Tải bản đầy đủ (.pdf) (25 trang)

Tài liệu BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (302.28 KB, 25 trang )

CÔNG TY CP CAO SU ĐÀ NẴNG
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Stt Nội dung Số dư đầu kỳ Số dư cuối kỳ
I Tài sản ngắn hạn 437,692,790,497 511,398,921,006
1Tiền và các khoản tương đương tiền 36,039,498,888 22,004,153,436
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
3 Các khoản phải thu ngắn hạn 151,669,643,976 179,135,614,023
4 Hàng tồn kho 240,136,588,798 299,851,348,645
5 Tài sản ngắn hạn khác 9,847,058,835 10,407,804,902
II Tài sản dài hạn 146,714,755,494 150,627,755,083
1 Các khoản phải thu dài hạn
2 Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình 140,181,317,804 143,383,988,273
- Tài sản cố định vô hình 791,638,560 791,638,560
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,840,323,800 2,778,652,920
3Bất động sản đầu tư
4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 716,296,330 716,296,330
5 Tài sản dài hạn khác 3,185,179,000 2,957,179,000
III TỔNG CỘNG TÀI SẢN 584,407,545,991 662,026,676,089
IV Nợ phải trả 375,874,139,912 457,131,122,770
1Nợ ngắn hạn 261,801,996,675 347,183,073,326
2Nợ dài hạn 114,072,143,237 109,948,049,444
VVốn chủ sở hữu 208,533,406,079 204,895,553,319
1Vốn chủ sở hữu 208,596,043,250 202,148,879,042
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu 130,385,520,000 130,385,520,000
- Thặ
ng dư vốn cổ phần 3,281,000,000 3,281,000,000
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đối


- Các quỹ 3,987,260,000 29,432,642,169
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,942,263,250 39,049,716,873
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
2 Nguồn kinh phí và quỹ khác -62,637,171 2,746,674,277
- Quỹ khen thưởng phúc lợi -62,637,171 2,746,674,277
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 584,407,545,991 662,026,676,089
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Quý II năm 2008
II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
STT Chỉ tiêu Qu
ý
II năm 2008 Lũ
y
kế từ đầu năm
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 396,213,196,830 758,843,400,612
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 7,543,676,579 12,639,879,151
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 388,669,520,251 746,203,521,461
4 Giá vốn hàng bán 347,277,415,163 665,952,601,072
5 LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 41,392,105,088 80,250,920,389
6 Doanh thu hoạt động tài chính 548,594,321 1,604,667,889
7 Chi phí tài chính 12,979,605,420 19,887,637,142
8 Chi phí bán hàng 9,680,229,855 16,619,544,097
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,146,379,071 9,866,484,659
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,134,485,063 35,481,922,380
11 Thu nhập khác 616,944,036 1,344,847,856
12 Chi phí khác 74,546,814 74,546,814
13 Lợi nhuận khác 542,397,222 1,270,301,042
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,676,882,285 36,752,223,422

15 Thuế thu nhập doanh nghiệp
16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,676,882,285 36,752,223,422
17 Lãi cơ bản trên cổ phiếu
18 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (*)
III. BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Năm nay Năm trước
1Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -20,370,572,180 452,675,808,536
2Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -19,341,550,850 -1,224,707,433
3Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 26,428,859,364 -424,972,790,345
4Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -13,283,263,666 26,478,310,758
5Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 36,039,498,888 32,964,148,801
6 Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -752,081,786
7Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 22,004,153,436 59,442,459,559
Ngày 21 tháng 07 năm 2008
TỔNG GIÁM ĐỐC
STT Chỉ tiêu
Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG
01 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn
Báo cáo tài chính quý II năm 2008 (chưa kiểm toán)
Thành phố Đà Nẵng,
Đơn vị tính: VNĐ
TÀI SẢN Mã số TM
Số cuối kỳ Số đầu năm
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 511,398,921,006 437,692,790,497
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 22,004,153,436 36,039,498,888
1. Tiền 111 V.01 22,004,153,436 36,039,498,888
2. Các khoản tương đương tiền 112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 - -
1. Đầu tư ngắn hạn 121 V.02

2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129
III Các khoản phải thu ngắn hạn 130 179,135,614,023 151,669,643,976
1. Phải thu khách hàng 131 114,164,789,387 69,540,816,838
2. Trả trước cho người bán 132 64,367,037,037 80,937,369,990
3. Phải thu nội b
ộ ngắn hạn 133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
5. Các khoản phải thu khác 135 V.03 603,787,599 1,191,457,148
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139
IV
.
Hàng tồn kho 140 299,851,348,645 240,136,588,798
1. Hàng tồn kho 141 V.04 300,027,219,645 240,312,459,798
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 (175,871,000) (175,871,000)
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 10,407,804,902 9,847,058,835
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 3,264,906,633 2,786,057,078
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 2,032,887,785 6,349,211,606
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.05 468,195,625 312,356,396
4. Tài sản ngắn hạn khác 158 4,641,814,859 399,433,755
B
.
TÀI SẢN DÀI HẠN 200 150,627,755,083 146,714,755,494
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - -
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212
3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06
4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219
II. Tài sản cố định 220 146,954,279,753 142,813,280,164
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.08 143,383,988,273 140,181,317,804

