Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

KE HOACH NAM HOC 2017 2018 HC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (400.03 KB, 1 trang )

BỘ GIÁO
ĐÀO
BỘDỤC
GIÁOVÀ
DỤC
VÀTẠO
ĐÀO TẠO

Tp.HCM, ngày …… tháng …… năm 2017

PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI
PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI
TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Tuần học

2

3

4

21
26

28
2

4
9


5
9
11
16

8
Số SV

7

8

9

25
30

2
7

9
14

10

11

12

13


16
21

23
28

30
4

6
11

10

14

15

16

17

13
18

27
2

4

9

11

18
12
11
16

19

20

21

22

18
23

25
30

1
6

8
13

23


24

25

26

15
20

22
27

29
3

5
10

1

TT

20
25
TN

C

TT


TN

ĐD

C

TT

TN

ĐD

C

TT

TN

ĐD

C

TT

TN

ĐD

C


TT

TN

ĐD

C

TT

TN

ĐD

C

TT

TN

ĐD

C

TT

TN

ĐD


C

TT

TN

ĐD

C

TT

TN

ĐD

C

TT

TN

ĐD

C

TT

TN


ĐD

C

TT

TN

ĐD

C

TT

27

28

29

30

12
17

19
24

26

3

5
10

2

ĐD

31
3
12
17

32

33

34

35

19
24

26
31

2
7


9
14

36

37

38

39

16
21

23
28

30
5

7
12

4

40

41


42

43

14
19

21
26

28
2

4
9

44
6
11
16

5

45

46

47

48


18
23

25
30

2
7

9
14

49

50

51

16
21

23
28

30
4

7


52

Tháng 8

8
6
11

STT HỆ ĐÀO TẠO

TM

Tk

HT

HKP

T

C

HT

TM

Tk

HT


HKP

T

C

HT

TM

Tk

HT

HKP

T

Tk

HT

HKP

T

HKP

T


C

HT

C

HT

TT

ĐD

TN

DT

C

HT

Tk

TM

HT

HKP

T


C

HT

TM

Tk

HT

HKP

T

C

HT

C

HT

To

C

HT

TM


TT

DT

TN

ĐD

HKP

T

TM

TT

DT

TN

ĐD

HKP

T

TM

TT


DT

TN

ĐD

HKP

T

C

HT

Tk

TM

HT

HKP

C

HT

C

HT


T

TM

Tk

HT

HKP

T

Tk

TM

HT

HKP

T

C

HT

TT

DT


TN

ĐD

HKP

T

C

HT

TT

DT

TN

ĐD

HKP

T

C

HT

TT


DT

TN

ĐD

HKP

T

C

HT

TT

DT

TN

ĐD

HKP

T

C

HT


TT

DT

TN

ĐD

HKP

T

C

HT

TT

DT

TN

ĐD

HKP

T

HKP


T

HKP

T

HKP

T

ĐD

HKP

T

ĐD

C

HT

Tk

C

TM

HT


HT

C

HT

HT

C

HT

C

HT

Tk

C

TT

DT

TN

TT

DT


TN

TM

HT

C

HT

Tk

Tk

HT

TM

HKP

T

HT

HKP

T

HT


HKP

T

C

HT

HT

Tk

HKP

T

C

HT

HT

Tk

HKP

T

C


HT

HT

HKP

T

C

HT

HT

HKP

T

C

HT

HT

HKP

T

C


HT

HT

HKP

T

C

HT

HT

HKP

T

C

HT

HKP

T

C

HT


HT

HKP

T

C

HT

HT

HKP

T

C

HT

HKP

T

C

HT

HKP


T

C

HT

HKP

T

C

HT

HT

HKP

T

C

HT

HT

HKP

T


C

HT

HKP

T

HKP

T

HKP

T

HKP

T

HKP

T

HKP

T

HKP


T

HKP

T

HKP

T

C

HT

HT
HT

C

HT

C

HT

HT
HT

Tk


Ta
HT

TM
Ta
HT

C

HT

C

HT

C

HT

Ta

HT

HT

C

Tk
HT


HT

C

Tk

HT

HT

C
C

To

Tk
HT

C

TM
HT

HT

C

C

TM


HT

HT

TM

HT

TM

HT

Tk
HT
HT

HKP

T

Ta

HKP

T

HT

Ta


HKP

T

HT

To

HKP

T

