n v:
a ch:..
Mu s S23-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)
Thẻ tài sản cố định
Số: ................
Ngày..... tháng.... năm ...... lập thẻ.......
Căn cứ vào Biên bản giao nhận TSCĐ số.....................ngày.... tháng.... năm
Tên, ký mã hiệu, quy cách (cấp hạng) TSCD: ............ Số hiệu TSCĐ.............
Nớc sản xuất (xây dựng) ........................................... Năm sản xuất .........
Bộ phận quản lý, sử dụng ..................................Năm đa vào sử dụng ......
Công suất (diện tích thiết kế)....................................................................
Đình chỉ sử dụng TSCĐ ngày.............. tháng................. năm...
Lý do đình chỉ ..........................................................................................
Số hiệu
chứng
từ
A
Nguyên giá tài sản cố định
Ngày,
Diễn Nguyên
tháng,
giải
giá
năm
B
C
1
Giá trị hao mòn tài sản cố định
Năm
Giá trị
hao mòn
Cộng dồn
2
3
4
Dụng cụ phụ tùng kèm theo
Số
TT
A
Tên, quy cách dụng
cụ, phụ tùng
B
Đơn vị
tính
C
Số lợng
Giá trị
1
2
Ghi giảm TSCĐ chứng từ số: ................ngày.... tháng.... năm.....................
Lý do giảm: ................................................................................................
Ngời lp
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
237
Ngày..... tháng.... năm ......
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng
dấu)
n v:
a ch:..
Mu s S31-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)
sổ chi tiết thanh toán với ngời mua (ngời bán)
(Dùng cho TK: 131, 331)
Tài khoản:........................
Đối tợng:........................
Loại tiền: VNĐ
Ngày,
tháng
ghi sổ
A
Số
hiệu
Ngày,
tháng
B
C
Số phát
sinh
TK
đối ứng
Thời hạn
đợc
chiết
khấu
Nợ
Có
Nợ
Có
E
1
2
3
4
5
- Cộng số phát sinh
x
x
- Số d cuối kỳ
x
x
Chứng từ
Diễn giải
D
Số d
- Số d đầu kỳ
- Số phát sinh trong
kỳ
..........
..........
x
x
x
x
- S ny cú ... trang, ỏnh s t trang 01 n trang ...
- Ngy m s: ...
Ngày ..... tháng ..... năm .....
238
Ngêi ghi sæ
(Ký, hä tªn)
KÕ to¸n trëng
(Ký, hä tªn)
239
n v:
a ch:..
Mu s S32-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)
sổ chi tiết thanh toán với ngời mua (ngời bán) bằng ngoại tệ
(Dùng cho TK: 131, 331)
Tài khoản:........................
Đối tợng:........................
Loại ngoại tệ:..................
Chứng từ
Ngày
,
thán
g ghi
sổ
Số
hiệ
u
Ngày
,
thán
g
A
B
C
Diễn giải
TK
đố
i
ứn
g
Tỷ
giá
hối
đo
ái
Thời
hạn
đợc
chiế
t
khấ
u
D
E
1
2
- Cộng số phát
sinh
x
x
x
- Số d cuối kỳ
x
x
x
Số phát sinh
Nợ
Số d
Có
Nợ
Có
Ngoạ
i tệ
Quy ra
VNĐ
Ngoạ
i tệ
Quy ra
VNĐ
Ngoạ
i tệ
Quy
ra VNĐ
Ngoại
tệ
Quy ra
VNĐ
3
4
5
6
7
8
9
10
x
x
x
x
- Số d đầu kỳ
- Số phát sinh
......
x
x
x
x
- S ny cú ... trang, ỏnh s t trang 01 n trang ...
- Ngy m s: ...
Ngày ..... tháng ..... năm .....
240
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
n v:
a ch:..
Mu s S33-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)
sổ Theo dõi thanh toán bằng ngoại tệ
(Dùng cho các TK 136, 138, 141, 144, 244, 334, 336, 338, 344)
Tài khoản:........................
Đối tợng:........................
Loại ngoại tệ:..................
Ngày
,
tháng
ghi
sổ
A
Chứng từ
Số
Ngày,
hiệ
tháng
u
B
C
Số phát sinh
Số d
Diễn giải
TK
đố
i
ứn
g
Tỷ
giá
hối
đo
ái
Ngoạ
i tệ
Quy ra
VNĐ
Ngoạ
i tệ
Quy
ra
VNĐ
Ngoạ
i tệ
Quy ra
VNĐ
Ngoạ
i tệ
Quy
ra
VNĐ
D
E
1
2
3
4
5
6
7
8
9
- Cộng số phát
sinh
x
x
x
x
- Số d cuối kỳ
x
x
Nợ
Có
Nợ
Có
- Số d đầu kỳ
- Số phát sinh
......
x
x
x
x
x
- S ny cú ... trang, ỏnh s t trang 01 n trang ...