- Nguyên giá 222 530,920,810,822 503,124,725,259
- Giá trị hao mòn lũy kế 223 (387,536,822,549) (362,943,407,455)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.09 - -
- Nguyên giá 225
- Giá trị hao mòn lũy kế 226
3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10 791,638,560 791,638,560
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2008
Trang 3
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG
01 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn
Báo cáo tài chính quý II năm 2008 (chưa kiểm toán)
Thành phố Đà Nẵng,
Đơn vị tính: VNĐ
TÀI SẢN Mã số TM
Số cuối kỳ Số đầu năm
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2008
- Nguyên giá 228 791,638,560 791,638,560
- Giá trị hao mòn lũy kế 229
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11 2,778,652,920 1,840,323,800
III Bất động sản đầu tư 240
V.12
- Nguyên giá 241
- Giá trị hao mòn lũy kế 242
IV
.
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 716,296,330 716,296,330
1 Đầu tư vào công ty con 251
2 Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 716,296,330 716,296,330

3 Đầu tư dài hạn khác 258 V.13
4Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 259
V. Tài sản dài hạn khác 260 2,957,179,000 3,185,179,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14 2,957,179,000 3,185,179,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21
3. Tài sản dài hạn khác 268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 662,026,676,089 584,407,545,991
Trang 4
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG
01 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn
Báo cáo tài chính quý II năm 2008 (chưa kiểm toán)
Thành phố Đà Nẵng,
Đơn vị tính: VNĐ
TÀI SẢN Mã số TM
Số cuối kỳ Số đầu năm
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2008
Trang 5
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG
01 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn
Báo cáo tài chính quý II năm 2008 (chưa kiểm toán)
Thành phố Đà Nẵng,
Đơn vị tính: VNĐ
NGUỒN VỐN Mã số TM
Số cuối kỳ Số đầu năm
A. NỢ PHẢI TRẢ 300 457,131,122,770 375,874,139,912
I. Nợ ngắn hạn 310 347,183,073,326 261,801,996,675
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15 312,275,889,901 224,826,141,942
2. Phải trả người bán 312 13,647,088,127 16,600,679,165
3. Người mua trả tiền trước 313 4,651,574,401 2,061,490,960

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.16 8,661,203 48,943,244
5. Phải trả người lao động 315 13,952,819,971 15,038,742,963
6. Chi phí phải trả 316 V.17 246,000,000
7. Phải trả nội bộ 317
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp
đồng xây dựng 318
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18 2,647,039,723 2,979,998,401
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320
II. Nợ dài hạn 320 109,948,049,444 114,072,143,237
1. Phải trả dài hạn người bán 321
2. Phải trả dài hạn nội bộ 322 V.19
3. Phải trả dài hạn khác 323
4. Vay và nợ dài hạn 324 V.20
109,520,603,024 113,560,626,317
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 325 V.21
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 427,446,420 511,516,920
7. Dự phòng ph
ải trả dài hạn 337
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 204,895,553,319 208,533,406,079
I. Vốn chủ sở hữu 410
V.22
202,148,879,042 208,596,043,250
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411
130,385,520,000 130,385,520,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
3,281,000,000 3,281,000,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413
4. Cổ phiếu quỹ (*) 414
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416

7. Quỹ
đầu tư phát triển 417
24,387,779,902 1,993,630,000
8. Quỹ dự phòng tài chính 418
4,544,862,267 1,993,630,000
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419
500,000,000
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420
39,049,716,873 70,942,263,250
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 2,746,674,277 (62,637,171)
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431 2,746,674,277 (62,637,171)
2. Nguồn kinh phí 432 V.23
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 433
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 662,026,676,089 584,407,545,991
- -
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2008
Trang 3
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG
01 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn
Báo cáo tài chính quý II năm 2008 (chưa kiểm toán)
Thành phố Đà Nẵng,
Đơn vị tính: VNĐ
CHỈ TIÊU Thuyết minh
Số cuối kỳ Số đầu năm
1.
Tài sản thuê ngoài 24.
2.
Vật tư hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công

