Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Danh sách phân lớp học thứ tiếng nhật tháng 10 2016 - Phòng đào tạo - Trường Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm ()

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (299.91 KB, 4 trang )

DANH SÁCH HỌC THỬ TIẾNG NHẬT ĐH CNTP
SÁNG THỨ 3, 5, 7
10:00~11:30
STT

HỌ VÀ TÊN

NĂM SINH

MSSV

LỚP

NGÀNH HỌC

1

Trần Chấn Phong

29-12-1995

2009130038 04 DHMT 1 Môi Trƣờng

2
3
4
5
6
7
8
9


10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39

40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52

Chung thị hồng thuỷ
Trần Thị Mỹ Linh
Trần Khánh Nhật
Trần Huyền Trang
Nguyễn Văn Trƣờng
Trần Ngọc Minh Duy
Hà Văn Lâm
Lê Thị Ngọc Hiền
Mai Thanh Hiền
Đoàn Thị Thanh Trúc
Nguyễn Nhƣ Phƣơng
Lê ngọc Hân
nguyen van tien
Nguyễn Mai Tuyết Nhung
Phạm Nhị Trinh
Nguyễn Thụy Pha Lê

Nguyễn Quốc Thắng
Nguyễn thị thanh thảo
Lƣơng Thị Tố Nhƣ
phạm thị tuyết ngân
Nguyễn Hoàng Kim Ngân
Nguyễn Thị Ngọc Nhi
Nguyễn Thị Hạnh
Lê Minh Anh
Võ Bữu Thanh Tuyền
Trần Thị Minh Thƣ
KIỀU ĐÚC ĐẠO
Nguyễn Thị Phƣợng
Phan Thị Vân
Lƣơng Thị Thu Thúy
Vỏ Thị Thảo Mi
Lê Văn Hoàng Sơn
Phạm Thị Thắm
Pham Thị Thanh Phƣơng
Nguyễn Thị Tuyết
Hoàng Thị Hoàng
trần tuấn nhanh
Lê Đào My Linh
Lê Chánh Nhân
Phạm Thị Thanh Thủy
Ngô Quang Dũng
Trƣơng Thị Ngọc Triều
Đặng Thanh Thế
Lê Thị Mỹ Duyên
Lê Hữu Nghĩa
Trƣơng Thị Kim Chi

Hồ Thị Diệu Linh
Nguyễn Trung Kiên
Lê Ngọc Bích
phạm thị cẩm hà
Hồ Thị Yến Nhi

17-08-1995
24-03-1998
11-07-1998
23-08-2016
09-07-1997
13-02-1996
12-06-1996
22-05-1998
10-06-1997
02-12-1997
06-10-1998
21-02-1995
02-03-1997
05-07-1998
11-05-1998
30-09-1998
22-01-1993
20-03-1998
07-04-1998
03-02-1996
21-06-1997
02-12-1998
01-12-1995
07-12-1998

26-11-1995
03-03-2016
14-04-1998
12-01-1997
18-08-1995
13-06-1996
21-10-1997
03-02-1998
16-06-1997
10-01-1998
03-09-1995
05-09-1997
04-09-1997
09-09-1997
06-01-2016
11-10-1998
12-06-1997
20-09-1997
11-01-1997
08-12-1997
26-05-1997
08-01-1996
20-06-1997
01-12-1995
07-06-1998
16-09-1994
22-07-1997

3009140440
3005160093

2001160303
2004150077
2001150186
2001140378
3006140179
2001160222
3014150016
2005150358
2023160091
3010140033
2001150146
2028160097
2004160720
2001160054
2213150010
2027160195
2022160083
2004140162
2005150118
2027160179
2007150136
2013160008
2023140326
2025160165
2005150268
2005130365
2009140392
2022150132
2001160329
2013150105

2005160180
2005130165
2005150258
2001150129
2023150108
2005150054
2005160235
2005150207
2005150384
2005150307
2005150115
2005150407
3007150040
2005150163
2003130007
2013160503
2006120227
2005150194

14cdmt2
16CDTP1
07DHTH4
06DHHH5
06DHTH5
05DHTH1
14CDTS2
07DHTH2
15CDHD
06DHTP4
07DHNH1

14CDCM1
06dhth5
07DHDD2
07dhhh3
07DHTH1
05DHLQT1
07DHCM1
07DHDB1
05dhhh4
06DHTP1
07DHCM1
06DHKT2
07DHQT3
05DHNH3
06DHTP1
07DHCDT2
06DHTP4
04ĐHTP5
05DHMT2
06DHDB1
07DHTH4
06DHQT3
07DHTP02
04DHTP3
06DHTP1
06dhth4
06DHNH2
06DHTP2
07DHTP2
06DHTP02

