Tải bản đầy đủ (.pdf) (22 trang)

BC tai chinh hop nhat-Qui 3-08

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (380.48 KB, 22 trang )

1.
Thuế và các khoản phải nộp
CTY TM
Nhà nước

ok

Số đầu năm
Thuế GTGT hàng bán nội địa
Thuế thu nhập doanh nghiệp (*)
Các loại thuế khác
Cộng

32,318,653
44,894,401
77,213,054

9.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nướCTY ĐTTM

-60,937,163
61,356,826
1,000,000
-390,832

Số phải nộp 9 tháng
đầu năm

31,773,566
12,732,254
44,505,820


1. Thuế và các khoản phải nộp Nhà
CTY PP
nước

86,167,917
203,990,450
10,177,211
1,000,000
629,926,729

Số cuối năm

47,969,689
98,078,491
1,000,000
147,048,180

-76,588,199
8,172,736
-68,415,463

133
333

Số đã nộp 9 tháng
đầu năm

Số cuối kỳ

86,167,917

50,646,652
21,469,734
1,000,000
(668,081,943)

185,117,364
1,439,731
186,557,095

333
333

ok

Số đầu kỳ
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập cá nhân
Các loại thuế khác
Cộng

Số đã nộp trong năm

ok

Số đầu Năm
Thuế GTGT hàng bán nội địa
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập cá nhân
Các loại thuế khác

Cộng

Số phải nộp trong
năm

Số phải nộp trong kỳ

155,773,576
4,103,046
159,876,622

9,066,375

Số đã nộp trong kỳ

Số cuối kỳ

216,327,812
8,294,721

-60,554,236
4,874,700
-

133
333

SD CDKT 4,874,700
3.
Thuế và các khoản phải nộp

CTY mẹ
Nhà nước

Thuế GTGT hàng bán nội địa
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
Thuế xuất, nhập khẩu
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập cá nhân
Thuế nhà đất, tiền thuê đất
Các loại thuế khác
Các khoản phải nộp khác (*)
Cộng

Số đầu năm
615,161,630
0
202,718,069
16,596,022,420
730,704,466
0
0
(17,252,481)
18,127,354,104

ok

0

Số phải nộp trong năm
5,407

13,030,619,818
12,897,813,701
(10,196,389,993)
1,105,629,213

Số đã nộp
trong
năm
Số cuối kỳ
308,846,552
13,030,619,818
16,583,144,875
10,447,266,060
791,570,546

6,000,000

6,000,000

16,843,678,146

41,167,447,851

Số cuối kỳ
306,320,485
0
(3,482,613,105)
(4,047,633,633)
1,044,763,133
0

0
(17,252,481)
(6,196,415,601)

333
133
133
333

133


3.
Thuế và các khoản phải nộp
Hợp nhất
Nhà nước
Số đầu kỳ
647,480,283
0
202,718,069
16,828,463,963
747,539,766
0
0
(17,252,481)
18,408,949,600

Thuế GTGT hàng bán nội địa
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
Thuế xuất, nhập khẩu

Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập cá nhân
Thuế nhà đất, tiền thuê đất
Các loại thuế khác
Các khoản phải nộp khác (*)
Cộng
ok

Số phải nộp trong năm
(60,931,756)
13,116,787,735
12,897,813,701
(9,931,042,717)
1,124,872,799

Số đã nộp
trong
năm
356,816,241
13,116,787,735
16,583,144,875
10,812,319,015
821,335,001

8,000,000

8,000,000

17,155,499,762


41,698,402,867

Số cuối kỳ
229,732,286
0
(3,482,613,105)
(3,914,897,769)
1,051,077,564
0
0
(17,252,481)
(6,133,953,505) ktra
333
CL
No133+333

gồm

1,550,688,149
7,684,641,654
14,728,930,178
7,044,288,524

1,550,688,149
-7,684,641,654

1,618,834,784 N133ctyPP
4,664,571,067 N133ctymẹ
760,882,673 N133ctyĐTTM


0


Số cuối kỳ cty Phân Số cuối kỳ cty Số cuối kỳ cty
Số cuối kỳ cty mẹ phối DQ
TM&DT DQ
TMDV DQ
1.

Tiền và các khoản tương đương tiền

Tiền mặt
Tiền gửi ngân hàng
Cộng

175,279,222
8,834,325,072
9,009,604,294

76,256,443
1,344,105,432
1,420,361,875

23,121,844
398,226,057
421,347,901

37,459,302
17,289,212
54,748,514


Số cuối kỳ
312,116,811
10,593,945,773
10,906,062,584

Số đầu kỳ
1,291,520,602
33,430,878,091
34,722,398,693

Số cuối kỳ

Số đầu kỳ

851,769,797,067
48,498,880,937
900,268,678,004

1,122,874,311,006
23,254,596,691
1,146,128,907,697

2.
Đầu tư ngắn hạn
Khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn.
3.

Phải thu của khách hàng


Consumimport (Cu Ba)
Các khách hàng khác
Cộng

851,769,797,067
25,776,571,562
915,529,988,470

20,372,129,289

20,372,129,289

2,138,368,560
2,138,368,560

211,811,526

211,811,526

900,268,678,004
-

4.

Trả trước cho người bán

Daekwang electronics Co., Ltd
Rongfeng Industrial Co., Ltd
Guangxi
Materials

General
Group
Corporation
Susung Lighting Co.,Ltd
Tổng Công ty đầu tư phát triển đô thị và khu
công nghiệp Việt Nam (IDICO)
Vũ Quang Đản
NM CB thủy sản An Phước
Các nhà cung cấp khác
Cộng

249,550,000
32,521,160,000
0
1,136,931,742
6,906,978,791
40,814,620,533

971,817,363
971,817,363

0
0

711,193,270
711,193,270

Số cuối kỳ

Số đầu kỳ


0
0

-

0
249,550,000
32,521,160,000
0
0
1,136,931,742
8,589,989,424
42,497,631,166

2,077,074,205
2,767,433,067
1,608,400,000
1,592,000,000
7,153,324,174
15,198,231,446

42,497,631,166
0

5.

