Tải bản đầy đủ (.pdf) (136 trang)

Thông báo danh sách sinh viên dự kiến tham gia thi tốt nghiệp đợt 1 năm 2016 - Phòng đào tạo - Trường Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm KHONG DU DK 0107

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (784.47 KB, 136 trang )

Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo

Mẫu In

Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
Đợt thi ngày 8-9/7/2016
Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16

STT

Mã SV

Họ Và Tên

Tên lớp

Tên môn học

TC

BBTC NHH

ĐTK

1 3322130063 THI QUỐC

AN

06CDNKN1 Pha chế hóa chất


4

141

4.0

2 3322130047 ĐÀO NGỌC TRÂM

ANH

06CDNKN1 An toàn lao động trong phòng
kiểm nghiệm

2

132

3.3 3.1

Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

0.0

3 3322130159 NGUYỄN TRUNG

ANH


06CDNKN2 Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

4.9 3.6

4 3322130056 TRẦN LÊ DIỄM

BÍCH

06CDNKN1 Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm

3

142

0.0

4

141

0.0

Anh văn chuyên ngành kiểm
nghiệm lương thực, thực phẩm

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,
TCCN, hoặc CĐ

5 3322131005 HỒ NGỌC QUỲNH

CẦM

152

Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

0.0 0.0

Thực tập tốt nghiệp

8

152

0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm

4

141


0.0 0.0

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

0.0

Đánh giá cảm quan thực phẩm

3

141

0.0 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm

4

141

4.9 0.0

Phân tích nước


4

142

0.0

Kiểm tra chất lượng bia

4

142

0.0

Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng đường

4

151

0.0


Kiểm tra chất lượng thịt

4

142

0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thực
phẩm

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản

4

142

0.0

Kiểm tra chất lượng lương thực

3

142


0.0

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo


3

151

0.0

4

152

3.6

3

141

4.3 4.8

06CDNKN6 Hóa phân tích 1
Đánh giá cảm quan thực phẩm


Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT

Mã SV


Họ Và Tên

Tên lớp

Tên môn học
Kiểm tra chất lượng bia

TC

BBTC NHH

ĐTK

4

142

4.1

6 3322130296 NGUYỄN THỊ TUYẾT

CHI

06CDNKN2 Dinh dưỡng

3

132

0.0 3.0


7 3322130166 NGUYỄN VĂN

CHUNG

06CDNKN2 Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

3.3 4.1

Pha chế hóa chất

4

141

4.3

Phân tích vi sinh thực phẩm

4

141

4.7 0.0

Kiểm tra chất lượng bia


4

142

4.5 4.7

Kiểm tra chất lượng đường

4

151

4.0

Kiểm tra chất lượng lương thực

3

142

4.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát

3

151


4.6

4

152

4.1

Kiểm tra chất lượng bia

4

142

4.0

Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

4.4

Kiểm tra chất lượng thủy sản

4

142


3.9

8 3322131006 TÔ HOÀNG

9 3322130142 PHAN CHÍ
10 3322130263 LÊ VĂN

CHƯƠNG 06CDNKN6 Hóa phân tích 1

CÔNG

06CDNKN2 Kiểm tra chất lượng đường

4

151

4.0

CƯỜNG

06CDNKN3 Hóa phân tích 1

4

131

4.8 4.5

Dinh dưỡng


3

132

4.6 0.0

Anh văn 1

4

132

4.8 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,
TCCN, hoặc CĐ

152

Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

3.0 3.4

Thực tập tốt nghiệp


8

152

0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm

5

132

4.9 0.0

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

4.6

Đánh giá cảm quan thực phẩm

3

141

4.0


Phân tích vi sinh thực phẩm

4

141

2.5 0.0
0.0

11 3322130258 NGUYỄN THỊ BÉ

DIỄM

06CDNKN4 Thực tập tốt nghiệp

8

152

12 3322130148 NGUYỄN TUẤN

DUY

06CDNKN3 Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm

3

142


Giáo dục quốc phòng - an ninh 2

3

131

4.9 4.9

Anh văn 1

4

132

3.5 3.8

Anh văn 2

4

141

0.0

Anh văn chuyên ngành kiểm
nghiệm lương thực, thực phẩm

4


141

0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,
TCCN, hoặc CĐ

152


Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT

Mã SV

Họ Và Tên

13 3322130254 VÕ TRẦN SONG

Tên lớp

DUY

Tên môn học

TC

BBTC NHH


ĐTK

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểm
nghiệm

2

132

2.7 0.0

An toàn lao động trong phòng
kiểm nghiệm

2

132

4.9 4.7

Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm


4

141

1.9

Pha chế hóa chất

4

141

0.0

Thực tập tốt nghiệp

8

152

0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm

5

132

0.0 0.0


Thiết bị phân tích thực phẩm

4

141

0.0

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

Đánh giá cảm quan thực phẩm

3

141

0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm

4

141


0.0

Phân tích nước

4

142

Kiểm tra chất lượng bia

4

142

Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng đường

4

151

0.0


Kiểm tra chất lượng thịt

4

142

Kiểm tra chất lượng bao bì thực
phẩm

4

151

Kiểm tra chất lượng thủy sản

4

142

Kiểm tra chất lượng lương thực

3

142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật

3

151


0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo

3

151

0.0

2


132

4.1 3.7

3

142

0.0

06CDNKN4 Vệ sinh an toàn thực phẩm
Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm
Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,
TCCN, hoặc CĐ