3.
Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4.
Nợ khó đòi đã xử lý 539,656,270 539,656,270
5.
Ngoại tệ các loại (USD) 121,125.60 292,022.11
6.
Dự toán chi sự nghiệp, dự án
Đà Nẵng, ngày 21 tháng 07 năm 2008
Trần Thị mỹ Lệ
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Người lập biểu Kế toán trưởng Tổng Giám đốc
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2008
Trang 4
Trang 4
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG
01 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn
Báo cáo tài chính quý II năm 2008 (chưa kiểm toán)
Thành phố Đà Nẵng
Đơn vị tính: VNĐ
Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước
1.
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch
vụ
01 VI.25
396,213,196,830 313,949,257,739 758,843,400,612 557,618,592,973
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02
7,543,676,579 4,259,811,390 12,639,879,151 6,886,484,699
3.
Doanh thu thuần về bán hàng và

cung cấp dịch vụ (10=01-02)
10 388,669,520,251 309,689,446,349 746,203,521,461 550,732,108,274
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27
347,277,415,163 278,008,595,137 665,952,601,072 493,255,130,348
5.
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung
cấp dịch vụ (20=10-11)
20 41,392,105,088 31,680,851,212 80,250,920,389 57,476,977,926
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26
548,594,321 254,527,646 1,604,667,889 685,290,002
7. Chi phí tài chính 22 VI.28
12,979,605,420 6,140,313,737
19,887,637,142 11,622,501,072
Trong đó: Chi phí lãi vay 23
9,552,133,030 5,533,819,128 16,372,915,014 11,015,961,103
8. Chi phí bán hàng 24
9,680,229,855 5,551,307,800 16,619,544,097 9,414,316,238
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp25
5,146,379,071 3,656,944,991 9,866,484,659 6,786,106,655
10.
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh
30 14,134,485,063 16,586,812,330 35,481,922,380 30,339,343,963
11. Thu nhập khác 31
616,944,036 910,188,647 1,344,847,856 2,754,449,684
12. Chi phí khác 32
74,546,814 1,272,101,138 74,546,814 1,278,226,548
13. Lợi nhuận khác (40=31-32) 40 542,397,222 (361,912,491) 1,270,301,042 1,476,223,136
14.
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

(50=30+40)
50 14,676,882,285 16,224,899,839 36,752,223,422 31,815,567,099
15. Chi phí Thuế TNDN hiện hành 51 VI.30
-
16. Chi phí Thuế TNDN hoãn lãi 52 VI.30
-
17.
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp (60=50-51-52)
60 14,676,882,285 16,224,899,839 36,752,223,422 31,815,567,099
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70 -
Người lập biểu Kế toán trưởng
Trần Thị Mỹ Lệ
Quý II Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý này
Chỉ tiêu Mã số TM
Quý II Năm 2008
Tổng Giám đốc
Đà Nẵng, ngày 21 tháng 07 năm 2008
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Trang 5
Trang 5
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG
01 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn - TP Đà Nẵng
Báo cáo tài chính quý II năm 2008 (chưa kiểm toán)
Đơn vị tính: VNĐ
Năm nay Năm trước
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01 748,229,905,433 555,490,645,707
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ 02 (708,331,378,984) (60,444,012,762)
3. Tiền chi trả cho người lao động 03 (39,142,164,544) (34,397,854,068)

4. Tiền chi trả lãi vay
04 (16,348,028,520) (11,126,634,464)
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp05-
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
06 13,596,465,067 13,466,428,678
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
07 (18,375,370,632) (10,312,764,555)
Lưu chuyển tiền thu
ần từ hoạt động kinh doanh
20 (20,370,572,180) 452,675,808,536
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
21 (19,659,646,289) (1,513,811,505)
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
22 -
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
23 -
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24 -
5. Tiền chi đầu tư góp vố
n vào đơn vị khác 25 -
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
26 -
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
27 318,095,439 289,104,072
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 (19,341,550,850) (1,224,707,433)
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu31
-
2. Tiền chi trả v
ốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh

nghiệp đã phát hành
32
-
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 703,057,425,208 57,693,006,500
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34 (637,514,325,844) (482,665,796,845)
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 -
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36 (39,114,240,000)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 26,428,859,364 (424,972,790,345)
Lưu chuyển ti
ền thuần trong kỳ (20+30+40) 50 (13,283,263,666) 26,478,310,758
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 36,039,498,888 32,964,148,801
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61 (752,081,786)
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (50+60+61) 70 29 22,004,153,436 59,442,459,559
Ghi chú: Tiền vay ngắn hạn để chi trả cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ được đưa vào Báo cáo LCTT trong quý II năm 2008.
Người lập biểu Kế toán tr ưởng
- -
Trần Thị Mỹ Lệ
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Quý II năm 2008
Đà Nẵng, ngày 21 tháng 07 năm 2008
Tổng Giám đốc
Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này
CHỈ TIÊU Mã số TM
Trang 6
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG
01 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn - Tp Đà Nẵng
Báo cáo tài chính quý II năm 2008 (chưa kiểm toán)
Đơn vị tính: VNĐ

01 - Tiền và các khoản tương đương tiền
6/30/2008 1/1/2008
- Tiền mặt 382,565,216 68,368,061
- Tiền gởi ngân hàng 21,621,588,220 35,971,130,827
- Tiền đang chuyển
Tổng cộng 22,004,153,436 36,039,498,888
- -
02 - Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
6/30/2008 1/1/2008
- Chứng khoán đầu tư ngắn hạn
- Đầu tư ngắn hạn khác
- Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
Tổng cộng - -