Các khoản phải thu khác

Daekwang electronics Co., Ltd (hàng hư

hỏng)
Phải thu về cổ phần hóa
Công ty cổ phần đầu tư và thương mại Điện
Quang
Bảo hiểm xã hội
Thuế thu nhập cá nhân phải thu người lao
động
Cty CP phân phối ĐQ
Cty Điện Quang - Scope
Các khoản phải thu nhân viên

299,224,656
1,962,089,366

1,362,707,494
0
2,504,597,416

Số cuối kỳ

Số đầu kỳ

299,224,656
1,962,089,366

299,224,656
1,962,089,366

0
0


510,000,000
946,815,985

0
1,362,707,494
0
2,504,597,416

710,258,546
0
0


Các khoản phải thu khác
Cộng

3,103,959,045
9,232,577,977

2,917,407,652
2,917,407,652

30,000,000

10,404,477

30,000,000

10,404,477


6,061,771,174
12,190,390,106
12,190,390,106

5,371,268,781
9,799,657,334

0

6.
đòi

Dự phòng các khoản phải thu khó

Số đầu năm
Trích lập dự phòng trong năm (*)
Hoàn nhập dự phòng
Số cuối năm

7.

4,722,869,916
694,500,834
4,028,369,082

Hàng tồn kho

Hàng mua đang đi trên đường
Nguyên liệu, vật liệu

Công cụ, dụng cụ
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Thành phẩm
Hàng hóa
Cộng

199,768,203,775
120,536,045
46,343,806,430
81,320,304,336
2,145,712,844
331,389,309,653

6,240,737,524
130,093,040

20,004,881,743
20,134,974,783

699,558,567
803,735,027
56,766,465
7,800,797,583

1,927,534,425
1,927,534,425
-

8.
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

Số đầu năm
Trích lập dự phòng trong năm
Hoàn nhập dự phòng
Số cuối năm
9.

3,598,698,276
0
3,049,220,036
549,478,240

Số cuối kỳ
4,722,869,916
0
694,500,834
4,722,869,916

Số đầu kỳ
1,577,418,549
3,145,451,367
4,722,869,916

Số cuối kỳ

Số đầu kỳ

0
206,008,941,299
250,629,085
47,043,364,997

82,124,039,363
24,134,895,477
359,561,870,221

192,846,635,655
135,018,358
27,656,842,251
65,501,057,619
16,358,269,147
302,497,823,030

359,561,870,221
0

3,598,698,276
0
3,049,220,036
549,478,240

Chi phí trả trước ngắn hạn
Số đầu năm

Chi phí thuê nhà, kho
Chi phí bảo hiểm hàng xuất khẩu
Chi phí sửa chữa XN và CCDC
Chi phí trả trước khác
Cộng

Tăng trong trong


200,497,901
200,497,901

2,667,951,680
2,178,722,300
3,361,587,954
2,153,892,279
10,362,154,213

Số cuối kỳ

Số đầu kỳ

10.
Thuế và các khoản khác phải thu
Nhà nước
Các khoản phải nộp khác nộp thừa.
11.

Tài sản ngắn hạn khác

Kết chuyển vào chi
phí SXKD trong
năm

2,188,015,463
1,089,360,000
1,424,043,145
1,484,372,389
6,185,790,997



Tạm ứng
Ký quỹ, ký cược ngắn hạn
Chi sự nghiệp
Cộng

10,439,733,411
0
1,439,799,435
11,879,532,846

152,396,500 134,266,515
800,000
15,000,000
0
BCTMTC có, CD o
PS

12.

153,196,500

149,266,515

10,726,396,426
15,800,000
1,439,799,435
12,181,995,861


1,376,891,703
255,862,000
1,632,753,703

12,181,995,861

Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình

Số đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Số cuối kỳ

Nguyên giá
241,398,466,787
67,629,664,012
0

Giá trị hao mòn
146,798,924,862
18,067,352,820
0

Giá trị còn lại
94,599,541,925
49,562,311,192

309,028,130,799

164,866,277,682


144,161,853,117

144,161,853,117
13.

Tăng, giảm tài sản cố định vô hình
Nguyên giá

Số đầu kỳ
Tăng trong kỳ
Giảm trong kỳ
Số cuối kỳ

Giá trị hao mòn

Giá trị còn lại

5,381,970,068

1,627,663,527

3,754,306,541

0
0

177,330,906
0


-177,330,906

5,381,970,068

1,804,994,433

3,576,975,635

3,576,975,635
14.

Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

Chi phí
Mua sắm TSCĐ
Xây dựng cơ bản
Sửa chữa lớn TSCĐ
Cộng

Số đầu năm
22,486,000
12,351,186,631
212,284,960

Chi phí phát sinh
trong năm
115,969,818
19,072,744,438
1,145,158,508


Kết chuyển sang
TSCĐ
112,434,818
11,017,002,513

12,585,957,591

20,333,872,764

11,129,437,331

Kết chuyển khác

Số cuối năm

26,021,000
9,550,098,692
1,103,069,747

0
10,856,829,864
254,373,721

10,679,189,439

11,111,203,585
11,111,203,585

15.
Đầu tư vào công ty liên kết, liên

doanh
Khoản đầu tư vào Công ty TNHH dây cáp
Điện Quang - Taisin với số tiền là
8.538.760.870 VND, chiếm tỷ lệ 40% vốn
điều lệ.
16.

