Tải bản đầy đủ (.ppt) (46 trang)

he dieu hanh window

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (732.98 KB, 46 trang )

Tin học đại cương và ứng dụng
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 2/46
18/07/13
Ch3. Hệ điều hành Windows
1. Khái niệm hệ điều hành.
2. Phân loại hệ điều hành.
3. Làm quen với Microsoft Windows 2000.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 3/46
18/07/13
1. Khái niệm hệ điều hành

Hệ điều hành: thuật ngữ tiếng Anh gọi là “Operating
System”.

Góc độ người dùng:

Hệ điều hành là hệ thống các chương trình cho phép khai
thác thuận tiện các tài nguyên của hệ thống tính toán (máy
tính).

Tài nguyên: CPU, bộ nhớ, thiết bị ngoại vi, chương trình.

Người lập trình:

Hệ điều hành là môi trường cho phép người lập trình xây
dựng các ứng dụng phục vụ các nhu cầu thực tiễn.


Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 4/46
18/07/13
Vị trí của hệ điều hành trong hệ thống


Hệ điều hành là phần mềm hệ thống được chạy “đầu tiên” mỗi khi bật máy tính
Internet
Explorer
Microsoft
Word
Các chương trình ứng dụng
khác
Phần cứng
Hệ điều hành
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 5/46
18/07/13
2. Phân loại hệ điều hành (nhiều tiêu chí)

Giao diện người dùng

Giao diện văn bản (Command driven).

Giao diện đồ hoạ (GUI - Graphical User Interface):

Dựa vào số lượng người dùng và sự riêng tư của người dùng:

Single-user: Đơn người dùng.

Multi-user: Nhiều người dùng, bảo mật giữa các người dùng.

Tác vụ (tasks)

Single-tasking: Một công việc (chương trình) tại “một thời điểm”.

Multi-tasking: Nhiều công việc tại “một thời điểm” (nhiều chương trình

chạy đan xen nhau).

Số lượng CPU

Single-processing: Chạy chương trình trên một CPU.

Multi-processing: Chạy một chương trình trên nhiều CPU.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 6/46
18/07/13
Phân loại hệ điều hành {2}

Luồng (thread)

Single-threading.

Multi-threading: Các phần khác nhau của một chương trình
chạy “đồng thời”.

Mạng (network):

Network OS: Hỗ trợ giao tiếp mạng máy tính.

Non-Network OS.

Server/Workstation (máy chủ/máy trạm)

Server OS: Dùng cho các máy chủ.

Workstation OS: Dùng cho các máy trạm.


Real-time Operating System

Phản ứng lại tác động của người dùng một cách tức thì
(real-time).
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 7/46
18/07/13
Một số hệ điều hành hiện nay
Đặc điểm
Hệ điều hành
Com-
mand
GUI Multi-
user
Multi-
tasking
Multi-
processing
Net-
work
Server Real-
time
MS-DOS
X
Windows 9x
X X X X
Windows
NT/2000/XP
X X X X X X
Windows NT/2000
Server

X X X X X X X
Unix
X X X X X X X
Linux
X X X X X X X
Sun Solaris
X X X X X X X
Mac OS
X X X X X X
Hệ điều hành nhúng
thời gian thực
X
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 8/46
18/07/13
3. Microsoft Windows 98/2000

Khởi động máy tính và Windows 2000.

Màn hình làm việc của Windows 2000.

Các đối tượng của Windows 2000.

Windows Explorer.

Control Panel.

Tắt máy.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 9/46
18/07/13
3.1. Khởi động máy tính và Windows 2000


Khởi động máy tính:

Máy tính được nối với nguồn
điện.

Nhấn nút Power trên thân máy
tính.

Nếu máy tính đã được cài đặt
sẵn hệ điều hành Windows
2000 thì thông thường nó sẽ
được khởi động.

Tuỳ thuộc vào cấu hình
Windows 2000 mà cần/không
cần đăng nhập với username
và password.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 10/46
18/07/13
3.2. Màn hình làm việc của Windows 2000
Desktop
Desktop
Icons
System
Tray
Quick
launch
Taskbar
Start

menu
Mouse
Pointer
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 11/46
18/07/13
Desktop

Phần không gian lớn của màn hình làm việc

Chứa các liên kết tới các thành phần của máy tính,
bao gồm:

My Documents: Nơi lưu trữ tài liệu của người dùng.

My Computer: Nơi truy xuất các tài nguyên (ổ cứng, máy in,
…).

My Network Places: Truy cập mạng nội bộ.

Recycle Bin: Thùng rác, nơi chứa các thư mục và tệp mà
bạn ra lệnh xoá chúng đi. Chúng sẽ bị xoá đi thực sự khi
bạn Empty Recycle Bin.

