Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Kèm theo quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp. HCM)
Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16
Lớp 03CDNKT1
Ngành Kế toán doanh nghiệp
STT
Mã SV
Họ Và Tên
1 3307100345 LÊ THỊ LINH
Tổng số sinh viên:
Ngày sinh Nơi sinh
PHƯƠNG
02/02/92
Bình Thuận
ĐTBKT
6.30
Điểm thi TN
TH nghề
LT nghề
Chính trị
7.5
6.0
7.0
ĐTBTK
6.7
Xếp loại TN
Trung bình khá
1
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 14 tháng 04 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Kèm theo quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp. HCM)
Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16
Lớp 03CDNNH
Ngành Quản trị nhà hàng
STT
Mã SV
Họ Và Tên
1 3314100099 PHẠM THỊ NGỌC
Tổng số sinh viên:
Ngày sinh Nơi sinh
HUYỀN
20/11/92
Đồng Tháp
ĐTBKT
6.70
Điểm thi TN
TH nghề
LT nghề
Chính trị
6.0
7.5
6.0
ĐTBTK
6.6
Xếp loại TN
Trung bình khá
1
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 14 tháng 04 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Kèm theo quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp. HCM)
Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16
Lớp 04CDNCK
Ngành Chế tạo thiết bị cơ khí
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Ngày sinh Nơi sinh
ĐTBKT
Điểm thi TN
TH nghề
LT nghề
Chính trị
ĐTBTK
Xếp loại TN
1 3303110602 NGUYỄN THÀNH
DUY
23/03/93
Đồng nai
6.30
8.0
8.5
6.0
7.2
Khá
2 3303110603 CHÂU THÀNH
HƯNG
15/09/93
Bình Định
6.90
8.0
8.0
7.0
7.5
Khá
Tổng số sinh viên:
2
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 14 tháng 04 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Kèm theo quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp. HCM)
Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16
Lớp 04CDNDC
Ngành Điện công nghiệp
STT
Mã SV
Họ Và Tên
1 4005110219 LƯƠNG DUY
Tổng số sinh viên:
Ngày sinh Nơi sinh
VỀ
06/03/93
Bình Định
ĐTBKT
6.20
Điểm thi TN
TH nghề
LT nghề
Chính trị
7.5
9.0
6.5
ĐTBTK
7.1
Xếp loại TN
Khá
1
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 14 tháng 04 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Kèm theo quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp. HCM)
Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16
Lớp 04CDNKN1
Ngành Kiểm nghiệm chất lượng lương thực thực phẩm
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Ngày sinh Nơi sinh
ĐTBKT
Điểm thi TN
TH nghề
LT nghề
Chính trị
ĐTBTK
Xếp loại TN
1 3305110873 TRẦN VĂN
DŨNG
29/09/93
Ninh Bình
6.10
5.0
7.1
5.5
5.9
Trung bình
2 3305110875 NGUYỄN THỊ
HÀ
04/03/88
Long An
7.20
6.0
8.5
7.5
7.0
Khá
3 3305110888 NGUYỄN VŨ TRUNG
HIẾU
16/11/93
TP. Hồ Chí Minh
6.30
5.0
8.6
6.0
6.3
Trung bình khá
4 3305110398 NGUYỄN THỊ
NGA
26/11/92
Bình Thuận
6.50
6.3
5.5
6.5
6.3
Trung bình khá
5 3305110891 LÊ NGUYỄN BÍCH
NGỌC
27/03/93
Tp Hồ Chí Minh
6.80
6.0
8.3
5.5
6.8
Trung bình khá
6 3305110901 CAO HOÀI
NHÂN
08/10/93
Tp Hồ Chí Minh
7.10
7.0
8.4
7.0
7.3
Khá
Tổng số sinh viên:
6
