SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2016-2017
Môn: TOÁN
PHÚ THỌ
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 150 phút, không kể thời gian giao đề
(Đề thi có 03 trang)
Thí sinh làm bài (cả phần trắc nghiệm khách quan và phần tự luận) ra tờ giấy thi.
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (8 điểm)
5 3x
Câu 1.
6 x2 x
5
5
C. x 3
x 2.
x 2. D. 3 x .
3
3
x x 4 x 4 x 45
x 2
( x 0; x 25 ).
Q
x 2 x 15
x 3
Q.
7
B. .
C. 2.
D. 3.
3
p ẳ
Oxy
ườ
ẳ (d): y 2m 3 x 4m 3
h
O ế ườ
ẳ (d
rị
h.
B. 13.
C. 15.
D. 5.
p ẳ
Oxy
A 2;3 ; B 4; 4 ; C 5; 1
A. 3 x 2 .
Câu 2.
rị
2
A. .
3
Câu 3. rê
ả
ừ
A. 2 3.
Câu 4. rê
ABC .
A. 30,5.
Câu 5. rê
B.
B. 28,5.
p ẳ
Oxy
C. 42.
ườ
ẳ
D. 38.
2
1
2
d1 : x y ;
3
2
3
1
1
m
ườ
ẳ
x ; d3 : 2m 3 x 3my 0 .
3
2
1
2
1
3
.
.
A.
B. .
C. .
D.
2
2
2
3
y 2 m 2 x 5m 16
Câu 6. Cho Parabol (P): y x 2 v ườ
ẳ (d
p ươ
r
rị
m (d ô ắ (P)
2
p
v
p
r tung.
16
16
A. m .
B. 3 m .
5
5
16
16
C. m 4
D. m .
m .
5
5
2
x 9 y 2 4 x 7 2 y 3x 7 sao cho y0
Câu 7.
p ươ
r
x0 ; y0
x0 y0 .
rị
5
3
.
.
A. 4 .
B.
C.
D. 5 .
2
2
x1 ; x2
Câu 8.
m
p ươ
r
x2 (m 4) x m 3 0
d2 : y
v ô
A. m 8
C. m 8 .
v ô
m2 .
26 .
B. m 2 .
D. m 8
m 2 .
Trang 1/3
Câu 9.
BC+DC.
DBC DAB
A. 17 (cm) .
B. 19 (cm).
Câu 10. Cho tam giác ABC v ô
A
A.
AB 2,5 cm; AD 3,5 cm; BD 5 cm và
ABCD (AB//CD
1
AB
1
AC
3
AD
.
B.
1
AB
1
AC
C. 20 (cm).
D. 22 (cm).
ườ p
AD, D BC ẳ
2
AD
.
C.
1
AB
1
AC
1
AD
ABC có BAC 300
Câu 11.
D AC; E AB
S; S '
D.
1
AB
ườ
ABC, ADE .
ư
.
1
AC
2
AD
.
BD, CE
S'
S
.
3
1
1
3
B. .
C. .
D.
.
.
2
4
4
2
Câu 12. Cho tam giác ABC v ô
A. K AH BC , HD AB, HE AC
H BC, D AB, E AC ẳ
A. AD. AB AE. AC.
B. BD.BA CE.CA.
C. AD.DB AE.EC AH .
D. BD.BA AH .
Câu 13. Cho t
ABC có ABC ACB ,
ườ
AH r
ế AM
M , H BC . ẳ
cot C - cot B
cot B - cot C
.
A. tan HAM
B. tan HAM
.
2
2
tan C - tan B
cos C - cos B
C. tan HAM
D. tan HAM
.
.
2
2
Câu 14.
ườ
rò
O ườ
AB =2R . G M, N
ư
r
OA, OB. Qua M
CD, qua N
dây cung EF sao cho CD//EF (C, F cùng
ử ườ
rò ườ
AB) và CMO 300
CDEF theo R.
2
2
2
R 15
R 13
R 15
3R 2 15
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
8
4
4
8
Câu 15.
ườ
rò
O ườ
AB=2R.
M
tia AB, qua
M
ếp
ế MC v
ườ
rò (O) ( C
ếp
CH v ô
v AB H AB
ế MA a; MC 3a (a 0).
CH theo a.
12a
9a
8a
14a
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
5
5
5
5
Câu 16.
ả
vị r A
ờ
(
ườ
ẳ
ả
AH 3 (km)
ườ
ả
ừ vị r A r v vị r B trê ờ
(HB = 24
(km)),
v v
3 (km/h)
vị r M rê ờ (M
Hv B
ừM
e ờ
ế Bv v
p
v
.
ế
ờ
ừ A v ế B ế 3 ờ 20 p
ả
MB ?
A.
2
2
A
3km
H
M
B
HB=24km
A. 12 (km).
B. 16 (km).
C. 18 (km) .
D. 20 (km).
Trang 2/3
B. PHẦN TỰ LUẬN (12 điểm)
Câu 1 (3,0 điểm)
ươ
ab bc ca 1
a, b, c
r
a b bc c a
0.