03 - Các khoản phải thu ngắn hạn
6/30/2008 1/1/2008
- Phải thu về cổ phần hóa
- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
- Phải thu người lao động
- Các khoản phải thu khác 603,787,599 1,191,457,148
T

ng cộng 603,787,599 1,191,457,148
04 - Hàng tồn kho
6/30/2008 1/1/2008
- Hàng mua đang đi trên đường 12,906,289,505
- Nguyên liệu, vật liệu 170,203,895,036 119,149,063,705
- Công cụ, dụng cụ 24,581,474 127,901,186
- Chi phí SX, KD dở dang 34,745,584,513 30,912,437,313
- Thành phẩm 95,053,158,622 77,216,768,089

- Hàng hoá -
- Hàng gởi đi bán -
- Hàng hóa kho bao thuế
- Hàng hóa bất động sản
Cộng giá gốc hàng tồn kho 300,027,219,645 240,312,459,798

* Giá t
r
ị ghi s

của hàng t

n kho dùng
đ

th
ế
ch

p, c

m
cố đảm bảo các khoản nợ phải trả:
* Giá t
r
ị hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng t

n kho trong
năm :
* Các trường hợp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm

hoặc hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho:
175,871,000
05 - Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
6/30/2008 1/1/2008
- Thuế thu nhập doanh nghiệp nộp thừa
- Các khoản thuế nộp thừa cho Nhà nước: 468,195,625 312,356,396
Tổng cộng 468,195,625 312,356,396
- -
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (Tiếp theo)
V - Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán
Trang 11
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG
01 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn - TP Đà Nẵng
Báo cáo tài chính quý II năm 2008 (chưa kiểm toán)
Đơn vị tính: VNĐ
06 - Phải thu dài hạn nội bộ
6/30/2008 1/1/2008
- Cho vay dài hạn nội bộ
- Phải thu dài hạn nội bộ khác
Tổng cộng - -
07 - Phải thu dài hạn khác
6/30/2008 1/1/2008
- Ký quỹ, ký cược dài hạn -
- Các khoản tiền nhận uỷ thác
- Cho vay không có lãi
- Phải thu dài hạn khác
Tổng cộng - -
08 - Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình:
Khoản mục Nhà cửa Máy móc thiết bị
Phương tiện

vận tải truyền
dẫn
Thiết bị dụng cụ
quản lý
TSCĐ
khác
Tổng cộng
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
Ngày 01/01/2008
48,695,709,281 447,940,270,378 5,349,787,239 1,138,958,361 503,124,725,259 -
- Mua trong kỳ 315,300,000 27,290,460,082 128,571,428 61,754,053 27,796,085,563 -
- Đầu tư XDCB hoàn thành
-
-Tăng khác -
- Chuyển sang TSCĐVH -
- Thanh lý, nhượng bán -
- Giảm khác -
Ngày 30/06/2008 49,011,009,281 475,230,730,460 5,478,358,667 1,200,712,414 - 530,920,810,822 -
Giá trị hao mòn luỹ kế -
Ngày 01/01/2008 34,066,289,368 325,234,746,200 2,623,942,544 1,018,429,343 362,943,407,455 -
- Khấu hao trong kỳ 1,542,958,790 22,543,431,226 440,995,538 66,029,540 24,593,415,094
-Tăng khác -
- Chuyển sang BĐS đầu tư -
- Thanh lý, nhượng bán -
- Giảm khác -
Ngày 30/06/2008 35,609,248,158 347,778,177,426 3,064,938,082 1,084,458,883 - 387,536,822,549 -
Giá trị còn lại của TSCĐ HH -
- Tại ngày 01/01/2008 14,629,419,913 122,705,524,178 2,725,844,695 120,529,018 - 140,181,317,804
- Tại ngày 30/06/2008 13,401,761,123 127,452,553,034 2,413,420,585 116,253,531 - 143,383,988,273
* Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng thế chấp, cầm cố các khoản vay(đồng):

* Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng (đồng):
* Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý
* Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn chưa thực hiện:
* Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình:
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (Tiếp theo)
Trang 12
Trang 12
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG
01 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn - TP Đà Nẵng
Báo cáo tài chính quý II năm 2008 (chưa kiểm toán)
Đơn vị tính: VNĐ
09 - Tăng, giảm tài sản số định thuê tài chính
Khoản mục Máy móc thiết bị
Phương tiện vận
tải truyền dẫn
Thiết bị dụng
cụ quản lý
TSCĐ khác
Nguyên giá TSCĐ thuê TC
Ngày 01/01/2008
- Thuê tài chính trong kỳ
- Mua lại TSCĐ thuê TC
- Tăng khác
- Trả lại TSCĐ thuê TC
- Giảm khác
Ngày 30/06/2008
Giá trị hao mòn luỹ kế
Ngày 01/01/2008
- Khấu hao trong kỳ
- Mua lại TSCĐ thuê TC

