CÔNG TY CỔ PHẦN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN
170E Phan Đăng Lưu Phường 3 Quận Phú Nhuận
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
QUÝ 4 NĂM 2012
Đơn vò tính : đồng
LŨY KẾ
KỲ BÁO CÁO
TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
18.1
18.2
19
CHỈ TIÊU
Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ
Các khoản giảm trừ
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
Dòch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dòch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí hoạt động tài chính
Trong đó : Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuần thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết ,
liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
NGƯỜI LẬP
KẾ TOÁN TRƯỞNG
MS TM
01
03
10
6.1
11
6.3
20
21
6.2
22
6.4
23
24
25
30
31
32
40
50
60
61
Quý IV /2011
3,033,428,634,721
22,853,505,670
3,010,575,129,051
Quý IV /2012
1,543,103,255,395
15,788,951,016
1,527,314,304,379
2011
17,335,035,111,824
71,374,181,860
17,263,660,929,964
2012
6,428,395,313,429
59,249,150,563
6,369,146,162,866
2,855,606,361,978
154,968,767,073
26,549,050,762
41,063,106,652
21,145,552,907
66,896,254,054
25,208,869,308
48,349,587,821
5,965,483,514
5,868,117,505
97,366,009
1,419,188,938,530
108,125,365,849
7,542,886,604
13,604,150,394
21,441,526,245
54,944,933,024
28,921,032,730
18,198,136,305
5,158,111,751
555,258,618
4,602,853,133
16,629,765,167,821
633,895,762,143
74,341,827,304
128,762,455,803
95,273,068,280
211,585,653,511
76,906,220,791
290,983,259,342
12,066,560,565
976,945,616
11,089,614,949
5,815,617,534,302
553,528,628,564
116,561,181,981
107,597,010,416
98,204,333,068
216,840,097,490
79,892,664,960
265,760,037,679
30,694,267,733
16,396,231,560
14,298,036,173
48,446,953,830
6,661,190,119
22,800,989,438
3,091,498,074
809,522,661
18,899,968,703
0
18,899,968,703
263
302,072,874,291
60,363,124,631
280,058,073,852
54,015,454,520
809,522,661
225,233,096,671
0
225,233,096,671
3,575
62
70
71
72
80
41,785,763,711
0
41,785,763,711
696
241,709,749,660
0
241,709,749,660
4,029
Ngày 18 tháng 01 năm 2013
TỔNG GIÁM ĐỐC