Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Từ vựng tiếng anh cao học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (40.12 KB, 5 trang )

#Common: chung, phổ biến . # Above : bên trên. #Pair: cặp đôi. #Repeat: nhắc
lại. #Plural:số nhiều. #Spell: đánh vần. #Correct: đúng. #Place: địa điểm.
#Positive: khẳng định. #Negative: mạo từ. #Fantastic: tuyệt vời. #Walk : đi bộ.
#Round: quanh, tròn. #Capital : thủ đô . # Mark :đánh dấu. #Stress: trọng âm.
#General: phổ thông. #Knowledge: kiến thức. #Quiz: câu đố. #Count: đếm.
#Stamp: con tem. #Currency: Tiền tệ. #Actress: nữ diễn viên. #Airport: sân bay.
#single: độc thân. #Lawyer: luật sư. #Guess: đoán. #Parter: bạn, đối tác. #Order:
thứ tự. #Interview: phỏng vấn. #Employee: người làm thuê. #Complete:hoàn
thành. #Contact: liên hệ, liên lạc. #Facility:thiết bị. #Include: bao gồm. #Real:
thực tế. #form : mẫu. #Capital letter: chữ in hoa. #Arabic: ả rập. #Sound: có vẻ
như, nghe. #Confident: tin, tự tin. #Object: đồ vật. #Circle: khoanh tròn.
#Parcel:kiện, gói. #Lovely:đáng yêu. #Alternative: lựa chọn. #Bottle:chai,lọ.
#Diary:nhật ký. #Credit card: thẻ tín dụng. #Coin: đồng xu. #Gap: chỗ trống.
#Pocket: túi quần, áo. #Pet: vật nuôi. #Bicycle: xe đạp. #Favourite: ưa thích.
#Comfortable: thoải mái. #Actually: sự thực. #Cousins: anh chị em họ.
#Grandson: cháu trai. #Male: đàn ông. #Female: phụ nữ. #Funny: hài ước.
#Clever: thông minh. #Phrase: cụm từ. #Wall: bức tường. #Uncle: chú, bác trai.
#Reply:phản hồi, phúc đáp. #Board: bảng. #Swap: đổi. #Monolingual: đơn ngữ.
#Syllable: âm tiết. #Daily routines : hoạt động hàng ngày. #Diagram: sơ đồ.
#Law: luật. #Meat: thịt. #Compare: so sánh. #Snack: bữa ăn nhẹ. #Meal: bữa ăn.
#Weak: yếu. #Guide: hướng dẫn. #Discuss: thảo luận. #Cross : gạch. #Typical:
tiêu biểu, #prompt: gợi ý. #Consonant: phụ âm. #Waitress: nữ phục vụ.
#Celebrity: danh tiếng. #Frighten: sợ hãi. #Clown: chú hề. #Crowd: đám đông.
#Spider: con nhện. #Doll: búp bê. #Fact: sự thật. #Cycling: đạp xe. #Famous:
nổi tiếng. #Director: đạo diễn. #Ordinary: thông thường. #Theatre: rạp hát.
#Couple: cặp ,đôi. #College: cao đẳng, đại học. #Local: khu vực. #Own: sở hữu.
#Possibility: có khả năng. #Relative: họ hàng. #Rule: quy tắc. #concert:buổi hòa
nhạc. #poetry: thơ. #Type: loại. #Receive:nhận. #Hobby: sở thích. #Memory:kỉ
niệm. #Agree: đồng ý. #Politely: nhã nhặn. #Bill: hóa đơn. #Imagine: tưởng
tượng. #Carry: mang. #Aunt:cô, bác gái. #Large: rộng lớn. #Survey: điều tra.
#Tram: xe điện. #Scooter:xe phân khối lớn. #Underground: tàu điện ngầm.


#Passenger: hành khách. #Queue: xếp hàng. #Journey: hành trình. #Tip: tiền boa.
#Museum: bảo tàng. #Art: nghệ thuật. #Decide: quyết định. #Terminal: ga, trạm.
#Depend: phụ thuộc. #Safety: an toàn. #Security: An ninh. #Transit: chuyển,
trung chuyển. #Proceed: Tiến hành. #Apartment: căn hộ. #Side: phía, lề. #Ride:


cưỡi ngựa, đi xe máy. #Excellent: tuyệt vời. #Together: cùng nhau. #Platform: sân
ga. #Clerk: nhân viên văn phòng. #Cost: đáng giá. #Animal: động vật. #Butter:
bơ sữa. #Cereal: ngũ cốc. #Jam: mứt. #Grape: nho. #Strawberry: dâu tây.
#Melon: dưa. #Pasta: mì ống. #Mineral: khoáng. #Diet: ăn kiêng. #Desert: sa
mạc. #Plate: đĩa. #Prawn: tôn pan đan. #Feather: lông. #Balloon: bóng bay.
#Drum: trống. #Similar: tương tự. #Flight: chuyến bay. #Knife: con dao.
#Extraordinary: đặc biệt. #Decade: thập kỷ. #Comedian: diễn viên hài. #Artist:
nghệ sĩ. #Deaf: người điếc. #Blind: người mù. # Ordinary: thông thường.
#Amazing: ngạc nhiên. #Graduate: tốt nghiệp. #Describe: miêu tả. #Congress:
quốc hội. #Steal: đánh cắp. #Period: giao đoạn. #Servant: người phục vụ. #Dice:
xúc xắc. #Extract: đoạn trích. #Biography: tiền sử. #Quarter: 1 phần tư, 15phut.
#Horror: kinh dị. #Violent: bạo lực. #Silly:ngớ ngẩn. #Average: trung bình.
#Silent: câm, tĩnh lặng. #Create: sáng tạo. #Vampire: ma cà rồng. #Monster: quái
vật. #Ugly: xấu. #Scene: cảnh. #Wear: mặc. #Lord: chúa tể. #Base: dựa trên.
#Enourmous: to lớn. #Go abroad: ra nước ngoài. #Instrument: dụng cụ, nhạc cụ.
#Arrange: sắp xếp. #Dialogue:hội thoại. #Comedy: hài kịch. #Souvenir: kỉ niệm.
#Attractive:thu hút. #Carpet: thảm lớn. #Herb:thảo dược, thực vật. #Roof: mái,
móc. #Leather:da. #Silk: lụa. #Scarf:khăn quàng cổ. #Individually: riêng lẻ, cá
nhân. #Tissue: khăn, giấy ăn. #Jumper: áo chui đầu. #Trousers: quần âu. #Belt:
dây lưng. #Backpack: ba lô. #Tights: quần bó. #Tense: thì. #Casual: dân dã.
#Jewellery:trang sức. #Blond: vàng hoe. #Perfume: nước hoa. #Slim: mảnh dẻ.
#Beard: râu. #Park: đỗ xe. #Balcony: ban công. #Peninsula: bán đảo. #Snail: ốc
sên. #Insect: côn trùng. #Paw: móng ,vuốt. #Continent: lục địa. #Rotate: quay.
#Approximately: xấp xỉ. #Coast: bờ biển. #Drug: thuốc phiện. #Domestic: thuần

hóa, trong nước. #Cruel: tàn bạo. #Planet: hành tinh. #Holy: thần thánh. #Islamic:
đạo hồi. #Brilliant: thông minh, sáng sủa. #Barbecue: tiệc ngoài trời. #Book: đặt
trước. #Magnificent: phóng đại. #Cathedral: nhà thờ lớn. #Cliff:vách đá.
#Castle: lâu đài. #Ferry: phà. #Sailor: thủy thủ. #Path:con đường. #Foggy: có
sương mù. #Purpose: mục đích. #Career: sự nghiệp. #Degree: bằng đại học.
#Unemoloyed: thất nghiệp. #Expert: chuyên gia. #Exist: tồn tại. #Explain: giải
thích. #Leisure: rảnh rỗi. #Include: bao gồm. #Detail: chi tiết. #Term: học kì.
#Intermediate: trung cấp. #Compare: so sánh. #Penfriend: bạn qua thư. #Petrol:
xăng. #Analysis: phân tích. #Deliver: giao, phát. #Annoying: làm phiền.
#Demonstrate: điều hành. #Incredible:không thể tin được. #Urgently: khẩn cấp.
#Ill : ốm. #Land: hạ cánh. #Summarize: tóm tắt. #Similarity: tương tự. #Revise:


ôn tập. #Tone: âm. #Canal: kênh đào. #Statue: tượng. #Ladder: cái thang.
#Field: cánh đồng. #Scenery: phong cảnh. #Adult: người lớn. #Prison: nhà tù.
#Nearby:cạnh. #Obey: vâng lời. #Compile: thu nhập. #
QUYỂN 2

