Tải bản đầy đủ (.doc) (54 trang)

Sách chế độ kế toán doanh nghiệp QD15 (1392.64KB)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (470.28 KB, 54 trang )

n v:
a ch:..

Mu s S01-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)

nhật ký - sổ cái
Năm:.........
Thứ
tự
dòn
g
A

Chứng từ
Ngày,
tháng
ghi
sổ
B

Diễn giải
Số
hiệu

Ngày,
tháng

C


D

E

S hiu
tài khon
Số tin i ng
Thứ tự
phát
sinh N
Cú dòng
1

F

G

H

TK...

TK...

TK...

TK...

TK...

TK...


Nợ



Nợ



Nợ



Nợ



Nợ



Nợ



2

3

4


5

6

7

8

9

10

11

...

...

- Số d đầu năm
- S phỏt sinh trong thỏng

- Cộng s phát sinh
tháng
- Số d cuối tháng
- Cộng luỹ kế từ
đầu quý

- S ny cú . trang, ỏnh s t trang s 01 n trang
- Ngy m s:

Ngày..... tháng....
năm .......

193


Ngêi ghi sæ
(Ký, hä tªn)

KÕ to¸n trëng
(Ký, hä tªn)

194

Gi¸m ®èc
(Ký, hä tªn, ®ãng dÊu)


Mẫu số S02a-DN

Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..

(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số:........
Ngày..... tháng.... năm ....
Trích yếu


Số hiệu tài khoản
Nợ



A

B

C

Cộng

x

x

Số tiền

Ghi chú

1

D

x

Kèm theo..... chứng từ gốc
Ngµy..... th¸ng.... n¨m .....

KÕ to¸n trëng

Ngêi lập

(Ký, hä tªn)

(Ký, hä tªn)

195


n v:
a ch:..

Mu s S02b-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)

Sổ đăng ký Chứng từ ghi sổ
Năm ....
Chứng từ ghi sổ
Số hiệu

Ngày, tháng

A

B

Chứng từ ghi sổ


Số tiền

Số hiệu

Ngày, tháng

A

B

1

- Cộng tháng

- Cộng tháng

- Cộng luỹ kế từ đầu
quý

- Cộng luỹ kế từ đầu quý

Số tiền
1

- S ny cú . trang, ỏnh s t trang s 01 n trang
- Ngy m s:

Ngời ghi sổ


Kế toán trởng

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

196

Ngày..... tháng....
năm .....
Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng
dấu)


n v:
a ch:..

Mu s S02c1-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)

Sổ cái
(Dùng cho hình thức kế toán Chứng từ ghi sổ)
Năm:...............
Tên tài khoản ..........
Số hiệu:......
Ngày,
tháng

ghi sổ
A

Chứng từ ghi s
Số
Ngày,
hiệu
tháng
B
C

Diễn giải
D
- Số d đầu năm

Số hiệu
TK đối
ứng
E

Số tiền
Nợ



Ghi
chú

1


2

G

- Số phát sinh trong
tháng

- Cộng số phát sinh
tháng

x

x

- Số d cuối tháng

x

x

- Cộng luỹ kế từ đầu
quý

x

x

- S ny cú . trang, ỏnh s t trang s 01 n trang
- Ngy m s:


197


Ngời ghi sổ

Kế toán trởng

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

198

Ngày..... tháng.... năm .....
Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng
dấu)


n v:
a ch:..

Mu s S02c2-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)

Sổ cái
(Dùng cho hình thức kế toán Chứng từ ghi sổ )
Năm .........

Tên tài khoản: .........................
Số hiệu

Chứng từ ghi
sổ

Ngày
,
tháng
ghi
sổ

Số
hiệu

Ngày,
tháng

A

B

C

Diễn giải

D

Số
hiệu

tài
khoản
đối
ứng
E

- Số d đầu năm
- Số phát sinh trong
tháng

- Cộng số phát sinh
tháng

x

- Số d cuối tháng

x

- Cộng luỹ kế từ đầu
quý

x

- S ny cú . trang, ỏnh s t trang s 01 n trang
- Ngy m s:

199

Số tiền


Tài khoản cấp 2
TK ...

Nợ



1

2

TK ...

TK ...

TK ...

Nợ



Nợ

C
ó

Nợ




Nợ



3

4

5

6

7

8

9

10


Ngày ..... tháng ..... năm .....
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)

Kế toán trởng
(Ký, họ tên)

200


Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)


n v:
a ch:..

