂU TRẮC NGHIỆM MŨ - LOGARIT

Câu

Đáp án

1

C

2

A


3

C

4

B

5

C

6

B

7

B

8

D

9

A

10


A

11

C

12

C

13

A

14

C

15

A

16

D

17

D


18

C

19

B

20

B

21

A

22

C

23

B

24

B

25


A

26

A

27

A

28

C

29

D

30

B

31

B

32

A


33

A

34

D
10


VIETMATHS.NET - 900 CÂU TRẮC NGHIỆM MŨ - LOGARIT

35

D

36

A

37

D

38

B

39


C

40

A

41

B

42

D

43

B

44

B

45

C

46

C


47

D

48

B

49

D

50

A

51

C

52

D

53

D

54


B

55

D

56

D

57

D

58

A

59

A

60

A

61

C


62

B

63

C

64

C

65

C

66

C

67

A

68

A

69


D

70

A

11
DIỄN ĐÀN DẠY VÀ HỌC TOÁN VIETMATHS.NET


900 CÂU TRẮC NGHIỆM MŨ - LOGARIT

71

C

72

A

73

A

74

C

75


C

76

D

77

D

78

C

79

B

80

D

81

D

82

A


83

D

84

B

85

B

86

B

87

A

88

D

89

B

90


A

91

C

92

B

93

D

94

B

95

B

96

C

97

C


98

B

99

D

100

B

12


VIETMATHS.NET - 900 CÂU TRẮC NGHIỆM MŨ - LOGARIT

NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ MŨ-LÔGARIT
(MÃ ĐỀ 02 – 100 CÂU)
Câu 1 :

3x.3 y = 27
 x y
3 + 3 = 12 có nghiệm

Hệ

{ − 2;1;3}


A.
Câu 2 :

( x0 ; y0 ) . Khi đó 2x0 − y0 thuộc về tập hợp:

{ 0;1;2}

B.

C.

{ − 1;0;2}

D.

{ 0;1;2;3}

C.

x> 0

D.

x>

D.

− 2≤ x ≤ − 1

Tập xác định của phương trình

log2(x3 + 1)−log2(x2 − x + 1)− 2log2 x = 0 là?

A.
Câu 3 :

x > −1

B.

− 1≤ x ≤ 0

Câu 4 :

Phương trình

C.

1≤ x ≤ 2

0≤ x ≤ 1

1
2
+
=1
5 − log 2 x 1 + log 2 x có tổng các nghiệm là:

A. 5
Câu 5 :


1+ 3
2

5.4x + 2.25x − 7.10x ≤ 0 có nghiệm là

Bất phương trình

A.

− 1< x < 0

B.

33
64

B.

C. 66

D.

12

log a b = 5, log a c = − 4
tính : M = log a (a 3b 2 c )

A. M=12

B. M=9


Câu 6 :

y = (x 2 + x)α

10.Đạo hàm của hàm số:

C. M=10

D. M=11

là:

A.

2α (x 2 + x)α − 1

B.

α (x 2 + x)α −1 (2 x + 1)

C.

α (x 2 + x)α + 1 (2 x + 1)

D.

α (x 2 + x)α −1

Câu 7 :

Phương trình

lg ( x − 3) + lg ( x − 2 ) = 1 − lg5 có bao nhiêu nghiệm?

A. 0
Câu 8 :
Cho phương trình :
A. 72

B. 3

C. 2

D. 1

2

2 x − x − 2x + 8 + x 2 = 8 + 2 x có hai nghiệm
B. 65

C.

9

13
DIỄN ĐÀN DẠY VÀ HỌC TOÁN VIETMATHS.NET

x1 , x2

.Tính


x13 + x23

D. 28


900 CU TRC NGHIM M - LOGARIT

Cõu 9 :
Tp hp cac s x tha món

2

5 ; + ữ

A.

(

Cho bt phng trỡnh :
A.

x 3

Cõu 11 :

2

3 ; + ữ


B.