0.0

152

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểm
nghiệm

2

132

4.8 4.4


Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

2.7 0.0

Thực tập tốt nghiệp

8

152

0.0


Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT

Mã SV

Họ Và Tên

14 3322130231 NGUYỄN THỊ NGỌC

Tên lớp


DUYÊN

Tên môn học

TC

BBTC NHH

ĐTK

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

0.0

Đánh giá cảm quan thực phẩm

3

141

4.3 0.0

Phân tích nước

4


142

4.4

Kiểm tra chất lượng bia

4

142

3.1

Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng đường

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thực

phẩm

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản

4

142

3.9

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát

3

151


0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo

3

151

0.0

3

142

0.0

06CDNKN4 Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm
Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,
TCCN, hoặc CĐ


152

Thực tập tốt nghiệp

8

152

0.0

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

0.0

Phân tích nước

4

142

4.7

Kiểm tra chất lượng bia


4

142

3.4

Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng đường

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thực
phẩm

4

151

0.0


Kiểm tra chất lượng dầu thực vật

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo

3

151

0.0

15 3322130155 HOÀNG THỊ TRÚC

ĐÀO


06CDNKN2 Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

4.3 4.6

16 3322130127 ĐỖ VĂN

ĐẠT

06CDNKN2 Pha chế hóa chất

4

141

3.5

Xử lý số liệu thực nghiệm

5

132

3.0 2.3

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát


3

151

4.8


Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT

Mã SV

Họ Và Tên

17 3322130013 DƯƠNG HOÀNG CẨM

Tên lớp
GIANG

Tên môn học

06CDNKN1 Tin học

TC

19 3322130260 ĐẶNG THỊ HOÀNG


HẢI

HẰNG

ĐTK

3

132

0.0 0.0

Hóa phân tích 2

2

132

0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm

3

142

0.0

Giáo dục quốc phòng - an ninh 2


3

131

4.8 0.0

Giáo dục quốc phòng 3A

1

132

0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,
TCCN, hoặc CĐ

18 3322130162 HOÀNG NGỌC

BBTC NHH

152

Thực tập tốt nghiệp

8

152


0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm

5

132

4.7 0.0

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

0.0

Phân tích nước

4

142

0.0

Kiểm tra chất lượng bia

4


142

0.0

Kiểm tra chất lượng thịt

4

142

4.7

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao

3

151

0.0

2

141

4.6 3.4

Pha chế hóa chất


4

141

4.1

Kiểm tra chất lượng đường

4

151

4.0

2

132

0.0

Vệ sinh an toàn thực phẩm

2

132

4.1 4.3

Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm


3

142

0.0

Vi sinh vật học thực phẩm

3

132

4.6 4.4

Giáo dục quốc phòng - an ninh 2

3

131

4.6 4.2

Anh văn 2

4

141

4.2 3.4


06CDNKN2 Lấy mẫu và quản lý mẫu

06CDNKN4 Hóa phân tích 2

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,
TCCN, hoặc CĐ

152

Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

3.0 0.0

Thực tập tốt nghiệp

8

152

0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm

5


132

3.4 3.6

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

0.0

Phân tích nước

4

142

2.0

Kiểm tra chất lượng bia

4

142

4.5

Kiểm tra chất lượng sữa


4

151

0.0


Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT

Mã SV

Họ Và Tên

20 3322130171 ĐINH VŨ LINH

Tên lớp

HẰNG

Tên môn học

TC

BBTC NHH

ĐTK


Kiểm tra chất lượng đường

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng thịt

4

142

4.3

Kiểm tra chất lượng bao bì thực
phẩm

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản

4


142

1.6

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao

3

151

0.0


Kiểm tra chất lượng bánh kẹo

3

151

0.0

3

142

Anh văn 1

4

132

4.4 0.0

Anh văn 2

4

141

0.0

Anh văn chuyên ngành kiểm
nghiệm lương thực, thực phẩm


4

141

0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm

4

141

0.0

Pha chế hóa chất

4

141

0.0


Thực tập tốt nghiệp

8

152

Thiết bị phân tích thực phẩm

4

141

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

Đánh giá cảm quan thực phẩm

3

141

0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm


4

141

0.0

Phân tích nước

4

142

Kiểm tra chất lượng bia

4

142

Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

Kiểm tra chất lượng đường

4

151


Kiểm tra chất lượng thịt

4

142

Kiểm tra chất lượng bao bì thực
phẩm

4

151

Kiểm tra chất lượng thủy sản

4

142

Kiểm tra chất lượng lương thực

3

142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật

3

151


0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước

3

151

0.0

06CDNKN2 Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm

0.0

0.0


Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT

Mã SV

Họ Và Tên

Tên lớp


Tên môn học

TC

BBTC NHH

ĐTK

giải khát

21 3322130121 TRẦN HẢI PHƯƠNG

22 3322130154 NGUYỄN THỊ THANH

HÂN

HẬU

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo

3


151

0.0

3

142

Vi sinh vật học thực phẩm

3

132

4.6 0.0

Giáo dục quốc phòng - an ninh 2

3

131

0.0 0.0

Anh văn 2

4

141


0.0

Anh văn chuyên ngành kiểm
nghiệm lương thực, thực phẩm

4

141

0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm

4

141

0.0

Pha chế hóa chất


4

141

0.0

Thực tập tốt nghiệp

8

152

Xử lý số liệu thực nghiệm

5

132

4.7 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm

4

141

0.0

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại


8

142

Đánh giá cảm quan thực phẩm

3

141

0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm

4

141

0.0

Phân tích nước

4

142

Kiểm tra chất lượng bia

4


142

Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

Kiểm tra chất lượng đường

4

151

Kiểm tra chất lượng thịt

4

142

Kiểm tra chất lượng bao bì thực
phẩm

4

151

Kiểm tra chất lượng thủy sản


4

142

Kiểm tra chất lượng lương thực

3

142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao


3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo

3

151

0.0

3

131

5.4 1.9 0.0

06CDNKN2 Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm

06CDNKN3 Giáo dục quốc phòng - an ninh 2

0.0


Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
Đợt thi ngày 8-9/7/2016


STT

Mã SV

Họ Và Tên

Tên lớp

Tên môn học

TC

BBTC NHH

ĐTK

23 3322130151 TRẦN THỊ

HẬU

06CDNKN3 Hóa phân tích 1

4

131

4.8 4.7

24 3322130152 MAI DUY


HIẾU

06CDNKN3 Anh văn 1

4

132

4.0 4.2

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểm
nghiệm

2

132

3.8 3.4

Pha chế hóa chất

4

141

4.9

Thực tập tốt nghiệp


8

152

0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm

5

132

4.7 0.0

2

132

4.1 4.2

Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

4.1 3.8

Xử lý số liệu thực nghiệm


5

132

0.0 0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản

4

142

4.2

06CDNKN2 Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm

3

142

Giáo dục quốc phòng - an ninh 2

3

131

4.0 0.0

Anh văn 2


4

141

0.0

Anh văn chuyên ngành kiểm
nghiệm lương thực, thực phẩm

4

141

0.0

25 3322130293 THẠCH HOÀNG

26 3322130119 TRẦN TRUNG

HIẾU

HIẾU

06CDNKN4 Vệ sinh an toàn thực phẩm

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,
TCCN, hoặc CĐ

152


Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

0.0

Thực tập tốt nghiệp

8

152

0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm

5

132

4.7 4.5

Thiết bị phân tích thực phẩm

4

141


0.0

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

Đánh giá cảm quan thực phẩm

3

141

4.0

Phân tích vi sinh thực phẩm

4

141

0.0

Phân tích nước

4


142

Kiểm tra chất lượng bia

4

142

Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng đường

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng thịt

4

142


Kiểm tra chất lượng bao bì thực
phẩm

4

151

Kiểm tra chất lượng thủy sản

4

142

Kiểm tra chất lượng lương thực

3

142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật

3

151

0.0

0.0



Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT

Mã SV

Họ Và Tên

27 3322130144 VÕ THANH

Tên lớp

HÒA

Tên môn học

TC

BBTC NHH

ĐTK

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát

3

151


0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo

3

151

0.0

2

132

0.0 0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm

3


142

0.0

Vi sinh vật học thực phẩm

3

132

4.2 0.0

Giáo dục thể chất

4

131

4.4

Anh văn 1

4

132

0.0 0.0

Anh văn 2


4

141

0.0

Anh văn chuyên ngành kiểm
nghiệm lương thực, thực phẩm

4

141

0.0

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểm
nghiệm

2

132

0.0 0.0

An toàn lao động trong phòng
kiểm nghiệm

2

132


0.0 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

0.0 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm

4

141

0.0 0.0

Pha chế hóa chất

4

141

0.0

Thực tập tốt nghiệp

8


152

Xử lý số liệu thực nghiệm

5

132

0.0 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm

4

141

0.0 0.0

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

0.0

Đánh giá cảm quan thực phẩm


3

141

0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm

4

141

0.0 0.0

Phân tích nước

4

142

0.0

Kiểm tra chất lượng bia

4

142

0.0


Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

Kiểm tra chất lượng đường

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng thịt

4

142

0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thực
phẩm

4

151

Kiểm tra chất lượng thủy sản


4

142

0.0

Kiểm tra chất lượng lương thực

3

142

0.0

06CDNKN2 Vệ sinh an toàn thực phẩm


Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT

Mã SV

Họ Và Tên

Tên lớp

Tên môn học


TC

BBTC NHH

ĐTK

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao

3

151


0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo

3

151

0.0

28 3322131009 NGUYỄN HỒ THANH

HUYỀN

06CDNKN6 Đánh giá cảm quan thực phẩm

3

141

4.2 4.2

29 3322130125 TRẦN THỊ NGỌC

HUYỀN

06CDNKN2 Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm


3

142

0.0

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

0.0

Phân tích nước

4

142

0.0

Kiểm tra chất lượng bia

4

142

0.0


3

132

4.0 0.0

Hóa phân tích 2

2

132

0.0

Dinh dưỡng

3

132

1.5 0.0

Vệ sinh an toàn thực phẩm

2

132

2.1 0.0


Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm

3

142

Giáo dục thể chất

4

131

3.1

Giáo dục quốc phòng 3A

1

132

0.0

Anh văn 1

4

132


1.8 0.0

Anh văn 2

4

141

0.0

Anh văn chuyên ngành kiểm
nghiệm lương thực, thực phẩm

4

141

0.0

An toàn lao động trong phòng
kiểm nghiệm

2

132

2.9 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu


2

141

0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm

4

141

0.0

Pha chế hóa chất

4

141

0.0

Thực tập tốt nghiệp

8

152

Thiết bị phân tích thực phẩm


4

141

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

Đánh giá cảm quan thực phẩm

3

141

0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm

4

141

0.0

Phân tích nước

4


142

30 3322130066 CHÂU MINH

HƯƠNG

06CDNKN1 Tin học

0.0


Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT

Mã SV

Họ Và Tên

31 3322130088 ĐÀO THỊ THANH

Tên lớp

HƯƠNG

Tên môn học

TC


KHANH

ĐTK

Kiểm tra chất lượng bia

4

142

Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

Kiểm tra chất lượng đường

4

151

Kiểm tra chất lượng thịt

4

142

Kiểm tra chất lượng bao bì thực

phẩm

4

151

Kiểm tra chất lượng thủy sản

4

142

Kiểm tra chất lượng lương thực

3

142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát

3


151

0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo

3

151

0.0

2

131

0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm


3

142

4.6 3.1

Giáo dục thể chất

4

131

3.1

06CDNKN3 Kỹ thuật phòng thí nghiệm

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,
TCCN, hoặc CĐ

32 3322130090 BÙI PHƯƠNG

BBTC NHH

0.0

152

Thực tập tốt nghiệp


8

152

0.0

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

3.5

Phân tích vi sinh thực phẩm

4

141

3.5 3.6

Kiểm tra chất lượng bia

4

142

4.0 0.0


Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

2.9

Kiểm tra chất lượng đường

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thực
phẩm

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật

3


151

0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo

3

151

0.0


3

132

0.0 0.0

Hóa phân tích 1

4

131

4.7 4.7

Đảm bảo chất lượng và luật thực

3

142

0.0

06CDNKN3 Tin học


Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT


Mã SV

Họ Và Tên

Tên lớp

Tên môn học

TC

BBTC NHH

ĐTK

phẩm
Anh văn chuyên ngành kiểm
nghiệm lương thực, thực phẩm

4

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,
TCCN, hoặc CĐ

33 3322130086 NGUYỄN NGỌC

KHÁNH

141

3.2


152

Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

0.0 0.0

Pha chế hóa chất

4

141

0.0

Thực tập tốt nghiệp

8

152

0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm

5


132

0.0 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm

4

141

3.3 0.0

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

0.0

Đánh giá cảm quan thực phẩm

3

141

2.0


Phân tích vi sinh thực phẩm

4

141

1.0 0.0

Phân tích nước

4

142

0.0

Kiểm tra chất lượng bia

4

142

0.0

Kiểm tra chất lượng sữa

4

151


0.0

Kiểm tra chất lượng đường

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng thịt

4

142

0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thực
phẩm

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản

4


142

0.0

Kiểm tra chất lượng lương thực

3

142

0.0

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát

3

151

0.0


Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo

3

151

0.0

3

132

4.0 0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm

3

142


Giáo dục quốc phòng - an ninh 2

3

131

2.5 0.0

Giáo dục thể chất

4

131

0.0

Anh văn 2

4

141

0.0

Anh văn chuyên ngành kiểm
nghiệm lương thực, thực phẩm

4

141


0.0

06CDNKN3 Tin học


Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT

Mã SV

Họ Và Tên

Tên lớp

Tên môn học

TC

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,
TCCN, hoặc CĐ

34 3322131011 LÊ VĂN

KHẮP

BBTC NHH


ĐTK

152

An toàn lao động trong phòng
kiểm nghiệm

2

132

4.3 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm

4

141

1.9

Pha chế hóa chất


4

141

0.0

Thực tập tốt nghiệp

8

152

0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm

5

132

0.0 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm

4

141

0.0


Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

Đánh giá cảm quan thực phẩm

3

141

0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm

4

141

0.0

Phân tích nước

4

142


Kiểm tra chất lượng bia

4

142

Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng đường

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng thịt

4

142

Kiểm tra chất lượng bao bì thực
phẩm


4

151

Kiểm tra chất lượng thủy sản

4

142

Kiểm tra chất lượng lương thực

3

142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát

3


151

0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo

3

151

0.0

4

152

4.8

Dinh dưỡng

3


132

4.7

Chính trị

6

131

2.0

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

4.7

Kiểm tra chất lượng bia

4

142

4.8


06CDNKN6 Hóa phân tích 1

0.0

35 3322130202 LÊ ANH

KHOA

06CDNKN4 Anh văn 2

4

141

3.8 4.6

36 3322130014 TRẦN THỊ THANH

KIỀU

06CDNKN1 Pha chế hóa chất

4

141

3.8


Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp

Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT

Mã SV

Họ Và Tên

37 3322130181 DƯƠNG THỊ

Tên lớp
LIÊN

Tên môn học

06CDNKN2 Dinh dưỡng

TC

39 3322130266 NGUYỄN THỊ ĐAN

LINH

LINH

ĐTK

3

132


0.0 3.8

Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm

3

142

0.0

Anh văn 2

4

141

0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,
TCCN, hoặc CĐ

38 3322130132 HUỲNH THỊ LÂM

BBTC NHH

152

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểm

nghiệm

2

132

4.3 4.3

Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

3.5 0.0

Pha chế hóa chất

4

141

2.9

Thực tập tốt nghiệp

8

152


0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm

5

132

4.4 4.4

Thiết bị phân tích thực phẩm

4

141

4.6 0.0

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm

4


141

4.7 0.0

Phân tích nước

4

142

0.0

Kiểm tra chất lượng bia

4

142

0.0

Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng đường


4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thực
phẩm

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản

4

142

3.8

Kiểm tra chất lượng lương thực

3

142


2.7

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo


3

151

0.0

3

132

4.6 3.9

Vệ sinh an toàn thực phẩm

2

132

4.6 4.8

Giáo dục thể chất

4

131

0.0

An toàn lao động trong phòng
kiểm nghiệm


2

132

4.7 4.0

Xử lý số liệu thực nghiệm

5

132

4.9 4.4

3

132

0.0 0.0

06CDNKN2 Tin học

06CDNKN3 Tin học


Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT


Mã SV

Họ Và Tên

Tên lớp

Tên môn học

TC

BBTC NHH

ĐTK

Dinh dưỡng

3

132

3.4 0.0

Vệ sinh an toàn thực phẩm

2

132

1.9 0.0


Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm

3

142

Anh văn 1

4

132

4.0 0.0

Anh văn 2

4

141

0.0

Anh văn chuyên ngành kiểm
nghiệm lương thực, thực phẩm

4

141


0.0

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểm
nghiệm

2

132

3.3 0.0

An toàn lao động trong phòng
kiểm nghiệm

2

132

1.1 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm


4

141

0.0

Pha chế hóa chất

4

141

0.0

Thực tập tốt nghiệp

8

152

0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm

5

132

0.0 0.0


Thiết bị phân tích thực phẩm

4

141

0.0

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

Đánh giá cảm quan thực phẩm

3

141

0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm

4

141


0.0

Phân tích nước

4

142

Kiểm tra chất lượng bia

4

142

Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

Kiểm tra chất lượng đường

4

151

Kiểm tra chất lượng thịt

4


142

Kiểm tra chất lượng bao bì thực
phẩm

4

151

Kiểm tra chất lượng thủy sản

4

142

Kiểm tra chất lượng lương thực

3

142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước

giải khát

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo

3

151

0.0

0.0


Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
Đợt thi ngày 8-9/7/2016


STT

Mã SV

Họ Và Tên

40 3322130004 VŨ THỊ KHÁNH

41 3322130057 NGUYỄN THỊ THÙY

42 3322130012 HUỲNH TRẦN THÀNH

Tên lớp
LINH

LOAN

LỢI

Tên môn học

06CDNKN1 Giáo dục thể chất

TC

BBTC NHH

ĐTK


4

131

1.6

Công nghệ chế biến thực phẩm

4

141

4.3 4.7

Phân tích nước

4

142

3.4 3.8

3

142

Vi sinh vật học thực phẩm

3


132

4.4 4.4

Anh văn 2

4

141

0.0

Anh văn chuyên ngành kiểm
nghiệm lương thực, thực phẩm

4

141

0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm


4

141

0.0

Pha chế hóa chất

4

141

0.0

Thực tập tốt nghiệp

8

152

Xử lý số liệu thực nghiệm

5

132

4.6 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm


4

141

0.0

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

Đánh giá cảm quan thực phẩm

3

141

0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm

4

141

0.0


Phân tích nước

4

142