Mu s S03a-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)

S NHT Kí CHUNG
Nm...
n v tớnh:
Ngy,
thỏng
ghi s
A

Chng t

ó ghi

Din gii
S
hiu

Ngy,
thỏng


B

C

D

S Cỏi

STT
dũng

S hiu
TK
i ng

E

G

H

x

x

x

S phỏt sinh
N




1

2

S trang trc chuyn sang

Cng chuyn sang trang sau

- S ny cú . trang, ỏnh s t trang s 01 n trang
- Ngy m s:
Ngời ghi sổ

Kế toán trởng

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

201

Ngày..... tháng....
năm .....
Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng
dấu)



n v:
a ch:..

Mu s S03a1-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)

sổ nhật ký thu tiền
Năm...

Ngày,
tháng
ghi
sổ
A

Chứng từ
Số
hiu

Ngày
tháng

Diễn giải

B

C


D
Số trang trớc
chuyển sang

Ghi
Nợ TK
...
1





2

3

Ghi Có các TK
Tài khoản
khác

Số
Số
tiền
hiệu
4 5
6
E

Cộng chuyển

sang trang
sau

- S ny cú . trang, ỏnh s t trang s 01 n trang
- Ngy m s:

Ngời ghi sổ

(Ký, họ tên)

Kế toán trởng

(Ký, họ tên)

202

Ngày..... tháng.... năm .....
Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng
dấu)


n v:
a ch:..

Mu s S03a2-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)


sổ nhật ký chi tiền
Năm...
Chứng từ
Ngày,
tháng
ghi sổ

Ghi

TK...

Số
hiu

Ngày
tháng

Diễn giải

A

B

C

D
Số trang trớc
chuyển sang

1


2

Ghi Nợ các TK
Tài khoản
khác
Số
Số
tiền hiệu
3 4
5
6
E

Cộng
chuyển sang
trang sau

- S ny cú . trang, ỏnh s t trang s 01 n trang
- Ngy m s:
Ngời ghi sổ

Kế toán trởng

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

203


Ngày..... tháng.... năm .....
Giám đốc

dấu)

(Ký, họ tên, đóng


n v:
a ch:..

Mu s S03a3-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)

sổ nhật ký mua hàng
Năm...
Chứng từ
Ngày,
tháng
ghi
sổ

Số
hiệ
u

Ngà
y
thán

g

A

B

C

Diễn giải

D
Số trang trớc
chuyển sang

Tài khoản ghi Nợ
Tài khoản
khác
Hàn
Nguyên
g
liu,
Số
Số
hoá
vật liệu
hiệ
tiề
u
n
1

2
E
3

Phải trả
ngời bán
(ghi Có)
4

Cộng chuyển
sang trang
sau

- S ny cú . trang, ỏnh s t trang s 01 n trang
- Ngy m s:
Ngời ghi sổ

(Ký, họ tên)

Kế toán trởng

(Ký, họ tên)

204

Ngày..... tháng....
năm .....
Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng

dấu)


n v:
a ch:..

Mu s S03a4-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)

sổ nhật ký bán hàng
Năm...
Ngày,
tháng ghi
sổ
A

S
hiu

Ngày
tháng

B

C

Ghi Có tài khoản
doanh thu


Diễn giải

Phải thu
từ ngời
mua (Ghi
Nợ)

Hàng
hoá

Thành
phẩm

Dịch
vụ

D

1

2

3

4

Chứng từ

Số trang trớc
chuyển sang


Cộng chuyển
sang trang
sau

- S ny cú . trang, ỏnh s t trang s 01 n trang
- Ngy m s:
Ngời ghi sổ

Kế toán trởng

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

205

Ngày..... tháng....
năm .....
Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng
dấu)


n v:
a ch:..

Mu s S03b-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC

ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)

S CI

(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Nm...
Tờn ti khon ..............
S hiu.........
Ngy,
thỏng
ghi s
A

Chng t
S
hiu

Ngy
thỏng

B

C

Nht ký chung
Din gii
D

Trang
s


STT
dũng

S hiu
TK
i ng

E

G

H

S tin
N



1

2

- S d u nm
- S phỏt sinh trong thỏng

- Cng s phỏt sinh thỏng
- S d cui thỏng
- Cng lu k t u quý


- S ny cú . trang, ỏnh s t trang s 01 n trang .
- Ngy m s:
Ngời ghi sổ

(Ký, họ tên)

Kế toán trởng

(Ký, họ tên)

206

Ngày..... tháng....
năm .....
Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng
dấu)


n v:
a ch:..

Mu s S04a1-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)

Nhật ký chứng từ số 1
Ghi Có Tài khoản 111 - Tiền mặt
Tháng ...... năm ......