Cõu 10 :

)

10 + 1

A.

m 6

Cõu 12 :

Cõu 13 :
Cho phng trỡnh :
trỡnh l bao nhiờu ?
A. 7056
Cõu 14 :

2x
3 .Tp nghim ca bt phng trỡnh l ?

x 2

C.

x1 , x2 ( x1 < x2 )

2 x 4


D.

m 4

C.

3log3 2

x [ 0,1]

D.
.Gia tr ca

4log 2 3

m 6
A = 2 x1 + 3 x2

l:

D. 2

3 log3 x log3 3x 1 = 0

.Bỡnh phng mt tng ca cac nghim ca phng

B. 6570

C. 144


(

D. 90

) có tập xác định là:

Hàm số y =

ln x2 + 5x 6

(-; 2) (3;
+)

B. (-; 0)

logx ( x+ 1) = log

A. 2



C.

6 m 4

B.

Phng trỡnh


)

log3 x

9x 3.3x + 2 = 0 cú hai nghim

A. 0

Cõu 15 :

(

10 1

2

;
5


D.

m.9 x (2m + 1).6 x + m.4 x 0 cú nghim vi mi

B.

Phng trỡnh:

log 3 x


2

;
3


C.

x 4

B.

Tỡm m bt phng trỡnh

A.

2 x

4x

2
3
ữ ữ
3
2

C. (0; +)

D
(2; 3)

.

3
2 cú nghim l kt qu no sau õy

B. 3

C. Vụ nghim

Cõu 16 :
S lng ca mt s loi vi khun sau t (gi) c xp x bi ng thc

D.

1
2

Q = Q0e0.195t , trong ú

Q0 l s lng vi khun ban u. Nu s lng vi khun ban u l 5000 con thỡ sau bao lõu cú
100.000 con.
A. 3.55

B. 20

Cõu 17 :
.Nu

3
3


a >a

A. 0Cõu 18 :
Nu

2
2

v

C. 15,36

D. 24

C. a>1,0
D. C.a>1,b>1

3
4
log b < log b
4
5 thỡ :

B. 0
a = log12 6, b = log12 7


thỡ

log 2 7 bng:
14


VIETMATHS.NET - 900 CÂU TRẮC NGHIỆM MŨ - LOGARIT

b
1− a

A.
Câu 19 :

Phương trình

B. x=1, x=-4

B.

ln x

Câu 21 :

Câu 22 :

−2
3
Phương trình


Câu 23 :
Cho hàm số
A.

C.

3
2

C.

1 
 2
 − ; − 1; ; 2
3 
 3

B.
2

2

y = 5sin x + 5cos x

6+ 2 5

B.

1
x


D.

ln x + 1

−3
2

D.

2
3

A. x > 0

D.

{ − 2; − 1;1;3}

(

A. 3

B. x = 0

7+ 5

C. x = 1

D.


6+ 4 5

23 x − 6.2 x −

C. 2m

1
2

3( x −1)

+

Không có x nào

D. −2m

12
=1
2x
(*). Số nghiệm của phương trình (*) là:
C. Vônghiệm.

B. 1

Số nghiệm của hệ phương trình

D.


42x− m = 8x (m là tham số) là

B. m

Câu 27 :

D. 2

 y2 = 4x + 8
 x +1
 2 + y + 1 = 0 là:

1

Vô nghiệm

B.

Giải phương trình

9 x + 2.3x − 3 = 0 :

Câu 28 :

C.

)

Câu 26 :
Cho phươngtrình:


 3

 − ; − 1;4;5
 2


1 x −x
a + a ≤1
2

Tập nghiệm của phương trình

A. −m

C.

.Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số là bao nhiêu ?

7+ 3 5

Các số thực x thỏa mãn

A.

D. x=-2, x=3

6.22 x − 13.6 x + 6.32 x = 0 có tập nghiệm là tập con của tập

Câu 24 :


Câu 25 :

C. x=-1, x=4

1

B.

{ − 4; − 3;1;0}

A.

a
b+1

D.

1
3 3 theo cơ số 3

Hãy tìm logarit của
A.

a
b−1

f ( x) = x ln x là:

Đạo hàm của hàm số


A.

C.