Đầu tư dài hạn khác

Công ty cổ phần quản lý quỹ Bản Việt
Công ty cổ phần Điện Quang Scope
Cộng
17.

Chi phí trả trước dài hạn

20,000,000,000
333,473,519
20,333,473,519

Số cuối kỳ

Số đầu kỳ

20,000,000,000
333,473,519
20,333,473,519

20,000,000,000
333,473,519

20,333,473,519


Chi phí
Tiền thuê đất Khu công nghiệp Nhơn Trạch
Chi phí hỗ trợ di dời
Chi phí trả trước dài hạn khác
cty PP

Chi phí phát sinh
trong năm

Số đầu kỳ
11,278,444,444
522,743,661
chưa

0
11,801,188,105

Cộng

4,306,711,143

111,505,047
4,306,711,143

Kết chuyển chi phí
SXKD trong năm


Kết chuyển khác

0
11,138,808
252,219,791
297,841,385

158,677,144

735,121,096,046

Số cuối kỳ
735,121,096,046

Số đầu kỳ
803,059,193,967

39,810,318,855

39,810,318,855

28,051,451,438

149,260,998,028

149,260,998,028

158,221,434,547

0


0

-

546,049,779,163

546,049,779,163

616,786,307,982

Vay ngắn hạn các tổ chức và cá nhân khác
Vay cán bộ công nhân viên
Vay dài hạn đến hạn trả (xem thuyết minh
V.23)
1,347,664,815
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam –
Chi nhánh Sài Gòn
1,347,664,815
Ngân hàng thương mại cổ phần kỹ thương
Việt Nam
Cộng
736,468,760,861

-

-

1,445,164,815


5,638,838,820

1,347,664,815

5,593,838,820

97,500,000
736,566,260,861

45,000,000
808,698,032,787

Vay ngắn hạn ngân hàng
Ngân hàng Công thương Việt Nam – Chi
nhánh quận 4 (a)
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam –
Chi nhánh Sài Gòn (b)
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam –
Chi nhánh Phả Lại (c)
Ngân hàng Phát triển Việt Nam – Chi nhánh
Hồ Chí Minh (d)

97,500,000

-

1.

Phải trả cho người bán


Guangxi Material General Group Corp
Công ty TNHH gas Petrolimex Sài Gòn
Corso Co., Ltd
Công ty TNHH thương mại và du lịch Nhật
Trang
Susung Lighting Co., Ltd
Daekwang electronics Co., Ltd
Công ty TNHH sản xuất thương mại Minh
Phúc

0

11,278,444,444
4,818,315,996
-252,219,791
77,022,261
15,921,562,910
15,762,885,766

18. Tài sản dài hạn khác
Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn.
Vay và nợ ngắn hạn

0
0

34,482,786

11,801,188,105
-


19.

Số cuối kỳ

778,885,017,880
42,318,757,019

Số cuối kỳ

Số đầu kỳ

2,046,183,610
7,414,960,960
1,738,305,594

2,046,183,610
7,414,960,960
1,738,305,594

3,198,437,330
42,723,722

2,350,039,044
6,829,086,406
2,170,582,792

2,350,039,044
6,829,086,406
2,170,582,792


2,931,852,487
3,247,206,807

171,759,918

171,759,918

1,930,118,504


Công ty TNHH Vietsure Star
Công ty cổ phần hóa chất
Công ty TNHH Daily Many International
Việt Nam
Công ty cổ phần Ngô Han
Cty TNHH sản xuất thương mại Kim Hồng
Lợi
GRAND INTER-MARK (M) SDN.BHD
Các nhà cung cấp khác
Cộng

2.

1,486,388,376
2,087,395,000

1,486,388,376
2,087,395,000


1,966,081,776
3,153,906,300

1,765,155,080
0

1,765,155,080
0

1,765,155,080
1,592,331,915

255,268,726
8,707,078,700
24,526,928,174
61,549,132,380

255,268,726
8,707,078,700
33,299,893,181
70,322,097,387
97,027,790,108
-26,705,692,721

1,295,054,980
29,613,570,043
50,736,438,944

Số cuối kỳ


Số đầu kỳ

1,187,540,000
0
962,190
1,690,858,382
3,877,186,619
6,756,547,191
10,121,615,501
-3,365,068,310

1,187,540,000
779,800,000
382,680,900

Người mua trả tiền trước

Công ty TNHH thương mại sản xuất Tân Úc
Việt
Công ty cổ phần nhựa Rạng Đông
Central Supply Slipper Co.,Ltd
Công ty cổ phần thủy sản An Phước
Các khách hàng khác
Cộng

8,428,350,870

344,614,137

-


1,187,540,000
0
962,190
1,690,858,382
2,185,917,658
5,065,278,230

115,173,000

1,576,095,961

3.
Thuế và các khoản phải nộp Nhà
nước
sheet 1
Số đầu kỳ
647,480,283
0
202,718,069
16,828,463,963
747,539,766
0
0
-17,252,481
18,408,949,600

Thuế GTGT hàng bán nội địa
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
Thuế xuất, nhập khẩu

Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập cá nhân
Thuế nhà đất, tiền thuê đất
Các loại thuế khác
Các khoản phải nộp khác (*)
Cộng

882,703,264
3,232,724,164

Số phải nộp
trong kỳ
Số đã nộp trong kỳ
5,407
341,165,205
13,274,291,760
13,274,291,760
7,451,019,960
9,362,817,110
7,692,057,806
10,590,726,117
516,411,430
814,098,320
8,000,000

8,000,000

28,941,786,363

34,391,098,512


Số cuối kỳ
306,320,485
0
-1,709,079,081
13,929,795,652
449,852,876
0
0
-17,252,481
12,959,637,451
12,826,105,390
133,532,061

1.

