Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Kiểm tra đại8 C4 đã trộn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.86 KB, 5 trang )

Trng THCS Thin Phin Bi kim tra chng IV 1
H v tờn: Mụn : i 8
Lp: Thi gian: 45 phỳt
im Li phờ ca thy giỏo
A - Tr c nghim ( 4 )
Cõu 1. iu kin xỏc nh ca phng trỡnh
3
2
3
5
9
3
2
+
=

+


yy
y
l
A. y - 3 B. y 3
C. vi mi giỏ tr ca y D. y 3
Cõu 2. Nghim ca phng trỡnh 3x ( x - 2) = 7 ( x - 2 ) l
A. x =
3
7
B. x = 2; x =
3
7


C. x =
3
7
D. x = 2
Cõu 3. Phng trỡnh
8
9
4
1
6
52 xxx

=

+

cú tp nghim l
A.







2
1
B.







17
53
C.







17
53
D.







3
4
Cõu 4. Tp nghim ca phng trỡnh ( x - 6 )( x + 1) = 2( x + 1) l :
A. S =
{ }
8;1


B. S = ỉ C. S =
{ }
8
D. S =
{ }
1

Cõu 5. Phng trỡnh
4
)11(2
2
3
2
2
2


=


+

x
x
xx
x
cú tp nghim trỡnh l
A. S =
{ }

5;4

B. S =
{ }
5;4

C. S =
{ }
5;4

D. S =
{ }
5;4
Cõu 6. Phng trỡnh x + 9 = 9 + x cú tp nghim ca phng trỡnh l
A. S = R B. S =
{ }
9
C. S = ỉ D. S = Z
Cõu 7. x = 2 l nghim ca phng trỡnh
A. x
2
- 2x - 3 = 0 B. x
2
- x + 2 = 0 C. x
2
+ x - 6 = 0 D. x
2
+ x - 2 = 0
Cõu 8. x = -1khụng phi l nghim ca phng trỡnh:
A. x + 1 =0 B. 3x + 2 = 2x + 1 C. x - 1 = 0 D. 4x - 1 = 3x -2

B - T lun
C õu1(4 ): Một canô xuôi dòng từ bến sông Ađến bến B mất 5giờ và ngợc dòng từ bến B về bến A mất
6giờ. Tính khoảng cách giữa hai bến A và B, biết vận tốc dòng nớc là 2km
Cõu2(2): Mt ngi i xe p t A n B vi n tc trung bỡnh 15km/h. Lỳc v, ngi ú ch i vi vn
tc trung bỡnh 12km/h, nờn thi gian v nhiu hn thi gian i l 45phỳt. Tớnh di quóng ng AB


Trng THCS Thin Phin Bi kim tra chng IV 2
H v tờn: Mụn : i 8
Lp: Thi gian: 45 phỳt
im Li phờ ca thy giỏo
A - Tr c nghim (4 )
Cõu 1. x = -1khụng phi l nghim ca phng trỡnh:
A. x + 1 =0 B. 3x + 2 = 2x + 1 C. x - 1 = 0 D. 4x - 1 = 3x -2
Cõu 2. Phng trỡnh
8
9
4
1
6
52 xxx

=

+

cú tp nghim l
A.








2
1
B.







17
53
C.







3
4
D.







17
53
Cõu 3. Phng trỡnh
4
)11(2
2
3
2
2
2


=


+

x
x
xx
x
cú tp nghim trỡnh l
A. S =
{ }
5;4
B. S =

{ }
5;4

C. S =
{ }
5;4

D. S =
{ }
5;4

Cõu 4. x = 2 l nghim ca phng trỡnh
A. x
2
+ x - 6 = 0 B. x
2
- 2x - 3 = 0 C. x
2
- x + 2 = 0 D. x
2
+ x - 2 = 0
Cõu 5. Phng trỡnh x + 9 = 9 + x cú tp nghim ca phng trỡnh l
A. S =
{ }
9
B. S = ỉ C. S = R D. S = Z
Cõu 6. iu kin xỏc nh ca phng trỡnh
3
2
3

5
9
3
2
+
=

+


yy
y
l
A. y - 3 B. y 3
C. vi mi giỏ tr ca y D. y 3
Cõu 7. Tp nghim ca phng trỡnh ( x - 6 )( x + 1) = 2( x + 1) l :
A. S = ỉ B. S =
{ }
8;1

C. S =
{ }
8
D. S =
{ }
1

Cõu 8. Nghim ca phng trỡnh 3x ( x - 2) = 7 ( x - 2 ) l
A. x =
3

7
B. x = 2; x =
3
7
C. x =
3
7
D. x = 2
B - T lun
C õu1(4 ): Một canô xuôi dòng từ bến sông Ađến bến B mất 5giờ và ngợc dòng từ bến B về bến A mất
6giờ. Tính khoảng cách giữa hai bến A và B, biết vận tốc dòng nớc là 2km
Cõu2(2): Mt ngi i xe p t A n B vi n tc trung bỡnh 15km/h. Lỳc v, ngi ú ch i vi vn
tc trung bỡnh 12km/h, nờn thi gian v nhiu hn thi gian i l 45phỳt. Tớnh di quóng ng AB

