BỘ CÔNG THƢƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THỰC PHẨM TP.HCM
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH SINH VIÊN ĐƯỢC MIỄN GIẢM HỌC PHẦN KHÓA 05DHL
(Tuyển sinh đợt 2 năm 2015)
STT
MSSV
Họ
tên
Lớp
Tên HP
Mã HP
Số tín
Điểm
chỉ
Nơi đào tạo
Trƣờng ĐH Công nghiệp
Thực phẩm TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
1
2205152035 Phan Văn
Em
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
6.2
2
2205152034 Phạm Quốc
Đoàn
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
6.2
3
2205152041 Lê Giao
Huy
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
5.4
4
2205152075 Nguyễn Thị Thu Thảo
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
5.4
5
2213152018 Nguyễn Phƣơng Tuấn
05DHLQT3 Toán kinh tế
18200011
02
6.6
6
2213152018 Nguyễn Phƣơng Tuấn
05DHLQT3 Quy hoạch tuyến tính
18200008
02
6.2
7
2205152037 Ngô Thanh
Giang
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
6.2
8
2205152067 Dƣơng Thị
Phƣờng 05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
6.1
9
2204152039 Nguyễn Thị Thúy Ngân
05DHLHH3 Vật lý đại cƣơng 2
18200014
02
7.9 Trƣờng ĐH Công nghiệp TP.HCM
10 2204152043 Kiều Kim
Phƣợng 05DHLHH3 Vật lý đại cƣơng 2
18200014
02
7.6 Trƣờng ĐH Công nghiệp TP.HCM
11 2205152076 Đinh Hữu
Sang
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
5.6
Trinh
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
Tiên
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
12 2205152010
Cao Nguyễn
Thiên
13 2205152002 Trần Thị Kiều
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
5.5
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
5.7
TP.HCM
Ghi chú
14 2205152060 Dƣơng Thị Hồng Nhi
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
6.3
Kiều
05DHLHH3 Vật lý đại cƣơng 2
18200014
02
5.1 Trƣờng ĐH Công nghiệp TP.HCM
Kiều
05DHLHH3 Phƣơng pháp tính
18200009
02
7.5 Trƣờng ĐH Công nghiệp TP.HCM
17 2204152027 Võ Ngọc Nhi
A
05DHLHH3 Phƣơng pháp tính
18200009
02
5.8 Trƣờng ĐH Công nghiệp TP.HCM
18 2204152027 Võ Ngọc Nhi
A
05DHLHH3 Vật lý đại cƣơng 2
18200014
02
5.2 Trƣờng ĐH Công nghiệp TP.HCM
19 2205152058 Lê Nguyễn Thảo Nguyên 05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
5.5
20 2205152077 Nguyễn Phƣơng Thảo
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
5.2
21 2205152007 Nguyễn Thị Thùy Trang
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
7.7
22 2205152006 Nguyễn Thị Ngọc Trang
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
5.5
23 2205152019 Trần Ngọc
Vân
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
6.3
24 2213152033 Trần Thị Ngọc
Hiền
05DHLQT3 Quy hoạch tuyến tính
18200008
02
9
Hằng
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
7.1
29 2205152033 Đinh Văn
Đệ
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
6.3
30 2205152055 Trần Thị Trúc
Mai
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
6.3
26 2213152040 Trần Văn
Lƣờng
05DHLQT3 Toán kinh tế
18200011
02
8.7
27 2213152040 Trần Văn
Lƣờng
05DHLQT3 Quy hoạch tuyến tính
18200008
02
8.7
Huệ
05DHLHH3 Phƣơng pháp tính
18200009
02
7.5 Trƣờng ĐH Công nghiệp TP.HCM
34 2213152029 Nguyễn Quốc
Bảo
05DHLQT3 Toán kinh tế
18200011
02
8.3
35 2213152029 Nguyễn Quốc
Bảo
05DHLQT3 Quy hoạch tuyến tính
18200008
02
8
Nguyễn Thị
Thanh
Nguyễn Thị
16 2204152035
Thanh
15 2204152035
25 2205152040
28 2204152031
Nguyễn Kim
Ngọc
Nguyễn Huỳnh
Thanh
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
2205152054 Trƣơng Thành
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Long
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
6.6
31 2209152012 Phạm Xuân
Minh
05DHLMT2 Phƣơng pháp nghiên cứu 18200017
khoa học
02
5.9
32 2209152012 Phạm Xuân
Minh
05DHLMT2 Hóa học môi trƣờng
04200083
02
6.2
Duyên
05DHLMT2 Phƣơng pháp nghiên cứu 18200017
khoa học
02
7
Duyên