Chi phí phải trả

Chi phí vận chuyển
Chi phí phải trả khác
Cộng

10,763,920

Số cuối kỳ

Số đầu kỳ

0
10,763,920

10,763,920

369,510,938
237,138,284
606,649,222

1126053955
-1,115,290,035

(87,478,439)
46,053,622


2.

Các khoản phải trả, phải nộp khác

Kinh phí công đoàn
BHXH-YT
Phải trả về cổ phần hóa
chậm hợp đồng xuất khẩu Cu Ba
Lãi vay phải trả
Các khoản phải trả khác
Cộng

3.

1,405,553,092
178,368,318
603,514,000

1,248,852,586
27,106,404,339
602,376,823
31,145,069,158

Vay và nợ dài hạn

Vay dài hạn ngân hàng
Ngân hàng Công thương Việt Nam – Chi
nhánh quận 4
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam –
(a)
Chi nhánh Sài Gòn
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam –
Chi nhánh Phả Lại
0
Ngân hàng thương mại cổ phần kỹ thương
(b)
Việt Nam

30,702,039,763

9,308,017

38,424,800

Số cuối kỳ

Số đầu kỳ


1,405,553,092
178,368,318
603,514,000
1,248,852,586
27,106,404,339
650,109,640
31,192,801,975
33,450,794,803
-2,257,992,828

1,687,375,560
323,793,825
11,384,625,544
32,671,611,390
24,796,506,521
70,863,912,840

Số cuối kỳ
30,702,039,763

Số đầu kỳ
16,549,082,664

-

-

30,702,039,763

16,462,832,664


-

86,250,000

Vay dài hạn các tổ chức và cá nhân khác

1,665,930,680

1,665,930,680

1,665,930,680

Vay từ Quỹ viện trợ Sida của Thụy Điển (c)
Cộng

1,665,930,680
32,367,970,443

1,665,930,680
32,367,970,443

1,665,930,680
18,215,013,344

1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Số đầu năm
Tăng do trích lập từ lợi nhuận
Tăng khác
Chi quỹ trong năm

Số cuối năm

7,315,844,937
33,410,253,004
0
18,201,896,905
22,524,201,036

7,315,844,937
33,410,253,004
0
18,201,896,905
22,524,201,036
22,524,201,036
0

2.
Nguồn kinh phí
Số đầu năm
Nguồn kinh phí được cấp trong năm
Chi sự nghiệp
Kết chuyển giảm khác
Số cuối năm

948,646,105
5,597,924,035

6,546,570,140

948,646,105

5,597,924,035
0
0
6,546,570,140


1.
Doanh thu bán hàng và cung cấp
dịch vụ
Tổng doanh thu
Các khoản giảm trừ doanh thu:
- Chiết khấu hàng bán
- Hàng bán bị trả lại

13,242,509,932
1,114,156,296

Doanh thu thuần
Trong đó:
- Doanh thu xuất khẩu
- Doanh thu nội địa

12,128,353,636

2.

1,114,156,296

8,048,696,870
4,079,656,766


84,916,621,325

44,654,024

108,111,097,229
1,950,150,233
0
1,950,150,233

1,121,623,576,366
-1,377,815,633
(3.088.470)
(1.374.727.163)

1,784,983,397

106,160,946,996

1.120.245.760.733

1,784,983,397

8,048,696,870
98,112,250,126

888,728,597,423
231,517,163,310

Kỳ này

95,667,823,517

Năm trước

Kỳ này

Năm trước

195,202,468
2,157,130,282
50,219,046
2,402,551,796
2,402,551,796

939,332,907
20,964,100,562
5,522,061,972
27,425,495,441

7,330,988,638 1,829,637,421
44,654,024

0
791,339,913 0
84,916,621,325

Năm trước

7,330,988,638


7,330,988,638

Giá vốn hàng bán

Giá vốn hàng bán

3.

85,707,961,238
791,339,913

Kỳ này

6,329,132,703

81,529,830,354

6,389,027,743 1,419,832,718

Doanh thu hoạt động tài chính
183,547,170
2,112,328,789
50,219,046
2,346,095,005
2,346,095,005

Lãi tiền gửi ngân hàng
Doanh thu hoạt động tài chính
Lãi chênh lệch tỷ giá hối đoái
Cộng


10,859,860

795,438

10,859,860

795,438

44,801,493
44,801,493
-

-

4.

Chi phí tài chính
2,467,834,332
2,385,209,132
4,853,043,464

Chi phí lãi vay
Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái
Cộng

3,812,000
3,812,000

55,800,000

8,032,297
63,832,297

2,197,354
2,197,354

Kỳ này

Năm trước

2,527,446,332
2,395,438,783
4,922,885,115
4,922,885,115

41,084,455,849
2,676,732,529
43,761,188,378

0

5.

Chi phí bán hàng

Chi phí nhân viên bán hàng
Chi phí vật liệu
Chi phí khấu hao
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí khác

Cộng

chưa
103,625,200
7,890,000

0

32,505
36,372,646
147,920,351

Kỳ này

Năm trước

103,625,200
7,890,000
0
32,505
36,372,646
147,920,351

6,086,655,423
168,692,764
143,443,415
33,299,071,778
25,853,061,694
65,550,925,074


15,490,820,413


-

6.

Chi phí quản lý doanh nghiệp

chưa

Chi phí nhân viên quản lý
Chi phí đồ dùng văn phòng
Chi phí khấu hao
Chi phí dự phòng
Thuế phí, lệ phí
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí khác
Cộng

-

-

291,626,842
48,311,069
38,814,876

81,000,509
30,304,828

2,351,897

224,440,583
143,143,370

5,114,000
7,817,040
22,540,968

746,336,740

149,129,242
-

7.

Thu nhập khác

8.