2 2 x+ 1 − 33.2 x− 1 + 4 = 0 có nghiệm là:

A. x=2, x=-3
Câu 20 :

a
a−1

B.

C. 2

15
DIỄN ĐÀN DẠY VÀ HỌC TOÁN VIETMATHS.NET

D. 3


900 CU TRC NGHIM M - LOGARIT

A. x = 0
Cõu 29 :

B. x = 1 hay x = 0


C. x = -1

D. x = 1

Chn khng nh ỳng trong cac khng nh sau

A. C s ca logarit l mt s nguyờn dng

B. C s ca logarit l mt s nguyờn

C. C s ca logarit l mt s dng khac 1

D. C s ca logarit l mt s thc bt k

Cõu 30 :

log 4 ( x 1) + log 2 ( x 1) = 25 l:
2

Tp xac nh ca phng trỡnh
A.

x>1

Cõu 31 :

a = log 2 14 . Tớnh

Cho


1
2(a 1)

A.
Cõu 32 :

1
[ ;5)
10

x>0

B.

y = 8x

Hm s
2

y = 8 x + x+ 1 .

A.

2

+ x+1

(x; y) l nghim ca h

A.


C.

D.

x Ă

C.

5
a1

D.

10 ( a 1)

D.

1
( ;5)
10

( x 5)(log x + 1) < 0 l:

1
;5)
20

C.


x>1

(5;+ )

D. 0 < x <2

C. x > 2

( 6 x + 3) ln 2 l o hm ca hm s no sau õy:
y = 23 x

B.

Cõu 35 :

A. 9

x1

x + log 2 x > 1

Gii bt phng trỡnh

Cõu 34 :

(

B.

C.

theo a

5
2 ( a 1)

B.

Cõu 33 :

Cõu 36 :

log 49 32

Tp nghim ca bt phng trỡnh

A.

A.

x1

B.

3

2

+ 3 x+ 1

.


2

y = 2x + x+1 .

C.

log 2 x + 3 = 1 + log 3 y

log 2 y + 3 = 1 + log 3 x . Tng
C.

B. 3

D.

x + 2 y bng
D. 39

6

Trong cỏc khng nh sau, khng nh no sai ?

log3 5 > 0

B.

ổử
1


log3 4 > log4 ỗỗ ữ

ỗố3ứ


logx2+3 2007 < logx2+3 2008

D.

log0,3 0,8 < 0

Cõu 37 :
Hàm số y =
A. y = -2xex

( x 2x + 2) e có đạo hàm là :
2

x

B. y = (2x - 2)ex

16

C. Kếtquả khác

2

y = 83x + 3 x+ 1 .


D
y = x2ex
.


VIETMATHS.NET - 900 CU TRC NGHIM M - LOGARIT

Cõu 38 :
Cho hm s :
l bao nhiờu ?
A.

2 7 4ln 2

y = x 2 + 3 x ln x
B.

Cõu 39 :
i vi hm s
A.

xy ' 1 = e y

y = ln

trờn on

4ln 2 4 7

C.


4ln 2 3 7

D.

7 4ln 2

C.

xy '+ 1 = e y

D.

xy '+ 1 = e y

D.

1
3

1
x + 1 , ta cú

B.

xy ' 1 = e y

Cõu 40 :

3x 1


x 4

Nghim ca phng trỡnh

7
6

A.

B.

3

Tớch hai nghim ca phng trỡnh
A. -1
Nghim ca

4< x < 1

l
C. 1

4

2

4

2


22 x + 4 x 6 2.2 x + 2 x 3 + 1 = 0

B. 1

Cõu 42 :

A.

1
= ữ
9

6
7

Cõu 41 :

Cõu 43 :

[ 1,2] .Tớch ca gia tr ln nht v gia tr nh nht

l:

C. -9

D. 9

32.4 x 18.2 x + 1 < 0 ng bin trờn (0; 2)
B.


2< x< 4

C.

1< x < 4

D.