#Intonation: ngữ điệu. #Compile: biên soạn. #Surf: lướt. #Rent: cho thuê.
#Combination: sự kết hợp. #Rugby: bóng bầu dục. #Referee: trọng tài. #Throw:
ném. #Opponent: đối thủ. #Martial: quân sư, hùng dũng. #Grid: lưới. #Thumb:
ngón tay cái. #Wrestler: đô vật. #Prompt: gợi ý. #Energetic: mạnh mẽ, đầy nghị
lực. #Athlete:vận động viên. #Drama: kịch. #Ambition: người tham vọng.
#Bungee: điệu nhảy bun gi. #Kick: đá. #Exactly: chính xác. #Soap: xà bông.
#Virtual: ảo. #Mood: tâm tạng, thức. #Nervous: lo lắng. #Impatient: thiếu kiên
nhẫn. #Scared: sợ. #Glove:găng tay. #Illusrate:minh họa. #Strange:lạ. #Pocket:
túi. #Coach: xe khách. #Circus: xiếc. #Snore:ngáy. #Avoid: tránh. #Contain:
chịu đựng. #Pretend: giả vờ. #Static: sự tĩnh điện. #Rubbish: rác. #Ashtray: gạt
tàn. #Tidy:làm sạch. #Amateur: nghiệp dư. #Extra: phụ. #Qualification: bằng
cấp. #Course: khóa học. #Enthusiastic:nhiệt tình. #Civil servant: viên chức.

#Psychologist: nhà tâm lý học. #vet:bác sỹ thú y. #fare: vé. #Monument:đài tượng
niệm. #Rule:quy tắc. #Get engaged: đính hôn. #Evil: quỷ dữ, xấu xa. #Spirit:
tinh thần. #Ceremony: nghi lễ. #Coal: than đá. #Oyster: con hàu. #Custom:
phong tục. #Argument: tranh cãi. #Occasion: dịp. #Operation: phẫu thuật.
#Unfortunately: không may. #Actually: thực tế. #Smell: ngửi. #Gorgeous: quyến
rũ. #Suspect: ngờ vực. #Flame: nổi tiếng. #Emotion: cảm xúc. # Tanned: làn da
rám nắng. #Wig:tóc giả. #Tribe: bộ lạc. #Brave: dũng cảm, anh hùng.
#Cowardly: nhát gan. #Enormous: rộng lớn, #Casual : bình thường, #Elegant:
sang trọng, #Mature: chín, sung mãn. #Sophisticated: tinh vi, #Honest: trung thực.
#Feature: đặc điểm. #Clean-shaven: mày râu nhẵn nhụi. #Truth: sự thật, #Chance:
cơ hội .#Manner: cách ,lối. #Moustache: ria mép. #Arrest: bắt giữ. #Fingerprint:
vân tay. #Robbery: vụ cướp. #Witness: nhân chứng. #Tear: nước mắt, #Swear:
thề, #Slang: tiếng lóng. #Eternally: vĩnh viễn. #Murderer: kẻ giết người, #Escape:
trốn thoát, #Disgusting:tệ hại. #Representative: đại diện, #Giraffe: hươu cao cổ.
#Ashamed: ngượng, #Candle: cây nến. #Intention: dự định, #Prediction: đoán.
#Wire: dây. #Keep in touch: giư liên lạc. #Resolution: giải pháp. #Culture: văn


hóa. #Accommodation: nơi ở. #Brochure: quyển sách quảng cáo. #Luxurious:
sang trọng. #Absolutely: tuyệt đối. #Excursion: chuyến đi. #Discount: giảm giá,
khuyến mãi. #Approximately: xấp xỉ. #Nightmare: ác mộng. #Lettuce: rau diếp.
#Bowl: bát. #Insect: côn trùng, #Tip: tiền thường. #Appointment: cuộc hẹn.
#Self-catering: tự phục vụ. #Tropical: nhiệt đới. #Climate:khí hậu, #Tasty: ngon.
#Postal: thư tín, #Inform: thông báo, #Sincerly: chân thành. #Skin: da, #Cruise:
chuyến đi biển. #Achievement: thành tựu. #Novel: tiểu thuyết. #Recognise: nhận
ra. #Priest: linh mục. #Bellman: nhân viên trực tầng. #Temporary: tạm thời.
#Appearance: ngoại hình. #Brilliant: thông minh,tuyệt. #Addict: nhiễm, nghiện.
#Heroine:nữ anh hùng, #Ecologist: nhà sinh thái. #Planet: hành tinh, #Estate: bất
động sản, #Commercial: thương mại, #Period: giai đoạn. #Drama: kịch. #Script:
kịch bản. #Inspire: truyền cảm hứng, #Mime: bắt chước. #Direct: đạo diễn.

