Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Danh sach trung tuyen nguyen vong 2 co so Son Tay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (174.08 KB, 12 trang )

DANH SáCH THí SINH TRúNG TUYểN ĐạI HọC, CAO ĐẳNG NĂM 2013
Nguyện vọng 2

Trang

1

Trường DLT A Trường Đại học Lao động - Xã hội * Cơ sở tại Sơn Tây
* Ngành D340301 Kế toán

STT

Số Báo Danh

1

LPH.A 00881

2

Họ và Tên

Ngày sinh Phái

Hộ khẩu

ĐT KV

Mã hồ sơ

Ngành



ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 ĐTC

LT TT

Vũ Đức

Mạnh

24/08/95

Quận Hà Đông

3

1B.03. 01168 D340301 5.50 5.25

7.00 17.75 18.00

TT

SP2.A 03673

Phạm Thị

Thu

07/10/95

Nữ Huyện Thanh Liêm


1

24.55. 14490 D340301 6.00 6.50

5.50 18.00 18.00

TT

3

SP2.A 03673

Phạm Thị

Thu

07/10/95

Nữ Huyện Thanh Liêm

1

24.55. 14490 D340301 6.00 6.50

5.50 18.00 18.00

TT

4


SP2.A 02051

Bùi Thị

Liên

14/02/94

Nữ Huyện Lương Tài

2NT 19.08. 00044 D340301 5.75 6.25

5.25 17.25 17.50

TT

5

TMA.A 08065

Trần Thị

Nhi

24/06/95

Nữ Huyện Thanh Hà

2NT 21.22. 00367 D340301 6.50 3.50


7.25 17.25 17.50

TT

6

SP2.A 04217

Đào Thanh



18/12/95

Nữ Huyện Vĩnh Tường

2NT 16.43. 00279 D340301 6.00 5.75

5.00 16.75 17.00

TT

7

DDL.A 08554

Nguyễn Huy

Hoàng


23/03/95

Thành phố Vinh

29.02. 00047 D340301 5.25 6.50

5.25 17.00 17.00

TT

8

TMA.A 11327

Đặng Huyền

Trang

25/08/95

Nữ Huyện Tiền Hải

2NT 26.46. 00816 D340301 5.50 6.00

5.25 16.75 17.00

TT

9


DHH.A 00103

Bùi Đình

Hiếu

16/09/92

2NT 99.99. 00240 D340301 2.00 7.75

6.50 16.25 16.50

TT

10

LPH.A 01451

Ngô Thảo

Anh

14/09/95

Nữ Huyện Tiên Lãng

2

03.64. 00399 D340301 6.00 5.00


5.50 16.50 16.50

TT

11

QHE.A 02832

Thân Thị

Hằng

02/10/93

Nữ Huyện Việt Yên

2NT

.00. 05888 D340301 4.25 5.50

6.50 16.25 16.50

TT

12

NHH.A 03427

Trần Thị Thanh


Phương

12/12/95

Nữ Thành phố Thái Bình

2

26.04. 00146 D340301 4.50 5.50

6.50 16.50 16.50

TT

13

TMA.A 04597

Doãn Ngọc

Huyền

14/09/95

Nữ Huyện Lý Nhân

2

1A.62. 01566 D340301 6.50 4.50


5.25 16.25 16.50

TT

14

DDL.A 05669

Mai Thị

Tâm

07/05/95

Nữ Huyện Hà Trung

2NT 28.70. 00602 D340301 5.25 6.50

4.50 16.25 16.50

TT

15

DMT.A 06141

Nguyễn Thị

Phương


14/11/95

Nữ Huyện Lương Tài

2NT 19.14. 00060 D340301 5.25 5.50

5.50 16.25 16.50

TT

16

GHA.A 09822

Lê Thanh

Trình

20/07/95

17

QHS.A 18430

Vũ Trà

My

01/01/95


18

BVH.A 02156

Cao Lê Diệu

Linh

17/05/95

19

LDA.A 03130

Đỗ Nguyễn Phương

Nam

21/08/95

20

LDA.A 04574

Nguyễn Thị

Thúy

14/07/93


Nữ Huyện Nam Trực

21

LDA.A 05785

Hoàng Thị

Tâm

03/11/94

Nữ Thành phố Hạ Long

2

22

LDA.A 06139

Hoàng Thị Linh

Tâm

18/06/95

Nữ Huyện Hương Sơn

1


23

YPB.A 00468

Vũ Thị Thanh

Hằng

22/11/95

24

HCP.A 00642

Phạm Thị Kim

Nguyên

25

HTC.A 01104

Đặng Thị

26

PCH.A 01668

27


LPH.A 01933

Thành phố Thái Bình

2

2

28.31. 00222 D340301 5.75 5.25

5.50 16.50 16.50

TT

Nữ Thành phố Móng Cái

2

.14. 05739 D340301 3.75 6.50

6.25 16.50 16.50

TT

Nữ Quận Đống Đa

3

1A.17. 01068 D340301 4.25 5.25


6.50 16.00 16.00

TT

3

1A.20. 00263 D340301 5.25 5.00

5.50 15.75 16.00

TT

2NT 25.49. 00185 D340301 5.00 5.25

5.50 15.75 16.00

TT

17.00. 00005 D340301 5.50 5.75

4.75 16.00 16.00

TT

30.26. 00178 D340301 5.00 5.50

5.50 16.00 16.00

TT


Nữ Huyện Nghĩa Hưng

2NT 25.68. 00787 D340301 6.25 4.50

4.50 15.25 15.50

TT

09/05/95

Nữ Huyện Tiên Lữ

2NT 22.40. 00344 D340301 5.00 5.00

5.50 15.50 15.50

TT

Giang

20/02/94

Nữ Thành phố Ninh Bình

2

27.01. 06643 D340301 3.75 5.75

6.00 15.50 15.50


TT

Lương Thị Thanh

Huyền

20/10/95

Nữ Huyện Hương Sơn

1

30.00. 01383 D340301 4.25 6.75

4.25 15.25 15.50

TT

Vũ Thị Thanh

Huệ

19/07/95

Nữ Th. phố Tuyên Quang

1

09.10. 05812 D340301 6.25 4.00


5.25 15.50 15.50

TT

Thành phố Thanh Hoá

Quận Thanh Xuân


DANH SáCH THí SINH TRúNG TUYểN ĐạI HọC, CAO ĐẳNG NĂM 2013
Nguyện vọng 2

Trang

2

Trường DLT A Trường Đại học Lao động - Xã hội * Cơ sở tại Sơn Tây
* Ngành D340301 Kế toán

STT

Số Báo Danh

Họ và Tên

Ngày sinh Phái

Hộ khẩu


28

GHA.A 02654

Vũ Nguyễn Đại

Gia

13/03/95

29

LPH.A 06275

Đặng Thị Ngọc

Thuỷ

09/07/93

Nữ Huyện Mỹ Lộc

30

DDL.A 08252

Nguyễn Huyền

Trang


12/10/95

Nữ Huyện Đông Triều

31

TMA.A 11585

Nguyễn Quỳnh

Trang

26/09/95

Nữ Huyện Cẩm Khê

32

DCN.A 26972

Nguyễn Danh

Nam

21/05/95

33

DCN.A 40454


Bùi Thị Thiên

Trang

15/03/95

34

HCP.A 00130

Nguyễn Đăng

Du

35

PKH.A 01056

Vũ Hữu

36

SP2.A 01514

37

ĐT KV

Mã hồ sơ


Ngành

ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 ĐTC

LT TT

2NT 1B.14. 00190 D340301 4.00 6.00

5.25 15.25 15.50

TT

2NT 99.99. 00296 D340301 6.50 2.50

6.50 15.50 15.50

TT

99.99. 00250 D340301 4.75 5.00

5.50 15.25 15.50

TT

2NT 15.29. 00175 D340301 4.00 5.50

6.00 15.50 15.50

TT


25.03. 03652 D340301 5.00 5.00

5.50 15.50 15.50

TT

Nữ Huyện Kiến Xương

2NT 26.39. 03022 D340301 5.75 4.75

5.00 15.50 15.50

TT

12/01/95

Huyện Quế Võ

2NT 19.18. 00022 D340301 7.50 4.00

3.50 15.00 15.00

TT

Hưng

29/11/95

Huyện Hoa Lư


2NT 27.05. 00725 D340301 3.50 3.50

8.00 15.00 15.00

TT

Hoàng Thị Thu

Huyền

26/07/95

Nữ Huyện Ba Vì

2NT 1B.13. 01071 D340301 4.50 5.50

5.00 15.00 15.00

TT

SP2.A 01773

Thân Lan

Hương

11/11/95

Nữ Huyện Việt Yên


2NT 18.32. 00255 D340301 6.25 2.50

6.00 14.75 15.00

TT

38

SP2.A 01850

Trần Thị Thu

Hường

18/09/95

Nữ Huyện Lý Nhân

2NT 24.43. 11475 D340301 4.50 5.50

4.75 14.75 15.00

TT

39

LDA.A 01928

Nguyễn Thị


Huyền

01/04/95

Nữ Huyện Thường Tín

2NT 1B.62. 00192 D340301 3.00 5.25

6.75 15.00 15.00

TT

40

SP2.A 02603

Nguyễn Thị Thanh

Ngà

03/04/95

Nữ Huyện Tam Nông

1

15.49. 11973 D340301 5.50 6.50

2.75 14.75 15.00


TT

41

LDA.A 02688

Nguyễn Khánh

Linh

08/08/94

Nữ Thị xã Sầm Sơn

2

99.99. 02270 D340301 4.75 5.25

5.00 15.00 15.00

TT

42

LAH.A 02957

Phạm Tú

Nam


19/04/95

2

25.01. 00010 D340301 5.25 4.25

5.50 15.00 15.00

TT

43

LDA.A 04275

Trần Thị Bích

Thảo

20/09/95

Nữ Huyện Ân Thi

2NT 22.21. 00384 D340301 6.00 4.75

4.25 15.00 15.00

TT

44


LDA.A 04871

Nguyễn Thị Thu

Trang

18/04/95

Nữ Huyện Hiệp Hoà

2NT 18.26. 00073 D340301 4.00 6.50

4.50 15.00 15.00

TT

45

KTA.A 04873

Nguyễn Thị

Phương

20/04/95

Nữ Huyện Quảng Xương

2NT 28.88. 00189 D340301 4.50 5.50


5.00 15.00 15.00

TT

46

LDA.A 04932

Phạm Thị Hà

Trang

14/09/95

Nữ Huyện Kim Sơn

2NT 27.72. 07706 D340301 5.25 4.50

5.00 14.75 15.00

TT

47

DMS.A 07012

Trần Thị

Yến


09/02/95

Nữ Huyện Nghĩa Hưng

2NT 25.69. 00229 D340301 5.00 5.50

4.50 15.00 15.00

TT

48

GHA.A 07447

Vũ Thị

Phương

19/08/95

Nữ Huyện Thanh Liêm

24.55. 14316 D340301 4.75 5.00

5.00 14.75 15.00

TT

49


GHA.A 07914

Đỗ Hoa

Sim

21/10/95

Nữ Huyện Thuận Thành

2NT 19.22. 00251 D340301 3.75 5.75

5.25 14.75 15.00

TT

50

DCN.A 09710

Nguyễn Thị Ngọc

Dương

21/11/95

Nữ Huyện Thuận Thành

2NT 19.23. 01655 D340301 4.50 5.50


4.75 14.75 15.00

TT

51

DTS.A 11434

Ngô Thị

Quý

10/01/94

Nữ Huyện Tiên Du

2NT 19.04. 00184 D340301 5.25 6.25

3.25 14.75 15.00

TT

52

TMA.A 11635

Nguyễn Thị

Trang


30/03/94

Nữ Huyện Thiệu Hoá

2NT 99.99. 00220 D340301 4.75 5.75

4.50 15.00 15.00

TT

53

GHA.A 20166

Ngô Xuân

Cường

13/05/94

Thành phố Vinh

29.01. 00298 D340301 5.75 4.50

4.50 14.75 15.00

TT

54


DCN.A 25042

Bùi Thị



09/09/95

Nữ Huyện Phúc Thọ

2NT 1B.18. 00238 D340301 5.25 3.50

6.25 15.00 15.00

TT

Huyện Ba Vì

Thành phố Nam Định

Thành phố Nam Định

1

2

1

2



DANH SáCH THí SINH TRúNG TUYểN ĐạI HọC, CAO ĐẳNG NĂM 2013
Nguyện vọng 2

Trang

3

Trường DLT A Trường Đại học Lao động - Xã hội * Cơ sở tại Sơn Tây
* Ngành D340301 Kế toán

STT

Số Báo Danh

55

SP2.A 00121

56

Họ và Tên

Ngày sinh Phái

Hộ khẩu

Đào Mai

Anh


11/01/95

Nữ Huyện Lạc Thuỷ

NTH.A 00148

Vũ Thị Kim

Anh

27/11/95

57

DMT.A 03155

Phạm Quang

Huy

22/10/95

58

SP2.A 03997

Lê Thị

Trang


03/09/95

Nữ Huyện Tam Dương

59

TMA.A 16257

Trần Thị

Hạnh

28/02/95

Nữ Huyện Can Lộc

60

HFH.A 00159

Phan Thị Thu



13/09/95

Nữ Huyện Cẩm Khê

61


GHA.A 00270

Nguyễn Quỳnh

Anh

23/05/95

Nữ Huyện Yên Sơn

62

HCH.A 00924

Đào Thị

Thuý

27/05/95

63

NHH.A 01148

Vũ Thị Thu



64


BVH.A 04014

Hồ Thị Hoài

65

HCP.A 00647

66

CSH.A 01985

67

TMA.A 03175

ĐT KV
01

1

Mã hồ sơ

Ngành

ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 ĐTC

LT TT


23.39. 00216 D340301 5.50 3.50

5.50 14.50 14.50

TT

Nữ Huyện Hưng Hà

2NT 26.17. 00291 D340301 5.00 3.75

5.50 14.25 14.50

TT

Huyện Yên Lạc

2NT 16.51. 00266 D340301 5.00 5.75

3.50 14.25 14.50

TT

2NT 16.21. 00231 D340301 4.25 5.50

4.50 14.25 14.50

TT

06 2NT 30.18. 00112 D340301 4.25 5.75


4.50 14.50 14.50

TT

1

15.27. 06876 D340301 7.75 3.00

3.25 14.00 14.00

TT

1

09.10. 04472 D340301 3.75 5.50

4.75 14.00 14.00

TT

Nữ Thành phố Bắc Giang

1

18.35. 00031 D340301 4.75 4.75

4.50 14.00 14.00

TT


23/09/94

Nữ Huyện Mai Sơn

1

14.07. 00772 D340301 3.75 6.50

3.75 14.00 14.00

TT

Trang

20/10/92

Nữ Huyện Đoan Hùng

1

15.00. 00373 D340301 4.50 5.25

4.25 14.00 14.00

TT

Nguyễn Cần

Nhanh


01/03/92

Huyện Lạng Giang

06

1

18.00. 00021 D340301 4.50 6.25

2.50 13.25 13.50

TT

Lê Phúc

Thắng

21/07/95

Huyện Hữu Lũng

01

1

10. . 00557 D340301 2.50 4.00

6.25 12.75 13.00


TT

Hoàng Minh

Hằng

29/12/95

01

1

10.01. 00036 D340301 3.50 4.50

3.75 11.75 12.00

TT

Nữ Thành phố Lạng Sơn

06

Cộng ngành D340301 : 67 thí sinh


DANH SáCH THí SINH TRúNG TUYểN ĐạI HọC, CAO ĐẳNG NĂM 2013
Nguyện vọng 2

Trang


4

Trường DLT A Trường Đại học Lao động - Xã hội * Cơ sở tại Sơn Tây
* Ngành D340404 Quản trị nhân lực

STT

Số Báo Danh

Họ và Tên

Ngày sinh Phái

Hộ khẩu

ĐT KV

Mã hồ sơ

Ngành

ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 ĐTC

LT TT

1

KHA.A 00576

Phạm Thị Quỳnh


Anh

12/09/95

Nữ Huyện Thường Tín

2NT 1B.62. 00285 D340404 8.50 6.75

8.25 23.50 23.50

TT

2

SP2.A 01153

Nguyễn Thị Thu

Hiền

29/12/95

Nữ Huyện Đông Triều

2NT 17.56. 00003 D340404 6.50 6.25

5.50 18.25 18.50

TT


3

LPH.A 04432

Nguyễn Phương

Thảo

25/04/95

Nữ Huyện Vũ Thư

2NT 26.00. 00004 D340404 6.00 5.50

7.00 18.50 18.50

TT

4

TMA.A 10785

Nguyễn Thị Phương

Thuỷ

09/09/95

Nữ Huyện Mai Sơn


5

TMA.A 01405

Nguyễn Hoàng

Cường

18/10/95

6

TMA.A 00292

Lương Mai

Anh

11/10/95

7

SPH.A 00451

Phùng Quỳnh

Anh

25/11/94


8

LPH.A 02328

Vũ Hoàng

Long

12/07/95

9

DDL.A 08000

Nguyễn Trung

Đức

10

KHA.A 08272

Trần

11

LDA.A 00391

12


2

22.11. 00008 D340404 5.50 6.25

6.75 18.50 18.50

TT

2

15.02. 00046 D340404 5.50 5.00

7.25 17.75 18.00

TT

Nữ Thành phố Hưng Yên

2

22.11. 00011 D340404 4.50 6.25

6.75 17.50 17.50

TT

Nữ Huyện Đông Anh

3


1A.86. 01200 D340404 6.25 2.75

8.50 17.50 17.50

TT

Thành phố Thái

2

12.11. 01212 D340404 5.00 5.75

6.75 17.50 17.50

TT

13/08/95

Thành phố Uông Bí

2

17.24. 00183 D340404 6.00 5.25

6.25 17.50 17.50

TT

Tiến


08/12/95

Huyện Từ Liêm

3

1A.31. 00513 D340404 6.25 5.75

5.50 17.50 17.50

TT

Nguyễn Thái



23/09/94

Quận Hai Bà Trưng

3

1A.16. 00113 D340404 5.25 5.50

6.00 16.75 17.00

TT

PCH.A 01669


Lê Thị Thu

Huyền

29/10/94

Nữ Quận Cầu Giấy

3

01. . 03629 D340404 4.00 6.00

7.00 17.00 17.00

TT

13

YPB.A 01952

Nguyễn Thị

Yến

23/10/94

Nữ Huyện Kiến Thụy

2


03.47. 00203 D340404 4.75 4.75

7.50 17.00 17.00

TT

14

QHL.A 03207

Phan Hùng

Hiệp

07/02/95

Huyện Nam Sách

2NT 21.20. 06938 D340404 4.50 6.00

6.25 16.75 17.00

TT

15

SP2.A 01224

Lê Thị Phương


Hoa

01/12/95

Nữ Huyện Vĩnh Tường

2NT 16.43. 00521 D340404 5.50 5.00

5.75 16.25 16.50

TT

16

TMA.A 03943

Lê Thị Khánh

Hoà

27/10/95

Nữ Huyện Kiến Xương

2NT 26.42. 00784 D340404 3.25 7.00

6.00 16.25 16.50

TT


17

LDA.A 05197

Tạ Thị

Tuyền

19/01/95

Nữ Huyện Khoái Châu

2

17.16. 00003 D340404 4.25 6.50

5.50 16.25 16.50

TT

18

TMA.A 07438

Nguyễn Thị Thanh

Nga

27/11/95


Nữ Thị xã Phúc Yên

2

16.82. 00278 D340404 5.00 5.50

5.75 16.25 16.50

TT

19

DMT.A 08069

Lê Thị Huyền

Trang

10/04/95

Nữ Huyện Tam Dương

06 2NT 16.21. 00270 D340404 5.25 5.50

5.50 16.25 16.50

TT

20


TMA.A 12178

Vũ Hoàng

Tuấn

10/03/95

Thành phố Nam Định

25.03. 00032 D340404 4.25 5.50

6.50 16.25 16.50

TT

21

DTY.A 13583

Đỗ Thị Hồng

Thuý

21/03/95

Huyện Hải Hậu

2NT 99.99. 00953 D340404 6.00 5.50


5.00 16.50 16.50

TT

22

SP2.A 00339

Ngô Thành

Cương

18/04/95

Huyện Yên Phong

2NT 19.26. 00439 D340404 3.25 6.00

6.50 15.75 16.00

TT

23

LDA.A 00408

Vũ Huy

Bắc


14/09/94

Huyện Bình Giang

2NT 99.99. 02013 D340404 4.00 5.50

6.50 16.00 16.00

TT

24

LDA.A 00751

Công Nghĩa

Dũng

26/02/95

Quận Tây Hồ

1A.00. 00007 D340404 5.00 5.75

5.25 16.00 16.00

TT

25


QHX.A 02342

Nguyễn Hải



01/09/95

Nữ Huyện Lương Tài

2NT 19.14. 06591 D340404 5.25 4.50

6.25 16.00 16.00

TT

26

DMT.A 02694

Vũ Quỳnh

Hoa

26/01/95

Nữ Huyện Nam Trực

25.04. 05147 D340404 4.50 4.50


7.00 16.00 16.00

TT

27

NHH.A 02842

Đinh Phạm Ngọc

Minh

18/01/95

Nữ Huyện Bình Lục

2NT 24.62. 16691 D340404 5.25 5.25

5.50 16.00 16.00

TT

Thành phố Việt Trì

2

3

06


2


DANH SáCH THí SINH TRúNG TUYểN ĐạI HọC, CAO ĐẳNG NĂM 2013
Nguyện vọng 2

Trang

5

Trường DLT A Trường Đại học Lao động - Xã hội * Cơ sở tại Sơn Tây
* Ngành D340404 Quản trị nhân lực

STT

Số Báo Danh

Họ và Tên

Ngày sinh Phái

Hộ khẩu

28

LPH.A 04233

Vũ Thị Tuyết


Nhung

27/07/95

29

DCN.A 04617

Nguyễn Thế

Anh

12/08/95

30

TMA.A 05096

Lê Thu

Hương

31/05/95

Nữ Quận Long Biên

31

TMA.A 06297


Nhữ Nhật

Linh

01/01/95

Nữ Thành phố Hà Giang

32

DTS.A 07704

Đặng Thuỳ

Linh

13/11/95

Nữ Huyện Phổ Yên

33

DCN.A 31570

Phạm Hồng

Quân

20/05/95


Huyện Vĩnh Lộc

34

DMT.A 00698

Ngô Thị Hồng

Cẩm

10/02/95

Nữ Huyện Duy Tiên

35

LPH.A 00756

Phạm Minh

Tuyến

01/10/95

Huyện Gia Lâm

36

GHA.A 01254


Triệu Văn

Cường

02/07/94

37

DMT.A 07330

Trần Đức

Thịnh

38

DMT.A 07747

Nguyễn Anh

39

DMT.A 07747

40

ĐT KV

Nữ Huyện Giao Thủy


Mã hồ sơ

Ngành

ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 ĐTC

2NT 25.27. 02201 D340404 5.50 4.25

LT TT

6.25 16.00 16.00

TT

2

28.31. 00073 D340404 5.50 3.75

6.50 15.75 16.00

TT

3

1A.48. 01277 D340404 4.75 3.50

7.50 15.75 16.00

TT


2

1A.62. 01550 D340404 4.75 5.00

6.00 15.75 16.00

TT

2

12.10. 06198 D340404 7.75 4.50

3.75 16.00 16.00

TT

2

28.31. 00076 D340404 6.00 6.50

3.50 16.00 16.00

TT

2NT 24.23. 05253 D340404 4.75 5.75

5.00 15.50 15.50

TT


1A.69. 01530 D340404 5.00 4.25

6.25 15.50 15.50

TT

Huyện Nam Trực

2NT 25.49. 00133 D340404 6.50 5.25

3.75 15.50 15.50

TT

02/12/95

Huyện Duy Tiên

2NT 24.21. 03853 D340404 4.50 6.50

4.25 15.25 15.50

TT

Thư

04/08/95

Nữ Huyện Phúc Thọ


2

1B.10. 00296 D340404 4.00 4.50

7.00 15.50 15.50

TT

Nguyễn Anh

Thư

04/08/95

Nữ Huyện Phúc Thọ

2

1B.10. 00296 D340404 4.00 4.50

7.00 15.50 15.50

TT

DCN.A 20505

Lê Thị

Hương


20/05/95

Nữ Huyện Thanh Liêm

2NT 24.51. 12775 D340404 5.25 5.50

4.50 15.25 15.50

TT

41

TMA.A 00538

Nguyễn Thị Ngọc

Anh

22/09/95

Nữ Thành phố Yên Bái

13.04. 00041 D340404 5.50 5.25

4.00 14.75 15.00

TT

42


LPH.A 00997

Nguyễn Thị Thu

Hiền

27/06/95

Nữ Huyện Quốc Oai

2NT 1B.28. 01088 D340404 4.00 4.50

6.25 14.75 15.00

TT

43

TMA.A 01184

Vũ Thị Kim

Chi

07/02/95

Nữ Thành phố Thái Bình

2


26.04. 00183 D340404 5.00 4.50

5.50 15.00 15.00

TT

44

HCB.A 01622

Nguyễn Thị Minh

Thuỳ

09/06/95

Nữ Thành phố Cẩm Phả

2

17.00. 00838 D340404 5.25 5.75

3.75 14.75 15.00

TT

45

NTH.A 01690


Nguyễn Văn

Thành

28/06/94

Huyện Mê Linh

2NT 1B.80. 00212 D340404 3.75 5.50

5.75 15.00 15.00

TT

46

SP2.A 01773

Thân Lan

Hương

11/11/95

Nữ Huyện Việt Yên

2NT 18.32. 00255 D340404 6.25 2.50

6.00 14.75 15.00


TT

47

LDA.A 02767

Nguyễn Thế

Long

15/02/95

48

LPH.A 02789

Nguyễn Thị

Nhung

03/03/95

Nữ Thành phố Việt Trì

49

LPH.A 06012

Đàm Vũ


Dương

30/04/90

Huyện Ba Vì

50

GHA.A 06089

Đỗ Duy

Mạnh

13/11/95

Huyện Mê Linh

2

51

DMT.A 09795

Nguyễn Tiến

Thịnh

06/08/94


Thành phố Hạ Long

2

52

TMA.A 09836

Đỗ Thị

Thảo

04/04/95

53

DCN.A 29056

Nguyễn Thị

Nhung

30/10/95

54

DCN.A 34900

Nguyễn Tiến


Thành

16/03/95

Thành phố Thanh Hoá

01

2

1

2

22.12. 00502 D340404 3.50 5.50

5.75 14.75 15.00

TT

2

15.03. 08896 D340404 2.50 7.00

5.25 14.75 15.00

TT

2NT 99.99. 00076 D340404 2.25 6.50


6.00 14.75 15.00

TT

16.82. 00066 D340404 6.00 3.25

5.50 14.75 15.00

TT

17.06. 00006 D340404 4.50 4.00

6.25 14.75 15.00

TT

Nữ Huyện Vũ Thư

2NT 26.34. 00667 D340404 5.00 4.00

5.75 14.75 15.00

TT

Nữ Huyện Thanh Hà

2NT 21.22. 00095 D340404 3.25 6.00

5.50 14.75 15.00


TT

2NT 16.41. 00292 D340404 4.25 3.75

7.00 15.00 15.00

TT

Thành phố Hưng Yên

Huyện Vĩnh Tường


DANH SáCH THí SINH TRúNG TUYểN ĐạI HọC, CAO ĐẳNG NĂM 2013
Nguyện vọng 2

Trang

6

Trường DLT A Trường Đại học Lao động - Xã hội * Cơ sở tại Sơn Tây
* Ngành D340404 Quản trị nhân lực

STT

Số Báo Danh

Họ và Tên

Ngày sinh Phái


Hộ khẩu

ĐT KV

55

HCH.A 00717

Chu Pó

Phạ

17/02/93

Huyện Mường Tè

01

56

DDL.A 00735

Khuất Đình

Chương

28/09/95

Huyện Thạch Thất


57

CSH.A 01324

Nguyễn Thị



17/02/95

58

PKH.A 01685

Nguyễn Ngọc

Sơn

02/04/94

Thành phố Sơn La

59

KSA.A 02926

Đào Văn

Thành


02/06/89

Huyện Vũ Thư

60

TMA.A 06487

Nguyễn Thị

Loan

02/02/95

61

DCN.A 29662

Nguyễn Hoàng

Phi

31/05/91

62

DCN.A 37815

Đào Thị


Thuý

10/01/95

63

DCN.A 38562

Phạm Thị

Thương

24/05/95

64

DCN.A 42402

Trần Quang

Tuấn

29/06/95

Thành phố Hoà Bình

1

65


HCH.A 00139

Hán Kỳ

Duyên

15/07/95

Nữ Huyện Hoàng Su Phì

66

LDA.A 00498

Bùi Văn

Chinh

17/12/93

67

HCH.A 00924

Đào Thị

Thuý

68


DMT.A 00953

Nguyễn Huy

69

DMT.A 06094

70

Ngành

ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 ĐTC

LT TT

07.04. 01723 D340404 3.75 5.50

5.25 14.50 14.50

TT

2NT 1B.22. 03001 D340404 5.50 5.00

3.75 14.25 14.50

TT

2NT


16. . 00205 D340404 4.50 6.00

4.00 14.50 14.50

LT TT

1

14.01. 01894 D340404 6.00 4.75

3.50 14.25 14.50

TT

2NT 26.00. 00002 D340404 4.00 4.50

6.00 14.50 14.50

TT

27.32. 00129 D340404 4.50 5.25

4.75 14.50 14.50

TT

06 2NT 99.99. 01820 D340404 4.50 5.75

4.25 14.50 14.50


TT

Nữ Huyện Yên Khánh

2NT 27.81. 03149 D340404 4.25 5.50

4.75 14.50 14.50

TT

Nữ Huyện Nông Cống

2NT 28.67. 00112 D340404 6.00 5.00

3.25 14.25 14.50

TT

23.12. 00037 D340404 5.00 6.00

3.50 14.50 14.50

TT

1

05.23. 04690 D340404 3.75 4.50

5.50 13.75 14.00


TT

Huyện Hàm Yên

1

09.05. 05141 D340404 3.25 5.75

5.00 14.00 14.00

TT

27/05/95

Nữ Thành phố Bắc Giang

1

18.35. 00031 D340404 4.75 4.75

4.50 14.00 14.00

TT

Cường

20/09/95

Quận Đống Đa


3

1A.31. 00286 D340404 3.00 4.75

6.25 14.00 14.00

TT

Đoàn Thu

Phương

09/02/95

1

13.06. 00064 D340404 3.75 5.50

4.50 13.75 14.00

TT

KTA.A 04972

Đặng Văn

Quang

19/05/94


Huyện ý Yên

06 2NT 25.33. 02115 D340404 2.00 7.00

4.25 13.25 13.50

TT

71

LAH.A 02204

Nông Nguyễn

Hưng

25/10/95

Thành phố Sơn La

01

1

14.01. 00003 D340404 4.50 2.75

5.75 13.00 13.00

TT


72

LPH.A 01887

Nguyễn Thị

Hảo

06/08/93

01

1

09.03. 05756 D340404 4.00 5.75

2.75 12.50 12.50

TT

Nữ Huyện Vĩnh Tường

Nữ Huyện Nho Quan
Huyện Hải Hậu

1

01


Nữ Huyện Trạm Tấu

Nữ Huyện Na Hang

1

Mã hồ sơ

Cộng ngành D340404 : 72 thí sinh
Cộng trường DLTA : 139 thí sinh
Ngày ............... tháng .............. năm ............
NGƯờI LậP BIểU

CHủ TịCH HộI ĐồNG TUYểN SINH


DANH SáCH THí SINH TRúNG TUYểN ĐạI HọC, CAO ĐẳNG NĂM 2013
Nguyện vọng 2

Trang

7

Trường DLT D1 Trường Đại học Lao động - Xã hội * Cơ sở tại Sơn Tây
* Ngành D340301 Kế toán

STT

Số Báo Danh


Họ và Tên

Ngày sinh Phái

Hộ khẩu

ĐT KV

1

KHA.D1 03835

Nguyễn Thị Quỳnh

Nga

24/06/94

Nữ Huyện Mê Linh

3

2

NHF.D1 08837

Trần Thị Kiều

Trang


12/01/95

Nữ

3

LDA.D1 17938

Nguyễn Hải

Anh

28/02/95

Nữ Quận Ba Đình

3

4

LDA.D1 17938

Nguyễn Hải

Anh

28/02/95

Nữ Quận Ba Đình


5

KHA.D1 04544

Phùng Hà

Phương

06/03/95

Nữ Thị xã Sơn Tây

6

QHX.D1 05963

Nguyễn Thu

Thủy

26/11/95

Nữ Huyện Xuân Trường

7

KHA.D1 06194

Tô Cẩm




29/07/95

Nữ Thị xã Sơn Tây

8

CSH.D1 20177

Đinh Thị

Oanh

13/02/95

9

TDD.D1 00514

Phạm Thị

Hoa

10

NHF.D1 01216

Hồ Linh


11

VHD.D1 01262

12

Mã hồ sơ

Ngành

ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 ĐTC

LT TT

99.99. 00102 D340301 7.00 4.75

6.50 18.25 18.50

TT

2NT 1B.62. 10036 D340301 8.00 7.00

3.00 18.00 18.00

TT

1A.02. 00812 D340301 7.00 3.75

7.00 17.75 18.00


TT

3

1A.02. 00812 D340301 7.00 3.75

7.00 17.75 18.00

TT

2

99.99. 00340 D340301 5.00 5.50

7.00 17.50 17.50

TT

.21. 07223 D340301 6.50 6.00

5.00 17.50 17.50

TT

2

1B.08. 00548 D340301 6.50 4.25

6.50 17.25 17.50


TT

Nữ Huyện Hoa Lư

2NT

27. . 04001 D340301 7.25 4.50

5.75 17.50 17.50

TT

16/12/94

Nữ Huyện Thạch Hà

2NT 99.99. 00605 D340301 7.00 7.25

2.75 17.00 17.00

TT

Chi

25/06/94

Nữ

99.99. 01139 D340301 7.00 5.75


4.00 16.75 17.00

TT

Hoàng Thu



27/04/95

Nữ Huyện Phúc Thọ

2NT 1B.19. 00413 D340301 6.00 3.00

8.00 17.00 17.00

TT

HCH.D1 04755

Doãn Luyện

Phương

25/11/95

Nữ Huyện Phù Cừ

2NT 22.45. 00252 D340301 6.50 6.25


4.00 16.75 17.00

TT

13

LPS.D1 11274

Nguyễn Thị

Huyền

10/07/94

Nữ Huyện Đô Lương

2NT 29.70. 00719 D340301 8.25 2.75

5.75 16.75 17.00

TT

14

CSH.D1 19875

Giáp Thành

Đức


17/10/95

2NT

18. . 00915 D340301 6.50 5.50

4.75 16.75 17.00

TT

15

LDA.D1 21179

Trương Thị

Hương

14/06/95

Nữ Huyện Quỳnh Phụ

2NT 26.11. 00371 D340301 5.50 4.00

7.50 17.00 17.00

TT

16


NHF.D1 03274

Phạm Thị

Huệ

02/05/95

Nữ

2NT 25.51. 13988 D340301 7.50 4.75

4.25 16.50 16.50

TT

17

TGC.D1 06283

Bùi Ngọc

Khanh

31/07/95

Nữ Quận Hoàn Kiếm

3


1A.08. 02206 D340301 6.50 5.25

4.50 16.25 16.50

TT

18

QHL.D1 06291

Mai Thuỳ

Trang

29/11/95

Nữ Thành phố Bắc Giang

2

.12. 05643 D340301 6.00 7.50

2.75 16.25 16.50

TT

19

LDA.D1 25894


Nguyễn Thị

Uyên

10/07/95

Nữ Quận Hà Đông

3

1B.03. 01131 D340301 6.25 3.50

6.50 16.25 16.50

TT

20

LDA.D1 26366

Phạm Thị

Hằng

07/07/95

Nữ Thành phố Hạ Long

2


17.04. 00032 D340301 6.25 4.00

6.00 16.25 16.50

TT

21

SP2.D1 00698

Nguyễn Thị Thanh

Hoa

05/12/95

Nữ Thành phố Nam Định

2

25.06. 02080 D340301 7.50 3.50

4.75 15.75 16.00

TT

22

SP2.D1 01914


Phạm Thị

Thanh

05/01/95

Nữ Huyện Xuân Trường

2NT 25.20. 02711 D340301 6.00 3.75

6.00 15.75 16.00

TT

23

VHH.D1 02833

Mai Thị Vân

Anh

30/04/95

Nữ Huyện Nam Trực

2NT 25.50. 00146 D340301 5.00 4.50

6.50 16.00 16.00


TT

24

HCH.D1 04937

Nguyễn Thị

Thu

16/01/95

Nữ Huyện Yên Định

2NT 28.95. 00076 D340301 7.50 5.25

3.25 16.00 16.00

TT

25

DCN.D1 06526

Đặng Thị

Lợi

16/11/95


Nữ Huyện Vĩnh Tường

2NT 16.41. 00310 D340301 7.25 4.25

4.50 16.00 16.00

TT

26

TGC.D1 07936

Tạ Thị

Thu

05/10/94

Nữ Huyện Yên Khánh

2NT 99.99. 00525 D340301 4.25 4.00

7.50 15.75 16.00

TT

27

TGC.D1 08334


Nguyễn Bảo

Trang

09/11/95

Nữ Huyện Quỳnh Phụ

2NT 26.09. 05808 D340301 7.50 2.50

6.00 16.00 16.00

TT

2NT

2

Huyện Tân Yên


DANH SáCH THí SINH TRúNG TUYểN ĐạI HọC, CAO ĐẳNG NĂM 2013
Nguyện vọng 2

Trang

8

Trường DLT D1 Trường Đại học Lao động - Xã hội * Cơ sở tại Sơn Tây
* Ngành D340301 Kế toán


STT

Số Báo Danh

Họ và Tên

Ngày sinh Phái

Hộ khẩu

ĐT KV

Mã hồ sơ

Ngành

ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 ĐTC

LT TT

28

SPH.D1 12612

Nguyễn Thị Thanh



20/03/95


Nữ Quận Ba Đình

3

1A.02. 00036 D340301 5.75 3.50

6.50 15.75 16.00

TT

29

SPH.D1 14779

Nguyễn Thị Hồng

Hạnh

01/01/95

Nữ Thành phố Bắc Ninh

2

19.13. 00144 D340301 6.00 4.75

5.00 15.75 16.00

TT


30

TMA.D1 23686

Đỗ Ngọc

Thảo

13/09/95

Nữ Huyện Từ Liêm

2

1A.54. 04065 D340301 3.50 3.75

8.50 15.75 16.00

TT

31

TMA.D1 23944

Lê Thị

Thu

04/01/94


Nữ Huyện Hoằng Hoá

2NT 99.99. 03028 D340301 6.75 3.50

5.50 15.75 16.00

TT

32

TMA.D1 27220

Nguyễn Thị Thủy

Tiên

24/03/95

Nữ Thị xã Hồng Lĩnh

30.36. 00356 D340301 5.25 3.50

7.00 15.75 16.00

TT

33

SP2.D1 01525


Nguyễn Thị

Ngọc

15/01/95

Nữ Huyện Lý Nhân

2NT 24.45. 11814 D340301 6.50 2.25

6.50 15.25 15.50

TT

34

DCN.D1 02992

Nguyễn Thị Thu



03/01/95

Nữ Thành phố Thái Bình

26.04. 00395 D340301 6.25 5.00

4.25 15.50 15.50


TT

35

DCN.D1 06109

Hoàng Mỹ

Linh

04/10/95

Nữ Huyện Phúc Thọ

2NT 1B.19. 00245 D340301 6.25 4.75

4.50 15.50 15.50

TT

36

NHF.D1 06687

Vũ Minh

Phương

01/06/95


Nữ

2

1A.52. 07605 D340301 5.50 6.75

3.25 15.50 15.50

TT

37

KHA.D1 06737

Nguyễn Diệu

Huyền

20/01/94

Nữ Thành phố Hạ Long

2

17.00. 00012 D340301 6.00 3.00

6.50 15.50 15.50

TT


38

TGC.D1 08108

Đàm Hạnh

Thương

09/06/95

Nữ Th. phố Điện Biên Phủ

1

62.01. 08487 D340301 6.75 3.75

5.00 15.50 15.50

TT

39

QHF.D1 08721

Phạm Thị Bảo

Ngọc

15/07/95


Nữ Thành phố Cẩm Phả

2

08.12. 05394 D340301 3.50 6.50

5.25 15.25 15.50

TT

40

DCN.D1 01735

Lưu Kim

Chi

05/09/95

Nữ Thành phố Nam Định

2

25.05. 01117 D340301 6.00 3.50

5.50 15.00 15.00

TT


41

DCN.D1 03558

Lê Thị

Hằng

21/10/95

Nữ Huyện Thọ Xuân

2NT 28.48. 00334 D340301 7.00 2.25

5.50 14.75 15.00

TT

42

VHH.D1 03651

Trần Hương

Lan

13/02/95

Nữ Huyện Vụ Bản


2NT 25.44. 00137 D340301 3.75 3.50

7.50 14.75 15.00

TT

43

HCH.D1 04169

Nguyễn Thị

Hảo

13/04/95

Nữ Huyện Thạch Thất

2NT 1B.22. 00683 D340301 5.00 5.25

4.75 15.00 15.00

TT

44

HCH.D1 04250

Nguyễn Thị Xuân


Hoà

21/10/95

Nữ Huyện Đông Hưng

2NT 26.24. 00078 D340301 5.50 6.00

3.25 14.75 15.00

TT

45

QHX.D1 04718

Nguyễn Thị

Oanh

19/07/95

Nữ Huyện Lương Tài

2NT

.99. 00804 D340301 4.25 6.50

4.25 15.00 15.00


TT

46

TGC.D1 05177

Nguyễn Thị

Dịu

15/06/95

Nữ Huyện Quỳnh Phụ

2NT 26.09. 05797 D340301 4.50 4.25

6.00 14.75 15.00

TT

47

DNV.D1 05912

Nguyễn Thị

Châm

03/09/95


Nữ Huyện Yên Phong

2NT 19.49. 04365 D340301 7.00 3.50

4.50 15.00 15.00

TT

48

TGC.D1 06182

Kiều Thu

Hương

13/07/94

Nữ Huyện Thạch Thất

2NT 1B.27. 03774 D340301 4.25 4.00

6.50 14.75 15.00

TT

49

ANH.D1 07737


Đặngthị

Hạnh

06/04/95

Nữ Huyện Đô Lương

29. . 00574 D340301 3.00 4.50

7.50 15.00 15.00

TT

50

LDA.D1 18213

Kiều Thị

Anh

28/10/95

Nữ Huyện Thạch Thất

2NT 1B.24. 00409 D340301 5.25 3.25

6.50 15.00 15.00


TT

51

LDA.D1 18213

Kiều Thị

Anh

28/10/95

Nữ Huyện Thạch Thất

2NT 1B.24. 00409 D340301 5.25 3.25

6.50 15.00 15.00

TT

52

CSH.D1 20197

Ngô Thị Hà

Phương

25/11/95


Nữ Thành phố Ninh Bình

2

27. . 00003 D340301 6.25 3.50

5.25 15.00 15.00

TT

53

TMA.D1 21324

Nguyễn Thị Thu

Hiền

19/10/95

Nữ Thành phố Thái Bình

2

26.03. 01149 D340301 4.00 4.50

6.50 15.00 15.00

TT


54

LDA.D1 21389

Nguyễn Trung

Kiên

21/12/95

2

1A.77. 00872 D340301 7.25 2.75

5.00 15.00 15.00

TT

Huyện Đông Anh

1

2

1


DANH SáCH THí SINH TRúNG TUYểN ĐạI HọC, CAO ĐẳNG NĂM 2013
Nguyện vọng 2


Trang

9

Trường DLT D1 Trường Đại học Lao động - Xã hội * Cơ sở tại Sơn Tây
* Ngành D340301 Kế toán

STT

Số Báo Danh

55

LDA.D1 26028

56

SP2.D1 00256

57

Họ và Tên

Ngày sinh Phái

Nghiêm An

Việt


01/05/95

Nguyễn Thuỳ

Dung

07/02/95

DCN.D1 05860

Nguyễn Thị Hồng



58

DNV.D1 06950

Nguyễn Thị Thanh

59

TGC.D1 06998

60

Hộ khẩu

ĐT KV


Mã hồ sơ

Ngành

ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 ĐTC

LT TT

2NT 28.62. 00312 D340301 6.50 3.00

5.50 15.00 15.00

TT

Nữ Huyện Đan Phượng

2NT 1B.38. 01023 D340301 5.00 3.75

5.75 14.50 14.50

TT

24/09/94

Nữ Huyện ý Yên

2NT

99. . 00702 D340301 6.50 3.25


4.50 14.25 14.50

TT

Loan

20/10/95

Nữ Huyện Thạch Thất

2NT 1B.23. 01314 D340301 5.75 3.00

5.50 14.25 14.50

TT

Nguyễn Thị

Nga

02/02/95

Nữ Huyện Tĩnh Gia

2NT 28.90. 05147 D340301 6.00 2.75

5.50 14.25 14.50

TT


DCN.D1 07214

Mai Thị

Nết

10/10/94

Nữ Huyện Hưng Hà

2NT

99. . 00592 D340301 6.25 4.50

3.75 14.50 14.50

TT

61

LNH.D1 10187

Phạm Hà

Anh

30/09/95

Nữ Huyện Thái Thuỵ


2NT 26.54. 00469 D340301 6.25 2.50

5.50 14.25 14.50

TT

62

DDL.D1 11319

Ngô Thị Ngọc

ánh

06/06/95

Nữ Huyện Nghĩa Hưng

2NT 25.67. 00792 D340301 5.25 5.50

3.50 14.25 14.50

TT

63

DDL.D1 11646

Trần Thị


Hoa

15/06/94

Nữ Huyện Bình Lục

2NT 24.06. 00054 D340301 6.50 5.50

2.50 14.50 14.50

TT

64

LDA.D1 24576

Dư Thị

Thơm

11/12/95

Nữ Huyện Gia Viễn

2NT 27.42. 08229 D340301 4.75 3.50

6.00 14.25 14.50

TT


65

DCN.D1 02133

Đinh Thị Thùy

Dung

19/05/95

Nữ Huyện Gia Viễn

1

27.43. 03638 D340301 5.75 4.25

4.00 14.00 14.00

TT

66

KHA.D1 04325

Lê Thị

Oanh

18/06/93


Nữ Huyện Như Xuân

1

28.09. 00672 D340301 5.50 2.00

6.50 14.00 14.00

TT

67

TGC.D1 05552

Đinh Thị Thanh



29/07/95

Nữ Huyện Yên Thuỷ

1

23.47. 07960 D340301 4.00 3.25

6.50 13.75 14.00

TT


68

DCN.D1 11061

Nguyễn Thị Thu

Trang

19/01/95

Nữ Huyện Tam Nông

1

15.49. 03633 D340301 6.75 2.75

4.50 14.00 14.00

TT

69

TMA.D1 20016

Trần Huyền

An

18/10/95


Nữ Thành phố Hoà Bình

1

23.13. 00115 D340301 1.75 5.00

7.00 13.75 14.00

TT

70

LDA.D1 24188

Nguyễn Trung

Thành

13/10/95

Thành phố Hoà Bình

1

23.12. 00063 D340301 4.50 3.00

5.50 13.00 13.00

TT


Huyện Triệu Sơn

01

Cộng ngành D340301 : 70 thí sinh


DANH SáCH THí SINH TRúNG TUYểN ĐạI HọC, CAO ĐẳNG NĂM 2013
Nguyện vọng 2

Trang

10

Trường DLT D1 Trường Đại học Lao động - Xã hội * Cơ sở tại Sơn Tây
* Ngành D340404 Quản trị nhân lực

STT

Số Báo Danh

Họ và Tên

Ngày sinh Phái

Hộ khẩu

ĐT KV

Mã hồ sơ


Ngành

ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 ĐTC

LT TT

1

QHF.D1 02207

Trần Thị Thu

Huê

06/11/94

Nữ Huyện Hưng Hà

2NT 99.99. 00146 D340404 5.75 6.50

5.50 17.75 18.00

TT

2

ANH.D1 07797

Nguyễn Thị


Hiền

21/11/95

Nữ Thành phố Vĩnh Yên

2NT

16. . 00154 D340404 6.25 5.25

6.50 18.00 18.00

TT

3

LDA.D1 21613

Nguyễn Ngọc

Linh

19/01/95

Nữ Quận Hai Bà Trưng

3

1A.08. 01136 D340404 4.50 6.25


7.00 17.75 18.00

TT

4

LDA.D1 21613

Nguyễn Ngọc

Linh

19/01/95

Nữ Quận Hai Bà Trưng

3

1A.08. 01136 D340404 4.50 6.25

7.00 17.75 18.00

TT

5

TGC.D1 08161

Hoàng Huyền


Trang

27/05/94

Nữ Quận Ba Đình

3

99.99. 00599 D340404 6.00 6.00

5.50 17.50 17.50

TT

6

DNV.D1 08229

Trần Phương

Anh

07/12/95

Nữ Thành phố Hạ Long

2

17.04. 03770 D340404 6.50 4.00


7.00 17.50 17.50

TT

7

QHL.D1 00453

Trần Mạnh Việt

Anh

12/09/95

2

27.11. 07884 D340404 4.25 6.00

6.75 17.00 17.00

TT

8

SP2.D1 01600

Nguyễn Thị Hồng

Nhung


11/01/95

Nữ Huyện Mê Linh

2NT 1B.78. 00873 D340404 5.75 4.50

6.50 16.75 17.00

TT

9

NHF.D1 03350

Lưu Thu

Huyền

23/05/95

Nữ

3

1A.07. 04332 D340404 7.00 6.25

3.75 17.00 17.00

TT


10

HCH.D1 04417

Trần Hoàng

Lan

03/02/95

Nữ Thành phố Ninh Bình

2

99.99. 00302 D340404 7.00 7.50

2.50 17.00 17.00

TT

11

QHX.D1 05916

Bùi Thị

Thủy

10/03/95


Nữ Huyện Đông Hưng

2NT 99.99. 00295 D340404 5.75 7.50

3.50 16.75 17.00

TT

12

TGC.D1 08518

Nguyễn Phương



03/06/95

Nữ Quận Ba Đình

3

1A.02. 02049 D340404 5.75 4.00

7.00 16.75 17.00

TT

13


QHL.D1 08802

Nguyễn Thị Hương

Thảo

27/07/95

Nữ Thành phố Cẩm Phả

2

17.14. 05533 D340404 6.50 6.50

4.00 17.00 17.00

TT

14

LPH.D1 12109

Hoàng Tuyết

Mai

28/08/95

Nữ Thành phố Hạ Long


2

17.07. 00010 D340404 6.00 3.00

8.00 17.00 17.00

TT

15

LDA.D1 20878

Đỗ Thị Ngọc

Huyền

19/10/95

Nữ Huyện Yên Mỹ

2NT 22.34. 00443 D340404 6.25 3.75

7.00 17.00 17.00

TT

16

TMA.D1 21370


Nguyễn Thị

Hoa

12/11/94

Nữ Huyện Sóc Sơn

2

1A.85. 04301 D340404 5.50 6.00

5.50 17.00 17.00

TT

17

SP2.D1 00872

Lê Khánh

Huyền

20/02/95

Nữ Huyện Bình Xuyên

2


16.12. 00793 D340404 7.50 3.75

5.00 16.25 16.50

TT

18

QHE.D1 08247

Bùi Văn

Tuấn

27/07/95

2NT 29.55. 08451 D340404 6.25 6.00

4.00 16.25 16.50

TT

19

LPH.D1 12563

Hoàng Thị

Tuyến


10/11/94

Nữ Thành phố Thái Bình

26.00. 00039 D340404 5.25 3.25

8.00 16.50 16.50

TT

20

LDA.D1 19834

Nguyễn Trọng

Hải

04/05/95

Huyện Tĩnh Gia

2NT 28.90. 00342 D340404 5.75 4.50

6.00 16.25 16.50

TT

21


DHH.D1 00547

Trần Thảo

Nguyên

13/11/94

Nữ Thành phố Phủ Lý

2

24.01. 04272 D340404 6.00 5.50

4.25 15.75 16.00

TT

22

QHL.D1 00642

Nguyễn Thị Hồng

Cẩm

12/03/95

Nữ Thành phố Hải Dương


2

.14. 06268 D340404 6.00 6.50

3.25 15.75 16.00

TT

23

NHF.D1 02109

Nguyễn Thị Ngân



14/09/95

Nữ

3

1A.30. 06288 D340404 6.50 5.50

3.75 15.75 16.00

TT

24


DQK.D1 02249

Ngô Thùy

Linh

16/04/95

Nữ Quận Đống Đa

3

1A.22. 00549 D340404 5.00 4.50

6.50 16.00 16.00

TT

25

VHH.D1 04580

Chu Phương

Thùy

11/10/95

Nữ Huyện Ân Thi


2NT 22.21. 00014 D340404 6.75 3.25

6.00 16.00 16.00

TT

26

TGC.D1 04898

Đặng Thị Thảo

Anh

08/03/95

Nữ Thành phố Bắc Giang

2

18.11. 05297 D340404 4.75 3.25

8.00 16.00 16.00

TT

27

DNV.D1 06198


Vũ Thị Thu



20/04/95

Nữ Thị xã Tam Điệp

1

27.22. 05496 D340404 5.25 5.00

5.75 16.00 16.00

TT

Thành phố Ninh Bình

Huyện Yên Thành

2


DANH SáCH THí SINH TRúNG TUYểN ĐạI HọC, CAO ĐẳNG NĂM 2013
Nguyện vọng 2

Trang

11


Trường DLT D1 Trường Đại học Lao động - Xã hội * Cơ sở tại Sơn Tây
* Ngành D340404 Quản trị nhân lực

STT

Số Báo Danh

Họ và Tên

Ngày sinh Phái

Hộ khẩu

ĐT KV

Mã hồ sơ

Ngành

ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 ĐTC

LT TT

28

QSX.D1 06505

Trần Phương


Anh

03/05/95

Nữ Huyện Nam Trực

2NT 25.51. 00041 D340404 5.00 4.50

6.50 16.00 16.00

TT

29

NTH.D1 06670

Đoàn Phương

Linh

14/08/95

Nữ Huyện Thọ Xuân

2NT 28.48. 00909 D340404 5.00 3.25

7.50 15.75 16.00

TT


30

LDA.D1 19196

Nguyễn Thái

Dũng

26/07/94

Quận Đống Đa

3

99.99. 00006 D340404 5.50 4.75

5.50 15.75 16.00

TT

31

LDA.D1 19681

Nguyễn Thu



02/10/95


Nữ Huyện Hạ Hoà

1

15.22. 08531 D340404 5.25 4.50

6.00 15.75 16.00

TT

32

CSH.D1 20293

Nguyễn Hưng

Thịnh

14/02/95

3

01. . 03418 D340404 5.75 5.00

5.25 16.00 16.00

TT

33


TMA.D1 22700

Mai Thị Diễm

My

01/08/95

Nữ Huyện Triệu Sơn

2NT 28.61. 01523 D340404 3.25 4.25

8.50 16.00 16.00

TT

34

NHF.D1 00578

Nguyễn Ngọc Quỳnh

Anh

01/04/95

Nữ

2


1B.08. 08988 D340404 4.50 3.50

7.50 15.50 15.50

TT

35

KHA.D1 00756

Đỗ Quỳnh

Chi

04/10/95

Nữ Thị xã Lai Châu

1

07.01. 01819 D340404 3.75 4.75

7.00 15.50 15.50

TT

36

BKA.D1 00862


Trần Thị Thu

Nga

12/09/94

Nữ Huyện Thanh Trì

2

1A.67. 00002 D340404 5.00 3.75

6.50 15.25 15.50

TT

37

SP2.D1 01034

Trần Thị Kim

Kiều

18/06/94

Nữ Huyện Gia Lâm

2NT 1A.75. 00034 D340404 7.00 4.25


4.25 15.50 15.50

TT

38

HDT.D1 01126

Hoàng Thị Thanh

Thủy

09/07/95

Nữ Thành phố Thanh Hoá

2

28.30. 00175 D340404 6.50 2.75

6.00 15.25 15.50

TT

39

SP2.D1 01970

Đinh Diệu


Thảo

03/05/95

Nữ Thành phố Cẩm Phả

2

17.14. 00001 D340404 6.25 5.25

4.00 15.50 15.50

TT

40

SP2.D1 02340

Đào Thị Thu

Trang

31/08/95

Nữ Huyện Lý Nhân

2NT 24.41. 10211 D340404 5.25 3.25

6.75 15.25 15.50


TT

41

QHF.D1 05609

Vũ Thị

Thảo

28/06/94

Nữ Huyện Lạng Giang

1

.99. 00320 D340404 5.25 6.75

3.50 15.50 15.50

TT

42

TGC.D1 05979

Kiều Thị Minh

Huệ


12/12/95

Nữ Huyện Từ Liêm

2

1A.55. 03423 D340404 4.75 3.25

7.50 15.50 15.50

TT

43

DNV.D1 07216

Hoàng Thị

Ngọc

10/02/95

Nữ Huyện Sóc Sơn

2

1A.86. 00730 D340404 5.00 3.00

7.50 15.50 15.50


TT

44

DNV.D1 07338

Lưu Thị

Ninh

14/06/94

Nữ Huyện Sóc Sơn

2

1A.85. 00722 D340404 6.00 3.00

6.50 15.50 15.50

TT

45

TGC.D1 07432

Phùng Thu

Phương


02/04/95

Nữ Huyện Gia Lâm

2

1A.69. 03523 D340404 5.50 3.00

7.00 15.50 15.50

TT

46

LDA.D1 26580

Hoàng Trúc

Quỳnh

19/01/95

Nữ Thành phố Hạ Long

2

17.04. 00033 D340404 6.00 3.75

5.50 15.25 15.50


TT

47

NHF.D1 01032

Trần Thị



10/09/95

Nữ

2NT 24.43. 13773 D340404 7.00 6.00

2.00 15.00 15.00

TT

48

HCH.D1 04027

Trần Linh

Chi

23/09/95


Nữ Thành phố Vĩnh Yên

16.11. 00006 D340404 6.50 4.75

3.75 15.00 15.00

TT

49

VHH.D1 04738

Lê Thị Minh

Trang

14/03/95

Nữ Huyện Triệu Sơn

2NT 28.62. 00078 D340404 5.75 2.25

7.00 15.00 15.00

TT

50

TGC.D1 05203


Phạm Thùy

Dung

21/06/95

Nữ Huyện Hải Hậu

2NT 25.75. 07340 D340404 3.50 5.00

6.50 15.00 15.00

TT

51

TGC.D1 05318

Ngô Đình

Dương

17/05/95

18.11. 05295 D340404 4.50 2.75

7.50 14.75 15.00

TT


52

DNV.D1 06208

Đặng Thị



29/09/95

Nữ Huyện Thanh Miện

2NT 21.35. 04487 D340404 5.25 3.00

6.75 15.00 15.00

TT

53

DNV.D1 07363

Lê Kiều

Oanh

03/12/95

Nữ Huyện Thường Xuân


54

NTH.D1 08537

Phạm Gia

Vinh

21/12/94

Quận Ba Đình

Quận Thanh Xuân

2

2

Thành phố Bắc Giang

06

1

28.38. 06155 D340404 5.50 2.50

7.00 15.00 15.00

TT


2

1A.64. 01003 D340404 4.75 4.25

6.00 15.00 15.00

TT


DANH SáCH THí SINH TRúNG TUYểN ĐạI HọC, CAO ĐẳNG NĂM 2013
Nguyện vọng 2

Trang

12

Trường DLT D1 Trường Đại học Lao động - Xã hội * Cơ sở tại Sơn Tây
* Ngành D340404 Quản trị nhân lực

STT

Số Báo Danh

Họ và Tên

Ngày sinh Phái

55

LPH.D1 12416


Nguyễn Thị Hồng

Nhung

21/12/95

56

QHE.D1 01179

Vũ Đình

Đức

16/12/94

57

DDN.D1 01295

Đinh Văn

Thành

25/10/95

58

HCH.D1 04286


Nguyễn Thị

Huệ

06/09/95

59

DNV.D1 05873

Phạm Thị Ngọc

ánh

60

DNV.D1 07935

Nguyễn Thị

61

SPH.D1 14166

62

Hộ khẩu

ĐT KV


Nữ Huyện Lý Nhân

Mã hồ sơ

Ngành

ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 ĐTC

LT TT

2NT 24.45. 11725 D340404 5.00 3.25

6.50 14.75 15.00

TT

Huyện Quỳnh Phụ

2NT 26.08. 07699 D340404 6.25 5.00

3.25 14.50 14.50

TT

Huyện Tiên Du

2NT 19.24. 00008 D340404 5.00 3.00

6.50 14.50 14.50


TT

Nữ Huyện Lâm Thao

2NT 15.49. 06837 D340404 7.75 3.75

3.00 14.50 14.50

TT

17/11/95

Nữ Huyện Lâm Thao

2NT 15.44. 03345 D340404 3.00 4.00

7.50 14.50 14.50

TT

Trang

05/01/95

Nữ Huyện Vĩnh Tường

2NT 16.41. 03524 D340404 2.25 4.50

7.50 14.25 14.50


TT

Cao Thị Thu

Trang

24/01/95

Nữ Huyện Hoài Đức

2NT 1B.42. 01198 D340404 3.25 4.50

6.50 14.25 14.50

TT

LDA.D1 22862

Nguyễn Thị

Ngân

17/05/94

Nữ Huyện Bình Lục

2NT 99.99. 00898 D340404 4.00 4.25

6.00 14.25 14.50


TT

63

LDA.D1 23824

Nguyễn Thị Lệ

Quyên

03/11/95

Nữ Thành phố Hà Giang

64

HCH.D1 04741

Tô Lan

Phương

22/05/95

Nữ Huyện Hữu Lũng

65

DCN.D1 06725


Trần Trung



10/01/95

Huyện Lương Sơn

66

DNV.D1 07727

Cầm Thị

Thu

23/05/95

Nữ Huyện Sông Mã

67

DCN.D1 10773

Nguỵ Thị

Tiếp

06/08/95


68

CSH.D1 19823

Khúc Thị Linh

Chi

69

ANH.D1 07914

Phạm Thị Thu

70

HCH.D1 04658

Vi Minh

1

05.12. 05048 D340404 4.00 4.00

6.50 14.50 14.50

TT

1


10.43. 07241 D340404 6.25 2.00

5.50 13.75 14.00

TT

1

23.30. 00199 D340404 3.75 5.75

4.50 14.00 14.00

TT

1

14.19. 03159 D340404 5.75 2.50

5.50 13.75 14.00

TT

Nữ Huyện Yên Dũng

1

18.37. 03480 D340404 6.25 2.50

5.00 13.75 14.00


TT

09/11/95

Nữ Thành phố Sơn La

1

14. . 00467 D340404 4.75 6.25

3.00 14.00 14.00

TT

Hương

07/06/95

Nữ Thành phố Thanh Hoá

01

2

28. . 01116 D340404 3.00 3.50

7.00 13.50 13.50

TT


Ngọc

28/08/95

Huyện Chi Lăng

01

1

10.36. 07240 D340404 6.50 2.00

3.25 11.75 12.00

TT

01

01

Cộng ngành D340404 : 70 thí sinh
Cộng trường DLTD1 : 140 thí sinh
Ngày ............... tháng .............. năm ............
NGƯờI LậP BIểU

CHủ TịCH HộI ĐồNG TUYểN SINH




×