HKP

T

HT

Ta

HT

TM

Tk

HT

HKP


T

C

HT

HT

TM

HKP

T

C

HT

HT

TM

HKP

T

C

HT


HT

HKP

T

C

HT

HT

HKP

T

C

HT

HT

HKP

T

C

HT


HT

HKP

T

C

HT

HT

HKP

T

C

HT

HT

HKP

T

C

HT


HT

HKP

T

C

HT

HT

HKP

T

C

HT

HT

HKP

T

C

HT


HT

HKP

T

C

HT

HT

HKP

T

C

HT

HT

HKP

T

C

HT


HT

HKP

T

C

HT

HT

HKP

T

C

HT

HT

HKP

T

C

HT


HT

HKP

T

C

HT

HT

HKP

T

C

HT

HT

HKP

T

C

HT


HT

HKP

T

C

HT

HT

HKP

T

C

HT

HT

HKP

T

C

HT


HT

HKP

T

HKP

T

C

HT

HT

TM

TT

ĐD

TN

DT

C

HT


HT

HKP

T

C

HT

HT

HKP

T

C

HT

HT

HKP

T

C

HT


HT

HKP

T

C

HT

HT

HKP

T

C

HT

HT

HKP

T

Q

H


H

T

HT

HKP

T

Kg

Q

H

H

T

HT

HKP

T

Kg

Q


H

H

T

HT

HKP

T

Kg

Q

H

H

T

HT

HKP

T

Kg


Q

H

H

T

HT

HKP

T

Kg

Q

H

H

T

HT

HKP

T


Kg

Q

H

H

T

HT

HKP

T

Kg

Q

H

H

T

HT

HKP


T

Kg

Q

H

H

T

HT

HKP

T

Kg

Q

H

H

T

HT


HKP

T

Kg

Q

H

H

T

HT

HKP

T

Kg

Q

H

H

T


HT

HKP

T

Kg

Q

H

H

T

HT

HKP

T

Kg

Q

H

H


T

HT

HKP

T

Kg

Q

H

H

T

HT

HKP

T

Kg

Q

H


H

T

HT

HKP

T

Kg

Q

H

H

T

HT

HKP

T

Kg

Q


H

H

T

HT

HKP

T

Kg

Q

H

H

T

HT

HKP

T

Kg


Q

H

H

T

HT

HKP

T

Kg

Q

H

H

T

HT

HKP

T


Kg

Q

H

H

T

HT

HKP

T

Kg

Q

H

H

T

HT

HKP


T

Kg

Q

H

H

T

HT

HKP

T

Kg

Q

H

H

T

HT


HKP

T

Kg

Q

H

H

T

HT

HKP

T

Kg

Q

H

H

T


HT

HKP

T

Tk

Thực tập kỹ thuật

G

Chính trị cuối khóa

Tl

Thi lại

BV

Bảo vệ TN

C

Chính trị đầu năm

HT

Học + Thi




Q

Giáo dục quốc phòng

T

Thi

Tx

Thực tập xưởng

Kg

Khai giảng

DT

Dự trữ

TN

Tốt nghiệp

H

TM


Thực tập chuyên môn

ĐD

Đọc duyệt

To

Thực tập cấu tạo ôtô

Ta

Thực tập tay nghề

TT

Thực tập tốt nghiệp

TTr

Thực tập trắc địa

TET

Thực tập địa chất
Học
TẾT NGUYÊN ĐÁN

6


7

8

14

21

28

4

11 18 25

19

26

2

9

16 23 30

Tháng 11

9

10 11 12


2

9

16 23 30

7

14 21 28

4

Tháng 12

Tháng 1

Tháng 2

Tháng 3

Tháng 4

Tháng 5

13

14

15


16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33

34

6

13

20

27

4

11 18 25

1

8

12 19 26

2

9

11

18


25

2

9

16 23 30

6

13 20 27

10 17 24 31

7

14 21 28

15 22 29
3

5

12 19 26

10 17 24

3


5

Tháng 6

16 23 30

7

5

14 21 28

12 19 26

2

4

11 18 25

2

9

9

16 23 30

7


14 21 28

H

Tl

DT

TT

Tl

TN

ĐD

17

T

H

Tl

T

TT

Tl


TN

ĐD

3

VL.54.KTVTS54_DA

54

T

H

Tl

T

DT T l

TN

4

VL.55.CĐB_CT

31

H


Tl

H

Tl

H

Tl

DHTC K55_TC

T

T
T

VL.55.ĐMTX_DA

39

6

DHTC K57_TC

VLVH.57.KTVTS_DA

28

1


DHLT K56_LT