#Definition: định nghĩa. #Chip: khoai tây chiên. #Burger: bánh mì nhân thịt.
#Pasta: mì ống. #Polite: lịch sử. #Barbecue: tiệc thịt nướng, #Rat: chuột cống,
#Skyscraper: nhà chọc trời. #Evaporate: bốc hơi. #Stretch: kéo dài. #Canal: kênh
đào. #Palace: cung điện, #Gallery: phòng tranh. #Fjord: vịnh hẹp. #Glacier: sông
băng. #Sheep; cừu. #Pavement: vỉa hè. #Stove: lò. #Jealous: ghen tị. #Weird: kỳ
lạ. #Cash; tiền mặt. #Suffer: chịu đựng. #Raise: quyên góp. #Sink: bồn rửa bát.
#Counter: quầy. #Mind: phiền lòng,. #Wonder: băn khoăn. #Fleece:áo ấm. #Dull:
u ám. #Narrow:hẹp. #Bench: ghế đá. #FINT: NGẤT, XỈU. #Shake: rung, lăc.
#Plaster: bột, vôi. #Sweling: sưng, tấy. #Rash: phát ban. #Allergic: dị ứng.
#Dizzy: hoa mắt, chóng mặt.. #Life expectancy: tuổi thọ. #Hygiene: vệ sinh.
#Insurance: bảo hiểm. #Disease: bệnh tật, #Instead: thay thế, thay vì. #Perfume:
nước hoa. #Odour: mùi thơm. #Barbers: quán cắt tóc. #Leech: con đỉa. #Bruise:
vết bầm tím, #Truck: xe tải. #Claim: lời phàn nàn. #Pole: cột điện. #Romantic:
lãng mạn. #Rescue: cứu. #Tie: trói buộc. #Deck:boong tàu. #Pill: viên thuốc. #
Obsession: sự ám ảnh. #Costume: trang phục. #Desperate: liều mạng, hết hy vọng.
#Formula: công thức. #Career: sự nghiệp. #Pull: kéo. #Cereal: ngũ cốc. #Comb:
cái lược. #Lipstick: son môi. #Razor: dao cạo. #Torch: đèn pin. # Brand: nhãn
hiệu. #Giant:khổng lồ. #Agent: đại lý. #Purse: ví nữ. #Judge: người am hiểu.
#Disposable: dùng một lần. #Furniture: đồ đạc. #Initial: chữ viết tắt. #Helicopter:
trực thăng. #Blanket: chăn bông. #Compass: la bàn. #Repellent: thuốc trừ sâu bọ.
#Magnifying glass: kính lúp. #Purification: sự tinh khiêt. #Tablet: viên thuốc.
#Rope: sợi dây. #Barrel: thùng. #Contracted: thỏa thuận. #Sympathetic: thông
cảm. #Self- discipline:kỷ luật tự giác. #Temporary: tạm thời. #Comedian: diên


viên hài. #Patiently: kiên nhẫn. #Worth: trị giá, đáng giá. #Optimistic: lạc quan.
#Persuade: thuyết phục. #Entire: toàn bộ, #Certify: xác nhận. #Banknote: giấy
bạc. #Wallet: ví nam. #Lottery: sổ xố. #Waste: lãng phí. #Toss: tung.
#Denomination: xếp hạng, gọi tên. #Issue: phát hành. #Circulation: sự lưu thông,
#Robber: tên cướp. #Hiss: tiếng huýt sáo. #Luxurious: sang trọng. #Court: tòa án.

#Engagement: đính hôn. #Auction: đấu giá. #Bid: gói thầu. #Hole: lỗ, hố.
#Floorboard: ván sàn. #Mess: đống bừa bộn. #Profit: lợi nhuận. #Speech: bài
phát biểu, lợi nhuận. #Exchange rate: tỉ giá. #Commission: hoa hồng. #Blank: chỗ
trống. #Tin: hộp thiếc. #Fine: phạt. #Campaigner: người tham gia chiến dịch.
#Millennium: thiên niên kỷ. #Greed: tính tham lam. #Chaos: hỗn độn. #Pollute: ô
nhiễm. #Astronaut: phi hành gia. #Colony: thuộc địa. #Suit: bộ quần áo. #Alien:
người ngoài hành tinh. #Candidate: ứng viên. #Confident: tin tưởng. #Divorced:
ly dị. #Pregnant: mang bầu. #Widower: người góa vợ. #Treat: đối xử. #Cancer:
ung thư.



×