Kiểm tra chất lượng bia

4

142

Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

Kiểm tra chất lượng đường

4

151

Kiểm tra chất lượng thịt

4

142


Kiểm tra chất lượng bao bì thực
phẩm

4

151

Kiểm tra chất lượng thủy sản

4

142

Kiểm tra chất lượng lương thực

3

142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát


3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo

3

151

0.0

4

131

3.1

Anh văn 1


4

132

2.7 4.1

Anh văn 2

4

141

0.0

06CDNKN1 Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm

06CDNKN1 Giáo dục thể chất

0.0


Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT

Mã SV


Họ Và Tên

Tên lớp

Tên môn học

TC

BBTC NHH

ĐTK

nghiệm lương thực, thực phẩm

43 3322130068 PHAN HÀ

LƯU

Thực tập tốt nghiệp

8

152

0.0

Đánh giá cảm quan thực phẩm

3


141

4.1 4.3

Phân tích vi sinh thực phẩm

4

141

3.8 0.0

Phân tích nước

4

142

4.2 4.8

Kiểm tra chất lượng thịt

4

142

4.6

Kiểm tra chất lượng thủy sản


4

142

3.4

4

131

4.9 4.5

Vệ sinh an toàn thực phẩm

2

132

3.9 0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm

3

142

Giáo dục thể chất

4


131

0.0

Anh văn 2

4

141

0.0

Anh văn chuyên ngành kiểm
nghiệm lương thực, thực phẩm

4

141

0.0

An toàn lao động trong phòng
kiểm nghiệm

2

132

3.9 0.0


Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm

4

141

0.0

Pha chế hóa chất

4

141

0.0

Thực tập tốt nghiệp

8

152


Xử lý số liệu thực nghiệm

5

132

0.0 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm

4

141

0.0

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

Đánh giá cảm quan thực phẩm

3

141


0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm

4

141

0.0

Phân tích nước

4

142

Kiểm tra chất lượng bia

4

142

Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

Kiểm tra chất lượng đường


4

151

Kiểm tra chất lượng thịt

4

142

Kiểm tra chất lượng bao bì thực
phẩm

4

151

Kiểm tra chất lượng thủy sản

4

142

Kiểm tra chất lượng lương thực

3

142

06CDNKN1 Hóa phân tích 1


0.0


Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT

Mã SV

Họ Và Tên

44 3322130147 NGUYỄN THỊ HUỲNH

Tên lớp

LY

Tên môn học

TC

BBTC NHH

ĐTK

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật

3


151

0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo

3

151

0.0


3

132

4.5 4.6

Hóa phân tích 2

2

132

0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm

3

142

4.7 3.6

Anh văn chuyên ngành kiểm
nghiệm lương thực, thực phẩm

4

141


1.3

06CDNKN3 Tin học

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,
TCCN, hoặc CĐ

152

Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

2.1 2.3

Công nghệ chế biến thực phẩm

4

141

1.2 0.0

Pha chế hóa chất

4


141

2.3

Thực tập tốt nghiệp

8

152

0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm

4

141

3.7 0.0

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

2.6 3.9

Đánh giá cảm quan thực phẩm


3

141

3.5

Phân tích vi sinh thực phẩm

4

141

1.0 0.0

Kiểm tra chất lượng bia

4

142

4.2 0.0

Kiểm tra chất lượng đường

4

151

0.0


Kiểm tra chất lượng bao bì thực
phẩm

4

151

4.6

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát

3

151

0.0

45 3322130214 HOÀNG THỊ



06CDNKN4 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,
TCCN, hoặc CĐ

152

46 3322131013 NGUYỄN THỊ KIỀU


MY

06CDNKN6 Hóa phân tích 1

4

152

4.7

47 3322130002 LÊ PHAN

NAM

06CDNKN1 Hóa phân tích 1

4

131

4.3 4.6

Hóa phân tích 2

2

132

0.0


Dinh dưỡng

3

132

4.4

Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm

3

142

Giáo dục thể chất

4

131

0.0


Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT

Mã SV


Họ Và Tên

48 3322130017 NGUYỄN VĂN

49 3322130026 HUỲNH TRUNG

Tên lớp

NGÀ

NGHĨA

Tên môn học

TC

BBTC NHH

ĐTK

Giáo dục quốc phòng 3A

1

132

0.0

Anh văn 1


4

132

4.5

Anh văn 2

4

141

Anh văn chuyên ngành kiểm
nghiệm lương thực, thực phẩm

4

141

Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

Công nghệ chế biến thực phẩm

4


141

Pha chế hóa chất

4

141

Thực tập tốt nghiệp

8

152

Thiết bị phân tích thực phẩm

4

141

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

Đánh giá cảm quan thực phẩm

3


141

Phân tích vi sinh thực phẩm

4

141

Phân tích nước

4

142

Kiểm tra chất lượng bia

4

142

Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

Kiểm tra chất lượng đường

4


151

Kiểm tra chất lượng thịt

4

142

Kiểm tra chất lượng bao bì thực
phẩm

4

151

Kiểm tra chất lượng thủy sản

4

142

Kiểm tra chất lượng lương thực

3

142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật


3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo

3

151


0.0

2

141

2.9 3.9

Pha chế hóa chất

4

141

4.3

Đánh giá cảm quan thực phẩm

3

141

2.8 3.5

Phân tích nước

4

142


4.7 4.7

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát

3

151

3.5

06CDNKN1 Anh văn chuyên ngành kiểm
nghiệm lương thực, thực phẩm

4

141

0.6 0.7

06CDNKN1 Lấy mẫu và quản lý mẫu

0.0

0.0


Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
Đợt thi ngày 8-9/7/2016


STT

Mã SV

Họ Và Tên

50 3322130100 NGUYỄN TRỌNG

Tên lớp
NGHĨA

Tên môn học

06CDNKN3 Dinh dưỡng

TC

BBTC NHH

ĐTK

3

132

3.9 0.0

Vệ sinh an toàn thực phẩm

2


132

3.4 0.0

Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm

3

142

Anh văn 1

4

132

4.9 0.0

Anh văn 2

4

141

0.0

Anh văn chuyên ngành kiểm
nghiệm lương thực, thực phẩm


4

141

0.0

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểm
nghiệm

2

132

4.8 0.0

An toàn lao động trong phòng
kiểm nghiệm

2

132

3.7 0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141


0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm

4

141

0.0

Pha chế hóa chất

4

141

0.0

Thực tập tốt nghiệp

8

152

0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm

5


132

0.0 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm

4

141

0.0

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

Đánh giá cảm quan thực phẩm

3

141

0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm


4

141

0.0

Phân tích nước

4

142

Kiểm tra chất lượng bia

4

142

Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

Kiểm tra chất lượng đường

4

151


Kiểm tra chất lượng thịt

4

142

Kiểm tra chất lượng bao bì thực
phẩm

4

151

Kiểm tra chất lượng thủy sản

4

142

Kiểm tra chất lượng lương thực

3

142

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật

3

151


0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo

3

151

0.0

0.0



Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT

Mã SV

Họ Và Tên

Tên lớp

Tên môn học

51 3322130110 LÊ THỊ KIM

NGỌC

06CDNKN2 Pha chế hóa chất

52 3322130048 HUỲNH THỊ ANH

NGUYÊN 06CDNKN1 Tin học

TC

BBTC NHH

ĐTK


4

141

4.3

3

132

4.7 4.7

Vệ sinh an toàn thực phẩm

2

132

2.1 1.4

Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm

3

142

0.0


Vi sinh vật học thực phẩm

3

132

4.7 4.7

Anh văn 1

4

132

1.1 1.5

Anh văn chuyên ngành kiểm
nghiệm lương thực, thực phẩm

4

141

0.0 0.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,
TCCN, hoặc CĐ

152


An toàn lao động trong phòng
kiểm nghiệm

2

132

3.9 3.7

Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

3.5 0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm

4

141

4.3 0.0

Thực tập tốt nghiệp

8

152


0.0

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

0.0

Đánh giá cảm quan thực phẩm

3

141

3.2 1.8

Phân tích vi sinh thực phẩm

4

141

2.0 0.0

Phân tích nước


4

142

0.0

Kiểm tra chất lượng bia

4

142

0.0

Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng đường

4

151

0.0


Kiểm tra chất lượng thịt

4

142

0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thực
phẩm

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản

4

142

0.0

Kiểm tra chất lượng lương thực

3

142


0.0

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo


3

151

0.0

53 3322131015 TRƯƠNG THỊ THẢO

NHI

06CDNKN6 Hóa phân tích 1

4

152

4.6

54 3322130021 VÕ PHÚC

NHI

06CDNKN1 Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm

3

142


4.9 4.7


Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT

Mã SV

Họ Và Tên

55 3322131017 NGUYỄN VĂN

56 3322130005 TRỊNH THỊ TUYẾT

Tên lớp

NHỚ

NHUNG

Tên môn học

58 3322131019 TỪ HỒNG

59 3322131020 ĐOÀN THỊ KIỀU

NHỰT


NHỰT

OANH

BBTC NHH

ĐTK

Anh văn 1

4

132

4.1 0.0

Thực tập tốt nghiệp

8

152

0.0

Kiểm tra chất lượng thịt

4

142


3.6

Kiểm tra chất lượng thủy sản

4

142

4.7

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao

3

151

3.4

4

152

4.4

Anh văn 2

4

141


4.7

Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

2.6 4.6

Công nghệ chế biến thực phẩm

4

141

1.3

Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

4.8

4

141


4.1 4.2

2

132

4.1 4.4

06CDNKN4 Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm

3

142

4.8 4.9

Giáo dục quốc phòng - an ninh 2

3

131

4.6 4.8

4

152


2.2

Vi sinh vật học thực phẩm

3

132

3.7

Anh văn 1

4

132

3.5

Anh văn 2

4

141

0.0

Anh văn chuyên ngành kiểm
nghiệm lương thực, thực phẩm

4


141

2.5

An toàn lao động trong phòng
kiểm nghiệm

2

152

4.6

Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

1.1

Xử lý số liệu thực nghiệm

5

152

0.0


Thiết bị phân tích thực phẩm

4

141

2.4 0.0

Kiểm tra chất lượng bia

4

142

4.1

Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản

4

142


3.9

4

152

4.5

Vệ sinh an toàn thực phẩm

2

132

0.0

Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

4.8

8

152

0.0


06CDNKN6 Hóa phân tích 1

06CDNKN1 Anh văn chuyên ngành kiểm
nghiệm lương thực, thực phẩm
An toàn lao động trong phòng
kiểm nghiệm