LT.56.CDB

28

Tl

B2.56.CDB

11

Tl

H

T

B2.56.XDDD&CN

11

Tl

H

T

1


CT

TT

DHB2 K56_B2
2

Tuần học
Hệ
STT đào
tạo

Lớp học

Kỹ thuật xây dựng công trình GT K23.2
1
2 Cao Quản lý xây dựng K23.2
3 học Quản trị kinh doanh K23.2
4 K23.2 Công nghệ thông tin K23.2
Tổ chức và quản lý vận tải K23.2
5
Kỹ thuật cơ khí động lực K24.1
1
Cao
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông K24.1
2
học
3 K24.1 Kỹ thuật xây dựng công trình xây dựng DD&CN K24.1
Quản lý xây dựng K24.1

4
Cao học - Kỹ thuật xây dựng công trình GT K24.2
1

Cao
học
K24.2

2

3

1

2
3

4
5
6

7

8

9
10
11

Cao

học
K25.1

Kỹ thuật xây dựng đường ô tô và đường TP
Kỹ thuật xây dựng cầu hầm
Kỹ thuật xây dựng đường sắt
Kỹ thuật xây dựng sân bay
Kỹ thuật XD công trình giao thông đô thị
Kỹ thuật giao thông đường bộ
Thủy lực thủy văn công trình
Địa kỹ thuật công trình giao thông
Địa tin học công trình
Kỹ thuật XD hầm và công trình ngầm GT
Vật liệu xây dựng công trình giao thông
Kỹ thuật kết cấu công trình giao thông
Cao học - Quản lý xây dựng K24.2
Kinh tế xây dựng công trình giao thông
Quản lý xây dựng công trình giao thông
Quản lý xây dựng dân dụng và công nghiệp
Cao học - Quản trị kinh doanh K24.2
Quản trị nhân lực doanh nghiệp
Quản trị tài chính doanh nghiệp
Quản trị chiến lược doanh nghiệp
Quản trị Marketing
Cao học - Kỹ thuật xây dựng công trình GT K25.1
Kỹ thuật xây dựng đường ô tô và đường TP
Kỹ thuật xây dựng cầu hầm
Kỹ thuật xây dựng đường sắt
Kỹ thuật xây dựng sân bay
Kỹ thuật XD công trình giao thông đô thị

Kỹ thuật giao thông đường bộ
Thủy lực thủy văn công trình
Địa kỹ thuật công trình giao thông
Địa tin học công trình
Kỹ thuật XD hầm và công trình ngầm GT
Vật liệu xây dựng công trình giao thông
Kỹ thuật kết cấu công trình giao thông
Cao học - Kỹ thuật cơ sở hạ tầng K25.1
Cao học - Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa K25.1
Tự động hóa trong công nghiệp
Kỹ thuật điều khiển giao thông
Cao học - Kỹ thuật viễn thông K25.1
Cao học - Kỹ thuật điện tử K25.1
Cao học - Quản trị kinh doanh K25.1
Quản trị nhân lực doanh nghiệp
Quản trị tài chính doanh nghiệp
Quản trị chiến lược doanh nghiệp
Quản trị Marketing
Cao học - Quản lý xây dựng K25.1
Kinh tế xây dựng công trình giao thông
Quản lý xây dựng công trình giao thông
Quản lý xây dựng dân dụng và công nghiệp
Cao học - Tổ chức và quản lý vận tải K25.1
Tổ chức và quản lý vận tải đường bộ
Tổ chức và quản lý vận tải đường sắt
Cao học - Công nghệ thông tin K25.1
Cao học - Kỹ thuật xây dựng công trình DD&CN K25.1
Cao học - Kỹ thuật cơ khí động lực K25.1
Kỹ thuật ô tô máy kéo
Kỹ thuật đầu máy toa xe