- Tăng khác
- Trả lại TSCĐ thuê TC
- Giảm khác
Ngày 30/06/2008
Giá trị CL của TSCĐ thuê TC
- Tại ngày 01/01/2008
- Tại ngày 30/06/2008
10 - Tăng, giảm tài sản cố định vô hình:
Khoản mục
Quyền sử dụng
đất
Chi phí ban đầu
d

án
Nhãn hiệu
hàn
g
hoá
Phần mềm

y
tính
Tổng cộng
Nguyên giá TSCĐ vô hình
Ngày 01/01/2008
791,638,560 791,638,560
- Mua trong kỳ -
- Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp -
- Tăng do hợp nhất kinh doanh -

- Tăng khác -
- Thanh lý, nhượng bán -
- Giảm khác
Ngày 30/06/2008
791,638,560 - - - 791,638,560
Giá trị hao mòn luỹ kế
Ngày 01/01/2008
-
- Khấu hao trong kỳ -
- Tăng khác
- Thanh lý, nhượng bán
-
- Giảm khác -
Ngày 30/06/2008 - - - - -
Giá trị còn lại của TSCĐ VH
- Tại ngày 01/01/2008
791,638,560 - - - 791,638,560
- Tại ngày 30/06/2008 791,638,560 - - - 791,638,560
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (Tiếp theo)
Trang 13
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG
01 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn - TP Đà nẵng
Báo cáo tài chính quý II năm 2008 (chưa kiểm toán)
Đơn vị tính: VNĐ
11 - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang:
6/30/2008 1/1/2008
- Tổng số chi phí XDCB dở dang 2,778,652,920 1,840,323,800
Trong đó: Những công trình lớn:
+ Công trình ………….
+ …………………….

Tổng cộng 2,778,652,920 1,840,323,800
12 - Tăng, giảm bất động sản đầu tư - -
Khoản mục
1/1/2008
Tăng trong
năm
Giảm trong
năm
6/30/2008
Nguyên giá BĐS đầu tư - - - -
- Quyền sử dụng đất -
- Nhà -
- Nhà và quyền sử dụng đất -
- Cơ sở hạ tầng
Giá trị hao mòn luỹ kế - - - -
- Quyền sử dụng đất -
- Nhà -
- Nhà và quyền sử dụng đất -
- Cơ sở hạ tầng
Giá trị còn lại BĐS đầu tư - - - -
- Quyền sử dụng đất -
- Nhà -
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng -
* Thuyết minh số liệu và giải trình khác:
-
13- Đầu tư dài hạn khác:
6/30/2008 1/1/2008
- Đầu tư cổ phiếu
- Đầu tư trái phiếu

- Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu
- Cho vay dài hạn
- Đầu tư dài hạn khác
Tổng cộng - -
14- Chi phí trả trước dài hạn
6/30/2008 1/1/2008
- Chi phí trả trước về thuê hoạt động TSCĐ
- Chi phí thành lập doanh nghiệp
- Chi phí nghiên cứu có giá trị lớn
- Chi phí cho giai đoạn triển khai không đủ điều kiện ghi nhận
TSCĐ vô hình
- Lợi thế doanh nghiệp 2,957,179,000 3,185,179,000
Tổng cộng 2,957,179,000 3,185,179,000
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (Tiếp theo)
Trang 14
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG
01 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn - TP Đà nẵng
Báo cáo tài chính quý II năm 2008 (chưa kiểm toán)
Đơn vị tính: VNĐ
15 - Vay và nợ ngắn hạn
6/30/2008 1/1/2008
- Vay ngắn hạn 312,275,889,901 224,826,141,942
- Nợ dài hạn đến hạn trả
- ………
Tổng cộng 312,275,889,901 224,826,141,942
- -
16 - Thuế và các khoản nộp nhà nước
6/30/2008 1/1/2008
- Thuế giá trị gia tăng
- Thuế tiêu thụ đặc biệt

- Thuế xuất nhập khẩu
- Thuế thu nhập doanh nghiệp 48,943,244
- Thuế thu nhập cá nhân
- Thuế tài nguyên
- Thuế nhà đất và tiền thuê
đất
- Các loại thuế khác 8,661,203
- Các khoản phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Tổng cộng 8,661,203 48,943,244
- -
17 - Chi phí phải trả
6/30/2008 1/1/2008
- Trích trước chi phí tiền lương trong thời gian nghỉ phép
- Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ
- Chi phí trong thời gian ngừng kinh doanh
- Chi phí phải trả khác - 246,000,000
Tổng cộng - 246,000,000
- -
18 - Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
6/30/2008 1/1/2008
- Tài sản thừa chờ xử lý
- Kinh phí công
đoàn 502,380,317 425,753,849
- Bảo hiểm xã hội 4,422,066 354,230,090
- Bảo hiểm y tế 53,134,517
- Phải trả về cổ phần hoá
- Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
- Doanh thu chưa thực hiện
- Các khoản phải trả, phải nộp khác 2,140,237,340 2,146,879,945
Tổng cộng 2,647,039,723 2,979,998,401