1
1
< x<
16
2

S nghim nguyờn ca bt phng trỡnh:

log1 5 ( 3x 5 ) > log1 5 ( x + 1) l:
A. 0

B. 1

C. 2

D. Vụs

Cõu 44 :

M = logA logA0 , vi A l biờn rung


Cng mt trn ng t M c cho bi cụng thc

A0 l mt biờn chun (hng s). u th k 20, mt trn ng t San
chn ti a v
Francisco cú cng 8,3 Richter. Trong cựng nm ú, trn ng t khac gn ú o c 7.1
Richter. Hi trn ng t San Francisco cú biờn gp bao nhiờu trn ng t ny.
A. 2,2

B. 4

Cõu 45 :

C. 15,8
3
4

11
4

3
4

7
4

a a
Cho a, b l nhng s dng. Cho biu thc M=
A. M=a+2b
Cõu 46 :
A.


B. M=a-b

D. 1,17

a a



1
2

3
2

1
2

1
2

b b

b + b rỳtgn ta c:

C. M=a-2b

D. M=a+b

Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

Hàm số y =

loga x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +)

17
DIN N DY V HC TON VIETMATHS.NET


900 CU TRC NGHIM M - LOGARIT

B.

loga x

Hàm số y =

(0 < a 1) có tập xác định là R

loga x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ;

C. Hàm số y =
+)

loga x

D. Đồ thị các hàm số y =
nhau qua trục hoành
Cõu 47 :

B. 1


Cõu 48 :

a

Gia tr

log 2 4
a

A. 2

(0 < a 1) thì đối xứngvới

C. 2

D. 3

C. 4

D. 8

bng:
B. 16.

Tớch cac nghim ca phng trỡnh:

A. 4
Cõu 50 :


a

S nghim ca phng trỡnh 22+x 22x = 15 l:

A. 0

Cõu 49 :

log1 x

và y =

6 x 5x + 2 x = 3x bng:
C. 1

B. 0

D. 3

Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A. Hàm số y = axvới 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-: +)
B. Hàmsố y = axvới a > 1 là mộthàmsốnghịchbiếntrên (-: +)
C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
x

D.

Đồ thị các hàm số y = ax và y =
trục tung


1
ữ (0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua
a

Cõu 51 :
Cng mt trn ng t M (richter) c cho bi cụng thc

M = logA logA0 , vi A l

A0 l mt biờn chun (hng s). u th k 20, mt trn ng t
biờn rung chn ti a v
San Francisco cú cng 8,3 Richter. Trong cựng nm ú, trn ng t khac Nam M cú
biờn mnh hn gp 4 ln. Cng ca trn ng t Nam M l
A. 33.2
Cõu 52 :
Vi

B. 11

x > 1 v

C. 8.9

a, b, c l cac s dng khac 1 v

D. 2.075

log a x > log b x > 0 > log c x . So sanh cac s


a, b, c l
A.

c> a> b

Cõu 53 :

Tớnh gia tr biu thc: M=
A.
M=

7
10

a> b> c

B.

C.

b> a> c

D.

c> b> a

C.

5
14


D.

14
5

log a (a 2 .4 a 3 .5 a )

B.
M=

7
5

M=
18

M=


VIETMATHS.NET - 900 CU TRC NGHIM M - LOGARIT

Cõu 54 :

(

Nu

)


A. x < 1
Cõu 55 :

B. x < - 1

8
3
2

x = log 5

Cõu 56 :

B.
a

Rỳt gn biu thc
A. a5

(a

C. x > - 1

5 x+ 1 5 x = 2.2 x + 8.2 x

Nghim ca phng trỡnh

A.

Cõu 57 :


x

6 5 > 6 + 5 thỡ

7 +1

.a 2

22

)

7

2+2

l

C.

x=1
(a > 0)

D. x > 1

5
3
2


x = log 5

D.

x = log 5 4
2

c kt qu l

B. a4

C. a3

D. a

Mt lon nc soda 800F c a vo mt mỏy lm lnh cha ỏ ti 320F. Nhit
ca soda phỳt th t c tớnh theo nh lut Newton bi cụng thc

T ( t ) = 32 + 48.(0.9)t . Phi lm mỏt soda trong bao lõu nhit l 500F?
A. 2
Cõu 58 :

B. 1,56

Phng trỡnh

C. 9,3

D. 4


31+x + 31- x = 10

A. Vụ nghim

B. Cú hai nghim õm.

C. Cú hai nghim dng

D. Cú mt nghim õm v mt nghim
dng

Cõu 59 :

2
x

Bt phng trỡnh

R \ { 0}

A.