Năm trước

372,627,351
78,615,897
41,166,773
0
5,114,000
232,257,623
165,684,338
895,465,982


8,883,033,658
479,196,320
7,973,496,016
3,440,451,367
155,412,876
3,503,214,269
6,178,610,782
30,613,415,288

5,911,629,937
5,016,163,955

Năm trước

0

37,823,901,239
37,823,901,239

0
37,875,794,080
37,875,794,080
37,986,263,466

51,892,841

Chi phí khác

Giá trị còn lại tài sản cố định thanh lý

Chi phí khác
Cộng

Kỳ này

Kỳ này

Thu nhượng bán tài sản cố định thanh lý
Xử lý công nợ tồn đọng không phải trả
Thu nhập khác
Cộng

15,342,900,062

19,295,460,993
19,295,460,993

-

550,000
550,000

0
-

580,620,720
643,247,646
1,223,868,366

Kỳ này


Năm trước

0
19,296,010,993
19,296,010,993

155,633,283
57,777,997
213,411,280

19,296,010,993

1.

Tiền lãi vay đã trả

Chi phí lãi vay trong năm
Chênh lệch cuối năm/đầu năm lãi vay phải trả
Cộng

chưa
25,790,955,895
-11,313,025,967
14,477,929,928

2.
Tiền chi đầu tư, góp vốn vào đơn vị
khác
chưa

Chi đầu tư ngắn hạn
Chi đầu tư vào công ty liên kết
Chi đầu tư dài hạn khác
Cộng

16,840,000,000
1,015,167,310
0
17,855,167,310

Kỳ này

Năm trước

25,790,955,895
-11,313,025,967

41,084,455,849

14,477,929,928

-13,102,220,877
27,982,234,972

Kỳ này

Năm trước

16,840,000,000
1,015,167,310

0
17,855,167,310

20,660,000,000
8,538,760,870
20,333,473,519
49,532,234,389



Số cuối năm

479,936,217
1,089,362,300
1,937,544,809
870,017,791
4,376,861,117
4,376,861,117


CÔNG TY CỔ PHẦN BÓNG ĐÈN ĐIỆN QUANG
Địa chỉ: 121-123-125 Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT GIỮA NIÊN ĐỘ
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
Quý 3 năm 2008
Tại ngày 30 tháng 09 năm 2008
Đơn vị tính: VND


TÀI SẢN
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN


số
100

I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền

110
111
112

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn

120
121
129

III.
1.
2.
3.
4.
5.
6.


Các khoản phải thu
Phải thu của khách hàng
Trả trước cho người bán
Phải thu nội bộ
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải thu khác
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi

IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

V.2

1,528,406,896,406

10,906,062,584
10,906,062,584
-

34,722,398,693
34,722,398,693
-

37,500,000,000
37,500,000,000
-

20,660,000,000

20,660,000,000
1,166,403,926,561
1,146,128,907,697
15,198,231,446
9,799,657,334
(4,722,869,916)
298,899,124,754
302,497,823,030
(3,598,698,276)

V.5
V.6

140
141
149

V.7
V.8

359,012,391,981
359,561,870,221
(549,478,240)

1.
2.
3.
4.

151

152
154
158

V.3
V.4

V.9
V.10
V.11

Số đầu năm

1,389,634,571,915

950,928,330,194
900,268,678,004
42,497,631,166
12,190,390,106
(4,028,369,082)

150

Báo cáo này được đọc kèm với thuyết minh báo cáo tài chính đính kèm

V.1

Số cuối kỳ

130

131
132
133
134
138
139

V. Tài sản ngắn hạn khác
Chi phí trả trước ngắn hạn
Thuế GTGT được khấu trừ
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
Tài sản ngắn hạn khác

Thuyết
minh

31,287,787,156

7,721,446,398

4,376,861,117
7,120,876,723
7,608,053,455
12,181,995,861

200,497,901
5,870,942,313
17,252,481
1,632,753,703


-

1


CÔNG TY CỔ PHẦN BÓNG ĐÈN ĐIỆN QUANG
Địa chỉ: 121-123-125 Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT GIỮA NIÊN ĐỘ
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
Bảng cân đối kế toán hợp nhất (tiếp theo)

TÀI SẢN
B - TÀI SẢN DÀI HẠN
I.
1.
2.
3.
4.
5.

Các khoản phải thu dài hạn
Phải thu dài hạn của khách hàng
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
Phải thu dài hạn nội bộ
Phải thu dài hạn khác
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
Nguyên giá

Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang


số

Thuyết
minh

Số cuối kỳ

Số đầu năm

200

206,567,946,182

152,521,277,988

210
211
212
213
218

219

-

-

158,850,032,337
144,161,853,117
309,028,130,799
(164,866,277,682)
3,576,975,635
5,381,970,068
(1,804,994,433)
11,111,203,585

110,939,806,057
94,599,541,925
241,398,466,787
(146,798,924,862)
3,754,306,541
5,381,970,068
(1,627,663,527)
12,585,957,591

220
221
222
223
224
225

226
227
228
229
230

V.12

V.13

V.14

III. Bất động sản đầu tư
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế

240
241
242

-

-

IV.
1.
2.
3.
4.


250
251
252
258
259

31,052,643,137
10,719,169,618
20,333,473,519
-

28,872,234,389
8,538,760,870
20,333,473,519
-

-

-

16,665,270,708
15,762,885,766
481,808,942
420,576,000

12,709,237,542
11,801,188,105
487,473,437
420,576,000


1,596,202,518,097

1,680,928,174,394

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư vào công ty con
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn

V. Lợi thế thương mại
VI.
1.
2.
3.

260

Tài sản dài hạn khác
Chi phí trả trước dài hạn
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Tài sản dài hạn khác

270
261
262
268

TỔNG CỘNG TÀI SẢN


270

Báo cáo này được đọc kèm với thuyết minh báo cáo tài chính đính kèm

V.15
V.16

V.17
V.18

88,076,789
(126,902,248)

-

320,820,145

2


CÔNG TY CỔ PHẦN BÓNG ĐÈN ĐIỆN QUANG
Địa chỉ: 121-123-125 Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT GIỮA NIÊN ĐỘ
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
Bảng cân đối kế toán hợp nhất (tiếp theo)

NGUỒN VỐN


số


A - NỢ PHẢI TRẢ

300

I.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.