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 14 tháng 04 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Kèm theo quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp. HCM)
Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16
Lớp 04CDNKN2
Ngành Kiểm nghiệm chất lượng lương thực thực phẩm
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Ngày sinh Nơi sinh
ĐTBKT
Điểm thi TN
TH nghề
LT nghề
Chính trị
ĐTBTK
Xếp loại TN
1 3314110301 NGUYỄN Y
NHƯ
21/03/93
Tây NInh
6.80
5.0
5.0
6.5
5.9
Trung bình
2 3305111169 NGUYỄN THỊ
QUÝ
05/04/93
Sông Bé
7.00
7.0
7.8
6.5
7.1
Khá
3 4004110027 NGUYỄN THỊ BẠCH
VÂN
12/09/92
Hồ Chí Minh
6.60
6.5
5.9
7.0
6.5
Trung bình khá
Tổng số sinh viên:
3
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 14 tháng 04 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Kèm theo quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp. HCM)
Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16
Lớp 04CDNKT2
Ngành Kế toán doanh nghiệp
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Ngày sinh Nơi sinh
ĐTBKT
Điểm thi TN
TH nghề
LT nghề
Chính trị
ĐTBTK
Xếp loại TN
1 3307110618 NGUYỄN KHÁNH
HÀ
02/10/93
Hồ Chí Minh
6.50
7.0
5.5
6.0
6.5
Trung bình khá
2 3307110562 TRẦN THỊ THANH
THÙY
01/11/90
Hồ Chí Minh
6.90
5.0
5.0
5.0
6.0
Trung bình khá
Tổng số sinh viên:
2
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 14 tháng 04 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Kèm theo quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp. HCM)
Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16
Lớp 04CDNNH
Ngành Quản trị nhà hàng
STT
Mã SV
Họ Và Tên
1 3314110750 NGUYỄN THỊ MỸ
Tổng số sinh viên:
Ngày sinh Nơi sinh
CHI
17/03/93
Đắk Lắk
ĐTBKT
6.70
Điểm thi TN
TH nghề
LT nghề
Chính trị
6.0
7.3
7.0
ĐTBTK
6.6
Xếp loại TN
Trung bình khá
1
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 14 tháng 04 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Kèm theo quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp. HCM)
Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16
Lớp 04CDNTH
Ngành Lập trình máy tính
STT
Mã SV
Họ Và Tên
1 3301110629 LÊ DƯƠNG ANH
Tổng số sinh viên:
Ngày sinh Nơi sinh
QUỐC
06/11/93
Tp.HCM
ĐTBKT
6.20
Điểm thi TN
TH nghề
LT nghề
Chính trị
7.0
5.0
6.5
ĐTBTK
6.3
Xếp loại TN
Trung bình khá
1
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 14 tháng 04 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Kèm theo quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp. HCM)
Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16
Lớp 05CDNDC
Ngành Điện công nghiệp
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Ngày sinh Nơi sinh
ĐTBKT
Điểm thi TN
TH nghề
LT nghề
Chính trị
ĐTBTK
Xếp loại TN
1 3302120106 TRẦN
CƯỜNG
13/07/93
Bình Định
6.60
9.0
7.0
7.0
7.5
Khá
2 3302120026 NGUYỄN TẤN
HÙNG
11/09/94
Long An
6.80
9.0
7.0
6.0
7.6
Khá
3 3302120022 LƯƠNG TẤN
THẠCH
12/05/94
Quảng Ngãi
6.40
8.0
9.0
6.0
7.4
Khá
4 3302120120 TĂNG ĐỨC
THẠCH
08/02/85
Bắc Ninh