.

1 1
3 ữ + 3 ữ 12 > 0 cú tp nghim l


A. R


C.

B. (-1;0)

Cõu 60 :
Hàm số y =

1
x

log 5

S nghim ca pt
A. 0

C. (0; +)

B. 2

C. 1

1
Tp nghim ca bt phng trỡnh:

[ 0;2] .

( ; 1)

D
(-; 6)

.

log3 ( x2 6) = log3 ( x 2) + 1 l

Cõu 62 :

A.

D.

1
6 x có tập xác định là:

B. (6; +)

Cõu 61 :

(0; + )

B.

[ 2;+ )

2

x2 2 x

D. 3

2x

0
2
l
C.

( ;1]

19
DIN N DY V HC TON VIETMATHS.NET

D.

( ;0]


900 CÂU TRẮC NGHIỆM MŨ - LOGARIT

Câu 63 :

log 4 ( log 2 x ) + log 2 ( log 4 x ) = 2 là

Số nghiệm của phương trình
A. 1
Câu 64 :

B. 0

D. 3

Số nghiệm của phương trình: log3(x2 − 6)= log3(x − 2)+ 1 là:

A, 0

B.1

C. 2

A. 0

D.3
B. 2

Câu 65 :

C. 1

5
4

Rút gọn biểu thức
A. xy
Cho hàm số

x y + xy
(x, y > 0)
4
x+4 y
được kết quả là:

f ( x) = xex


A. 1

D. 3

5
4

B. 2xy

Câu 66 :

Câu 67 :

C. 2

C.

f ''( x)

Gọi

là đạo hàm cấp 2. Ta có

B. 2e

Cho a>0, b >0 thỏa mãn

D.

xy


C. 3e

a 2 + b2 = 7ab

f ''( 1)

xy

2
bằng

D. 0

. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

a+b 1
= (log a + log b)
3
2

A.

2(log a + log b) = log(7ab)

B.

log

C.


1
3log(a + b) = (log a + log b)
2

D.

3
log(a + b) = (log a + log b)
2

Câu 68 :

y= e

Đạo hàm của hàm số
A.
Câu 69 :

−e

3
2

B.

C.

3
2


B.

Số nghiệm của phương trình
A. 3
Hàm số

y = esinx gọi

y' = − cosx.esinx

B.

D.

C. 2

3e

D. 3

.Tổng các nghiệm của phương trình là bao nhiêu ?
C.

2

1
2

log 3 ( x 2 + 4 x) + log 1 (2 x − 3) = 0

3

B. Vô nghiệm.

Câu 72 :

e

3
2

3x − 31− x = 2 là

81x − 4.32 x+1 + 27 = 0

Câu 71 :

A.

π
6

B. 1

Cho phương trình :

A.

tại


x=

− 3e

Số nghiệm của phương trình:

A. 0
Câu 70 :

cos2x

D.

1

là:

C. 1

D. 2

y' là đạo hà của hàm số. Khẳng định nào sau đây đúng
C.

y' = ecosx
20

y' = esinx cosx

D.


y' = sin xe
. cosx


VIETMATHS.NET - 900 CÂU TRẮC NGHIỆM MŨ - LOGARIT

Câu 73 :

y = log(x 2 − 1) là:

Tập xác định của hàm số

D = R \ {1;− 1}

A.
Câu 74 :

B. 10;100

Câu 75 :
Giá trị của

a

4log 2 5
a

Câu 76 :


x log x = 1000 x 2

Cho phương trình :

A. 100
Câu 77 :

( a > 0, a ≠ 1)

y =  x.sin x

C. 100

D. 20;100

C. 54

D. 5

C. 100

D. 1

. Biểu thức nào sau đây biểu diễn đúng?