Nợ ngắn hạn
Vay và nợ ngắn hạn
Phải trả cho người bán
Người mua trả tiền trước
Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước
Phải trả người lao động
Chi phí phải trả
Phải trả nội bộ
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Dự phòng phải trả ngắn hạn

310

311
312
313
314
315
316
317
318
319
320

II.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.

Nợ dài hạn
Phải trả dài hạn người bán
Phải trả dài hạn nội bộ
Phải trả dài hạn khác
Vay và nợ dài hạn
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
Dự phòng phải trả dài hạn

330

331
332
333
334
335
336
337

B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
II.
1.
2.
3.

Thuyết
minh

Số cuối kỳ


Số đầu năm

883,006,814,814

982,704,990,016

850,406,398,371
736,566,260,861
72,286,569,684
7,314,930,659
1,550,688,149
234,241,654
729,860,812
313,160,221
31,410,686,331
-

964,257,530,672
808,698,032,787
50,736,438,944
3,232,724,164
18,426,202,081
11,693,570,634
606,649,222
70,863,912,840
-

32,600,416,443
32,367,970,443

232,446,000
-

18,447,459,344
18,215,013,344
232,446,000
-

400

707,515,530,823

694,678,862,666

Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Nguồn vốn đầu tư XDCB

410
411
412

413
414
415
416
417
418
419
420
421

678,444,759,647
157,170,000,000
400,673,465,475
(3,315,000,000)
47,382,805,876
11,609,831,792
64,923,656,504
-

686,414,371,624
157,170,000,000
400,673,465,475
6,580,494,700
1,418,787,291
120,571,624,158
-

Nguồn kinh phí và quỹ khác
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Nguồn kinh phí

Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định

430
431
432
433

29,070,771,176
22,524,201,036
6,546,570,140
-

8,264,491,042
7,315,844,937
948,646,105
-

500

5,680,172,461

3,544,321,712

440

1,596,202,518,097
-

1,680,928,174,394
-


C - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
Báo cáo này được đọc kèm với thuyết minh báo cáo tài chính đính kèm

V.19
V.20
V.21
V.22
V.23
V.24

V.25

V.26
V.27

V.28
V.28
V.28

V.28
V.28
V.28

V.29
V.30

3



-

-

CÔNG TY CỔ PHẦN BÓNG ĐÈN ĐIỆN QUANG
Địa chỉ: 121-123-125 Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT GIỮA NIÊN ĐỘ
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2007
Bảng cân đối kế toán hợp nhất (tiếp theo)

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Thuyết
minh

CHỈ TIÊU
1.
2.
3.
4.
5.

Tài sản thuê ngoài
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
Nợ khó đòi đã xử lý
Ngoại tệ các loại :
Dollar Mỹ (USD)
Euro (EUR)

6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án

Số cuối năm
789,699,438
-

Số đầu năm
789,699,438
-

-

-

TP. Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 10 năm 2008

_________________
LÊ THỊ KIM CHI
Người lập biểu

Báo cáo này được đọc kèm với thuyết minh báo cáo tài chính đính kèm

___________________
D ƯƠNG HỒ THẮNG
Kế toán tr ưởng

__________________
HỒ THỊ KIM THOA
Tổng Giám đốc


4


CÔNG TY CỔ PHẦN BÓNG ĐÈN ĐIỆN QUANG
Địa chỉ: 121-123-125 Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT GIỮA NIÊN ĐỘ
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
(Dạng đầy đủ)
Quý 3 năm 2008
Đơn vị tính: VND
CHỈ TIÊU


số

Thuyết
minh

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

2. Các khoản giảm trừ doanh thu

Quý 3

Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này


Năm nay

Năm trước

VI.1

108,111,097,229

299,578,419,508

330,817,433,601

832,794,304,971

03

VI.1

1,950,150,233

372,335,187

4,075,110,775

1,023,647,444

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch

10


VI.1

106,160,946,996

299,206,084,321

326,742,322,826

831,770,657,527

4. Giá vốn hàng bán

11

VI.2

95,667,823,517

199,846,776,924

284,374,909,322

570,971,367,206

10,493,123,479

99,359,307,397

42,367,413,504


260,799,290,321

31,549,336,486

20,009,242,639

33,599,011,882
28,321,688,124

24,949,091,836
23,192,055,076

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20

Năm nay

Năm trước

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

VI.3

2,402,551,796

7. Chi phí tài chính
Trong đó: chi phí lãi vay

22

23

VI.4

4,922,885,115
2,529,643,686

7,638,590,938
9,023,263,791
8,812,239,007

8. Chi phí bán hàng

24

VI.5

15,490,820,413

12,714,860,439

37,782,688,529

36,963,534,994

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

VI.6


5,911,629,937

6,835,783,668

16,376,854,071

21,205,285,169

(13,429,660,190)

78,423,990,437

(13,841,804,492)

197,690,620,961

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

30

11. Thu nhập khác

31

VI.7

37,986,263,466

603,261,320


64,028,876,060

672,670,127

12. Chi phí khác

32

VI.8

19,296,010,993

43,547,468

19,356,817,706

52,773,871

13. Lợi nhuận khác

40

18,690,252,473

559,713,852

44,672,058,354

619,896,256


78,983,704,289

30,830,253,862

198,310,517,217

11,052,736,130

3,815,968,522

27,758,489,940

Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty
liên kết, liên doanh

50

15.