1 c2 1 a 2 1 b2
ế a.b 3 thì
r
b)
p ươ
(b3 b) x b2 y b4 1 0 (a,b
sau: (a3 a) x a 2 y a 4 1 0;
r
ô
ê
Câu 2 (3,5 điểm)
a) Giả p ươ
b)
ả
2 x 3 x 1 1.
r
p ươ
Câu 3 (4,0 điểm).
3
2
2
2
x x y 3x 5 xy y 4 x y
.
3
x
y
1
x
1.
r
ườ
rò (O; R) v
ị
A
ườ
rò (O; R) và ( A; R) ; H
tròn ( A; R)
ườ
ẳ
H và vuông góc v
HI AB ( I AB), HK AC ( K AC ) .
r
IK
ô v ô
rị
Câu 4 (1,5 điểm).
ươ
v
ườ
AIK khi H
rê (O; R)
rê
AH ắ
ẳ
MN
(O; R)
ị
a b c 1.
a, b, c
M, N là các giao
ườ
B, C K
và AB. AC 2R 2 .
rị
P 2(a2b b2c c2a) (a 2 b2 c2 ) 4abc.
HẾ
Họ và tên thí sinh: ................................................................... SBD: ..................
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Trang 3/3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
PHÚ THỌ
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2016-2017
HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN
ĐỀ CHÍNH THỨC
I.
p
-
Hư
Một số chú ý khi chấm bài
ư
ự v
ờ
ê
r
ờ ả
e
ươ
-
v
v
ẫ
05 trang
ả ơ ư
K
ế
p
ả
ế 0 25
v
p
p
ô
rò
II.
Đáp án – thang điểm
1. Phần trắc nghiệm khách quan
Câu 1
2
3
4
5
6
7
8
9 10 11 12 13 14 15 16
Đáp
A,
án
D C B B A D A B A B A
A C A D
C
đúng
Điểm 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5
2. Phần tự luận
Nội dung
Điểm
Câu 1. (3,0 điểm)
ươ
ab bc ca 1
a, b, c
r
a b bc c a
0
1 c2 1 a 2 1 b2
1,5
Ta có 1 a 2 ab bc ca a 2 (a b)(a c).
ươ
ự
2
1 b ab bc ca b 2 (b a)(b c);
0,25
0,25
1 c ab bc ca c (c a)(c b).
a b
a b
1
1
Suy ra
.
2
1 c
(c a)(c b) c b c a
bc
bc
1
1
;
2
1 a
(a b)(a c) a c a b
ca
ca
1
1
.
2
1 b
(b a)(b c) b a b c
a b bc c a
1
1
1
1
1
1
V
0.
2
2
2
1 c 1 a 1 b
cb ca ac ab ba bc
r
ế a.b 3
p ươ
r : (a3 a) x a 2 y a 4 1 0 (1);
2
2
(b3 b) x b2 y b4 1 0 (2) (a,b
ả ử (1 v (2
ê
ô
ê
( x0 ; y0 ) , ta có
(a3 a) x0 a 2 y0 a 4 1 0 (3) ; (b3 b) x0 b2 y0 b4 1 0 (4)
0,25
0,25
0,5
1,5
0,25
Trang 4/3
Vì a, b 0 ta có
(3) a 4 x0 a 3 y0 a 2 x0 a 1 0
Nội dung
Điểm
2
1
1
1
1
a 2 2 a x0 y0 0 a x0 a y0 2 0;
a
a
a
a
4
3
2
(4) b x0b y0b x0b 1 0
0,25
2
1
1
1
1
b 2 2 b x0 y0 0 b x0 b y0 2 0.
b
b
b
b
1
1
Suy ra t1 a ; t2 b
p ươ
r
(ẩ t)
a
b
t 2 x0t y0 2 0 .
e ị
Ve:
1
1
ab
a
b
x0
ab
x0
a
b
ab
1
1
a b y0 2
a b ab 1 y 2.
0
b a
a
b
ab
Vì a.b 3 nên
9 2
3
2
2
9 2
2
a
b
2
ab
x0
a
b
x
2
0
a b x0 6
16
4
16
a
b
16
16
y
a 2 b 2 ab( y ) a 2 b 2 3 y 16.
0
0
0
b
a
3
3
9 2
Suy ra
vô v V (4
x0 6 3 y0 16 9 x02 48 y0 160 (4)
16
3 ư V (4
ô
ế
3
V
ế a.b 3
p ươ
r
(1 (2
ô
ê
0,25
0,25
ế
0,5
Câu 2 (3,5 điểm)
ả p ươ
r
: x 1.
2 x 3 x 1 1 (1)
2,0
0,5
Ta có:
(1) 2 x 3 x 1 1
2x 3 x 2 2 x 1
0,5
2 x 1 x 1
x 1
2
4( x 1) x 2 x 1
x 1
2
x 2x 3 0
0,5
Trang 5/3
Nội dung
V
x 3
.
x 1
p ươ
r
ả
b)
p ươ
Điểm
0,5
: x 1; x 3 .
3
2
2
2
x x y 3x 5 xy y 4 x y (1)
.
3
x
y
1
x
1
(2)
r
1,5
x 0; y 1. Ta có:
(1) y ( x 2 5 x 1) y ( x3 3x 2 4 x) 0
2
( y x 1)( y x 2 4 x) 0
0,25
y x 4x
y x 1 0
ừ (2) 3 x y 1 x 1 1 x 0 y x 1 0 y x 1 0 .
V
(1) y x 2 4 x .
2
Thay y x 2 4 x vào (1) ta có 3 x x 2 4 x 1 x 1 (3) .
Vì x 0 ô
(3 ê
1
1
(3) x
x 4 3
x
x
1
1
r
rê r
t x
(t 2) x t 2 2 P ươ
x
x
t 3
5
t t2 6 3 t2 6 3 t 2
t
2
2
t 6 (3 t )
0,25
0,25
:
0,25
x 4
1 25
17
2
Suy ra x
.
2 x x 1 0
x 1
x 4
4
4
ừ
Câu 3.
r
p ươ
ườ
r
rò (O; R) v
A
ị
rò (O; R) và ( A; R) ; H
ườ
rò ( A; R) ườ
ẳ
Hv v ô
HI AB ( I AB), HK AC ( K AC ) .
0,25
1 15
: (4;0);( ;
).
4 16
rê (O; R)
M, N là các giao
ườ
v
rê
AH ắ (O; R)
MN
B, C K
0,25
4,0
Trang 6/3
Nội dung
Điểm
N
A
K
J
t
O
I
C
M
H
B
A'
r
IK
ô
v ô
v
ườ
ẳ
ị
v
AB. AC 2 R .
2
Ta có AIH 900 ; AKH 900 . Vì AIH AKH 1800 ê
K ếp
ế At
ườ
rò (O; R)
A.
0
ACB HAC 90
Ta có:
AHK HAC 90
: AHK AIK (
0
AIHK
AO và IK; A’
ếp (2
0,5
x
v
v
ườ
ẳ
A qua O.
ị
Ta có: ACH AA ' B AHC ABA ' 900 ; ACH AA ' B .
AC AH
AB. AC AH . AA ' 2 R. AH 2 R 2 .
AA ' AB
rị
AIK khi H
Ta có AKH AHC
S, S '
Ta có AIK
ư
ACB
0,5
0,5
ACB AHK (1)
1
AB ) (3).
BAt ACB ( ù
2
ừ (1 (2 (3
r : BAt AIK At IK .
OA At IK OA . V IK ô v ô
J
ếp
AIHK
2,5
AK AH
AK . AC AH 2 .
AH AC
OA.
0,5
0,25
0,25
1,5
0,25
ABC và AIK.
AI AK IK
AJ
, suy ra:
AC AB BC AH
1
2
2
AJ .IK
S' 2
AJ IK AK AK . AC
AH 4
AH 2 1
.
.
S 1 AH .BC AH BC AB AB. AC AH .2 R 2 4 R 2 4
2
1
1
R
R
R2
Suy ra S ' .S AH .BC .BC .2R
.
4
8
8
8
4
R2
H O.
V
rị
AIK
4
0,25
0,5
0,25
0,25
Trang 7/3
Câu 4.
ươ
a, b, c
Nội dung
a b c 1.
Điểm
rị
1,5
P 2(a 2b b2c c2a) (a 2 b2 c2 ) 4abc .
Ta có:
ab bc ca (a b c)(ab bc ca) (a 2b b 2c c 2a) (ab 2 bc 2 ca 2 ) 3abc
Suy ra
a 2 b 2 c 2 (a b c)2 2(ab bc ca) 1 2(ab bc ca)
0,25
1 2 (a 2b b 2c c 2 a) (ab 2 bc 2 ca 2 ) 3abc
D
:
P 2(a 2b b 2c c 2 a) 1 2 (a 2b b 2c c 2a) (ab 2 bc 2 ca 2 ) 3abc 4abc
0,25
1 2(ab 2 bc 2 ca 2 abc)
K ô
ả ử abc.
Suy ra
a(a b)(b c) 0 (a 2 ab)(b c) 0
0,25
a 2b a 2c ab2 abc 0 ab2 ca 2 a 2b abc
D
ab2 bc2 ca 2 abc (ab2 ca 2 ) bc 2 abc (a 2b abc) bc 2 abc b(a c )2
V
ươ x, y, z ta luôn có:
2
2
2
1
x y x 3 3 xyz 3 x 3 y 3 z 3 x 3 y 3 y 3 z 3 z 3 x 0
2
x yz
Suy ra x y z 3 xyz xyz
(*)
3
D
xả r
v
x yz.
Áp
ẳ
(*
0,25
3
3
0,25
ac ac
3
b
4
a c a c
abc
2
2
2
b(a c) 4b
4
4
3
3
2 2
27
4 19
Suy ra P 1 2(ab2 bc 2 ca 2 abc) 1 2b(a c)2 1 2.
27 27
19
1
V MinP
.P
rị
abc .
27
3
3
0,25
……… Hế ………
Trang 8/3