Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (27.55 KB, 2 trang )
đề 5:
I.Chọn 1 từ có cách phát âm khác các từ còn lại:
1.a.those b.thin c.think d.thank
2.a.teacher b.kitchen c.brother d.mother
3.a.brown b.now c.how d.yellow
4.a.what b.where c.who d.white
5.a.mess b.sleep c.meet d.green
II.Điền vào chỗ trống sử dụng các từ có sẵn:
1.pen book 5.weather sunny
blue ......... color ..........
pencil, cassette, green rainy, blue, book
2.small big 6.big little
long ....... round ...........
tall, short, thin short, square, small
3.crayons cassettes 7.pet cat
eraser ............. toy .........
bag, markers, pencil weather , fish, robot
4.sister mother 8.Kate Andy
brother .......... is ............
friend, teacher, father are, name, Jenny
III.Khoanh tròn vào câu trả lời đúng:
1.Hello . My name is Alan.
a.Fine, thanks.
b.Hi,Alan. Im Kate.
c.Bye.See you later.
2. Hi.How are you, Ba?
a.Hi. My name is Ba.
b.Hello.Im fine , thank you.
c.Whats your name?
3. What is your name?
a.Goodbye.