-

-

19 - Phải trả dài hạn nội bộ
6/30/2008 1/1/2008
- Vay dài hạn nội bộ
- …………
- Phải trả dài hạn nội bộ khác
Tổng cộng - -
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (Tiếp theo)
Trang 15
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG
01 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn - TP Đà Nẵng
Báo cáo tài chính quý II năm 2008 (chưa kiểm toán)
Đơn vị tính: VNĐ
20 - Vay và nợ dài hạn
6/30/2008 1/1/2008
a. Vay dài hạn
- Vay ngân hàng 109,520,603,024 113,560,626,317
- Vay đối tượng khác
- Trái phiếu phát hành
b. Nợ dài hạn
- Thuê tài chính
- Nợ dài hạn khác
109,520,603,024 113,560,626,317
- Các khoản nợ thuê tài chính - -
Tổng khoản
thanh toán
tiền thuê tài

chính
Trả tiền
lãi thuê
Trả nợ
gốc
Tổng khoản
thanh toán
tiền thuê tài
chính
Trả tiền lãi thuê Trả nợ gốc
Dưới 1 năm
Từ 1-5 năm
Trên 5 năm
21 - Tài sản thuế thu nhập hoãn lại và thuế thu nhập hoãn lại phải trả
a. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại:
6/30/2008 1/1/2008
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản chênh
lệch tạm thời được khấu trừ
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản lỗ
tính thuế chưa sử dụng
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản khoản
ưu đãi tính thuế chưa sử
dụng
- Khoản hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại đã được
ghi nhận từ các năm trước
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
b. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả phát sinh từ các khoản
lệch tạm thời chịu thuế
- Khoản hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả được ghi

nhận từ các năm trước
- Thuế
thu nhập hoãn lại phải trả
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (Tiếp theo)
Tổng cộng
6/30/2008
1/1/2008
Trang 16
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG
01 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn - TP Đà Nẵng
Báo cáo tài chính quý II năm 2008 (chưa kiểm toán)
Đơn vị tính: VNĐ
22- Vốn chủ sở hữu
a. Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của
chủ sở hữu
Thặng dư vốn
cổ phần
Cổ
phiếu
ngân
quỹ
Chênh
lệch
đánh giá
lại tài
sản
Chênh
lệch tỷ
giá hối

đoái
Quỹ đầu tư
phát triển
Quỹ dự phòng
tài chính
Lợi nhuận sau
thuế chưa phân
phối
Quỹ khác thuộc
vốn chủ sở h
ữu
Cộng
A12345678 9
Số dư ngày 01/01/2007
92,475,000,000 3,281,000,000 - - - - - 45,903,621,365 141,659,621,365
- Tăng vốn trong năm trước
37,910,520,000 1,993,630,000 1,993,630,000 41,897,780,000
- Lãi trong năm trước
70,626,229,885 70,626,229,885
- Trích quỹ khen thưởng phúc
lợi từ lợi nhuận năm 2006
4,189,808,000 4,189,808,000
- Trích lập các quỹ đầu tư
phát triển và quỹ dự phòng tài
chính từ lợi nhuận năm 2006
3,987,260,000 3,987,260,000
- Trả cổ tức năm 2006 bằng
cổ phiếu để tăng vốn điều lệ
37,910,520,000 37,910,520,000
Số dư ngày 31/12/2007

130,385,520,000 3,281,000,000 - - - 1,993,630,000 1,993,630,000 70,442,263,250 208,096,043,250
Số dư ngày 01/01/2008
130,385,520,000 3,281,000,000 - - - 1,993,630,000 1,993,630,000 70,442,263,250 208,096,043,250
- Tăng vốn trong năm nay
22,394,149,902 2,551,232,267 500,000,000 25,445,382,169
- Trích quỹ khen thưởng phúc
lợi và thưởng Ban quản lý
điều hành từ lợi nhuận năm
2007
4,081,971,630 4,081,971,630
- Trích lập các quỹ đầu tư
phát triển và quỹ dự phòng tài
chính từ lợi nhuận năm 2007
24,945,382,169 24,945,382,169
- Trả cổ tức năm 2007 bằng
tiền mặt
39,117,416,000 39,117,416,000
- Lãi trong năm nay
36,752,223,422 36,752,223,422
Số dư ngày 30/06/2008
130,385,520,000 3,281,000,000 - - - 24,387,779,902 4,544,862,267 39,049,716,873 500,000,000 202,148,879,042
- - - -
b. Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Vốn góp của các cổ đông
- Vốn tự bổ sung
- ……………
Cộng
* Giá trị trái phiếu đã chuyển thành cổ phiếu trong năm
* Số lượng cổ phiếu quỹ
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu

+ Vốn góp đầu năm
+ Vốn góp tăng trong năm
+ Vốn góp giảm trong n
ăm
+ Vốn góp cuối năm
- Cổ tức, lợi nhuận đã chia
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (Tiếp theo)
6/30/2008 1/1/2008
130,385,520,000 130,385,520,000
130,385,520,000 130,385,520,000
c - Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức,
chia lợi nhuận
6/30/2008 1/1/2008
130,385,520,000 92,475,000,000
37,910,520,000
130,385,520,000 130,385,520,000
Trang 17
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG
01 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn - TP Đà Nẵng
Báo cáo tài chính quý II năm 2008 (chưa kiểm toán)
Đơn vị tính: VNĐ
d. Cổ tức 6/30/2008 1/1/2008
- Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc niên độ kế toán :
+ C

tức đã công b

trên c

phi

ế
u ph

thông:
+ C

tức đã công b

trên c

phi
ế
u ưu đãi
- C

tức của c

phi
ế
u ưu đãi luỹ k
ế
c
h
ưa thực hiện đ
ư
ợc ghi nhận:
e. Cổ phiếu 6/30/2008 1/1/2008
- Số lượng cổ phiếu được phép đăng ký phát hành 13,038,552 13,038,552
- Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng
+ Cổ phiếu phổ thông 13,038,552 13,038,552

+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu được mua lại
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
+ Cổ phiếu ph
ổ thông 13,038,552 13,038,552
+ Cổ phiếu ưu đãi
* Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành:10.000 VNĐ
f. Các quỹ của doanh nghiệp 31,679,316,446 3,924,622,829
- Quỹ đầu tư phát triển 24,387,779,902 1,993,630,000
- Quỹ dự phòng tài chính 4,544,862,267 1,993,630,000
- Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,746,674,277 (62,637,171)
* Mục đích trích lập và sử dụng các quỹ của doanh nghiệp
g. Thu nhập và chi phí, lãi hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp vào vốn chủ sở hữu
theo qui định của các chuẩn mực kế toán cụ thể
-
23 - Nguồn kinh phí 6/30/2008 1/1/2008
- Nguồn kinh phí được cấp trong năm
- Chi sự nghiệp
- Nguồn kinh phí còn lại cuối năm
24 - Tài sản thuê ngoài 6/30/2008 1/1/2008
(1) - Giá trị tài sản thuê ngoài
- TSCĐ thuê ngoài
- Tài sản khác thuê ngoài
(2) - Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tương lai của Hợp đồng thuê hoạt động TSCĐ
không huỷ ngang theo các thời hạn
- Từ1 năm trở xuống
- Trên 1đến 5 năm
- Trên 5 năm

THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (Tiếp theo)
Trang 18
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG
01 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn - TP Đà nẵng
cáo tài chính quý II năm 2008 (chưa kiểm toán)
Đơn vị tính: VNĐ
6 tháng đầu năm 2008 6 tháng đầu năm 2007
25 - Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 01) 758,843,400,612
557,618,592,973
Trong đó:
- Doanh thu bán hàng 758,843,400,612 557,618,592,973
- Doanh thu cung cấp dich vụ
- Doanh thu hợp đồng xây dựng (Đối với DN có hoạt động xây lắp)
+ Doanh thu của hợp đồng xây dựng được ghi nhận trong kỳ;
+ Tổng doanh thu lũy kế của hợp đồng xây dựng được ghi nhận đến
thời điểm lập báo cáo tài chính
26 - Các khoản giảm trừ
doanh thu (Mã số 02)
12,639,879,151 6,886,484,699
Trong đó:
- Chiết khấu thương mại
10,224,455,154
- Giảm giá hàng bán
- Hàng bán bị trả lại 2,415,423,997 6,886,484,699
- Thuế GTGT phải nộp
- Thuế tiêu thu đặc biệt
- Thuế xuất khẩu
- -
27 - Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 10) 746,203,521,461 550,732,108,274
Trong đó:

- Doanh thu thuần trao đổi sản phẩm, hàng hoá 746,203,521,461 550,732,108,274
- Doanh thu thuần trao đổi dịch vụ
28 - Giá vốn hàng bán (Mã số 11)
6 tháng đầu n
ăm 2008 6 tháng đầu năm 2007
- Giá vốn của hàng hóa đã bán
- Giá vốn của thành phẩm đã bán 665,952,601,072 493,255,130,348
- Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
- Giá trị còn lại, chi phí nhượng bán, thanh lý của BĐS đầu tư đã bán
- Chi phí kinh doanh bất động sản đầu tư
- Hao hụt, mất mát hàng tồn kho
- Các khoản chi vượt mức bình thường
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Tổng cộng 665,952,601,072 493,255,130,348
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (Tiếp theo)
VI - Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Trang 39
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG
01 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn - TP Đà nẵng
cáo tài chính quý II năm 2008 (chưa kiểm toán)
29 - Doanh thu hoạt động tài chính (Mã số 21)
6 tháng đầu năm 2008 6 tháng đầu năm 2007
- Lãi tiền gởi, tiền cho vay 318,095,439 685,290,002
- Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu
- Cổ tức, lợi nhuận được chia
- Lãi bán ngoại tệ
- Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện 1,286,572,450
- Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
- Lãi bán hàng trả chậm
- Doanh thu hoạt động tài chính khác