Kỹ thuật động cơ đốt trong
Kỹ thuật máy
Kỹ thuật máy xây dựng

Chú giải:

Q

TT

T

H

16 23 30

Tl

T

H

Tl

T

H

Tl


T
TK

TM

T

TT

Tl

TN

ĐD

TT

Tl

TN

ĐD

35 36 37 38 39 40 41 42 43
4
5
9 16 23 30 7 14 21 28 4
14 21 28 5 12 19 26 2 9

H

H

T
T

H
H
H
H
H

TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN
TN

H

T

H

T

H
H
H

T
T
T
T

H

H
H
H

-24
-24

H
H
H


T
T
T
T
T

H

T

T
T
T
T

H

-24

6
11

44 45 46 47 48 49 50 51 52
6
7
8
11 18 25 2 9 16 23 30 6
16 23 30 7 14 21 28 4 11

BV

BV
BV
BV

H
H

-24

4

ĐD
H

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34
8
9
10
11
12
1
2
3
Sỉ
14 21 28 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 4 11 18 25 1 8 15 22 29 5 12 19 26 5 12 19 26 2
số
19 26 2 9 16 23 30 7 14 21 28 4 11 18 25 2 9 16 23 30 6 13 20 27 3 10 17 24 3 10 17 24 31 7
43
TN
BV

34
TN
BV
12
TN
BV
7
TN
BV
10
TN
BV
6
TN
TN
37
TN
TN
19
TN
TN
25
TN
TN
23
H
H
T
H
T

H
T
H
T
H
T
H
T
H
T
H
T
H
T
H
T
H
T
H
T
39
H
H
T
H
T
H
T
15
H

H
T
H
T
H
T
H
T
-24
H
H
T
H
T
H
T
H
T
H
T
H
T
H
T
H
T
H
T
H
T

H
T
H
T
-24
H
T
-24
H
T
H

-24
-24
-24

Tháng 8

ĐD

TN

H

Tháng 7

35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52

H


T
T
T

H
H

T
T
T
T

H
H
H
H
H

T
T
T
T
T

H
H
H

ĐÁN


Kg

5

NGUYÊN

C

4

38

DHTC K54_TC

5

ĐD

TN

3

VL.54.CDDB_Q 9

2

HT

SỐ SV


Tháng 10

2

VL.54.CĐB54_CT

1

C

LỚ P

Tháng 9

1

TẾT

61
62
26
19
48
35
43
60
38
28
65
43

55
52
58
53
62
26
39
38
30
44
37
20
40
43
30
18
57
70
48
53
43
72
29
30
26
40
78
41
35
52

48
66
66
26
61
25
46
45
50
30
30
28
59
39
59
39
27
37
82
33
31
37
41
43
46
44
19
34
48
58

58
45
50
46
46
44
25
70
56
45
34
39
64
68
52
38
54
80
78
51
91
84
50
17
48
49
29
40
50
59

60
60
50
80
50
50
40
40
40
70
40
60
40
40
40
60
40
40
40
40
40
40
40
40
50
50
50

6
18

23

ĐÁN

CQ.54.CĐBO.1
CQ.54.CĐBO.2
CQ.54.CĐANH
CQ.54.CĐSA
CQ.54.CAHA
CQ.54.GTCC
CQ.54.GTTP
CQ.54.DGBO
CQ.54.DHMT
CQ.54.HTĐT
CQ.54.KTVT
CQ.54.TĐH
CQ.54.CĐSB
CQ.54.XDDD.1
CQ.54.XDDD.2
CQ.55.CĐB.2
CQ.55.CĐB1
CQ.55.CAHA
CQ.55.CĐANH
CQ.55.CNTT
CQ.55.GTCC
CQ.55.GTTP
CQ.55.COĐT
CQ.55.COGH
CQ.55.CKOT
CQ.55.DGBO