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

60

16.

Chi phí thuế TNDN hiện hành

61


(944,212,127)

17.

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

62

(55,508,084)

18.

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

70

14.

-

18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số

5,260,592,283

6,260,312,494
500,503,470

18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ

5,759,809,024


(3,694,410)
67,934,662,569
(26,636,844)
67,961,299,413

(467,808,942)
27,482,094,282
745,189,411
26,736,904,871

(3,694,410)
170,555,721,687
(16,948,984)
170,572,670,671

TP. Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 10 năm 2008

_________________
LÊ THỊ KIM CHI
Người lập biểu

___________________
D ƯƠNG HỒ THẮNG
Kế toán trưởng

__________________
HỒ THỊ KIM THOA
Tổng Giám đốc


5


CÔNG TY CỔ PHẦN BÓNG ĐÈN ĐIỆN QUANG
Địa chỉ: 121-123-125 Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT GIỮA NIÊN ĐỘ
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HỢP NHẤT
(Dạng đầy đủ)
(Theo phương pháp gián tiếp)
Quý 3 năm 2008
Đơn vị tính: VND
Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này
CHỈ TIÊU


số

Thuyết
minh

Năm nay

Năm trước

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2.
3.

-

Điều chỉnh cho các khoản:
Khấu hao tài sản cố định
Các khoản dự phòng
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
Chi phí lãi vay
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi
vốn lưu động
Tăng, giảm các khoản phải thu
Tăng, giảm hàng tồn kho
Tăng, giảm các khoản phải trả
Tăng giảm chi phí trả trước
Tiền lãi vay đã trả
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định và các
tài sản dài hạn khác
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định và các
tài sản dài hạn khác
- Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
- Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác
- Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác
- Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

Báo cáo này được đọc kèm với thuyết minh báo cáo tài chính đính kèm

01
02
03
04
05
06
08
09
10
11
12
13
14
15
16
20

21
22
23
24
25
26
27
30


30,830,253,862
V.12,V.13
V.6,V.8

198,310,517,217

18,854,250,412
(3,743,720,870)
2,721,786,445
14,559,190,122

17,440,736,291
5,357,056,974
(3,247,992,392)
(598,502,955)
23,192,055,076

63,221,759,971
175,055,758,139
(58,397,030,188)
(18,964,751,537)
(8,118,687,306)
(16,776,636,260)
(10,462,926,259)
13,481,478,934
(3,858,636,955)
135,180,328,539

240,453,870,211
(673,775,841,233)

(82,097,437,805)
29,263,417,714
(1,453,427,246)
(13,932,944,469)
(12,434,712,370)
685,368,540
(8,789,639,362)
(522,081,346,020)

V.12,V.13,V.14

(66,789,737,171)

(12,630,267,038)

VII.2

(21,260,629,618)
609,448,684
408,309,133
(87,032,608,972)

(10,602,014,551)
(23,232,281,589)

VI.8
VI.4

VII.1
V.22


6


CÔNG TY CỔ PHẦN BÓNG ĐÈN ĐIỆN QUANG
Địa chỉ: 121-123-125 Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT GIỮA NIÊN ĐỘ
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất (tiếp theo)

CHỈ TIÊU
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của chủ
sở hữu
2. Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại cổ
phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính


số

Thuyết
minh

31


V.27

32
33
34
35
36
40

Lưu chuyển tiền thuần trong năm

50

Tiền và tương đương tiền đầu năm

60

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

61

Tiền và tương đương tiền cuối năm

70

_________________
LÊ THỊ KIM CHI
Người lập biểu

Báo cáo này được đọc kèm với thuyết minh báo cáo tài chính đính kèm


__________________
DƯƠNG HỒ THẮNG
Kế toán trưởng

V.19,V.25
V.19,V.25
V.27

V.1

Năm nay

1,215,000,000
(3,315,000,000)
225,516,244,834
(295,380,300,510)
(71,964,055,676)

Năm trước

322,938,000,000

576,343,478,441
(297,467,883,815)
601,813,594,626

(23,816,336,109)

56,499,967,017


34,722,398,693

4,396,540,004

V.1

10,906,062,584
60,896,507,021
10,906,062,584
60,896,507,021
0
TP. Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 10 năm 2008

__________________
HỒ THỊ KIM THOA
Tổng Giám đốc

7


CÔNG TY CỔ PHẦN BÓNG ĐÈN ĐIỆN QUANG
Địa chỉ: 121-123-125 Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2007

BẢNG TỔNG HỢP CÁC BÚT TOÁN ĐỀ NGHỊ ĐIỀU CHỈNH

Đơn vị tính: VND
STT NỘI DUNG


1

Loại trừ khoản đầu tư của Cty mẹ trong Cty con
- SDDK
+ TM DV Điện Quang

TÀI KHOẢN
NỢ

rồi
VốnDTCSH
Lợi thế TM

SỐ TIỀN
NỢ

VốnDTCSH
Lợi thế TM

2,040,000,000
-

VốnDTCSH
Lợi thế TM

2,040,000,000
1,530,000,000
-


DTCty con

- SDCK
+ TM DV Điện Quang

VốnDTCSH
Lợi thế TM

1,530,000,000

510,000,000
DTCty con

+ Phân phối Điện Quang

+ Đầu tư Điện Quang

2

Tách lợi ích cổ đông thiểu số
- SDDK
+ TM DV Điện Quang
(300.000.000 x 30%) + (113.189.145 x 30%)