Các liên kết đến các ứng dụng mà người dùng hay dùng
nhất: Internet Explorer, Outlook Express, Word, Excel,…

Kích đúp chuột trái vào biểu tượng để kích hoạt chức
năng tương ứng.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 12/46
18/07/13

Nút Start

Một đặc trưng của Windows, kích đơn chuột trái vào đây để truy xuất các
chức năng, các chương trình của Windows.

Shutdown: Tắt, khởi động lại,… máy tính.

Run: Chạy một lệnh hay chương trình nào đó bằng cách gõ lệnh hoặc chỉ
ra tệp thực thi.

Help: Kích hoạt chức năng trợ giúp.

Search: Các chức năng tìm kiếm

File or Folder: Tìm kiếm tệp hoặc thư mục.

Settings: Một số chức năng cài đặt, thiết lập cấu hình Windows 2000

Control Panel: Mở bảng điều khiển.

Network and Dialup Connections: Thiết lập mạng nội bộ và mạng Internet.

Printer: Máy in.

Taskbar and Start menu: Thiết lập thanh Taskbar và menu start.

Documents: Danh sách các tệp được mở gần đây nhất.

Programs: Danh mục các chương trình (được cài đặt theo đúng trình tự)
trong máy tính của bạn.

Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 13/46
18/07/13
Taskbar, Quick Launch, System tray

Taskbar

Thanh hiển thị các ứng dụng đang chạy (các cửa
sổ).

Quick launch bar

Thanh chức năng liên kết tới các ứng dụng hay
dùng nhất.

System tray

Khay hệ thống, hiển thị một số tiến trình hoặc ứng
dụng chạy ngầm dưới dạng biểu tượng.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 14/46
18/07/13
3.3. Một số đối tượng trong Windows 2000

Sử dụng chuột và phím.

Chạy chương trình sử dụng menu Start.

Chuyển từ ứng dụng này sang ứng dụng khác bằng
Taskbar.

Sử dụng Quick launch bar.


“Cửa sổ” trong môi trường Windows.

Sử dụng menu.

Sử dụng thanh công cụ.

Hộp thoại.

Hộp danh sách, thanh cuốn.

Các điều khiển khác trên hộp thoại.

Hệ thống trợ giúp.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 15/46
18/07/13
Sử dụng chuột và bàn phím

Sử dụng bàn phím:

Gõ phím (press): Nhấn một phím nào đó rồi thả ra ngay tức thì.

Nhấn và giữ phím (press and hold): Nhấn phím xuống nhưng không
thả phím ra trong một khoảng thời gian nào đó.

Nhấn tổ hợp phím. Vd: Ctrl+Alt+Del; Ctrl+N.

Sử dụng chuột:

Di chuột (move mouse): di chuyển con chuột  con trỏ chuột trên màn

hình sẽ di chuyển theo.

Kích chuột trái (kích chuột - click): Sử dụng ngón trỏ nhấn phím trái
chuột rồi thả ra tức thì (1 lần).

Kích đúp chuột trái (kích đúp – double click): Hai lần kích chuột liên
tiếp.

Kích đơn chuột phải (right click): Nhấn phím chuột phải 1 lần.

Bấm và rê chuột (drag): bấm và giữ phím chuột (trái hoặc phải) rồi di
chuyển chuột.

Thả phím chuột (drop): Khi rê chuột tới nơi thích hợp, thả phím chuột.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 16/46
18/07/13
Sử dụng chuột trong Windows

Kích đơn chuột trái để chọn một đối tượng (ví
dụ các biểu tượng trên màn hình desktop).

Kích đúp chuột trái để kích hoạt đối tượng
(kích đúp).

Kích chuột phải vào đối tượng để bật menu
con (pop-up menu) cho ta nhiều thao tác hơn
với đối tượng (ví dụ: xoá, sao chép, xem
thông tin,…).

Bấm và rê chuột để lựa chọn văn bản hoặc để

kéo thả (drag and drop) đối tượng.
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 17/46
18/07/13
Chạy chương trình từ menu start

Kích chuột vào nút Start, chọn
Programs.

Sau đó kích chuột chọn tiếp các
mục chương trình rồi đến
chương trình.

Ví dụ:

Start

Programs


Accessories

Notepad
(chương trình soạn tệp văn bản
thuần).

Start

Programs



Accessories

WordPad (soạn
thảo văn bản, phức tạp hơn
Notepad).

Start

Programs


Accessories

Paint (chương
trình thao tác hình ảnh đơn giản).
Chương 3. Hệ điều hành Microsoft Windows 2000 18/46
18/07/13
Biểu tượng đồng hồ cát

Máy tính cũng cần có thời gian để
phản ứng lại tác động của chúng
ta.

Khi chuột có biểu tượng đồng hồ
cát đồng nghĩa với việc máy tính
đang bận thực hiện yêu cầu của
chúng ta. Xin hãy bình tĩnh chờ
đợi.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×