A.

xy ''+  y '−  xy =  2 cos x +  sin x

B.


xy ' +  yy ' −  xy ' =  2 sin x

C.

xy ''−  2 y '+  xy =  − 2sinx

D.

xy ' +  yy '' −  xy ' =  2sinx

Câu 78 :
Phương trình

log 2 4 x − log x 2 = 3
2

A. 1 nghiệm

[ 6,5;+∞ )

Câu 80 :
Phương trình:

C. 2 nghiệm

D. 4 nghiệm

log0,4 ( x − 4 ) + 1 > 0


Tập các số x thỏa mãn
A.

có bao nhiêu nghiệm?

B. 3 nghiệm

Câu 79 :

D = (−∞ ;− 1) ∪ (1;+

.Tích các nghiệm của phương trình là bao nhiêu

B. 10

Cho hàm số

D.

bằng

2
B. 5

A. 58

D = (− 1;1)

xlog4 + 4logx = 32 là


Nghiệm của phương trình

A. 10

C.

D = [− 1;1]

B.

( 4;6,5]

B.

C.

2

( −∞ ;6,5)

D.

( 4;+∞ )

2≤ m< 9

D.

2< m< 9


2

(m − 2).22(x + 1) − (m + 1).2x + 2 + 2m = 6

có nghiệm khi
A.
Câu 81 :

2≤ m≤ 9

B.

2< m≤ 9.

C.

cho

log a b = 3, log a c = − 2
tính : M = log a
A. M=-6
Câu 82 :

3

a c b3
B. M=8

C. M=6


log12 6 = a;log12 7 = b thì

Nếu
A.

a 2 3 bc

a
a −1

B.



b
a −1

log 2 7

D. M=-8

bằng
C.

a
b+1

21
DIỄN ĐÀN DẠY VÀ HỌC TOÁN VIETMATHS.NET


D.

a
1− b


900 CU TRC NGHIM M - LOGARIT

Cõu 83 :

y = 2 x ti x =2

Tỡm o hm ca hm s:
A.
Cõu 84 :

B.

ln 2

Cõu 85 :

l:

C.

B. x < 2

D. 2


2ln 2

2.2 x + 3.3x 6 x + 1 > 0

Nghim ca bt phng trỡnh

A. Mi x

C.

4

x 2

Chn khng nh ỳng trong cac khng nh sau

x< 3

D.

A. Ch cú logarit ca mt s thc dng khac 1

B. Cú logarit ca mt s thc bt k

C. Ch cú logarit ca mt s thc dng

D. Ch cú logarit ca mt s thc ln hn 1

Cõu 86 :


(

)

(

)

log( 3 x+ 7 ) 9 + 12 x + 4 x 2 + log( 2 x+ 3) 6 x 2 + 23x + 21 = 4 . Chn phat biu

Cho phng trỡnh
ỳng?

A. Phng trỡnh cú duy nht mt nghim.

B. Phng trỡnh cú 2 nghim trai du.
Tp xac nh ca phng trỡnh l

C.
Cõu 87 :

x=

Phng trỡnh cú mt nghim l
Phng trỡnh

1
4

3


; + ữ .
2


D.

3.16 x + 2.81x = 5.36x

A. x=-2, x=3

B. x=2, x=-3

1
4

C.
x=0, x=

Cõu 88 :

x=0, x=

x+1

Tp nghim ca phng trỡnh

{1}

A.


ỡùù
ớùợù

B.

Cõu 89 :

ổ1 ữ

ỗỗ ữ = 1252x
ỗố25ữ


bng

ùù
1ỹ
ý
4ùỵ
ù

C.

1

n gin biu thc: M=

1
a


A.
M=
Cõu 90 :

Giỏ tr ca
A.

1
2

D.

16

7

1
M=

8log 2 7
a

B.

Cõu 91 :
Cho bt phng trỡnh

ỡùù
ớùợù


D.

ùù
1ỹ
ý
8ùỵ
ù

1

a a
(1 2 + ) : (a 2 b 2 ) 2
vi a>0,b>0
b b

B.

a

{ 4}

a

C. M=

b

1
b


D.
M=

( 0 < a ạ 1) bng
C.

