Lãi trả cho NH, đònh chế tài chính
Lãi vay các đơn vò thành viên
Chênh lệch tỷ giá
Dự phòng giảm giá đầu tư chứng khoán
Quý I
9,372,873,746
19,621,509,493
28,994,383,239
Quý II
9,807,819,141
17,240,081,827
8,136,123,563
10,183,470,000
45,367,494,531
Tổng cộng
19,180,692,887
36,861,591,320
8,136,123,563
10,183,470,000
74,361,877,770
Tập đoàn Dầu Khí Quốc Gia Việt Nam
Mẫu CBTT - 03
Tổng Công ty CP Dòch vụ Tổng hợp Dầu khí
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Quý III năm 2008
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TỐN
I.
STT
I
1
2
3
4
5
II
1
2
3
4
5
III
IV
1
2
V
1
-
Nội dung
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
Tài sản cố định hữu hình
Tài sản cố định th tài chính
Tài sản cố định vơ hình
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu ngân quỹ
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Số cuối kỳ
Số đầu năm
1,300,363,414,945
168,764,958,145
8,548,782,882
444,708,607,302
604,996,256,788
936,173,190,107
38,692,488,822
16,518,537,059
342,882,953,101
501,886,109,724
73,344,809,828
292,919,114,384
1,000,000,000
287,668,640,635
128,985,082,414
36,193,101,401
240,740,105,698
1,444,494,394
235,546,398,525
101,620,391,644
102,448,745,333
56,234,812,888
102,607,178,451
31,318,828,430
4,250,473,749
1,593,282,529,329
1,017,922,337,490
1,011,281,783,924
6,640,553,566
575,360,191,839
569,741,369,530
490,640,000,000
54,564,720
2,606,381,238
-19,416,537,824
3,749,212,779
1,176,913,295,805
635,764,571,856
634,778,780,881
985,790,975
541,148,723,949
532,110,808,247
482,535,000,000
54,564,720
2,606,381,238
Chênh lệch tỷ giá hối đối
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận chưa phân phối
Quỹ đầu tư xây dựng cơ bản
2 Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thưởng, phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
-
(3,178,663,792)
5,212,762,477
5,212,762,477
93,822,862,711
41,702,099,812
5,618,822,309
5,618,822,309
9,037,915,702
9,037,915,702
1,593,282,529,329
0
1,176,913,295,805
0
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG
NỘI DUNG
Số cuối kỳ
Số đầu năm
Tài sản cố đònh thuê ngoài
-
Vật tư hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
-
Hàng hoá nhận bán hộ, ký gửi
-
Nợ khó đòi đã xử lý
-
Ngoại tệ các loại :
- USD
- Bảng Anh
- Euro
- Yên Nhật
Hạn mức kinh phí
Nguồn vốn khấu hao cơ bản
-
36,172.79
6.57
161.00
45,683.00
7.00
161.00
-
II.
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
III.
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ
Các khoản giãm trừ doanh thu
Doanh thu thuần về bán hàng & cung cấp
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng & cung cấp dò
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Kỳ báo cáo
1,307,032,709,611
14,743,899,203
1,292,288,810,408
1,184,732,853,368
107,555,957,040
27,255,280,632
53,418,763,327
56,545,668,947
7,037,372,569
17,809,432,829
208,681,383
5,170,251
203,511,132
18,012,943,961
18,012,943,961
367
CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
Ngày 24 tháng 10 năm 2008
TỔNG GIÁM ĐỐC
Lũy kế
4,151,028,659,742
51,454,118,885
4,099,574,540,857
3,733,559,512,874
366,015,027,983
65,360,565,826
127,780,641,097
213,054,171,951
8,766,589,186
81,774,191,575
510,661,949
199,579,515
311,082,434
82,085,274,009
82,085,274,009
1,673