Trng THCS Thin Phin Bi kim tra chng IV 3
H v tờn: Mụn : i 8
Lp: Thi gian: 45 phỳt
im Li phờ ca thy giỏo
A - Tr c nghim (4 )
Cõu 1. x = 2 l nghim ca phng trỡnh
A. x
2
- 2x - 3 = 0 B. x
2
- x + 2 = 0 C. x
2
+ x - 6 = 0 D. x
2
+ x - 2 = 0
Cõu 2. Phng trỡnh x + 9 = 9 + x cú tp nghim ca phng trỡnh l

A. S =
{ }
9
B. S = ỉ C. S = R D. S = Z
Cõu 3. x = -1khụng phi l nghim ca phng trỡnh:
A. x + 1 =0 B. x - 1 = 0 C. 3x + 2 = 2x + 1 D. 4x - 1 = 3x -2
Cõu 4. iu kin xỏc nh ca phng trỡnh
3
2
3
5
9
3
2
+
=

+


yy
y
l
A. y - 3 B. y 3
C. y 3 D. vi mi giỏ tr ca y
Cõu 5. Phng trỡnh
4
)11(2
2
3

2
2
2


=


+

x
x
xx
x
cú tp nghim trỡnh l
A. S =
{ }
5;4
B. S =
{ }
5;4

C. S =
{ }
5;4

D. S =
{ }
5;4


Cõu 6. Nghim ca phng trỡnh 3x ( x - 2) = 7 ( x - 2 ) l
A. x =
3
7
B. x =
3
7
C. x = 2 D. x = 2; x =
3
7
Cõu 7. Tp nghim ca phng trỡnh ( x - 6 )( x + 1) = 2( x + 1) l :
A. S =
{ }
8;1

B. S = ỉ C. S =
{ }
8
D. S =
{ }
1

Cõu 8. Phng trỡnh
8
9
4
1
6
52 xxx


=

+

cú tp nghim l
A.







2
1
B.







17
53
C.








3
4
D.






17
53
B - T lun
C õu1(4 ): Một canô xuôi dòng từ bến sông Ađến bến B mất 5giờ và ngợc dòng từ bến B về bến A mất
6giờ. Tính khoảng cách giữa hai bến A và B, biết vận tốc dòng nớc là 2km
Cõu2(2): Mt ngi i xe p t A n B vi n tc trung bỡnh 15km/h. Lỳc v, ngi ú ch i vi vn
tc trung bỡnh 12km/h, nờn thi gian v nhiu hn thi gian i l 45phỳt. Tớnh di quóng ng AB

Trng THCS Thin Phin Bi kim tra chng IV 4
H v tờn: Mụn : i 8
Lp: Thi gian: 45 phỳt
im Li phờ ca thy giỏo
A - Tr c nghim (4 )
Cõu 1. iu kin xỏc nh ca phng trỡnh
3
2
3
5

9
3
2
+
=

+


yy
y
l
A. y 3 B. y - 3
C. y 3 D. vi mi giỏ tr ca y
Cõu 2. x = -1khụng phi l nghim ca phng trỡnh:
A. x + 1 =0 B. 3x + 2 = 2x + 1 C. 4x - 1 = 3x -2 D. x - 1 = 0
Cõu 3. Phng trỡnh
8
9
4
1
6
52 xxx

=

+

cú tp nghim l
A.








2
1
B.







17
53
C.







3
4
D.







17
53
Cõu 4. Nghim ca phng trỡnh 3x ( x - 2) = 7 ( x - 2 ) l
A. x =
3
7
B. x = 2; x =
3
7
C. x =
3
7
D. x = 2
Cõu 5. Phng trỡnh
4
)11(2
2
3
2
2
2


=



+

x
x
xx
x
cú tp nghim trỡnh l
A. S =
{ }
5;4

B. S =
{ }
5;4

C. S =
{ }
5;4
D. S =
{ }
5;4

Cõu 6. x = 2 l nghim ca phng trỡnh
A. x
2
+ x - 6 = 0 B. x
2
- 2x - 3 = 0 C. x

2
- x + 2 = 0 D. x
2
+ x - 2 = 0
Cõu 7. Tp nghim ca phng trỡnh ( x - 6 )( x + 1) = 2( x + 1) l :
A. S = ỉ B. S =
{ }
8
C. S =
{ }
8;1

D. S =
{ }
1

Cõu 8. Phng trỡnh x + 9 = 9 + x cú tp nghim ca phng trỡnh l
A. S =
{ }
9
B. S = R C. S = ỉ D. S = Z
B - T lun
C õu1(4 ): Một canô xuôi dòng từ bến sông Ađến bến B mất 5giờ và ngợc dòng từ bến B về bến A mất
6giờ. Tính khoảng cách giữa hai bến A và B, biết vận tốc dòng nớc là 2km
Cõu2(2): Mt ngi i xe p t A n B vi n tc trung bỡnh 15km/h. Lỳc v, ngi ú ch i vi vn
tc trung bỡnh 12km/h, nờn thi gian v nhiu hn thi gian i l 45phỳt. Tớnh di quóng ng AB

Ñeà 1 Ñeà 2 Ñeà 3 Ñeà 4
1. D 1. C 1. C 1. A
2. B 2. D 2. C 2. D

3. B 3. A 3. B 3. D
4. A 4. A 4. B 4. B
5. D 5. C 5. A 5. C
6. A 6. D 6. D 6. A
7. C 7. B 7. A 7. C
8. C 8. B 8. D 8. B
Ñeà
1
D B B A D A C C
Ñeà
2
C D A A C D B B
Ñeà
3
C C B B A D A D
Ñeà
4
A D D B C A C B

×