CQ.55.ĐHMT
CQ.55.ĐSĐT
CQ.55.KTTH.1
CQ.55.KTTH.2
CQ.55.KTCĐ
CQ.55.KTBC
CQ.55.KTVTDL
CQ.55.KTXD
CQ.55.KTGTĐB
CQ.55.HTĐT
CQ.55.KTVT
CQ.55.QTKD
CQ.55.QHGT
CQ.55.TDH
CQ.55.CĐSB
CQ.55.XDDD1
CQ.55.XDDD.2
CQ.56.CĐB.1
CQ.56.CĐB.2
CQ.56.CDSA
CQ.56.CAHA
CQ.56.CDA
CQ.56.CNPM
CQ.56.GTCC
CQ.56.GTĐT
CQ.56.COĐT
CQ.56.COGH
CQ.56.CKOT
CQ.56.DGBO
CQ.56.ĐHMT

CQ.56.KTTH
CQ.56.KTBC
CQ.56.KTCĐ
CQ.56.KTVTDL
CQ.56.KTXD
CQ.56.KTĐTTH
CQ.56.HTĐT
CQ.56.KTMT
CQ.56.KTVT
CQ.56.QLXD
CQ.56.QTKD
CQ.56.QHGT
CQ.56.TĐMT
CQ.56.TĐH
CQ.56.CĐSB
CQ.56.XDDD.1
CQ.56.XDDD.2
CQ.57.CDANH
CQ.57.CNTT
CQ.57.GTCC
CQ.57.GTĐT
CQ.57.COĐT
CQ.57.COGH
CQ.57.CKOT
CQ.57.KTTH
CQ.57.KTBC
CQ.57.KTCD
CQ.KTVTDL
CQ.57.KTXD
CQ.57.KTĐTTHC

CQ.57.HTĐT
CQ.57.KTMT
CQ.57.KTVT
CQ.57.CĐB.1
CQ.57.CĐB.2
CQ.57.CDSB
CQ.57.CAHA
CQ.57.DGBO
CQ.57.DHMT
LT.57.CĐB
CQ.57.QLXD
CQ.57.QTLO
CQ.57.QHGT
CQ.57.TĐH
CQ.57.XDDD.1
CQ.57.XDDD.2
CQ.58.CDB.1
CQ.58.CĐB.2
CQ.58.CAHA
CQ.58.CNTT
CQ.58.GTCC
CQ.58.GTĐT
CQ.58.COĐT
CQ.58.COGH
CQ.58.CKOT
CQ.58.DGBO
CQ.58.ĐHMT
CQ.58.KTTH
CQ.58.KTBC
CQ.58.KTCĐ

CQ.58.KTVTDL
CQ.58.KTXD
CQ.58.KTĐTTHC
N
CQ.58.HTĐT
CQ.KTMT
CqQ.58.KTVT
CQ.58.QLXD
CQ.58.QLO
CQ.58.QHO
CQ.58.TDH
CQ.58.CĐSB
CQ.58.XDDD.1
CQ.58.XDDD.2

14
19
C

NGUYÊN

Chú giải:

1

Lớp học

TẾT

1

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61

62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91

92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121

122
123
124
125
126
127
128
129

Hệ đào
tạo

Đại học Chính quy

STT

HIỆU TRƯỞNG DUYỆT

Tk

Thực tập kỹ thuật

G

Chính trị cuối khóa

Tl

Thi lại


BV

Bảo vệ TN

C

Chính trị đầu năm

HT

Học + Thi



Q

Giáo dục quốc phòng

T

Thi

Tx

Thực tập xưởng

Kg

Khai giảng


DT

Dự trữ

TN

Tốt nghiệp

H

TM

Thực tập chuyên môn

ĐD

Đọc duyệt

To

Thực tập cấu tạo ôtô

Ta

Thực tập tay nghề

TT

Thực tập tốt nghiệp


TTr

Thực tập trắc địa

TET

Thực tập địa chất
Học
TẾT NGUYÊN ĐÁN



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×