06DHTP2
06DHTP2
06DHTP2
06DHTP02
15cdkt1
06DHTP02
04DHCK1
07dhqt1
03DHTS3
06DHTP02

Công nghệ kỹ thuật moii trƣờng
Cong nghe thuc pham
Công Nghệ Thông Tin
Công nghệ kỹ thuật hoá học
công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
Công Nghệ Chế Biến Thủy Sản
Công Nghệ Thông Tin
Hƣớng dẫn du lịch
CNTP
Tài chính ngân hàng
công nghệ may
cong nghe thong tin
Khoa học dinh dƣỡng và ẩm thực
Công nghệ kỉ thuật hóa học
Công nghệ thông tin
Quản Trị Kinh Doanh
CÔNG NGHỆ MAY
Đảm bảo chất lƣợng và ATTP

công nghệ kỹ thuật hóa học
Công Nghệ Thực Phẩm
Công nghệ May
kế toán
Quản trị kinh doanh
Tài chính ngân hàng
công ngệ thực phẩm
Công Nghệ Kỹ Thuật Cơ Điện Tử_DH
Công nghệ thực phẩm
công nghê thực phẩm
Kỹ Thuật Môi Trƣờng
DBCL ATTP
Công nghê thông tinh
Quản trị kinh doanh
công nghệ thực phẩm
công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
cong nge thong tin
Ngân Hàng
Công nghệ Thực Phẩm
CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
Công Ngệ Thực Phẩm
Công nghệ thực phẩ
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ Thực Phẩm
CNTP
kế toán
CNTP
Công nghệ chế tạo máy
quản trị kinh doanh

công nghệ chế biến thủy sản
Công nghệ Thực Phẩm


53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78

79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108

109
110

Kiều văn cƣa
Trần Kim Phƣơng
Nguyễn Thị Hồng Thắm
Nguyễn Thị Lý
Huỳnh Tân Kim Ngân
Phan Hà Thanh Thanh
Lê Thị Phƣơng Mai
Nguyễn Thanh Đủ
Huỳnh Kiến Thƣ
Nguyễn Thị Thanh Hằng
Nguyễn Đặng Quỳnh Hƣơng
Lê Ngọc Bích Trâm
Kiều Thị Kim Tình
Nguyễn Thế Huy
Nguyễn Thanh Huyền
le thi thuy duong
Hà Nguyễn Bảo Châu
Lê Thị Xuân Yến
Trần Thị Thu Nga
nguyễn thi quý
Cao Thị Thu Hƣơng
LÊ THỊ LỆ THÙY
Bùi Thị Hàn Ny
Hà Nguyễn Khánh Băng
Phan Thị Bảo Hân
Lê Thị Lệ Thu
Đỗ Thị Tuyết Ngân

Nguyễn Thị Kiều Trinh
Vũ Ngọc Anh
Huỳnh Thị Ánh Ngọc
lê minh phúc
Vũ Quế Thanh
Lê Thị Cẩm Tiên
Lƣu Thu Hà
Lƣu Mai Phƣơng
Trần Đức Tài
Nguyễn Quốc Bảo
Vũ Tiến Đạt
Hồng Ngọc Dung
LÊ THỊ TỐ QUYÊN
Trƣơng Võ Hồng Văn
Hồ Văn Hùng
Hồ An Toàn
Ngô Phạm Thị Bích Ngọc
Nguyễn Thị Giáng Tiên
Nguyễn Huỳnh Ngọc Trâm
Huỳnh Thu Trang
Nguyễn Thanh Phƣơng
Đoàn Phƣơng Nam
Phạm Trịnh Minh Tuyền
Lê Thị Mỹ Lệ
Nguyễn Thị Vy La
HỒ THỊ NGỌC LÝ
Nguyễn Quốc Đạt
Lê Thị Nhƣ Nguyệt
Nguyễn Thị Ngọc Yến
Tô Phạm Quỳnh Nhƣ

Thái Trọng Bảo

09-12-1994
16-12-1997
13-03-1997
11-06-1997
31-01-1998
10-02-1997
10-04-1996
17-10-1993
08-05-1997
16-01-1996
03-11-1996
05-08-1997
02-02-1996
28-12-1996
02-12-2016
16-12-1996
07-08-1998
03-02-1994
29-10-1997
10-02-1995
02-07-1997
18-12-1995
26-04-1996
01-03-1998
24-10-1998
13-07-1997
05-06-1996
10-10-1997

