CÔNG TY CỔ PHẦN APECI
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà APEC, 14 Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tel: 043.577.1983
Fax: 043.577.1985
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Năm 2010
Mẫu CBTT - 03
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Tại ngày 31/12/2010
I.
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
ĐVT: VNĐ
Nội dung
STT
I.
Số dư cuối kỳ
TÀI SẢN NGẮN HẠN
130,965,519,441
93,932,391,993
1 Tiền và các khoản tương đương tiền
65,225,027,359
6,875,907,752
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
13,582,581,761
50,510,779,000
3 Các khoản phải thu ngắn hạn
16,335,182,129
16,839,398,704
4 Hàng tồn kho
II.
Số dư đầu kỳ
-
5 Tài sản ngắn hạn khác
35,822,728,192
19,706,306,537
TÀI SẢN DÀI HẠN
135,049,803,735
138,969,334,608
2 Tài sản cố định
26,390,816,735
44,004,567,608
TSCĐ hữu hình
1,263,599,842
1,435,501,747
1 Các khoản phải thu dài hạn
TSCĐ thuê tài chính
-
TSCĐ vô hình
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
5,580,648
18,346,347
25,121,636,245
42,550,719,514
108,658,987,000
94,964,767,000
266,015,323,176
232,901,726,601
19,178,703,891
11,745,450,135
19,178,703,891
11,745,450,135
246,836,619,285
221,156,276,466
246,836,619,285
221,156,276,466
264,000,000,000
264,000,000,000
48,496,600,000
48,496,600,000
1,293,626,226
1,293,626,226
(66,953,606,941)
(92,633,949,760)
3 Bất động sản đầu tư
4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
5 Tài sản dài hạn khác
III.
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
IV.
NỢ PHẢI TRẢ
1 Nợ ngắn hạn
2 Nợ dài hạn
V
VỐN CHỦ SỞ HỮU
1 Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Các quỹ
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
Page 1
2 Nguồn kinh phí và quỹ khác
VI.
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
II.
KẾT QUẢ KINH DOANH
266,015,323,176
232,901,726,601
ĐVT: VNĐ
STT
Năm 2010
Chỉ tiêu
Năm 2009
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
-
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
-
-
3
Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ
-
-
4
Giá vốn hàng bán
5
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
6
Doanh thu hoạt động tài chính
13,835,112,571
23,335,797,479
7
Chi phí tài chính
(7,618,596,621)
(11,850,675,656)
8
Chi phí bán hàng
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
11
Thu nhập khác
12
Chi phí khác
13
Lợi nhuận khác
26,462,361,997
14
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
25,680,342,819
15
Thuế thu nhập doanh nghiệp
16
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
17
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
III
-
-
(6,998,535,128)
(782,019,178)
27,137,413,961
(675,051,964)
(5,027,524,493)
6,457,597,330
19,638,364
(373,742,834)
(354,104,470)
6,103,492,860
-
-
25,680,342,819
6,103,492,860
973
231
CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
STT
1
2
3
Đơn vị
tính
Chỉ tiêu
Năm 2010
Năm 2009
Cơ cấu tài sản
- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
%
50.77
59.67
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
%
49.23
40.33
- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn
%
7.21
5.04
- Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn
%
92.79
94.96
Lần
6.83
8.00
Cơ cấu nguồn vốn
Khả năng thanh toán
- Khả năng thanh toán nhanh
Page 2
- Khả năng thanh toán hiện hành
4
Lần
6.83
8.00
- Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản
%
9.65
2.62
- Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần
%
185.62
26.16
- Lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu
%
10.40
2.76
Tỷ suất lợi nhuận
Hà nội, ngày tháng năm 2011
TỔNG GIÁM ĐỐC
Page 3