Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

20091028 KSH BC luu chuyen tien te QIII 09

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.11 KB, 2 trang )

Tổng công ty cổ phần khoáng sản h

Báo cáo ti chính

Địa chỉ : Tổ 14, Phờng Quang Trung, Thnh phố Phủ Lý, Tỉnh H
Điện thoại : 0351.851.035
Fax : 0351.855.296

Cho năm ti chính
kết thúc ngy 30/9/2009
Mẫu số B 03 - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ- BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ tr-ởng BTC)

Báo cáo lu chuyển tiền tệ
(Theo phơng pháp trực tiếp)

Quý III năm 2009
Chỉ tiêu
I. Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hng, cung cấp dịch vụ v
doanh thu khác
2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hng hoá v dịch vụ
3. Tiền chi trả cho ngời lao động
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế Thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lu chuyển tiền từ hoạt động đầu t
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ v các ti sản


di hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ v các ti sản
di hạn khác
3. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vo đơn vị khác
4. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức v lợi nhuận đợc chia
Lu chuyển tiền thuần t hoạt động đầu t
III. Lu chuyển tiền từ hoạt động ti chính
1. Tiền thu từ phát hnh cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ
sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ ph
của doanh nghiệp đã phát hnh
3. Tiền vay ngắn hạn, di hạn nhận đợc
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê ti chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lu chuyển tiền thuầntừ hoạt động ti chính
Lu chuyển tiền thuần trong kỳ(50= 20+30+40)
Tiền v tơng đơng tiền đầu kỳ
Anh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

Mã số TM

9 tháng năm 2009

9 tháng năm 2008

1

44,327,410,323


35,435,187,643

2
3
4
5
6
7
20

(28,818,631,773)
(4,486,547,497)
(1,185,302,257)
(800,000,000)
5,578,234,602
(3,792,191,749)
10,822,971,649

(48,075,897,778)
(3,180,947,854)
(661,686,312)
619,789,032
128,028,000
(4,745,692,590)
-20,481,219,859

21

(15,353,858,563)


(17,557,789,007)

22

1,060,500,000
0

25
27
30

7,000,000,000
0
9,900,000,000
7,874,867
1,554,016,304

7,042,617
(16,490,246,390)

31

0

0

32

0


0

33
34
35
36
40
50
60
61

42,437,988,995
(43,448,715,211)

44,914,427,110
(9,167,378,870)

-10,905,200,000
(11,915,926,216)
461,061,737
2,168,657,473

35,747,048,240
-1,224,418,009
2,010,826,126

5


Tiền v tơng đơng tiền cuối kỳ(70 = 50+60+61)


70 VII.34

2,629,719,210

786,408,117

H Nam,Ngy 30 tháng 09 năm 2009

Ngời lập biểu

Lâm Thị Thu Trang

Kế toán trởng

Đặng Thị Thu Phơng

Tổng Giám đốc

Nguyễn Xuân Ma

5



×