- Ngy m s: ...
Ngày ..... tháng .....
241
x
năm .....
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
n v:
a ch:..
Mu s S34-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)
sổ chi tiết tiền vay
(Dùng cho các TK 311, 315, 341)
Tài khoản:.........................................
Đối tợng cho vay:............................
Khế ớc vay:.........Số.........ngày.......
(Tỷ lệ lãi
vay.................)
Chứng từ
Ngày,
tháng
ghi
sổ
Số
hiệ
u
Ngày,
tháng
A
B
C
Số tiền
Diễn giải
TK
đối
ứng
Ngày đến
hạn thanh
toán
Nợ
Có
D
E
G
1
2
x
x
x
x
- Số d đầu kỳ
- Số phát sinh trong
kỳ
..........
- Cộng số phát sinh
- Số d cuối kỳ
- S ny cú ... trang, ỏnh s t trang 01 n trang ...
242
- Ngy m s: ...
Ngày ..... tháng ..... năm .....
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
n v:
a ch:..
Mu s S35-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)
sổ chi tiết bán hàng
Tên sản phẩm (hàng hoá, dịch vụ, bất động sản đầu t):.........................
Năm:..........................
Quyển số:..................
Chứng từ
Doanh thu
Các khoản tính trừ
Ngày,
tháng
ghi sổ
Số
hiệu
Ngày,
tháng
Diễn giải
TK
đối ứng
Số lợng
Đơn giá
Thành
tiền
Thuế
Khác
(521, 531,
532)
A
B
C
D
E
1
2
3
4
5
Cộng số phát sinh
- Doanh thu thuần
- Giá vốn hàng bán
- Lãi gộp
243
- S ny cú ... trang, ỏnh s t trang 01 n trang ...
- Ngy m s: ...
Ngày ..... tháng ..... năm .....
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
n v:
a ch:..
Mu s S36-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)
sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
(Dùng cho các TK 621, 622, 623, 627, 154, 631, 641, 642, 142, 242, 335, 632)
- Tài khoản:........................................
- Tên phân xởng:.............................
- Tên sản phẩm, dịch vụ:..................
Ngày
,
thán
g ghi
sổ
A
Chứng từ
Số
hiệu
Ngày,
tháng
Diễn giải
B
C
D
Ghi Nợ Tài khoản ...
Tài
khoản
đối
ứng
Tổng
số
tiền
E
1
- Số d đầu kỳ
- Số phát sinh trong kỳ
- Cộng số phát sinh trong
kỳ
- Ghi Có TK ...
244
Chia ra
2
...
...
...
...
...
...
3
4
5
6
7
8
- Số d cuối kỳ
- S ny cú ... trang, ỏnh s t trang 01 n trang ...
- Ngy m s: ...
Ngày ..... tháng ..... năm .....
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
n v:
a ch:..
Mu s S37-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)
thẻ tính giá thành sản phẩm, dịch vụ
Tháng..........năm......................
Tên sản phẩm, dịch vụ:.........
Chỉ tiêu
Tổn
g số
tiền
A
1
Chia ra theo khoản mục
Nguyên liệu,
vật liệu
2
1. Chi phí SXKD dở dang đầu kỳ
2. Chi phí SXKD phát sinh trong kỳ
245
.....
.....
.....
.....
.....
....
....
3
4
5
6
7
8
9
3. Giá thành sản phẩm, dịch vụ trong kỳ
4. Chi phí SXKD dở dang cuối kỳ
Ngày ..... tháng ..... năm .....
Ngời lập
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
n v:
a ch:..
Mu s S38-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)
sổ chi tiết các tài khoản
(Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 142, 144, 221, 222, 223, 242, 244, 333, 334,
335, 336, 338, 344, 351, 352, 411, 421, 431, 441, ...)
Tài khoản:........................
Đối tợng:........................
Loại tiền: VNĐ
Chứng từ
Ngày,
tháng
ghi
sổ
Số
hiệ
u
Ngày,
tháng
A
B
C
Số phát sinh
Số d
Diễn giải
TK
đối
ứng
Nợ
Có
Nợ
Có
D
E
1
2
3
4
- Số d đầu kỳ
- Số phát sinh trong
kỳ
..........
246
..........
- Cộng số phát sinh
x
- Số d cuối kỳ
x
x
x
x
x
- S ny cú ... trang, ỏnh s t trang 01 n trang ...
- Ngy m s: ...
Ngày ..... tháng ..... năm .....
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
n v:
a ch:..
Mu s S41-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)
S K TON CHI TIT THEO DếI
CC KHON U T VO CễNG TY LIấN KT
Nm ti chớnh..............
Chng t
S
hiu
Ngy,
thỏng
Din gii
A
B
C
Cụng ty Liờn kt A
-
Giỏ tr
ghi s
khon
u t
vo cụng
ty liờn kt
u k
1
Cỏc khon c iu chnh tng (gim) giỏ tr ghi s ca khon u t
Khon iu chnh
Khon iu chnh
Khon iu chnh
Phn iu chnh tng (gim)
tng ng vi phn
do bỏo cỏo
do nh u t v
khon u t theo thay i ca
s hu ca nh u
ti chớnh ca nh
cụng ty liờn kt
vn ch s hu ca cụng ty
t trong li nhun
u t v cụng ty
khụng ỏp dng
liờn kt nhng khụng c
hoc l ca cụng ty
liờn kt c lp
thng nht
phn ỏnh vo Bỏo cỏo kt qu
liờn kt trong k
khỏc ngy
chớnh sỏch k toỏn
kinh doanh ca cụng ty liờn kt
2
3
4
5
247
Giỏ tr
ghi s
khon u
t vo cụng
ty liờn kt
cui k
6
Công ty Liên kết B
.…………..
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...
Ngày... tháng... năm....
Ngêi ghi sæ
(Ký, hä tªn)
KÕ to¸n trëng
(Ký, hä tªn)
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
Mẫu số S42-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ THEO DÕI PHÂN BỔ CÁC KHOẢN CHÊNH LỆCH
PHÁT SINH KHI MUA KHOẢN ĐẦU TƯ VÀO CÔNG TY LIÊN KẾT
STT
A
1
2
3
Tổng số
chênh lệch
1
Nội dung phân bổ
B
Công ty liên kết A
- Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của TSCĐ
- Lợi thế thương mại
Cộng số phân bổ hàng năm
Công ty liên kết B
- Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của TSCĐ
- Lợi thế thương mại
Cộng số phân bổ hàng năm
Công ty liên kết C
- Chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá trị ghi sổ của TSCĐ
248
Thời gian khấu hao
(phân bổ)
2
Năm
…
3
Năm
…
4
Năm
…
5
…
6
- Lợi thế thương mại
Cộng số phân bổ hàng năm
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...
Ngày… tháng … năm....
Ngêi ghi sæ
(Ký, hä tªn)
KÕ to¸n trëng
(Ký, hä tªn)
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
Mẫu số S43-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT PHÁT HÀNH CỔ PHIẾU
Năm:........
Đơn vị tính:...........
Đăng ký phát hành
Giấy phép
phát hành
Loại cổ
Số
Số
Ngày
phiếu
lượng
hiệu
A
B
C
1
Mệnh
giá
2
Chứng từ
Số
hiệu
D
Ngày
tháng
E
Phát hành thực tế
Giá trị
Loại
Số
theo
cổ
lượng
mệnh
phiếu
giá
G
3
4
249
Giá
thực tế
phát
hành
5
Thành
tiền
6
Số cổ phiếu đã
đăng ký phát hành
nhưng chưa bán
Số
Mệnh
lượng
giá
7
8
Cộng
x
x
x
x
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...
Ngày… tháng … năm…
Ngêi ghi sæ
(Ký, hä tªn)
KÕ to¸n trëng
(Ký, hä tªn)
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
Mẫu số S44-DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
SỔ CHI TIẾT CỔ PHIẾU QUỸ
Năm.....................
Loại cổ phiếu....................
Mã số.................
Đơn vị tính:..............
Chứng từ
Ngày
tháng
ghi sổ
Số
hiệu
Ngày
tháng
Diễn
giải
Tài
khoản
đối ứng
A
B
C
D
E
Giá
thực tế
mua, tái
phát
hành
1
Số phát sinh
Số
lượng
2
Tăng
Giá trị
theo
mệnh giá
3
Giá
mua
thực tế
4
250
Số
lượng
5
Số dư
Giảm
Giá trị
theo
mệnh giá
6
Giá trị
thực tế
7
Số
lượng
8
Giá trị
theo
mệnh giá
9
Giá
mua
thực tế
10
Cng
x
x
x
x
x
- S ny cú ... trang, ỏnh s t trang 01 n trang ...
- Ngy m s: ...
Ngy thỏng nm....
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
n v:
a ch:..
Mu s S45-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)
sổ chi tiết Đầu t chứng khoán
(Dùng cho các TK: 121, 228)
Tài khoản:........................
Loại chứng khoán:...................Đơn vị phát hành.................
Mệnh giá..........Lãi suất............Thời hạn thanh toán..........
Ngày
tháng
ghi
sổ
Chứng từ
Số
hiệu
Ngày
tháng
Diễn giải
Số phát sinh
TK
đối
ứng
Mua vào
Số
lợng
251
Thành
tiền
Số d
Xuất ra
Số
lợng
Thành
tiền
Số lợng
Thành
tiền
A
B
C
D
E
1
2
3
4
x
x
x
x
x
x
5
6
x
x
- Số d đầu kỳ
- Số phát sinh trong
kỳ
..........
..........
- Cộng số phát sinh
- Số d cuối kỳ
- S ny cú ... trang, ỏnh s t trang 01 n trang ...
- Ngy m s: ...
Ngày ..... tháng ..... năm .....
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
n v:
a ch:..
Mu s S51-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)
S THEO DếI CHI TIT NGUN VN KINH DOANH (TK 411)
Nm................
Ngy
thỏng
ghi s
Ti
Chng t
S
hiu
Ngy
thỏng
Din gii
khon
i
ng
S phỏt sinh
N (gim)
Vn Thng Vn
gúp d vn khỏc
252
Cú (tng)
Vn Thng Vn Vn
gúp d vn khỏc gúp
S d
Thng
d vn
Vn
khỏc
A
B
C
D
E
1
2
3
4
5
6
7
8
- Số d đầu kỳ
- Số phát sinh trong
kỳ
..........
..........
- Cộng số phát sinh
- Số d cuối kỳ
x
- S ny cú ... trang, ỏnh s t trang 01 n trang
- Ngy m s: ...
Ngy thỏng nm.....
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
n v:
a ch:..
Mu s S52-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)
S CHI PH U T XY DNG
Ti khon 241- Xõy dng c bn d dang
Nm ...
D ỏn:
Cụng trỡnh (HMCT) ..................................
Khi cụng... ngy ... thỏng ... nm ...
Hon thnh... ngy ... thỏng ... nm ...
Tng d toỏn: ............................................
Ngy,
Chng t
Ti
Tng
253
Ni dung chi phớ
9
tháng
ghi sổ
Số
hiệu
Ngày,
tháng
A
B
C
Diễn giải
D
khoản
đối
ứng
E
số
phát
sinh
1
Xây
lắp
2
Tổng
số
3
TB
cần lắp
4
Thiết bị
TB không
cần lắp
5
Công cụ,
dụng cụ
6
1 - Số dư đầu kỳ
2 - Số phát sinh trong kỳ
Cộng số phát sinh
3 - Số dư cuối kỳ
4 - Cộng luỹ kế phát sinh quý
5 - Cộng luỹ kế phát sinh từ đầu năm
6 - Cộng luỹ kế phát sinh từ khởi công
- Sổ này có... trang, đánh số từ trang 01 đến trang...
- Ngày mở sổ:...
Ngày... tháng... năm ...
Ngêi ghi sæ
(Ký, hä tªn)
KÕ to¸n trëng
(Ký, hä tªn)
254
Khác
Ghi
chú
7
F
n v:
a ch:..
Mu s S61-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)
Sổ theo dõi thuế giá trị gia tăng
Năm: ................
Số tiền
thuế
GTGT
đã nộp
1
Chứng từ
Số hiệu
Ngày,
tháng
Diễn giải
A
B
C
Số tiền
thuế
GTGT
phải nộp
2
Số d đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
Cộng số phát sinh
Số d cuối kỳ
- S ny cú... trang, ỏnh s t trang 01 n trang...
- Ngy m s:...
Ngày..... tháng.... năm ......
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
Ghi chú: Sổ này áp dụng cho các doanh nghiệp tính thuế GTGT
phải nộp theo
phơng pháp trực tiếp
255
n v:
a ch:..
Mu s S62-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)
Sổ chi tiết thuế giá trị gia tăng đợc hoàn lại
Năm: ................
Chứng từ
Số
Ngày,
hiệu
tháng
A
B
Diễn giải
C
Số d đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
Số thuế
GTGT đợc
hoàn lại
1
Số thuế
GTGT
đã hoàn lại
2
Cộng số phát sinh
Số d cuối kỳ
- S ny cú... trang, ỏnh s t trang 01 n trang...
- Ngy m s:...
Ngày.... tháng.... năm ....
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
256
n v:
a ch:..
Mu s S62-DN
(Ban hnh theo Q s 15/2006/Q-BTC
ngy 20/03/2006 ca B trng BTC)
Sổ chi tiết thuế giá trị gia tăng đợc miễn giảm
Năm: ................
Chứng từ
Số
Ngày,
hiệ
tháng
u
A
B
Diễn giải
Số thuế GTGT
đợc miễn
giảm
Số thuế GTGT
đã miễn giảm
1
2
C
- Số d đầu kỳ
- Số phát sinh trong
kỳ
- Cộng số phát sinh
- Số d cuối kỳ
- S ny cú... trang, ỏnh s t trang 01 n trang...
- Ngy m s:...
Ngày..... tháng.... năm ......
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
Ngời ghi sổ
(Ký, họ tên)
257