6.60
9.0
7.0
5.5
7.5
Khá
5 3302120036 TRẦN XUÂN
THẮNG
10/06/94
Hà Tĩnh
6.60
8.0
10.0
5.0
7.6
Khá
6 3302120050 LÊ MINH
TRÍ
03/04/92
Tp Hồ Chí Minh
6.40
9.0
9.5
6.5
7.8
Khá
7 3302120057 PHAN NHẬT
TRƯỜNG
31/05/93
Cà Mau
7.00
8.0
8.5
6.5
7.6
Khá
Tổng số sinh viên:
7
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 14 tháng 04 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Kèm theo quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp. HCM)
Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16
Lớp 05CDNDT
Ngành Điện tử công nghiệp
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Ngày sinh Nơi sinh
ĐTBKT
Điểm thi TN
TH nghề
LT nghề
Chính trị
ĐTBTK
Xếp loại TN
1 3302120097 VÕ TRẦN
DUY
11/08/94
Quảng Ngãi
6.40
7.9
6.9
6.5
7.0
Khá
2 3302120086 HUỲNH NGỌC
LONG
30/04/94
TPHCM
7.00
8.2
7.2
6.0
7.4
Khá
3 3302120011 NGUYỄN THÀNH
NGỌC
01/03/92
TPHCM
6.80
7.8
7.2
5.5
7.2
Khá
4 3302120079 LÊ MINH
NHỰT
12/08/94
Đồng Tháp
6.50
9.1
6.5
5.0
7.4
Khá
5 3302120047 NGUYỄN LONG HỒNG
PHI
10/09/94
Long An
6.90
9.9
6.0
5.0
7.8
Khá
6 3302120051 LÊ DUY
SINH
04/07/94
Bắc Giang
6.60
8.7
7.6
6.0
7.5
Khá
7 3302120065 PHAN KHÁNH
TOÀN
03/07/93
Cà Mau
7.00
8.9
6.4
6.0
7.5
Khá
8 3302120063 ĐINH XUÂN
TUYÊN
02/07/94
Vĩnh Long
6.50
8.9
5.9
5.0
7.2
Khá
Tổng số sinh viên:
8
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 14 tháng 04 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Kèm theo quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp. HCM)
Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16
Lớp 05CDNKN1
Ngành Kiểm nghiệm chất lượng lương thực thực phẩm
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Ngày sinh Nơi sinh
ĐTBKT
Điểm thi TN
TH nghề
LT nghề
Chính trị
ĐTBTK
Xếp loại TN
1 3305120065 LÊ THỊ NGỌC
ANH
30/08/92
Ninh Thuận
6.20
6.0
6.6
7.0
6.2
Trung bình khá
2 3305120024 VÕ THỊ
BÉ
10/04/94
Quảng Ngãi
6.50
6.0
9.0
7.0
6.8
Trung bình khá
3 3305120085 TRẦN THỊ KIM
CHUNG
10/03/93
Thừa Thiên Huế
6.80
6.5
7.3
6.5
6.8
Trung bình khá
4 3305120010 NGUYỄN THỊ THÙY
DUNG
09/08/94
Long An
6.90
7.0
9.5
7.0
7.4
Khá
5 3305120088 NGUYỄN VĂN
HÀO
21/02/92
Bến Tre
6.20
6.0
6.5
7.5
6.2
Trung bình khá
6 3305120011 HỒ VĂN LÝ
HÙNG
08/10/92
Tiền Giang
6.20
5.5
6.3
7.0
6.0
Trung bình khá
7 3305120022 HỨA MẠNH
HÙNG
09/10/92
Đồng Tháp
6.30
5.0
8.0
7.0
6.2
Trung bình khá
8 3311120020 NGÔ THANH NGỌC
LAM
31/07/94
Ninh Thuận
6.70
7.0
8.0
8.0
7.0
Khá
9 3305120008 BÙI THỊ
LINH
27/03/94
Gia Lai
6.30
5.5
8.5
7.0
6.4
Trung bình khá
10 3305120304 NGUYỄN TẤN
LUẬT
10/05/87
Quảng Nam
6.70
7.0
8.0
7.0
7.0
Khá
11 3305120020 PHẠM THỊ THẢO
MAI
16/07/93
Long An
6.30
6.5
8.0
5.0
6.7
Trung bình khá
12 3305120084 TRƯƠNG ĐÌNH
NGHI
01/01/94
Cần Thơ
6.30
5.0
8.0
6.5
6.2
Trung bình khá
13 3305120072 NGUYỄN THỊ TUYẾT
NHUNG
15/12/93
Hồ Chí Minh
6.10
5.0
9.1
7.0
6.2
Trung bình khá
14 3305120313 LÊ ANH
QUANG
20/10/92
Hà Tĩnh
6.20
5.0
5.7
6.0
5.7
Trung bình
15 3305120098 ĐỖ ĐỒNG
TÂM
04/03/93
Bình Định
6.30
5.5
5.0
7.0
5.8
Trung bình
16 3302120006 VÕ THÀNH