8

7

7

log 3 10 2 x + 1 > 1 cú tp nghim S.
22

D
.

2

Ă \S bng:

74


VIETMATHS.NET - 900 CÂU TRẮC NGHIỆM MŨ - LOGARIT

13   7



 −∞ ; − ÷ ∪  − ; +∞ ÷
20   20



A.

C. Đápsốkhác

Câu 92 :

B.

1  7


 −∞ ; −  ∪  − ; +∞ ÷
2   20



D.

13   7


 −∞ ; −  ∪  − ; +∞ ÷
20   20




Phương trình 9x−3-3x+2=0 có hai nghiệm x1, x2(x1B. 4 log2 3

A. 0

C. 3 log2 3

Câu 93 :
Cho f(x) =

ln sin2x . §¹o hµm f’

A. 4

B. 1

Câu 94 :

π
 8 ÷ b»ng:
 
C. 3

D. 2

y = (− x2 − 3x − 2)− e là:

Tập xác định của hàm số

A.

(− 2; − 1)

B.

 − 2;− 1

C.

(− ∞ ;− 2)

D.

(− 1;+ ∞ )

Câu 95 :

1 −1
3 3



1 1
3 3

a b −a b
Rút gọn biểu thức
A.
C.


1
3
ab

Câu 96 :
Bất phương trình

3

D. 2

a2 − 3 b2

(a, b > 0, a ≠ b)

1

B.
3

(ab)

được kết quả là:

C.

2

3


(ab)2

D.

log 2 3 < x < log 2 7

B.

log 2 2 3 < x < log 2 9

C.

log 2 3 < x < log 2 2 3

D.

log 2 7 < x < log 2 3

Cho phương trình :

2log 3 ( x − 3) + log 3 ( x − 4 ) = 0

Bước 1: Điềukiện :

 x−3> 0


( x − 4 ) ≠ 0


Bước 2: Ta có :

ab

log x [log 2 (4 x − 6)] ≤ 1 có tập nghiệm là:

A.

Câu 97 :

3

2

.Một học sinh giải bài toán như sau :

x > 3

x ≠ 4

2log3 ( x − 3) + 2log3 ( x − 4) = 0

⇔ log 3 ( x − 3) ( x − 4 ) = 0

23
DIỄN ĐÀN DẠY VÀ HỌC TOÁN VIETMATHS.NET


900 CÂU TRẮC NGHIỆM MŨ - LOGARIT


⇔ ( x − 3) ( x − 4 ) = 1
⇔ x 2 − 7 x + 11 = 0

Bước 3:


7+ 5
x =
2
⇔

7− 5
x =

2

x=

Vậy phương trình có nghiệm :

7+ 5
2

Học sinh đó giải sai ở bước nào ?
A. Bước 1

B. Bước 2

Câu 98 :


1
a2

Cho a, b > 0 thỏa mãn :
A. a > 1, 0 < b < 1
Câu 99 :
Biết

log 6 a = 2

A. 6
Câu
100 : Cho phương trình :
bao nhiêu ?
A. 2

B.

>

C.

1
a3 ,

2
b3

>


log 6 a

C.

C. 1

4 x + x + 21− x + 1 = 2(
2

a > 1, b > 1

0 < a < 1, 0 < b < 1

D.

bằng

B. 4
2

D. Bước 3

3
b 4 Khi đó:

0 < a < 1, b > 1

thì

Tất cả các Bước

đều đúng

x + 1)

2

B. 4

36

.Tổng bình phương các nghiệm của phương trình là
C. 1

24

D.

D. 0


VIETMATHS.NET - 900 CÂU TRẮC NGHIỆM MŨ - LOGARIT

Câu

Đáp án

1

D


2

C

3

C

4

D

5

D

6

B

7

D

8

A

9


B

10

A

11

A

12

B

13

A

14

D

15

C

16

C


17

A

18

A

19

D

20

A

21

C

22

D

23

A

24


B

25

C

26

B

27

B

28

A

29

C

30

A

31

B


32

D

33

B

34

A

35

B

25
DIỄN ĐÀN DẠY VÀ HỌC TOÁN VIETMATHS.NET


×