Ghi Có Tài khoản 111, ghi Nợ các Tài khoản
Số Ngà
TT
y 11 11 121 12 13 13 13 14 14 14 15 15 15 15 15 21 21 22 22 22 33 33 64 64
2 3
8 1 3
8
1
2
4
1
2
3
4
6
1
3
1
2
8
1
4
1
2

Cộn
g Có
...
TK
111


A

2
5

B

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24

26


Cộn
g

Đã ghi Sổ Cái ngày....... tháng .....năm....
Ngày ..... tháng ..... năm .....

207


Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)

Kế toán trởng
(Ký, họ tên)

n v:
a ch:...

Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mu s S04b1-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)

bảng kê số 1
Ghi Nợ Tài khoản 111 - Tiền mặt
Tháng ...... năm ......
Số d đầu tháng: .......................
Ghi Nợ Tài khoản 111, ghi Có các tài khoản


Số
TT

Ngày

11
2

12
1

12
8

13
1

13
6

13
8

14
1



31

1

33
1

51
1

...

71
1

81
1

...

Cộng
Nợ TK 111

Số d
cuối
ngày

A

B

1


2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

1
5


16

17

Cộn
g

208


Số d cuối tháng: .......................
Ngày ..... tháng ..... năm .....
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)

Kế toán trởng
(Ký, họ tên)

n v:
a ch:..

Mu s S04a2-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)

nhật ký chứng từ số 2
Ghi Có Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng
Tháng ...... năm ......
Chứng từ
Số

TT

A

Số
hiệ
u

Ngày
,
thán
g

B

C

Ghi Có Tài khoản 112, ghi Nợ các tài khoản
Diễn
giải

D

11
1

12
1

12

8

13
3

15
1

15
2

15
3

15
6

21
1

21
3

22
1

22
2

31

1

...

...

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12


13

1
4

1
5

209

Cộng

TK 112
16


Cộng

Đã ghi Sổ Cái ngày ... tháng ... năm.....
Ngày ..... tháng ..... năm .....
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)

Kế toán trởng
(Ký, họ tên)

n v:
a ch:..

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Mu s S04b2-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)

bảng kê số 2
Ghi Nợ Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng
Tháng ...... năm ......
Số d đầu tháng: ................
S

Chứng từ

Diễn

Ghi Nợ Tài khoản 112, ghi Có các Tài khoản

210

Số d



TT
A

Số
hiệ
u


Ngày
,
thán
g

B

C

giải

11
1

11
3

12
1

12
8

13
1

13
6


13
8

..
.

31
1

51
1

71
1

...

Cộng
Nợ TK
112

cuối
ngày

D

1

2


3

4

5

6

7

8

9

10

11

1
2

13

14

Cộng

Số d cuối tháng: ..............
Ngày ..... tháng .....
năm .....

Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)

Kế toán trởng
(Ký, họ tên)

n v:
a ch:..

Mu s S04a3-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)

nhật ký chứng từ số 3
Ghi Có Tài khoản 113 - Tiền đang chuyển
Tháng ...... năm ......
Số d đầu tháng: .......................

211


Chứng từ
S

TT
A

Số
hiệ
u


Ngày
,
thán
g

B

C

Ghi Có Tài khoản 113, ghi Nợ các tài khoản
Diễ
n
giải

11
2

13
3

15
1

15
2

15
3


15
6

31
1

31
5

33
1

33
3

34
1

34
2

...

...

...

D

1


2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

1
3

1
4

1

5

Cộng
Có TK
113
16

Cộn
g

Cộng số phát sinh bên Nợ theo chứng từ
gốc..........

Số d cuối tháng: .......................

Đã ghi Sổ Cái ngày ... tháng ... năm.....
Ngày ..... tháng ..... năm .....
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)

Kế toán trởng
(Ký, họ tên)

212

Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)


n v:

a ch:..

Mu s S04a4-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)

nhật ký chứng từ số 4
Ghi Có các Tài khoản
311 - Vay ngắn hạn
315 - Nợ dài hạn đến hạn trả
341 - Vay dài hạn
342 - Nợ dài hạn
343- Trái phiếu phát hành
Tháng ...... năm ......
Ghi Có TK..., Ghi Nợ
các tài khoản

Chứng từ
Số
TT

A

Diễn giải

Số
hiệu

Ngày
,

thán
g

B

C

D

Chứng từ

Cộng

Số
TT


TK ...
1

2

3

4

5

E


Số
hiệ
u

Ngà
y
thán
g

G

H

Số d đầu tháng: .....................
Phần theo dõi thanh toán
(Ghi Nợ TK...., Ghi Có các
TK)
Cộng
Nợ TK ...
6

7

8

9

Cộng

Số d cuối

tháng: .......................
Đã ghi Sổ Cái ngày ... tháng ... năm.....
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)

Ngày ..... tháng ..... năm .....
Kế toán tổng hợp
(Ký, họ tên)

213

Kế toán trởng
(Ký, họ tên)


n v:
a ch:..