TÂM
03/08/94
Hồ Chí Minh
6.50
6.0
6.4
6.5
6.3
Trung bình khá
Tổng số sinh viên:
16
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 14 tháng 04 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Kèm theo quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp. HCM)
Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16
Lớp 05CDNKN2
Ngành Kiểm nghiệm chất lượng lương thực thực phẩm
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Ngày sinh Nơi sinh
ĐTBKT
Điểm thi TN
TH nghề
LT nghề
Chính trị
ĐTBTK
Xếp loại TN
1 3305120121 NGUYỄN NGỌC KHÁNH
ANH
23/10/94
Hồ Chí Minh
6.90
6.0
5.6
6.5
6.4
Trung bình khá
2 3305120173 NGUYỄN THỊ
BÌNH
10/06/94
Quảng Ngãi
6.80
5.0
8.9
8.0
6.6
Trung bình khá
3 3305120146 HUỲNH THỊ MỸ
CHI
15/10/94
Đồng Tháp
6.70
5.0
9.0
7.0
6.5
Trung bình khá
4 3305120172 NGUYỄN THỊ
CHIẾN
01/01/93
Bình Định
6.70
7.0
8.0
8.0
7.0
Khá
5 3305120104 LÊ VĂN
DŨNG
13/07/94
Bình Định
6.40
5.0
9.0
7.5
6.4
Trung bình khá
6 3305120163 BÙI THỊ
HUYỀN
08/08/94
Quảng Ngãi
6.80
7.0
9.1
7.5
7.3
Khá
7 3305120135 NGUYỄN HỮU
HƯỞNG
10/05/94
Bắc Ninh
6.20
5.5
6.1
6.5
6.0
Trung bình khá
8 3305120120 NGUYỄN THỊ KIM
LINH
19/11/94
Bình Định
6.30
5.0
8.8
7.5
6.3
Trung bình khá
9 3305120107 PHẠM NGỌC
LONG
30/06/94
Bình Dương
6.50
6.0
8.0
6.5
6.6
Trung bình khá
10 3305120142 NGUYỄN VĂN
NAM
30/10/93
Thanh Hóa
6.70
5.0
8.0
5.5
6.4
Trung bình khá
11 3305120193 TRẦN THỊ
NGOAN
21/01/94
Quảng Ngãi
6.60
6.5
9.2
7.5
7.0
Khá
12 3305120178 MAI HOÀNG
THIỆN
17/10/92
Lâm Đồng
6.30
6.0
8.8
6.5
6.6
Trung bình khá
13 3305120189 HỒ THỊ HÒA
TÌNH
07/02/94
Bình Định
6.20
6.0
7.9
5.0
6.4
Trung bình khá
14 3305120109 LÊ QUỐC
TOÁN
10/10/94
Đồng Tháp
6.30
6.8
8.1
6.5
6.8
Trung bình khá
15 3305120195 VÕ THỊ
TRANG
02/02/94
Bình Định
6.20
5.5
8.6
5.5
6.4
Trung bình khá
16 3305120160 NGUYỄN TIẾN
VĨNH
28/01/94
Kiên Giang
6.90
8.0
7.5
6.0
7.4
Khá
Tổng số sinh viên:
16
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 14 tháng 04 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Kèm theo quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp. HCM)
Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16
Lớp 05CDNKN3
Ngành Kiểm nghiệm chất lượng lương thực thực phẩm
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Ngày sinh Nơi sinh
ĐTBKT
Điểm thi TN
TH nghề
LT nghề
Chính trị
ĐTBTK
Xếp loại TN
1 3305120204 TRỊNH THỊ HỒNG
CÚC
01/04/94
Bình Phước
6.30
6.5
8.5
7.0
6.7
Trung bình khá
2 3305120289 LÊ PHƯƠNG HOÀNG
ĐẠI
26/04/94
Tiền Giang
6.40
5.5
8.3
7.5
6.4
Trung bình khá
3 3305120232 LÊ HUỲNH PHƯỢNG
HẢI
02/09/94
Tp Hồ Chí Minh
6.60
6.5
6.4
5.0
6.5
Trung bình khá
4 3305120280 PHẠM TRỌNG
HOÀI
20/10/94
Long An
6.50
7.5
9.0
8.0
7.3
Khá
5 3305120236 NGUYỄN THỊ
HỒNG
15/04/93
Bình Định
6.20
6.0
8.8
7.0
6.6
Trung bình khá
6 3305120274 NGUYỄN QUỐC
HÙNG
27/03/93
Khánh Hòa
7.20
8.0
8.7
7.0
7.7
Khá
7 3305120212 TRẦN QUỐC
HÙNG
01/09/94
Đồng Nai
6.40
7.0
9.5
7.0
7.1
Khá
8 3305120252 NGUYỄN CHẤN
HUY
03/08/92
An Giang
6.20
7.5
8.2
7.0
7.0
Khá