57 3322130187 LÊ CÔNG

TC

06CDNKN6 Hóa phân tích 1

06CDNKN6 Hóa phân tích 1

60 3322130182 CAI HỒNG

PHÁT

06CDNKN2 Thực tập tốt nghiệp

61 3322130285 NGUYỄN ĐĂNG THÀNH

PHÁT

06CDNKN4 Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,

152



Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT

Mã SV

Họ Và Tên

Tên lớp

Tên môn học

TC

BBTC NHH

ĐTK

TCCN, hoặc CĐ
Xử lý số liệu thực nghiệm
62 3322130135 LÊ ĐẠI HẢI

PHONG

06CDNKN2 Thực tập tốt nghiệp
Xử lý số liệu thực nghiệm

5


132

0.0 0.0

8

152

0.0

5

132

4.2 4.2
4.9 2.6

63 3322130031 CHUNG NGỌC THIÊN

PHỤNG

06CDNKN1 Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

64 3322130255 HỒ HỮU

PHƯỚC


06CDNKN4 Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm

3

142

Anh văn 2

4

141

0.0

Anh văn chuyên ngành kiểm
nghiệm lương thực, thực phẩm

4

141

0.0

Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141


0.0

Công nghệ chế biến thực phẩm

4

141

2.4

Pha chế hóa chất

4

141

0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm

5

132

1.0 0.0

Thiết bị phân tích thực phẩm

4


141

0.0

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

Đánh giá cảm quan thực phẩm

3

141

1.1

Phân tích vi sinh thực phẩm

4

141

0.0

Phân tích nước


4

142

Kiểm tra chất lượng bia

4

142

Kiểm tra chất lượng thịt

4

142

Kiểm tra chất lượng thủy sản

4

142

Kiểm tra chất lượng lương thực

3

142

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao


3

151

0.0

3

132

4.0 3.7

Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm

3

142

0.0

Giáo dục quốc phòng - an ninh 2

3

131

4.3 4.3


65 3322130118 HOÀNG THỊ MỸ

PHƯỢNG 06CDNKN2 Tin học

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,
TCCN, hoặc CĐ

152

Lấy mẫu và quản lý mẫu

2

141

2.9 0.0

Pha chế hóa chất

4

141

0.0

Thực tập tốt nghiệp

8

152


0.0

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

0.0


Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT

Mã SV

Họ Và Tên

Tên lớp

Tên môn học

TC

BBTC NHH


ĐTK

Phân tích vi sinh thực phẩm

4

141

4.5 0.0

Phân tích nước

4

142

0.0

Kiểm tra chất lượng bia

4

142

0.0

Kiểm tra chất lượng sữa

4


151

0.0

Kiểm tra chất lượng đường

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng thịt

4

142

3.2

Kiểm tra chất lượng bao bì thực
phẩm

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản


4

142

0.0

Kiểm tra chất lượng lương thực

3

142

1.1

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát

3

151


0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo

3

151

0.0

66 3322130043 LÊ TỐNG NGỌC

PHƯỢNG 06CDNKN1 Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm

3

142

3.7 4.0


67 3322130133 TRẦN THỊ BÍCH

PHƯỢNG 06CDNKN2 Thiết bị phân tích thực phẩm

4

141

3.9 4.8

68 3322130139 TRẦN THỊ KIỀU

PHƯỢNG 06CDNKN2 Hóa phân tích 1

4

131

4.6 4.7

Dinh dưỡng

3

132

4.7 4.7

Đảm bảo chất lượng và luật thực
phẩm


3

142

0.0

Giáo dục quốc phòng - an ninh 2

3

131

4.5 4.2

Anh văn 1

4

132

4.2 4.0

Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,
TCCN, hoặc CĐ

152

Lấy mẫu và quản lý mẫu


2

141

3.1 0.0

Pha chế hóa chất

4

141

3.5

Thực tập tốt nghiệp

8

152

0.0

Xử lý số liệu thực nghiệm

5

132

3.2 2.4


Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142

0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm

4

141

4.6

Phân tích nước

4

142

0.0

Kiểm tra chất lượng bia

4

142


0.0

Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

0.0


Danh sách HS - SV không đủ điều kiện thi tốt nghiệp
Đợt thi ngày 8-9/7/2016

STT

Mã SV

Họ Và Tên

69 3322130073 QUÁCH TÚ

Tên lớp

QUYÊN

Tên môn học

TC


QUYÊN

ĐTK

Kiểm tra chất lượng đường

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thực
phẩm

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng thủy sản

4

142

1.4


Kiểm tra chất lượng lương thực

3

142

1.4

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao

3


151

0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo

3

151

0.0

4

131

4.5 4.5

06CDNKN1 Hóa phân tích 1
Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,
TCCN, hoặc CĐ

70 3322130274 TRẦN THỊ THU

BBTC NHH

152

Kỹ thuật tổ chức phòng kiểm
nghiệm


2

132

3.4 3.6

Pha chế hóa chất

4

141

3.7

Thực tập tốt nghiệp

8

152

0.0

Phân tích thực phẩm bằng
phương pháp hóa lý hiện đại

8

142


4.8 0.0

Phân tích vi sinh thực phẩm

4

141

4.0 4.1

Phân tích nước

4

142

4.3 0.0

Kiểm tra chất lượng sữa

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng đường

4


151

0.0

Kiểm tra chất lượng bao bì thực
phẩm

4

151

0.0

Kiểm tra chất lượng dầu thực vật

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng rượu, nước
giải khát

3

151

0.0


Kiểm tra chất lượng trà, cà phê,
cacao

3

151

0.0

Kiểm tra chất lượng bánh kẹo

3

151

0.0

3

142

0.0

4

141

0.0

06CDNKN3 Đảm bảo chất lượng và luật thực

phẩm
Anh văn chuyên ngành kiểm
nghiệm lương thực, thực phẩm
Đối chiếu bằng tốt nghiệp THPT,
TCCN, hoặc CĐ
Kỹ thuật tổ chức phòng kiểm

152
2

132

4.1 3.8


×