VốnDTCSH
Lợi thế TM
DTCty con

3,060,000,000
-


DTCty con

3,570,000,000
-

VốnDTCSH
Lợi thế TM

VốnDTCSH
LN chưa PP

VốnDTCSH
LN chưa PP

VĐL: 6,050tỷ. ĐQ: 51%
3,570,000,000

1,760,000,000
179,056,413

P.Trả #

1,939,056,413
160,000,000

VốnDTCSH
LN chưa PP

160,000,000

1,440,000,000
41,308,555

Lợi ích CĐTS
- SDCK
+ TM DV Điện Quang
(1.000.000.000 x 49%) + (172.140.103 x 49%)

3,060,000,000

123,956,744

LN chưa PP

+ Đầu tư Điện Quang
(2.970.000.000 - 1.530.000.000) + (83.503.454 x 49%)

VĐL: 5,025tỷ. ĐQ: 51%

90,000,000
33,956,744

Lợi ích CĐTS
(160.000.000 x 49%)

VĐL: 1tỷ, DQ: 51%
510,000,000

Lợi ích CĐTS
+ Phân phối Điện Quang

(3.800.000.000 - 2.040.000.000) + (365.421.250 x 49%)

Quý 3 (CO)

210,000,000

DTCty con
+ Đầu tư Điện Quang

Quý 3 (NỢ)

210,000,000
DTCty con

+ Phân phối Điện Quang

Ảnh hưởng KQKD


VốnDTCSH
LN chưa PP

1,481,308,555
490,000,000
41,839,262

490,000,000
84,348,650
Lợi ích CĐTS


574,348,650

531,839,262


+ Phân phối Điện Quang
(5.025.000.000 - 3.060.000.000) + (280.936.525 x 49%)

VốnDTCSH
LN chưa PP
Lợi ích CĐTS

(160.000.000 x 49%)

P.Trả #

2,368,795,844

- BC KQKD
Năm trước:
+ TM DV Điện Quang
+ Phân phối Điện Quang
+ Đầu tư Điện Quang
Năm nay:
+ TM DV Điện Quang
+ Phân phối Điện Quang
+ Đầu tư Điện Quang

2,190,416,330


LN chưa PP

+ Đầu tư Điện Quang
(6.050.000.000 - 3.570.000.000) + (524.546.871 x 49%)

1,965,000,000
225,416,330

1,965,000,000
403,795,844

VốnDTCSH
LN chưa PP

2,480,000,000
233,247,878

2,480,000,000
257,027,967
Lợi ích CĐTS

2,737,027,967

Lợi ích CĐTS
Lợi ích CĐTS
Lợi ích CĐTS

42,249,971
179,056,413
40,916,692


Lợi ích CĐTS
Lợi ích CĐTS
Lợi ích CĐTS

84,365,601
403,795,844
257,027,967

2,713,247,878

Năm trước: (Q2)
(140.833.235 x 30%)
(365.421.250 x 49%)
(83.503.454 x 49%)
chưa
( x 49%)
( x 49%)
( x 49%)

3 Loại trừ giao dịch nội bộ
3.1 Loại trừ công nợ
+ TM DV Điện Quang
- SDDK

Năm nay (Q3):

P.Trả NB

P.Trả NB


65,166,948
24,449,150

P.Thu KH
+ Phân phối Điện Quang
- SDDK

24,449,150

23,537,361,555

P.Trả NB
P.Thu KH

- SDCK

P.Trả NB

23,537,361,555

P.Trả #

36,273,528,814

510,000,000
P.Thu #

Vay ngắn hạn


510,000,000
1,800,000,000

Đ.Tư ngắn hạn
P.Trả NB

1,800,000,000
227,248,491

P.Thu KH

- SDCK

P.Trả #

227,248,491

0
P.Thu #

Vay ngắn hạn

1,800,000,000

Đ.Tư ngắn hạn
P.Trả NB

1,800,000,000
1,685,641,877


P.Thu KH
3.2 Loại trừ doanh thu, giá vốn tiêu thụ nội bộ

SDNợ 131 Cty PP

36,273,528,814
P.Thu KH

+ Đầu tư Điện Quang
- SDDK

41,839,262
225,416,330
233,247,878

65,166,948
P.Thu KH

- SDCK

(26,636,844)

1,685,641,877


+ ĐTTM Điện Quang

Dthu

+ Phân phối Điện Quang


Dthu

226,268,710,631

Dthu

224,577,964,408
1,690,746,223

(226,268,710,631)
224,577,964,408

81,938,582,647
81,740,339,488
198,243,159

0
GVHB
HTK

- Bán TSCĐ (Xe tải)

7,189,741,523
-

7,189,741,523
-

GVHB

HTK
+ Phân phối Điện Quang
- Mua hàng

7,189,741,523

7,189,741,523
GVHB
HTK

-

Thu nhập #

N.Giá TSCĐ

-

N.Giá TSCĐ
Hao mòn LK
Chi phí #

3.3 Điều chỉnh lợi nhuận trong HTK đầu kỳ
(theo số liệu kiểm toán năm trước)
3.4 Điều chỉnh ảnh hưởng của thuế TNDN cuối kỳ

4

5


Trình bày cấn trừ thuế TNDN của tập đoàn
- SDDK

-

hưa PP-GV trong kỳ
HTK
TS thuế hoãn lại
LN chưa PP-Hoãn lại

473,408,942

55,508,084
55,508,084

473,408,942

Thuế Pthu NN
Thuế ptra NN

-

LN chưa PP

-

Trình bày Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết
Đầu tư Cty Lkết
Điện Quang - Taisin


Loại trừ doanh thu, giá vốn theo kiểm toán năm trước

Doanh thu
Giá vốn
-

Cộng

320,159,752,104

321,167,164,591

(1,690,746,223)

CL hang ton kho cty mẹ-con lấy theo giá cty mẹ



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×