9 3305120234 NGUYỄN THỊ
LINH
02/11/93
Sông Bé
6.80
6.0
7.5
7.0
6.7
Trung bình khá
10 3305120237 NGUYỄN THỊ YẾN
LINH
29/09/94
Bến Tre
6.60
5.5
9.0
8.0
6.6
Trung bình khá
11 3305120293 NGUYỄN NHẬT
MINH
02/01/94
Tp HCM
6.40
6.0
8.0
6.5
6.5
Trung bình khá
12 3305120269 NGUYỄN NGUYỄN NHƯ
NGỌC
30/07/94
Tp Hồ Chí Minh
6.80
7.0
8.4
6.0
7.1
Khá
13 3305120284 NGUYỄN THỊ KIỀU
OANH
20/12/94
Quảng Ngãi
6.60
5.5
8.4
7.0
6.5
Trung bình khá
14 3305120256 HỒ MINH
TÀI
17/04/93
Bình Định
6.00
5.5
8.2
6.0
6.2
Trung bình khá
15 3305120283 NGUYỄN THỊ MINH
THI
05/07/94
Bình Định
6.80
7.5
8.3
6.5
7.3
Khá
16 3305120290 LÊ QUANG
THỊNH
15/09/93
Tp Hồ Chí Minh
6.60
5.5
9.0
5.0
6.6
Trung bình khá
17 3305120215 PHAN CÔNG
THỊNH
02/12/94
Tp Hồ Chí Minh
6.40
7.5
7.3
5.5
6.9
Trung bình khá
18 3305120255 ĐẶNG THỊ KIM
THOA
10/08/92
Quãng Ngãi
6.80
6.0
8.7
6.5
6.9
Trung bình khá
19 3305120241 ĐINH MINH
THÔNG
30/03/94
Long An
6.30
6.5
6.7
6.5
6.4
Trung bình khá
20 3305120270 NGÔ THỊ
THÙY
22/01/94
Lâm Đồng
6.60
6.0
7.3
7.0
6.5
Trung bình khá
21 3305120218 ĐINH THỊ HUYỀN
TRANG
30/09/94
Bà Rịa Vũng Tàu
6.20
6.5
9.4
7.5
6.8
Trung bình khá
22 3305120198 TRẦN THỊ NGỌC
TRÂM
20/07/93
Bến Tre
7.10
5.5
6.2
7.0
6.4
Trung bình khá
23 3305120206 NGUYỄN THỊ KIỀU
TRINH
25/03/93
Bình Định
6.60
5.5
9.7
6.5
6.8
Trung bình khá
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Kèm theo quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp. HCM)
Lớp 05CDNKN3
Ngành Kiểm nghiệm chất lượng lương thực thực phẩm
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Ngày sinh Nơi sinh
ĐTBKT
Điểm thi TN
TH nghề
LT nghề
Chính trị
ĐTBTK
Xếp loại TN
24 3305120287 TRẦN THỊ THÚY
VI
15/04/93
Cần Thơ
6.40
6.5
9.2
7.0
6.9
Trung bình khá
25 3305120219 NGUYỄN THỊ NGỌC
YẾN
13/09/94
TPHCM
6.70
6.0
8.8
8.0
6.8
Trung bình khá
26 3305120210 NGUYỄN THỊ PHI
YẾN
08/12/94
Trà Vinh
6.50
6.0
6.8
5.5
6.4
Trung bình khá
Tổng số sinh viên:
26
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 14 tháng 04 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Kèm theo quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp. HCM)
Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16
Lớp 05CDNKN4
Ngành Kiểm nghiệm chất lượng lương thực thực phẩm
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Ngày sinh Nơi sinh
ĐTBKT
Điểm thi TN
TH nghề
LT nghề
Chính trị
ĐTBTK
Xếp loại TN
1 3305120399 NGUYỄN THỊ NGỌC
ÂN
26/08/94
Bến Tre
6.50
6.5
7.1
8.0
6.6
Trung bình khá
2 3305120384 TRẦN THỊ NGỌC
HẠNH
15/05/94
Long An
6.50
7.0
7.6
7.0
6.9
Trung bình khá
3 3305120383 NGUYỄN THỊ HỒNG
LAM
24/05/94
Tiền Giang
6.60
6.5
8.5
6.5
6.9
Trung bình khá
4 3305120321 NGUYỄN THỊ KIM
LOAN
26/06/94
An Giang
6.30
6.0
9.0
7.0
6.7
Trung bình khá
5 3305120360 LÊ NGUYỄN HOÀNG
LONG
10/03/94
Lâm Đồng
6.50
6.5
8.0
6.0
6.8
Trung bình khá
6 3305120344 DƯƠNG THỊ ÚT
MINH
/11/94
Bình thuận
6.30
6.5
8.0
8.0
6.7
Trung bình khá
7 3305120374 TRẦN HỒNG
PHÁT
21/01/94
Hồ Chí Minh
6.90
5.0
5.3
7.0
6.0
Trung bình khá
8 3305120352 NGUYỄN MINH