Mu s S04a5-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)

nhật ký chứng từ số 5
Ghi Có Tài khoản 331 - Phải trả cho ngời bán
Tháng ...... năm ......

S

TT


Tên
đơn
vị
(hoặ
c ngời
bán)

A

B

Số d
đầu
tháng

Theo dõi thanh toán
(ghi Nợ TK 331)

Ghi Có TK 331, Ghi Nợ các tài khoản
152

153

Nợ



Giá
HT


Giá
TT

Giá
HT

Giá
TT

1

2

3

4

5

6

15
1

15
6

21
1


7

8

9

...

Cộn
g Có
TK
331

11
1

11
2

31
1

1
0

11

12

13


14

Số d
cuối
tháng

...

Cộn
g Nợ
TK
331

Nợ



1
5

16

17

18

Cộng

Đã ghi Sổ Cái ngày ... tháng ... năm.....

Ngày ..... tháng ..... năm .....
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)

Kế toán tổng hợp
(Ký, họ tên)

214

Kế toán trởng
(Ký, họ tên)


n v:
a ch:..

Mu s S04a6-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)

nhật ký chứng từ số 6
Ghi Có Tài khoản 151 Hàng mua đang đi đờng
Tháng ...... năm ......

Số
TT

Diễn
giải


Số d
đầu
thán
g

A

B

C

Hoá đơn

Phiếu
nhập

Ghi Có TK 151, ghi Nợ các tài khoản

Số
hiệ
u

Ngày
,
thán
g

Số
hiệ
u


Ngày
,
thán
g

152

153

Giá
HT

Giá
TT

Giá
HT

Giá
TT

D

E

G

H


1

2

3

4

15
6

15
7

63
2

...

Cộng
Có TK
151

5

6

7

8


9

Số d
cuối
tháng
10

Cộng

Đã ghi Sổ Cái ngày ... tháng ... năm.....
Ngày ..... tháng .....
năm .....
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)

Kế toán tổng hợp
(Ký, họ tên)

215

Kế toán trởng
(Ký, họ tên)


n v:
a ch:..

Mu s S04a7-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC

ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)

nhật ký chứng từ số 7

Phần I: Tập hợp chi phí sản xuất, kinh doanh toàn doanh nghiệp

Ghi Có các TK: 142, 152, 153, 154, 214, 241, 242, 334, 335, 338, 351, 352, 611, 621, 622, 623, 627, 631
Tháng ...... năm ......
Các TK
Ghi Có
Các
Số
14 15 15 15 21 24
TT TK
2
2
3
4
4
1
ghi Nợ
A
1
2
3
4
5
6
7
8

9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27

B
154
631
142
241 (2413)
242
335
621
622
623

627
641
642
352
.....
Cộng A
152
153
155
157
632
241
111
112
131
...
Cộng B
Tổng cộng
(A+B)

1

2

3

4

5


6

24
2

33
4

7

8

Tổn
g
33 33 35 35 61 62 62 62 62 63
cộng
1
2
3
1
5
8
1
1
2
7
chi
NKCT NKCT NKCT NKCT phí
số 1 số 2
...

...
Các TK phản ánh ở các
NKCT khác

9

10

11

12

216

13

14

15

16

17

18

19

20


21

22

23


Phần II

Chi phí sản xuất, kinh doanh theo yếu tố
Tháng ...... năm ......

Số
TT

Tên các tài
khoản
chi phí sản
xuất,
kinh doanh

A

B

1

TK 154

2


TK 631

3

TK 142

4

TK 242

5

TK 335

6

TK 621

7

TK 622

8

TK 623

9

TK 627


10

TK 641

11

TK 642

12

TK 2413

13

TK 632

14

Cộng trong tháng

15

Luỹ kế từ đầu

Yếu tố chi phí sản xuất, kinh doanh
Chi
Chi
Chi
Chi

Chi
phí
phí
phí
phí
phí
dịch
Nguyê
nhâ
Khấu
khác
Cộng
vụ
n liệu,
n
hao
bằng
mua
vật
công
TSCĐ
tiền
liệu
ngoài
1
2
3
4
5
6


217

Luân chuyển
nội bộ không
tính vào chi
phí SXKD

Tổng
cộng
chi
phí

7

8


×