05DHLMT2 Hóa học môi trƣờng
04200083
02
8.7
36 2204152022 Võ Thị Thu
Trang
05DHLHH3 Phƣơng pháp tính
18200009
02
7.1
37 2205152052 Lƣu Thị Mỹ
Loan
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
4.5
38 2204152033 Mai Thanh
Hƣng
05DHLHH3 Vật lý đại cƣơng 2
18200014
02
6.7 Trƣờng ĐH Công nghiệp TP.HCM
42 2204152033 Mai Thanh
Hƣng
05DHLHH3 Phƣơng pháp tính
18200009
02
5.8 Trƣờng ĐH Công nghiệp TP.HCM
40 2205152025 Huỳnh Thái
Hòa
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
6.4
41 2205152065 Nguyễn Thị Mai Phƣơng 05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
5.1
43 2205152048 Nguyễn Thảo
Linh
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
5.6
44 2205152071 Phạm Minh
Sơn
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
6.7
Mai
05DHLHH3 Phƣơng pháp tính
18200009
02
6.2
49 2205152027 Nguyễn Khánh
An
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
6.7
50 2205152045 Lƣu Thị Hoa
Lài
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
5.9
46 2213152037 Ngô Thị Thu
Liễu
05DHLQT3 Toán kinh tế
18200011
02
8.7
47 2213152037 Ngô Thị Thu
Liễu
05DHLQT3 Quy hoạch tuyến tính
18200008
02
8
48 2213152039 Lê Thành
Lộc
05DHLQT3 Toán kinh tế
18200011
02
8.3
Nguyễn Thị
Hồng
Nguyễn Thị
39 2209152004
Hồng
33 2209152004
45 2204152037
Nguyễn Lâm
Phƣơng
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Lộc
05DHLQT3 Quy hoạch tuyến tính
18200008
02
7.6
An
05DHLTH1 Vật lý đại cƣơng 2
18200014
02
4.7
Tân
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
4.9
54 2205152008 Nguyễn Thị Thùy Trang
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
5.5
55 2204152019 Nguyễn Thị Cẩm Tiên
05DHLHH3 Phƣơng pháp tính
18200009
02
5
57 2205152044 Nguyễn Thị Bé
Kiều
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
5.5
56 2205152024 Đặng Thị Ngọc
Ý
05DHLTP3 Sinh học đại cƣơng
08200001
02
5.4
60 2207152149 Lê Thị
Lan
05DHLKT5 Kỹ năng giao tiếp
13200041
02
6.6
58 2207152149 Lê Thị
Lan
05DHLKT5 Quy hoạch tuyến tính
18200008
02
6.9
59 2207152130 Trần Thị Thanh
Tuyền
05DHLKT5 Phƣơng pháp nghiên cứu 18200017
khoa học
02
8.5
63 2207152130 Trần Thị Thanh
Tuyền
05DHLKT5 Quy hoạch tuyến tính
18200008
02
9.7
61 2207152078 Hà Thị
Sáng
05DHLKT5 Kỹ năng giao tiếp
13200041
02
7.1
62 2207152078 Hà Thị
Sáng
05DHLKT5 Quy hoạch tuyến tính
18200008
02
7.3
67 2207152133 Lê Thị Thanh
Vân
05DHLKT5 Phƣơng pháp nghiên cứu 18200017
khoa học
02
9
68 2207152133 Lê Thị Thanh
Vân
05DHLKT5 Quy hoạch tuyến tính
18200008
02
7.4
64 2204152029 Phạm Hoàng
Duy
05DHLHH3 Vật lý đại cƣơng 2
18200014
02
6.5 Trƣờng ĐH Công nghiệp TP.HCM
65 2204152029 Phạm Hoàng
Duy
05DHLHH3 Phƣơng pháp tính
18200009
02
6.8 Trƣờng ĐH Công nghiệp TP.HCM
66 2204152040 Phạm Văn
Nghiêm 05DHLHH3 Vật lý đại cƣơng 2
18200014
02
7.1 Trƣờng ĐH Công nghiệp TP.HCM
69 2204152040 Phạm Văn
Nghiêm 05DHLHH3 Phƣơng pháp tính
18200009
02
6.4 Trƣờng ĐH Công nghiệp TP.HCM
51 2213152039 Lê Thành
52 2201152002
Nguyễn Ngọc
Trƣờng
53 2205152073 Phan Vũ Nhật
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
Trƣờng ĐH Công nghiệp Thực phẩm
TP.HCM
70 2204152024 Võ Thị Minh
Vy
05DHLHH3 Phƣơng pháp tính
18200009
02
8.5
71 2204152025 Trần Thị Hải
Yến
05DHLHH3 Phƣơng pháp tính
18200009
02
7.1
72 2204152030 Võ Thị Thu
Hiền
05DHLHH3 Phƣơng pháp tính
18200009
02
7.9
76 2204152015 Hồ Đắc
Tài
05DHLHH3 Phƣơng pháp tính
18200009
02
8
77 2207152096 Nguyễn Thị Hoa Mai
05DHLKT5 Phƣơng pháp nghiên cứu 18200017
khoa học
02
9.5
73 2207152096 Nguyễn Thị Hoa Mai
05DHLKT5 Quy hoạch tuyến tính
18200008
02
7.4
74 2204152016 Trần Duy Minh
Thiệu
05DHLHH3 Phƣơng pháp tính
18200009
02
6.3
Trang
05DHLKT5 Kỹ năng giao tiếp
13200041
02
7.4 Trƣờng Cao đẳng nghề Sài Gòn
Trang
05DHLKT5 Soạn thảo văn bản
13200057
02
6.6 Trƣờng Cao đẳng nghề Sài Gòn
Nguyễn Nhật
Thiên
Nguyễn Nhật
81 2207152123
Thiên
75 2207152123