QUÂN
29/11/93
Tp HCM
6.10
5.0
5.0
7.0
5.6
Trung bình
9 3305120348 VÕ THỊ NGỌC
QUÂN
01/04/93
Phú Yên
6.40
6.5
5.3
7.5
6.3
Trung bình khá
10 3305120377 BÙI MINH
THÁI
16/09/93
Tp HCM
6.40
6.0
6.2
6.0
6.2
Trung bình khá
11 3305120412 TRẦN THỊ THU
THẢO
11/09/93
Tiền Giang
6.90
6.5
7.6
7.5
6.9
Trung bình khá
12 3305120324 PHẠM THỊ THÙY
TRANG
10/01/94
Lâm Đồng
6.30
7.0
5.2
6.0
6.4
Trung bình khá
13 3305120353 VŨ THÀNH
TRUNG
08/12/94
Thanh Hóa
6.40
5.5
6.2
5.5
6.1
Trung bình khá
14 3305120364 DƯƠNG THANH
TÙNG
20/01/94
Đồng Nai
6.20
6.0
7.4
5.5
6.3
Trung bình khá
15 3305120375 ĐỖ TƯỜNG
VY
24/05/94
Hồ Chí Minh
6.80
6.5
6.7
6.5
6.7
Trung bình khá
16 3305120323 NGÔ THỊ HOÀNG
YẾN
09/06/94
Thanh Hóa
6.60
6.5
7.3
6.5
6.7
Trung bình khá
Tổng số sinh viên:
16
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 14 tháng 04 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Kèm theo quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp. HCM)
Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16
Lớp 05CDNKN5
Ngành Kiểm nghiệm chất lượng lương thực thực phẩm
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Ngày sinh Nơi sinh
ĐTBKT
Điểm thi TN
TH nghề
LT nghề
Chính trị
ĐTBTK
Xếp loại TN
1 3305120455 NGUYỄN THỊ MỸ
DUNG
16/08/94
Bến Tre
6.60
5.0
8.9
7.5
6.5
Trung bình khá
2 3305120201 NGUYỄN THỊ MỸ
HẠNH
25/08/93
Gia Lai
6.40
7.0
8.7
6.0
7.0
Khá
3 3305120452 HÀ THỊ MỸ
HẰNG
11/03/94
Bình Định
6.80
7.0
8.5
8.0
7.2
Khá
4 3305120433 NGUYỄN THỊ KIM
HƯƠNG
27/12/94
Quảng Nam
6.50
6.5
8.2
8.0
6.8
Trung bình khá
5 3305120453 TRẦN THỊ THU
HƯƠNG
07/01/93
Tp Hồ Chí Minh
6.80
6.5
6.6
7.0
6.7
Trung bình khá
6 3305120447 THÁI NGỌC
KIM
25/03/93
Bà Rịa Vũng Tàu
6.40
5.5
8.8
8.0
6.5
Trung bình khá
7 3305120438 ĐẶNG THỊ DIỆU
LINH
23/11/94
Long An
6.40
6.5
7.0
5.0
6.5
Trung bình khá
8 3305120454 PHẠM KINH
LUÂN
04/11/94
Tiền Giang
6.50
7.5
8.0
5.5
7.1
Khá
9 3305120439 NGUYỄN THIỆN
LƯƠNG
22/02/91
Bình Định
6.00
5.5
6.0
5.0
5.8
Trung bình
10 3305120415 ĐỖ HUỲNH HIẾU
NGHĨA
01/02/93
Bến Tre
6.30
5.0
8.0
6.0
6.2
Trung bình khá
11 3305120420 NGUYỄN THANH
NHƯ
10/07/93
Tiền Giang
6.40
6.0
6.9
6.5
6.4
Trung bình khá
12 3305120093 LỮ HỌC
THUYẾT
20/07/91
Bình Thuận
6.30
5.5
7.8
7.0
6.3
Trung bình khá
13 3305120045 TRẦN THỊ BẢO
TRÂM
26/08/94
Bình Định
6.40
7.0
7.7
6.0
6.8
Trung bình khá
14 3305120094 PHAN MINH
TRIẾT
03/08/93
Tp Hồ Chí Minh
6.50
5.5
7.3
6.5
6.3
Trung bình khá
15 3305120030 NGUYỄN THỊ NGỌC
TRINH
09/06/94
Bến Tre
6.50
6.0
6.4
6.5
6.3
Trung bình khá
16 3305120040 THÀNH THỊ TUYẾT
TRINH
15/02/93
Ninh Thuận
6.40
6.0
6.6
7.0
6.3
Trung bình khá
17 3305120440 HUỲNH THỊ NGỌC
TRÚC
30/08/92
Bình Thuận
6.40
5.5
7.1
7.5
6.2
Trung bình khá
18 3305120099 BÙI THANH
TUẤN
16/07/93
Đồng Tháp
6.80
6.8
8.7
6.0
7.1
Khá
19 3305120068 HUỲNH THANH
TUẤN
06/06/94
Bến Tre
6.80
7.0
6.1
5.0
6.8
Trung bình khá
20 3305120090 LÊ THỊ NGỌC
VA
12/11/94
Ninh Thuận
6.30
7.0
6.9
7.0
6.6
Trung bình khá
21 3305120421 ĐÀO QUỐC
VŨ
14/05/94
Khánh Hòa
6.50
5.5
8.5
6.5
6.5