Tổng cộng 1,604,667,889 685,290,002
- -
30 - Chi phí tài chính (Mã số 22)
6 tháng đầ
u năm 2008 6 tháng đầu năm 2007
- Lãi tiền vay 16,372,915,014 11,015,961,103
- Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm
- Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
- Lỗ do bán ngoại tệ
- Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện 3,514,722,128
- Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
- Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
- Chi phí tài chính khác 606,539,969
Tổng cộng 19,887,637,142 11,622,501,072

31 - Chi phí thuế thu nhậ
p doanh nghiệp hiện hành (Mã số 51)
6 tháng đầu năm 2008 6 tháng đầu năm 2007
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu nhập chịu thuế
năm hiện hành
- Điều chỉnh chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp của các năm
trước vào chi phí thuế thu nhập hiện hành năm nay
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
32 - Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại (Mã số 52)
6 tháng đầu năm 2008 6 tháng đầu năm 2007
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lạ
i phát sinh từ các
khoản chênh lệch tạm thời phải chịu thuế
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ hoàn
nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại

- Thu nhập thuế thu nhập hoãn lại phát sinh từ các khoản chênh
lệch tạm thời được khấu trừ
- Thu nhập thuế thu nhập hoãn lại phát sinh từ các khoản lỗ tính
thuế và ưu đãi thuế chưa sử dụng
- Thu nhập thuế thu nhập hoãn l
ại phát sinh từ việc hoàn nhập
thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
33 - Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố
6 tháng đầu năm 2008 6 tháng đầu năm 2007
- Chi phí nguyên liệu, vật liệu 614,283,838,257 393,865,487,920
- Chi phí nhân công 41,856,728,197 36,492,526,107
- Chi phí khấu hao tài sản cố định 24,593,415,094 31,250,000,000
- Chi phí dịch vụ mua ngoài 1,795,197,870 930,617,522
- Chi phí khác bằng tiền 34,991,675,942 25,764,668,460
Tổng cộng 717,520,855,360 488,303,300,009
-
Trang 40
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG
01 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn - TP Đà nẵng
cáo tài chính quý II năm 2008 (chưa kiểm toán)
34 - Các giao dịch không bằng tiền ảnh hưởng đến báo cáo
lưu chuyển tiền tệ và các khoản tiền do doanh nghiệp năm
giữ nhưng không được sử dụng
6 tháng đầu năm 2008 6 tháng đầu năm 2007
a. Mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc
thông qua nghiệp vụ cho thuê tài chính
- Mua doanh nghiệp thông qua phát hành cổ phiếu
- Chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu
b. Mua và thanh lý công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác

trong kỳ
báo cáo
- Tổng giá trị mua hoặc thanh lý
- Ph

n giá trị mua hoặc thanh lý
đ
ư
ợc thanh toán b

ng ti

n
v
à
các khoản tương đương tiền
- S

ti

n và các khoản
t
ương đương ti

n thực có trong công ty
con hoặc đơn vị kinh doanh khác được mau hoặc thanh lý
- Phần giá trị tài sản (Tổng hợp theo từng loại tài sản) và nợ phải
trả không phải là tiền và các khoản tương đương tiền trong công
ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác được mua hoặc thanh lý
trong kỳ

c. Trình bày giá trị và lý do của các khoản tiền và tương đương
tiền lớn do doanh nghiệp nắm giữ nhưng không được do có sự
hạn chế của pháp luậ
t hoặc các ràng buộc khác mà doanh nghiệp
phải thực hiện
VIII. Thông tin khác:
1. Các khoản công nợ tiềm tàng:
Theo quy định của Luật lao động Việt Nam, người lao động khi thôi việc được hưởng trợ cấp nửa tháng
lương tính cho mỗi năm làm việc tại Công ty. Công ty phải trích lập Quỹ dự phòng trợ cấp thôi việc để có
cấp nói trên nguồn chi trả cho khoản trợ.
Các năm qua Công ty đã trích từ 2 - 3% quỹ lương cơ bả
n theo tinh thần Thông tư số 82/2003/TT-BTC
ngày 14 tháng 08 năm 2003 của Bộ Tài Chính. Đến ngày 30 tháng 06 năm 2008, Quỹ dự phòng trợ cấp thôi
việc đơn vị chưa sử dụng là: 427.446.420 đồng
2. Các sự kiện sau ngày khoá sổ kế toán
Không có sự kiện quan trong nào khác xảy ra sau ngày khoá sổ kế toán yêu cầu phải điều chỉnh hoặc công
bố trong Báo cáo tài chính
Đà Nẵng, ngày 21 tháng 07 năm 2008
Người lập biểu Kế toán trưởng Tổng Giám đốc
Trần Thị Mỹ Lệ
VII - Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Trang 41
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG
01 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn - TP Đà nẵng
cáo tài chính quý II năm 2008 (chưa kiểm toán)
Trang 42
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU ĐÀ NẴNG
01 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn - TP Đà nẵng
cáo tài chính quý II năm 2008 (chưa kiểm toán)
Trang 43

×