21-07-2016
22-04-1997
29-11-1997
19-03-1996
25-11-1997
20-03-1998
17-05-1998
28-09-1996
16-06-2016
30-08-1998
02-08-1998
09-10-2016
26-01-1998
20-12-1998
11-04-1994
07-09-1997
11-01-1995
19-03-1996
23-11-1997
11-07-1997
15-05-1997
02-09-1998
19-06-1998
24-03-1998
20-08-1997
02-06-1996
08-05-1996
09-02-1998
03-08-2016
19-11-1997


3006140243
2005150383
2005150246
2013160114
2006160182
2005150270
3006140175
221150042
2004150166
3006140141
3006140204
2004150306
3006140005
2001140091
2005150046
2023140154
2028160201
2023120293
2004150157
3005130087
2005150068
3014130124
3013160160
2009160301
2013160800
2001150178
3010140313
2007150186
2007160014

2023150061
2009150183
2013150113
2013150123
2028160015
2004160333
2001140220
2004150091
2001160190
2013160037
2005160189
2013160324
2008160040
3004130020
2005150323
3008140195
3008140007
2005150063
2009150025
2002150267
3005160246
3007160131
2024160250
2008150055
2001140031
3007141342
2024160203
2005130328
2009150064


14cdts
06DHTP2
06DHTP1
07DHQT4
07DHTS1
06DHTP2
14CDTS2
05DHLTH1
06DHHH5
14CDTS1
14CDTS2
06DHHH1
14CDTS1
05dhth2
06DHTP6
05dhnh2
07DHDD1
03DHNH3
06DHHH4
13CDTP3
06DHTP5
13CDHD2
16CDQT1
07DHMT1
07DHQT2
06DHTH3
14CDCM2
06DHKT1
07DHKT1
06ĐHNH2

06dhmt2
06DHQT3
06DHQT3
07DHDD1
07DHHH4
05DHTH1
06dhhh2
07DHTH4
07DHQT2
07DHTP1
07DHQT2
07DHSH2
13cdhh1
06DHTP4
14CDSH1
14CDSH1
06dhtp4
06DHMT2
06dhdt2
16CNTP1
16CDKT1
07DHHD2
06DHSH1
05DHTH2
14cdkt3
07DHHD2
04DHTP3
06DHMT2

Cong nghe che bien thuy san

Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Quản trị kinh doanh
Thủy sản
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ chế biến thuỷ sản
Công nghệ thông tin
Hóa mỹ phẩm
Công nghệ chế biến thuỷ sản
Công nghệ chế biến thuỷ sản
Hóa hữu cơ
Công nghệ chế biến thuỷ sản
cntt
Công nghệ thực phẩm
tai chinh-ngan hang
Khoa học Dinh dƣỡng và Ẩm thực
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ ki thuat hoa hoc
Công nghệ thực phẩm
công nghệ thực phẩm
VIỆT NAM HỌC
Quản Trị Kinh Doanh
Công Nghệ Kỹ Thuật Môi Trƣờng
Quản Trị Kinh Doanh
Công nghệ thông tin
CÔNG NGHỆ MAY
Kế toán
Kế toán
Tài chính-ngân hàng
ktmt

Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Khoa học dinh dƣỡng và ẩm thực
Công nghệ kỹ thuật hóa
Công Nghệ Thông Tin
Cong nghe hoa
Công nghệ thông tin
Quản trị Kinh doanh
CÔNG NGHỆ THỰC PHẦM
Quản Trị Kinh Doanh
Công nghệ sinh học
Công nghệ hóa học
Công nghệ Thực phẩm
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
công nghệ thực phẩm
KTMT
điện tử
Công nghệ thực phẩm
Kế Toán
Quản trị du lịch va và lƣu lữ hành
Công nghệ sinh học
Công nghệ thông tin
Kế toán doanh nghiệp
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ kỹ thuật môi trƣờng


111

112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141

142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168

Châu Thị Mỹ Huyền
Vũ thị hải phƣợng

MAI THỊ THANH HOA
Lý Thị Mỹ Dung
Nguyễn Duy Hiếu
Hoàng Thị Thu Thủy
Phạm Thuỳ Dung
Huỳnh Nhƣ
Van vo phuong lam
Phạm Hoàng Anh Phƣơng
Phan Ngọc Quế Anh
Nguyễn Thị Hạnh
Hoàng Xuân Thiên Hƣơng
Châu thị ngọc liễu
Nguyễn Thị Thảo
Nguyễn Ý Nguyên
Lê Thúy Kiều
Trần thị thu trân
Nguyễn Thùy Linh
NGUYỄN THỊ ÁNH DƢƠNG
Lê Hoàng Xuân Thịnh
Bao Nhƣ Quỳnh
Đặng Thị Trúc Phƣơng
Nguyễn Tấn Nhật Duy
Cao Thị Hồng Phúc
Phạm Ngọc Yến
Nguyễn Bình Phƣơng Nhiên
MAI THỊ NGỌC
Huỳnh Tú Uyên
Nguyễn Thị Phƣợng
Bùi Huyền Trinh
Trần Thị Phƣơng Thảo

Phùng Thị Kiều Tín
Lƣơng Thị Ngọc Thảnh
Ngô Thị Trúc Linh
NGUYỄN THỊ LOAN
Phan thị trang
Huỳ̀nh Thị Mỹ Duyên
Nguyễn Yến Trâm
Nguyễn Thị Yến Nhi
Nguyễn Thị Hạ Giao
Nguyễn Thanh Tú
Nguyễn Thị Ngọc Hiền
Lê Hòang Minh
NGuyễn Thị Thuỳ Trang
Bùi thị loan anh
nguyễn thị hà
Nguyễn Mỹ Linh
Nguyễn Thiên Ân
Nguyễn Cao Hoàng Trung Trinh
Nguyễn Đoàn Yến Thơ
Nguyễn Thị Diệu Hiền
Trần Thị Thuỳ Linh
Nguyễn Thị Thu Hà
Hồ Thảo Nhi
KIỀU THỊ HỒNG NHUNG
Phạm Thị Trúc Giang
Nguyễn Phiến

27-02-1998
23-11-1998
24-09-1998

11-01-1998
18-06-1997
20-12-1998
11-01-1996
10-08-1997
14-07-1994
14-05-1994
22-07-2016
22-08-2016
30-03-1998
03-08-1996
23-12-1998
18-08-1998
16-08-1994
10-06-1997
04-09-1998
16-09-1997
05-06-1997
02-09-1998
26-06-2016
21-09-2016
22-07-1998
02-12-1998
06-07-1997
27-06-1998
24-04-1998
09-03-1998
05-01-1997
13-06-1998
10-10-1998

02-08-1998
09-10-1997
19-07-1998
14-01-1997
17-01-1997
06-06-1998
04-05-1998
10-02-1998
22-07-1998
05-08-1998
24-10-1998
24-04-1996
22-12-1997
18-09-1997
04-01-1997
15-09-1996
25-09-2016
27-04-1998
21-05-1998
23-06-1998
03-07-1996
06-05-1996
16-10-1998
17-04-1998
11-05-1998

3005160076
3012160063
2009160162
3005160027

2009150152
2001160362
2004150134
2004150094
2023120145
3004130110
3004130141
3004130145
2005160084
3013140308
2005160223
2005160148
2022120137
2006150121
2002160392
3007150036
2013150089
2023160102
2022120086
2001150168
3005160156
3005160264
3005160135
3010160121
2001160385
2005140184
3005160562
2005160218
2024160338
2009160202

2005150231
3005160455
2006150076
2013150064
3007160162
2009160066
2027160013
3005160572
2013160063
2006160178
3007140220
2005160005
2024160323
2005150331
2023140392
2023140192
2028160070
2005160063
2001160266
3010140167
3010140160
3005160145
3005160035
2013160196

16CDTP2
16cdgd
07DHMT1
16cdtp2
06DHMT2

07dhth4
06dhhh5
06dhhh5
03DHNH2
13CDHP
13CDHP
13CDHP
07DHTP1
14cdqt1
07DHTP3
07DHTP2
03DHDB2
06DHTS1
07DHDT1
15cđkt
06DHQT3
07DHNH1
03DHDB1
06DHTH5
16CDTP1
16CDTP1
16CDTP2
16CDCM
07DHTH4
07DHTP2
16CDTP4
07DHTP2
07DHHD2
07DHMT1
06DHTP2

16CDTP4
06dhts1
06DHQT3
16cdkt1
07DHMT1
07DHCM1
16CDTP4
07DHQT2
07DHTS1
14CDKT2
07DHTP1
07dhhd2
06DHTP5
05DHNH3
05DHNH2
07DHDD1
07DHTP2
07DHTH4
14CDCM2
14CDCM2
16CDTP2
16CDTP1
07DHQT2

Công nghiệp thực phẩm
Công nghệ dày gia
công nghệ kĩ thuật môi trƣờng
Công nghệ thực phẩm
CNSH & KTMT
công nghệ thông tin

công nghệ kĩ thuật hoá học
công nghệ kĩ thuật hoá học
Tai chinh - Ke Toan
Công nghệ hoá học
Công nghệ hoá học
Công nghệ hoá học
Công nghệ thực phẩm
Quản trị kinh doanh
Công nghệ thực phẩm
công nghệ thực phẩm
Đảm bảo chất lƣợng an toàn thực phẩm
Thủy sản
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
kế toán
Quản trị kinh doanh
Tài chính ngân hàng
Đảm bảo chất lƣợng và an toàn thực phẩm
Công Nghệ Thông Tin
Công nghệ Thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công Nghệ May
Công nghệ thông tin
Công nghiệp thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghiệ thực phẩm
quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
công nghệ kỹ thuật môi trƣờng
Công Nghệ Thực Phẩm
Công nghệ thực phẩm_CD

Thủy sản
Quản trị kinh doanh
kế toán
Công nghệ kĩ thuật môi trƣờng
Công Nghệ May
Công nghệ thực phẩm
QUẢN TRỊ KINH DOANH
Thủy Sản
Tài chính - Kế Toán
Công nghệ thực phẩm
quan tri dich vu du lich va lu hanh
Công nghệ thực phẩm
Tài chính Ngân hàng
Tài chính ngân hàng
Khoa học Dinh dƣỡng và Ẩm thực
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ Thông tin
Công nghệ may
Công nghệ may
Công Nghệ Thực Phẩm
công nghệ thực phẩm
Quản trị kinh doanh


169
170
171
172
173
174

175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195

Trƣơng Nữ Tuyết Ngân
Do Thi Huyen
Thái Tuấn Phụng
VÕ THỊ MỘNG THÙY
Phạm Thị Kim Hoa
Trần Thị Bích Châu
Nguyễn Thị Thanh Thủy
Phạm Thị Ngọc Hƣơng

Phạm Kim Quốc
Trần Thị Gia Linh
Nguyễn Phƣơng Uyên
Phan Thị Nhật Vy
Đỗ Quỳnh Mai
LÊ THỊ KIỀU DUYÊN
Nguyẽn Thị Hà
Lê Kim Yến
Nguyễn thị thuyên
Huỳnh thị xuân quy
nguyễn thị tuyết hoa
Lê Thị Hiền
Lƣu Trần Ngọc Lan
Vòng Anh Tấn
Tran thi diem trinh
Bui thi thuy trang
Khuất Thị Hồng Nhung
Nguyen Ngọc Mỹ
Võ Thị Anh Thƣ

06-09-1998
28-04-1995
01-08-1996
07-04-1998
20-07-1997
07-02-1998
11-01-1997
24-03-1996
19-12-1996
08-04-2016

20-11-1998
25-02-1998
17-07-1998
22-09-2016
19-09-1995
07-08-1998
18-01-1998
05-05-1998
25-11-1998
03-08-1998
10-11-1998
01-03-1994
07-06-1997
11-10-1997
27-02-1998
30-10-1998
04-09-1998

3013160151
3013160304
2003160222
2024160189
2024160221
2024160316
3005160212
3005160065
2001140203
3010160309
2027160535
2023160152

2024160350
2022160019
2005130230
2023160161
2023160240
3013160163
2001160031
2023160028
2013160095
3013120344
2009150071
2009150103
2023160080
2005160129
2023160122

16CDQT
16CDQT1
07DHCK2
07DHHD2
07DHHD2
07DHHD2
16CDTP2
16CDTP1
05DHTH1
16CDCM
07DHCM1
07DHNH1
07DHHD2
07DHDB2

04DHTP4
07DHNH1
07DHNH2
16CDQT1
07DHTH1
07DHNH1
07DHQT2
12cdqt4
06dhmt2
06dhmt2
07DHNH1
07ĐHTP3
01ĐHNH1

Quản trị kinh doanh
quantri kinh doanh
công nghệ chế tạo máy_DH
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ Thông Tin
Công nghệ may
Công nghệ may
Tài chính-Ngân hàng
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Đảm bảo chất lƣợng và an toàn thực phẩm.
Công nghệ thực phẩm
Tài chính ngân hàng

tài chính ngân hàng
QTKD
công nghệ thông tin
Tài chính ngân hàng
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Ki thuat moi truong
Ki thuat moi truong
Tài chính ngân hàng
Công nghệ thực phẩm
Tài chính ngân hàng



×