Trung bình khá
22 3305120103 TRẦN THỊ KHÁNH
YÊN
01/05/94
Quảng Ngãi
6.40
7.5
7.9
7.0
7.0
Khá
Tổng số sinh viên:
22
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 14 tháng 04 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Kèm theo quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp. HCM)
Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16
Lớp 05CDNKT1
Ngành Kế toán doanh nghiệp
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Ngày sinh Nơi sinh
ĐTBKT
Điểm thi TN
TH nghề
LT nghề
Chính trị
ĐTBTK
Xếp loại TN
1 3307120344 NGUYỄN CAO TRÂM
ANH
19/08/94
Lâm Đồng
6.50
7.0
7.0
7.5
6.8
Trung bình khá
2 3305120180 PHẠM THỊ XUÂN
MAI
01/01/94
Gia Lai
6.50
6.5
8.0
7.0
6.8
Trung bình khá
3 3307120014 BÙI THỊ
MƠ
29/07/94
Thái Bình
6.40
7.5
8.0
5.0
7.0
Khá
4 3307120021 LÊ THỊ HÀ
NHI
12/04/93
Quảng Nam
6.20
5.0
8.5
7.0
6.2
Trung bình khá
5 3307120030 NGUYỄN THỊ THANH
QUÍ
04/11/93
Bình Định
6.00
6.5
6.5
7.0
6.3
Trung bình khá
6 3307120085 TRẦN TRỌNG
TÀI
06/11/94
Tp HCM
6.30
7.5
5.5
6.0
6.6
Trung bình khá
7 3307120033 NGÔ VĂN
THỦY
24/12/93
Côn Đảo
6.20
7.5
6.0
6.5
6.6
Trung bình khá
8 3307120348 PHẠM THỊ THANH
THÚY
20/01/93
Ninh Thuận
6.90
6.5
7.0
7.0
6.8
Trung bình khá
9 3314120036 NGUYỄN THỊ
TIẾT
07/05/94
Quảng Ngãi
6.40
5.0
8.0
6.5
6.2
Trung bình khá
10 3307120047 PHẠM NGUYỄN HƯƠNG
TRÀ
04/08/94
Bến Tre
6.60
6.0
6.0
8.0
6.3
Trung bình khá
11 3307120092 TẠ LÊ KIM
TUYẾN
30/07/94
Tây Ninh
6.10
5.0
7.5
6.0
6.0
Trung bình khá
12 3307120003 NGUYỄN THỊ THÙY
VÂN
19/07/94
Sông Bé
6.60
6.0
7.0
7.5
6.5
Trung bình khá
13 3307120060 TRẦN THỊ NHƯ
Ý
01/08/94
Quảng Ngãi
6.20
5.0
6.0
6.5
5.8
Trung bình
Tổng số sinh viên:
13
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 14 tháng 04 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Kèm theo quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp. HCM)
Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16
Lớp 05CDNKT2
Ngành Kế toán doanh nghiệp
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Ngày sinh Nơi sinh
ĐTBKT
Điểm thi TN
TH nghề
LT nghề
Chính trị
ĐTBTK
Xếp loại TN
1 3307120319 PHÙNG HOÀNG LAN
ANH
29/11/94
Hồ Chí Minh
6.80
8.0
6.5
7.0
7.2
Khá
2 3307120357 TRẦN THỊ KIM
ANH
07/09/92
Quảng Ngãi
6.70
7.0
8.0
7.5
7.0
Khá
3 3307120371 TRƯƠNG THỊ HỒNG
HOA
05/08/94
Vũng Tàu
6.80
7.5
8.5
7.0
7.3
Khá
4 3307120140 PHAN QUANG
NAM
27/07/93
Thái Bình
6.10
7.5
8.5
5.0
7.0
Khá
5 3307120133 LƯU THÙY
TRANG
02/11/94
Hồ Chí Minh
7.10
6.0
7.0
7.0
6.7
Trung bình khá
6 3307120126 NGUYỄN THỊ KIM
TRINH
28/11/94
Đăk Lăk
6.40
8.0
7.0
6.0
7.0
Khá
7 3307120109 NGUYỄN THỊ THU
TRINH
29/09/93
Hồ Chí Minh
6.30
5.0
6.0
7.0
5.8
Trung bình
8 3307120317 LÊ THỊ MINH
TÚ
20/12/93
Đắk Lắk
6.80
5.0
7.5
6.5
6.3
Trung bình khá
9 3307120336 TRẦN THỊ TƯỜNG
VÂN
12/03/93
Quảng nam
6.30
5.0
5.0
7.0
5.7
Trung bình
Tổng số sinh viên:
9
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 14 tháng 04 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Kèm theo quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp. HCM)
Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16
Lớp 05CDNKT3
Ngành Kế toán doanh nghiệp
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Ngày sinh Nơi sinh
ĐTBKT
Điểm thi TN
TH nghề
LT nghề
Chính trị
ĐTBTK
Xếp loại TN
1 3307120342 LÊ THỊ QUỲNH
HOA
20/01/94
Gia Lai
6.40
6.5
8.0
5.5
6.7
Trung bình khá
2 3307120269 NGUYỄN THỊ HÀ
NHI
10/12/94
Tây Ninh
6.50
7.0
7.5
5.5
6.8
Trung bình khá
3 3307120205 LÊ HUỲNH NGỌC
PHƯƠNG
16/11/94
Tp HCM
6.70
6.0
8.0
7.0
6.7
Trung bình khá
4 3307120360 LÊ THỊ
THẢO
08/03/94
Hà Tĩnh
6.40
6.0
5.0
6.5
6.0
Trung bình khá
5 3307120326 NGUYỄN NGỌC
THẢO
05/09/94
Bình Dương
6.40
7.5
5.5
7.0
6.6
Trung bình khá
6 3307120199 NGUYỄN THỊ MAI
THẢO
20/04/94
Long An
6.30
8.5
6.0
5.5
7.0
Khá
7 3307120238 NGUYỄN THỊ HỒ
THỦY
05/01/93
Lâm Đồng
7.00
5.0
5.5
7.0
6.1
Trung bình khá
8 3307120282 VÕ HỒNG NHƯỢC
THỦY
24/01/93
Đồng Nai
6.90
5.0
5.5
7.0
6.0
Trung bình khá
9 3307120220 LÊ THỊ KIỀU
TRINH
10/10/94
Bình Phước
6.30
5.0
6.5
7.0
5.9
Trung bình
10 3307120223 LÊ THỊ THANH
VÂN
18/04/94
Tp HCM
7.30
5.0
7.0
7.0
6.5
Trung bình khá
11 3307120251 NGUYỄN THỊ NHƯ
Ý
30/12/93
Bình Phước
6.70
5.5
6.0
5.5
6.2
Trung bình khá
12 3307120258 TRẦN THỊ
YÊN
20/01/94
Quảng Ngãi
6.80
5.0
5.0
6.5
5.9
Trung bình
13 3307120195 NGUYỄN THỊ HOÀNG
YẾN
12/04/93
Quảng nam
6.30
7.0
7.5
7.0
6.7
Trung bình khá
Tổng số sinh viên:
13
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 14 tháng 04 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122C
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Kèm theo quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp. HCM)
Học Kỳ 2 - Năm Học 15-16
Lớp 05CDNNA1
Ngành Kỹ thuật chế biến món ăn
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Ngày sinh Nơi sinh
ĐTBKT
Điểm thi TN
TH nghề
LT nghề
Chính trị
ĐTBTK
Xếp loại TN
1 3311120032 DƯ TRỌNG
CA
04/11/93
Cà Mau
7.20
8.3
5.0
7.0
7.2
Khá
2 3311120079 NGUYỄN XUÂN
CƯỜNG
20/01/93
Bình Định
6.80
7.5
6.0
7.0
6.9
Trung bình khá
3 3311120031 NGUYỄN THỊ
DUNG
20/12/91
Ninh Bình
6.90
7.0
7.8
7.0
7.1
Khá
4 3311120091 TRẦN THỊ QUỲNH
ĐIỆP
07/10/94
Đắk Lắk
7.00
8.0
5.0
8.0
7.0
Khá
5 3311120076 TRỊNH THÚY
KIỀU
16/01/94
Quảng Ngãi
6.90
8.0
5.0
6.0
7.0
Khá
6 3311120066 VÕ VĂN
LÂM
06/06/93
Gia Lai
6.40
6.0
7.0
6.0
6.4
Trung bình khá
7 3311120084 NGUYỄN THỊ
NGA
11/01/92
Thanh Hóa
7.10
7.7
5.0
7.0
7.0
Khá
8 3311120057 NGUYỄN ĐÌNH
QUỐC
09/01/93
Đak Lak
7.20
8.8
8.0
7.0
7.9
Khá
9 3311120053 TRẦN DUY
SANG
09/03/93
Quảng Ngãi
6.80
7.5
5.0
6.5
6.7
Trung bình khá
10 3311120029 ĐOÀN VĂN
THÂN
02/01/92
Bình Phước
7.00
7.0
5.5
6.0
6.8
Trung bình khá
11 3311120173 NGUYỄN VĂN
THIÊN
07/07/91
Kon Tum
6.70
8.0
6.8
6.5
7.2
Khá
12 3311120060 HUỲNH THỊ MINH
THƯ
09/12/94
Bình Thuận
6.80
6.5
6.8
6.5
6.7
Trung bình khá
13 3311120078 DƯƠNG THỊ
YẾN
25/04/94
Quãng Ngãi
7.10
8.0
5.0
6.5
7.1
Khá
Tổng số sinh viên:
13
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 14 tháng 04 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy